2001 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Khả |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Cừ |
Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Đào |
Bùi Thị Xuân - Khu dân cư
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Huyên |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Linh |
Lý Thái Tổ - Tản Đà
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Siêu |
Chi Lăng - Nguyễn Gia Thiều
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Thoại |
Nguyễn Tư Giản - Hồ Quý Ly
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Trỗi |
Nguyễn Trãi - La Sơn Phu Tử
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Xí |
Lê Phụng Hiểu - Hoàng Đình Ái
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Xuân Lâm |
Vũ Thắng - Khu dân cư
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Xuân Ôn |
Lê Trung Đình - Tôn Thất Thuyết
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành phố Huế |
Nguyệt Biều |
Bùi Thị Xuân - Đập Trung Thượng
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành phố Huế |
Ngự Hà |
Lê Văn Hưu - Đinh Tiên Hoàng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành phố Huế |
Nhật Lệ |
Phùng Hưng - Lê Thánh Tôn
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành phố Huế |
Nhật Lệ |
Lê Thánh Tôn - Xuân 68
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành phố Huế |
Ông Ích Khiêm |
Tôn Thất Thiệp - Cửa Quảng Đức
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành phố Huế |
Ông Ích Khiêm |
Cửa Ngăn - Xuân 68
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành phố Huế |
Pác Bó |
Phạm Văn Đồng - Trương Gia Mô
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành phố Huế |
Phạm Bành |
Cần vương - Đường Quy hoạch 13,5m
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành phố Huế |
Phạm Đình Hồ |
Thái Phiên - Tôn Thất Thuyết kéo dài
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành phố Huế |
Phạm Đình Hổ |
Tôn Thất Thuyết kéo dài - Hết đường (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 10)
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành phố Huế |
Phạm Đình Toái |
Huyền Trân Công Chúa - Hoài Thanh
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành phố Huế |
Phạm Hồng Thái |
Ngô Quyền - Nguyễn Đình Chiểu
|
24.480.000
|
13.708.800
|
9.057.600
|
5.875.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành phố Huế |
Phạm Ngọc Thạch |
Hoàng Quốc Việt - Cầu An Tây
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành phố Huế |
Phạm Ngũ Lão |
Lê Lợi - Võ Thị Sáu
|
32.400.000
|
18.144.000
|
11.988.000
|
7.776.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành phố Huế |
Phạm Phú Thứ |
Minh Mạng - Nguyễn Thành Ý
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành phố Huế |
Phạm Thận Duật |
Nguyễn Văn Linh - Đường Quy hoạch
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành phố Huế |
Phạm Thị Liên |
Vạn Xuân - Nguyễn Hoàng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành phố Huế |
Phạm Tu |
Lý Nam Đế - Nguyễn Phúc Chu
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành phố Huế |
Phạm Văn Đồng |
Cầu Vĩ Dạ - Tùng Thiện Vương
|
15.870.000
|
8.887.200
|
5.872.200
|
3.808.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành phố Huế |
Phạm Văn Đồng |
Tùng Thiện Vương - Cầu Lại Thế
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.063.600
|
1.987.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành phố Huế |
Phạm Văn Nghị |
Phan Đình Thông - Hương Khê
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành phố Huế |
Phan Anh |
Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Duy Trinh
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành phố Huế |
Phan Bá Phiến |
Cần Vương - Trần Quý Khoáng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành phố Huế |
Phan Bội Châu |
Lê Lợi - Phan Đình Phùng
|
24.480.000
|
13.708.800
|
9.057.600
|
5.875.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành phố Huế |
Phan Bội Châu |
Phan Chu Trinh - Đào Tấn
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành phố Huế |
Phan Bội Châu |
Đào Tấn - Ngự Bình
|
7.935.000
|
4.443.600
|
2.935.800
|
1.904.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành phố Huế |
Phan Cảnh Kế |
Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ - Mê Linh
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành phố Huế |
Phan Chu Trinh |
Cầu Ga Huế - Cầu An Cựu
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.063.600
|
1.987.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành phố Huế |
Phan Đăng Lưu |
Trần Hưng Đạo - Mai Thúc Loan
|
28.800.000
|
16.128.000
|
10.656.000
|
6.912.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành phố Huế |
Phan Đình Giót |
Hà Văn Chúc - Trần Thị Tâm
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành phố Huế |
Phan Đình Phùng |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương (cầu An Cựu)
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.063.600
|
1.987.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành phố Huế |
Phan Đình Thông |
Phạm Thận Duật - Nguyễn Liên Phong
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành phố Huế |
Phan Huy Chú |
Thái Phiên - Thánh Gióng
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành phố Huế |
Phan Huy Ích |
Thái Phiên - Thánh Gióng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành phố Huế |
Phan Kế Bình |
Hoài Thanh - Mương thoát nước
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành phố Huế |
Phan Trọng Tịnh |
Nguyễn Phúc Nguyên - Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành phố Huế |
Phan Văn Trị |
Nguyễn Quyền - Thánh Gióng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành phố Huế |
Phan Văn Trường |
Cao Xuân Dục - Khu quy hoạch vào Chi cục Thuế thành phố Huế
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành phố Huế |
Phong Châu |
Hùng Vương - Tôn Đức Thắng
|
18.600.000
|
10.416.000
|
6.882.000
|
4.464.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành phố Huế |
Phó Đức Chính |
Bến Nghé - Trần Quang Khải
|
24.480.000
|
13.708.800
|
9.057.600
|
5.875.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành phố Huế |
Phú Mộng |
Kim Long - Vạn Xuân
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành phố Huế |
Phùng Chí Kiên |
Nguyễn Hữu Thọ - Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành phố Huế |
Phùng Hưng |
Đặng Thái Thân - Triệu Quang Phục
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành phố Huế |
Phùng Hưng |
Triệu Quang Phục - Đại học Nông Lâm
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành phố Huế |
Phùng Khắc Khoan |
Bạch Đằng - Trần Quang Long - Ngô Kha
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành phố Huế |
Phùng Khắc Khoan |
Trần Quang Long-Ngô Kha - Nguyễn Gia Thiều
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành phố Huế |
Quảng Tế |
Điện Biên Phủ - Trần Thái Tông
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành phố Huế |
Quốc Sử Quán |
Mai Thúc Loan - Ngô Sĩ Liên
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành phố Huế |
Sông Như Ý |
Võ Nguyên Giáp - Cầu Vân Dương
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành phố Huế |
Sơn Xuyên |
Nguyễn Văn Đào - Đường Quy hoạch 2
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành phố Huế |
Sư Liễu Quán |
Điện Biên Phủ - Phan Bội Châu
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành phố Huế |
Sư Vạn Hạnh |
Nguyễn Phúc Nguyên - Đến giáp xã Hương Hồ
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành phố Huế |
Tạ Hiện |
Cần Vương - Mai Lượng
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành phố Huế |
Tạ Quang Bửu |
Trần Quý Cáp - Phùng Hưng
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành phố Huế |
Tam Thai |
Phan Bội Châu - Hoàng Thị Loan
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành phố Huế |
Tam Thai |
Hoàng Thị Loan - Nghĩa trang Thành phố
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành phố Huế |
Tản Đà |
Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu) - Nguyễn Văn Linh
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành phố Huế |
Tản Đà |
Nguyễn Văn Linh - Đến ranh giới huyện Hương Trà
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành phố Huế |
Tân Sở |
Nguyễn Văn Linh - Khu quy hoạch
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành phố Huế |
Tân Thiết |
Trần Hưng Đạo - Chương Dương
|
24.480.000
|
13.708.800
|
9.057.600
|
5.875.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành phố Huế |
Tăng Bạt Hổ |
Lê Duẩn - Cầu Bạch Yến
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành phố Huế |
Tăng Bạt Hổ |
Cầu Bạch Yến - Đào Duy Anh
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành phố Huế |
Tây Sơn |
Tôn Nữ Diệu Không - Thích Tịnh Khiết
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành phố Huế |
Thạch Hãn |
Tôn Thất Thiệp - Trần Nguyên Đán
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành phố Huế |
Thạch Hãn |
Trần Nguyên Đán - Phùng Hưng
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành phố Huế |
Thái Phiên |
Lê Duẩn - Trần Quốc Toản
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành phố Huế |
Thái Phiên |
Trần Quốc Toản - Trần Nhật Duật
|
6.210.000
|
3.477.600
|
2.298.000
|
1.490.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành phố Huế |
Thái Phiên |
Trần Nhật Duật - Mang Cá
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành phố Huế |
Thân Trọng Di |
Nguyễn Văn Linh - Khu dân cư
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành phố Huế |
Thân Trọng Một |
Nguyễn Trãi - Đạm Phương
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.063.600
|
1.987.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành phố Huế |
Thân Trọng Phước |
Lương Quán - Ngã ba cuối đường Thanh Nghị
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành phố Huế |
Thân Văn Nhiếp |
Bùi Thị Xuân - Trường Lương Quán
|
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành phố Huế |
Thánh Gióng |
Trần Quốc Toản - Trần Nhật Duật
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành phố Huế |
Thánh Gióng |
Trần Nhật Duật - Trương Hán Siêu
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành phố Huế |
Thanh Hải |
Điện Biên Phủ - Quảng Tế
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành phố Huế |
Thanh Hải |
Đồi Quảng Tế - Lê Ngô Cát (Cổng chùa Từ Hiếu)
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành phố Huế |
Nhánh Thanh Hải |
Đồi Quảng Tế - Lê Ngô Cát (Kiệt 54)
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành phố Huế |
Thanh Hương |
Kiệt 1 Đặng Thái Thân - Kiệt 1 Tuệ Tĩnh
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành phố Huế |
Thanh Lam Bồ |
Thái Phiên - Lê Đại Hành
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thành phố Huế |
Thanh Nghị |
Bùi Thị Xuân - Ngã ba thôn Trung Thượng
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thành phố Huế |
Thanh Tịnh |
Tuy Lý Vương - Tùng Thiện Vương
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành phố Huế |
Thanh Tịnh |
Tùng Thiện Vương - Cầu Ông Thượng
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành phố Huế |
Thế Lại |
Cao Bá Quát nối dài - Lô D10-Khu tái định cư Phú Hiệp
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành phố Huế |
Thế Lữ |
Thánh Gióng - Thái Phiên
|
3.381.000
|
1.893.600
|
1.251.000
|
811.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành phố Huế |
Thích Nữ Diệu Không |
Thích Tịnh Khiết - Đường quy hoạch khu Cồn Bàng
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành phố Huế |
Thích Tịnh Khiết |
Điện Biên Phủ - Trần Thái Tông
|
4.174.800
|
2.337.600
|
1.545.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành phố Huế |
Thích Tịnh Khiết |
Trần Thái Tông - Út Tịch
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành phố Huế |
Thiên Thai |
Võ Văn Kiệt - Chín Hầm
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành phố Huế |
Tĩnh Tâm |
Đoàn Thị Điểm - Lê Thánh Tôn
|
5.520.000
|
3.091.200
|
2.042.400
|
1.324.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |