2101 |
Thành phố Huế |
Tĩnh Tâm |
Lê Thánh Tôn - Xuân 68
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Thành phố Huế |
Tô Hiến Thành |
Chi Lăng - Chùa Ông
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Thành phố Huế |
Tố Hữu |
Ngã tư Tôn Đức Thắng - Bà Triệu
|
18.600.000
|
10.416.000
|
6.882.000
|
4.464.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Thành phố Huế |
Tố Hữu |
Bà Triệu - Giáp sông Phát Lát
|
15.870.000
|
8.887.200
|
5.872.200
|
3.808.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Thành phố Huế |
Tố Hữu |
Giáp sông Phát Lát - Thủy Dương - Thuận An
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Thành phố Huế |
Tô Ngọc Vân |
Lê Văn Hưu - Trần Quý Cáp
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Thành phố Huế |
Tôn Đức Thắng |
Lê Quý Đôn - Bà Triệu
|
21.000.000
|
11.760.000
|
7.770.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Thành phố Huế |
Tôn Quang Phiệt |
Đặng Văn Ngữ - Cầu An Tây
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Thành phố Huế |
Tôn Quang Phiệt |
Cầu An Tây - Ranh giới xóm Lò Thủy Dương
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Bật |
Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối khu Tái định cư
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Cảnh |
Hoàng Quốc Việt - Cầu Nhất Đông
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Cảnh |
Cầu Nhất Đông - Hết đường (cả 02 nhánh); Nhánh 1 (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 02); Nhánh 2 (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 11)
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Dương Kỵ |
Hồ Đắc Di - Điểm xanh KQH
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Đàm |
Nguyễn Văn Linh - Lô B19 giai đoạn 1
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Thiệp |
Ông Ích Khiêm - Lương Ngọc Quyến
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Thuyết |
Phạm Đình Hồ - Kiệt Mang Cá
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Tùng |
Bùi Thị Xuân - Đường sắt
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Thành phố Huế |
Tôn Thất Tùng |
Đường sắt - Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân)
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Thành phố Huế |
Tống Duy Tân |
Đinh Tiên Hoàng - Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Thành phố Huế |
Trần Anh Liên |
Nguyễn Hữu Thọ - Phùng Chí Kiên
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Thành phố Huế |
Trần Anh Tông |
Đặng Huy Trứ - Phan Bội Châu
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Thành phố Huế |
Trần Bình Trọng |
Lê Huân - Nguyễn Trãi
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Thành phố Huế |
Trần Đại Nghĩa |
Võ Văn Kiệt - Trường Tiểu học Huyền Trân
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Thành phố Huế |
Trần Cao Vân |
Hai Bà Trưng - Bến Nghé
|
24.480.000
|
13.708.800
|
9.057.600
|
5.875.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Thành phố Huế |
Trần Hoành |
Phan Bội Châu - Võ Liêm Sơn
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Thành phố Huế |
Trần Hưng Đạo |
Cầu Phú Xuân - Cầu Gia Hội
|
39.000.000
|
21.840.000
|
14.430.000
|
9.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Thành phố Huế |
Trần Hữu Dực |
Tố Hữu - Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Thành phố Huế |
Trần Huy Liệu |
Cửa Ngăn - Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Thành phố Huế |
Trần Khánh Dư |
Lê Đại Hành - Thái Phiên
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Thành phố Huế |
Trần Lư |
Lê Công Hành - Trần Đại Nghĩa
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Thành phố Huế |
Trần Nguyên Đán |
Ông Ích Khiêm - Triệu Quang Phục
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Thành phố Huế |
Trần Nguyên Hãn |
Lê Huân - Trần Nguyên Đán
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Thành phố Huế |
Trần Nguyên Hãn |
Trần Nguyên Đán - Tôn Thất Thiệp
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Thành phố Huế |
Trần Nhân Tông |
Nguyễn Trãi - La Sơn Phu Tử
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Thành phố Huế |
Trần Nhân Tông |
Nguyễn Trãi - Trần Cảnh Dư
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Thành phố Huế |
Trần Nhật Duật |
Lê Trung Đình - Lương Ngọc Quyến
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Thành phố Huế |
Trần Phú |
Phan Chu Trinh - Đặng Huy Trứ
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Thành phố Huế |
Trần Phú |
Đặng Huy Trứ - Phan Bội Châu
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Thành phố Huế |
Trần Quang Khải |
Nguyễn Thái Học - Bến Nghé
|
18.600.000
|
10.416.000
|
6.882.000
|
4.464.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Thành phố Huế |
Trần Quang Long |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư Phú Hiệp
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Thành phố Huế |
Trần Quốc Toản |
Hoàng Diệu - Lê Đại Hành
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Thành phố Huế |
Trần Quốc Toản |
Lê Đại Hành - Thái Phiên
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Thành phố Huế |
Trần Quốc Toản |
Thái Phiên - Hồ cá đường Tú Xương
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Thành phố Huế |
Trần Quý Cáp |
Kiệt 3 Tạ Quang Bửu - Tạ Quang Bửu
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Thành phố Huế |
Trần Quý Cáp |
Tạ Quang Bửu - Đinh Tiên Hoàng
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Thành phố Huế |
Trần Quý Khoáng |
Đặng Tất - Tản Đà
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Thành phố Huế |
Trần Quý Kiên |
Hoàng Thế Thiện - Khu dân cư
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Thành phố Huế |
Trần Thái Tông |
Lê Ngô Cát - Thích Tịnh Khiết
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Thành phố Huế |
Trần Thanh Mại |
An Dương Vương - Hải Triều
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Thành phố Huế |
Trần Thị Tâm |
Nguyễn Thị Định - Út Tịch
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Thành phố Huế |
Trần Thúc Nhẫn |
Lê Lợi - Phan Bội Châu
|
18.600.000
|
10.416.000
|
6.882.000
|
4.464.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Thành phố Huế |
Trần Văn Dư |
Cần Vương - Trần Quý Khoáng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Thành phố Huế |
Trần Văn Kỷ |
Cầu Khánh Ninh - Thái Phiên
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Thành phố Huế |
Trần Văn Ơn |
Tố Hữu - Đường ra sông Phát Lát
|
7.935.000
|
4.443.600
|
2.935.800
|
1.904.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Thành phố Huế |
Trần Xuân Soạn |
Trương Hán Siêu - Thế Lữ
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Thành phố Huế |
Triệu Quang Phục |
Tôn Thất Thiệp - Nguyễn Trãi
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Thành phố Huế |
Triệu Quang Phục |
Nguyễn Trãi - Phùng Hưng
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Thành phố Huế |
Triều Sơn Tây |
Lý Thái Tổ - Giáp phường Hương An
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Thành phố Huế |
Triệu Túc |
Lý Nam Đế - Nguyễn Hữu Dật
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Thành phố Huế |
Trịnh Công Sơn |
Chi Lăng - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Thành phố Huế |
Trịnh Hoài Đức |
Nguyễn Hàm Ninh - Hoàng Văn Lịch
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Thành phố Huế |
Trường Chinh |
Bà Triệu - Lê Minh
|
18.600.000
|
10.416.000
|
6.882.000
|
4.464.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Thành phố Huế |
Trường Chinh |
Lê Minh - Hoàng Quốc Việt
|
15.870.000
|
8.887.200
|
5.872.200
|
3.808.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Thành phố Huế |
Trương Định |
Hà Nội - Hùng Vương
|
24.480.000
|
13.708.800
|
9.057.600
|
5.875.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Thành phố Huế |
Trường Đồng |
Lê Phụng Hiểu - Đinh Liệt
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Thành phố Huế |
Trường Đúc |
Lịch Đợi - Đường QH
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Thành phố Huế |
Trương Gia Mô |
Cao Xuân Dục - Tùng Thiện Vương
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Thành phố Huế |
Trương Gia Mô |
Tùng Thiện Vương - Nguyễn Minh Vỹ
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Thành phố Huế |
Trương Hán Siêu |
Thánh Gióng - Trần Xuân Soạn
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Thành phố Huế |
Tú Xương |
Trần Quốc Toản - Trần Nhật Duật
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Thành phố Huế |
Tú Xương |
Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Thành phố Huế |
Tuệ Tĩnh |
Đặng Thai Mai - Kiệt Đặng Thái Thân
|
3.680.000
|
2.060.800
|
1.361.600
|
883.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Thành phố Huế |
Tùng Thiện Vương |
Nguyễn Sinh Cung - Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân
|
3.680.000
|
2.060.800
|
1.361.600
|
883.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Thành phố Huế |
Tuy Lý Vương |
Nguyễn Sinh Cung - Phạm Văn Đồng
|
2.783.200
|
1.558.400
|
1.030.000
|
668.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Thành phố Huế |
Ưng Bình |
Nguyễn Sinh Cung - Cồn Hến (bến đò Cồn)
|
2.783.200
|
1.558.400
|
1.030.000
|
668.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Thành phố Huế |
Ưng Trí |
Tuy Lý Vương - Nguyễn Minh Vỹ
|
2.783.200
|
1.558.400
|
1.030.000
|
668.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Thành phố Huế |
Út Tịch |
Trường Đúc - Nguyễn Thị Định
|
4.140.000
|
2.318.400
|
1.532.000
|
993.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Thành phố Huế |
Văn Cao |
Nguyễn Lộ Trạch - Dương Văn An
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Thành phố Huế |
Văn Tiến Dũng |
Võ Nguyên Giáp - Thủy Dương - Thuận An
|
15.870.000
|
8.887.200
|
5.872.200
|
3.808.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Thành phố Huế |
Vạn Xuân |
Đầu cầu Kim Long - Lý Nam Đế
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Thành phố Huế |
Việt Bắc |
Phạm Văn Đồng - Nguyễn Sinh Khiêm
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Thành phố Huế |
Võ Liêm Sơn |
Đặng Huy Trứ - Phan Bội Châu
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Thành phố Huế |
Võ Nguyên Giáp |
Khu An Cựu City - Tỉnh lộ 10A
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Thành phố Huế |
Võ Quang Hải |
Đường Quy hoạch 1 - Đường Quy hoạch
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Thành phố Huế |
Võ Quý Huân |
Lê Công Hành - Trần Đại Nghĩa
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Thành phố Huế |
Võ Thị Sáu |
Đội Cung - Bến Nghé - Nguyễn Công Trứ
|
28.800.000
|
16.128.000
|
10.656.000
|
6.912.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Thành phố Huế |
Võ Văn Kiệt |
Cầu vượt Thủy Dương - Thiên Thai
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Thành phố Huế |
Võ Văn Kiệt |
Thiên Thai - Cầu Lim 2
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Thành phố Huế |
Võ Văn Tần |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Thành phố Huế |
Vũ Ngọc Phan |
Hoài Thanh - Thôn Hạ 2 (cũ)
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Thành phố Huế |
Vũ Thắng |
Tố Hữu - Nguyễn Lộ Trạch
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Thành phố Huế |
Vũ Xuân Chiêm |
Tố Hữu - Vũ Thắng
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Thành phố Huế |
Xã Tắc |
Trần Nguyên Hãn - Ngô Thời Nhậm
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Thành phố Huế |
Xuân 68 |
Ông Ích Khiêm - Cuối đường
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Thành phố Huế |
Xuân Diệu |
Phan Bội Châu - Kéo dài đến cuối đường
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Thành phố Huế |
Xuân Hòa |
Nguyễn Phúc Chu - Đường Quy hoạch
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Thành phố Huế |
Xuân Thủy |
Phạm Văn Đồng - Điềm Phùng Thị
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Thành phố Huế |
Yết Kiêu |
Lê Duẩn - Lê Huân
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Thành phố Huế |
Đoạn tiếp nối đường Chi Lăng |
Nhà thờ Bãi Dâu - Hoàng Văn Lịch
|
2.256.000
|
1.263.600
|
834.600
|
541.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Thành phố Huế |
Đoạn tiếp nối đường Ngô Thế Lân |
Tôn Thất Thiệp - Nguyễn Trãi
|
3.630.000
|
2.032.800
|
1.343.400
|
871.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |