| 101 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương |
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường sắt
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Hết đường
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.517.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Giáp Hải - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn
|
3.552.000
|
2.025.000
|
1.314.000
|
746.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương |
Thân Nhân Trung - Võ Trác
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Trần Hoàn
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Thuận - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thuận Hóa
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Thái Thuận
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Trác
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ)
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Võ Trác - Thuận Hóa
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái)
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13)
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn |
Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương |
Thân Nhân Trung - Vân Dương
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật |
Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình |
Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Khuê - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Lê Trọng Bật
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Nam - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn)
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Mai - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu |
Sóng Hồng - Võ Trác
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.157.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tân Trào - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trịnh Cương - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Hoàng Hữu Thường
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu |
Dương Khuê - Phạm Huy Thông
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Tân Trào
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Chánh Đông - Phường Thủy Châu |
Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông)
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Sơn - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Sơn - Phường Thủy Châu |
Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Châu |
Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Châu |
Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu |
Châu Sơn - Lê Thanh Nghị
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Khoa - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Khoa - Phường Thủy Châu |
Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh)
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Liêm - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư)
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Liêm - Phường Thủy Châu |
Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh)
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Văn Liêm - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Phú Bài |
Nguyễn Huy Tưởng - Ranh giới Thủy Lương
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Thanh - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Tràm - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |