| 701 |
Thành phố Huế |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Phường Hương An |
Đường sắt Bắc Nam - Đường trục chính (khu dân cư Hương An)
|
1.176.000
|
631.000
|
444.000
|
272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 702 |
Thành phố Huế |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Phường Hương An |
Đường trục chính (khu dân cư Hương An) - Đường liên phường Hương An - Hương Chữ
|
540.000
|
332.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 703 |
Thành phố Huế |
Đường liên tổ dân phố 5 - 6 - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường (Trạm y tế Hương An) - Hết khu dân cư tổ dân phố 6 (Bồn Trì)
|
372.000
|
289.000
|
234.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 704 |
Thành phố Huế |
Đường tổ dân phố 7 - Phường Hương An |
Cầu Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
372.000
|
289.000
|
234.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 705 |
Thành phố Huế |
Đường tổ dân phố 7 - Phường Hương An |
Cổng làng Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
372.000
|
289.000
|
234.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 706 |
Thành phố Huế |
Các đường còn lại thuộc phường Hương An - Phường Hương An |
|
324.000
|
241.000
|
181.000
|
151.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 707 |
Thành phố Huế |
Văn Thánh - Phường Hương Hồ |
Ranh giới phường Hương Hồ - phường Kim Long - Hết ranh giới khu di tích Võ Thánh
|
2.736.000
|
1.376.000
|
955.000
|
551.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 708 |
Thành phố Huế |
Văn Thánh - Phường Hương Hồ |
Khu di tích Võ Thánh - Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty về nguồn
|
1.752.000
|
913.000
|
644.000
|
374.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 709 |
Thành phố Huế |
Văn Thánh - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn - Kim Phụng
|
1.560.000
|
810.000
|
570.000
|
346.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 710 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Trọng Nhân - Phường Hương Hồ |
Ngã ba Lựu Bảo - Văn Thánh (cầu Xước Dũ)
|
948.000
|
503.000
|
359.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 711 |
Thành phố Huế |
Long Hồ - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Văn Thánh và đường Long Hồ - Kim Phụng (khu du lịch về nguồn)
|
1.176.000
|
631.000
|
444.000
|
272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 712 |
Thành phố Huế |
Lựu Bảo - Phường Hương Hồ |
Ngã ba (Lựu Bảo đi Hương An) - Ranh giới phường Hương Long
|
708.000
|
444.000
|
319.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 713 |
Thành phố Huế |
Chầm - Phường Hương Hồ |
Kim Phụng - Bảo trợ xã hội tỉnh
|
540.000
|
332.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 714 |
Thành phố Huế |
Hồ Thừa - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Khu tái định cư Quai Chèo
|
708.000
|
444.000
|
319.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 715 |
Thành phố Huế |
Đoàn Văn Sách - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Nhà thờ Họ Mai
|
948.000
|
503.000
|
359.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 716 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Việp - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Miếu Xóm
|
708.000
|
444.000
|
319.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 717 |
Thành phố Huế |
Phạm Triệt - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Sông Hương
|
708.000
|
444.000
|
319.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 718 |
Thành phố Huế |
Lê Đức Toàn - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Ngã ba Trường Tiểu học số 1 Hương Hồ
|
948.000
|
503.000
|
359.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 719 |
Thành phố Huế |
Huỳnh Đình Túc - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh (nhà bà Nhàn) - Ngã ba xóm Hàn Cơ
|
540.000
|
332.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 720 |
Thành phố Huế |
Ngọc Hồ - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Giáp xã Hương Thọ (Điện Hòn chén)
|
372.000
|
289.000
|
234.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 721 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 14C - Phường Hương Hồ |
Cầu An Vân - Ngã ba Lựu Bảo
|
948.000
|
503.000
|
359.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 722 |
Thành phố Huế |
Đường liên tổ dân phố - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Long Hồ (Trường Tiểu học số 2)
|
708.000
|
444.000
|
319.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 723 |
Thành phố Huế |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ |
|
324.000
|
241.000
|
181.000
|
151.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 724 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - Cống Địa Linh
|
5.640.000
|
2.820.000
|
1.692.000
|
902.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 725 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Từ Cống Địa Linh - Hết ranh giới thôn Minh Thanh
|
4.380.000
|
2.190.000
|
1.423.000
|
701.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 726 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Từ thôn Minh Thanh - Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông
|
3.360.000
|
1.680.000
|
1.015.000
|
538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 727 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Đoạn còn lại qua phường Hương Vinh
|
2.580.000
|
1.290.000
|
772.000
|
413.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 728 |
Thành phố Huế |
Đường WB - Phường Hương Vinh |
Từ ranh giới phường Hương Sơ - Hói thôn Địa Linh
|
5.640.000
|
2.820.000
|
1.692.000
|
902.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 729 |
Thành phố Huế |
Đường WB - Phường Hương Vinh |
Từ Hói thôn Địa Linh - Tỉnh lộ 4
|
4.380.000
|
2.190.000
|
1.423.000
|
701.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 730 |
Thành phố Huế |
Đường Tản Đà - Phường Hương Vinh |
|
6.958.000
|
3.896.000
|
2.575.000
|
1.670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 731 |
Thành phố Huế |
Đường Đặng Tất - Phường Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - Hết ranh giới phường Hương Vinh
|
4.324.000
|
2.422.000
|
1.600.000
|
1.037.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 732 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Giáp phường Vỹ Dạ - Ngã tư Nhất Hồ
|
11.100.000
|
6.106.000
|
4.274.000
|
2.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 733 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Ngã tư Nhất Hồ - Trụ sở Ủy ban nhân dân phường Phú Thượng
|
8.700.000
|
4.782.000
|
3.348.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 734 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Trụ sở Ủy ban nhân dân phường Phú Thượng - Phòng khám Đa khoa Bình An
|
6.960.000
|
3.828.000
|
2.682.000
|
1.392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 735 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Phòng khám Đa khoa Bình An - Giáp xã Phú Dương
|
4.176.000
|
2.298.000
|
1.608.000
|
835.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 736 |
Thành phố Huế |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An - Phường Phú Thượng |
Cầu Chợ Dinh - Ngã ba Cây xăng Chợ Mai
|
7.020.000
|
3.852.000
|
2.700.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 737 |
Thành phố Huế |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An - Phường Phú Thượng |
Ngã ba Cây xăng Chợ Mai - Phòng khám Đa khoa Bình An
|
5.880.000
|
3.234.000
|
2.262.000
|
1.176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 738 |
Thành phố Huế |
Đường Nguyễn Sinh Cung nối dài - Phường Phú Thượng |
Giáp phường Vỹ Dạ - Cầu Chợ Dinh
|
11.100.000
|
6.102.000
|
4.268.000
|
2.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 739 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mậu - Phường Phú Thượng |
Cầu Chợ Dinh - Công ty Cổ phần Nuôi trồng thủy sản Thừa Thiên Huế
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.236.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 740 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mậu - Phường Phú Thượng |
Công ty Cổ phần Nuôi trồng thủy sản Thừa Thiên Huế - Đập La Ỷ
|
1.512.000
|
1.056.000
|
738.000
|
302.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 741 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An - Đình làng Lại Thế
|
3.528.000
|
2.472.000
|
1.734.000
|
706.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 742 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
Đình làng Lại Thế - Quốc lộ 49A
|
3.936.000
|
2.754.000
|
1.926.000
|
787.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 743 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Ngọc Anh - Phường Phú Thượng |
Quốc lộ 49A - Ngã ba Xóm 6
|
4.080.000
|
2.856.000
|
1.998.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 744 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Ngọc Anh - Phường Phú Thượng |
Ngã ba Xóm 6 - Cầu Ngọc Anh
|
3.654.000
|
2.556.000
|
1.788.000
|
731.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 745 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Chiết By - Phường Phú Thượng |
|
2.622.000
|
1.836.000
|
1.284.000
|
524.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 746 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 10A - Phường Phú Thượng |
Ngã ba Chợ Mai - Ngã tư Quốc lộ 49A và Tỉnh lộ 10A
|
5.292.000
|
2.910.000
|
2.040.000
|
1.058.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 747 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 10A - Phường Phú Thượng |
Ngã tư Quốc lộ 49A và Tỉnh lộ 10A - Giáp xã Phú Mỹ
|
6.720.000
|
3.696.000
|
2.586.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 748 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
|
1.950.000
|
1.368.000
|
960.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 749 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính thôn Ngọc Anh - Phường Phú Thượng |
|
2.622.000
|
1.836.000
|
1.284.000
|
524.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 750 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính thôn Chiết By - Phường Phú Thượng |
|
906.000
|
636.000
|
444.000
|
181.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 751 |
Thành phố Huế |
Đường xóm chính thôn Tây Thượng - Phường Phú Thượng |
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.380.000
|
564.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 752 |
Thành phố Huế |
Đường xóm Chùa thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.380.000
|
564.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 753 |
Thành phố Huế |
Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49A (Nhà Bác sỹ Quý) thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.380.000
|
564.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 754 |
Thành phố Huế |
Đường xóm chính thôn Tây Trì Nhơn - Phường Phú Thượng |
|
1.410.000
|
990.000
|
696.000
|
282.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 755 |
Thành phố Huế |
Các đường rẽ nhánh từ Quốc lộ 49A và Tuyến cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An thôn Nam Thượng và thôn Trung Đông - Phường Phú Thượng |
|
1.410.000
|
990.000
|
696.000
|
282.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 756 |
Thành phố Huế |
Đặng Do - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cống Lạch Chèo
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 757 |
Thành phố Huế |
Đặng Do - Phường Thuận An |
Cống Lạch Chèo - Giáp xã Phú Thanh
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 758 |
Thành phố Huế |
Đoàn Trực - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trường Trung học cơ sở Phú Tân
|
1.404.000
|
774.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 759 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quang - Phường Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Cổng chào thôn Hải Thành
|
2.124.000
|
1.170.000
|
810.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 760 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quang - Phường Thuận An |
Cổng chào thôn Hải Thành - Ngã ba Nhà ông Phạm Văn Thuận
|
1.764.000
|
972.000
|
684.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 761 |
Thành phố Huế |
Hoàng Sa - Phường Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết - Chợ Hải Tiến
|
1.278.000
|
720.000
|
504.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 762 |
Thành phố Huế |
Hồ Văn Đỗ - Phường Thuận An |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Ngã ba Trạm Y tế Thuận An cũ
|
1.404.000
|
774.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 763 |
Thành phố Huế |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Phường Thuận An |
Giáp xã Phú Dương - Cầu Diên Trường
|
1.764.000
|
972.000
|
684.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 764 |
Thành phố Huế |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Phường Thuận An |
Cầu Diên Trường - Ngã ba Chợ Tân Mỹ
|
2.124.000
|
1.170.000
|
810.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 765 |
Thành phố Huế |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Phường Thuận An |
Ngã ba Chợ Tân Mỹ - Khu Resort Tam Giang
|
2.358.000
|
1.296.000
|
900.000
|
738.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 766 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Định - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Nguyễn Viện
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 767 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Định - Phường Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Viện - Nhà ông Phan Mỹ
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 768 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Định - Phường Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 769 |
Thành phố Huế |
Lê Sĩ - Phường Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 770 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Cầu - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Trần Văn Hiển
|
954.000
|
522.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 771 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Cầu - Phường Thuận An |
Nhà ông Trần Văn Hiến - Cống Tân Mỹ
|
702.000
|
396.000
|
270.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 772 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Lữ - Phường Thuận An |
Khu Resort Tam Giang - Giáp đường Trấn Hải Thành (Quốc lộ 49B)
|
2.358.000
|
1.296.000
|
900.000
|
738.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 773 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Tuyết - Phường Thuận An |
Ngã ba Cụm Cảng Thuận An - Khu Du lịch sinh thái Thuận An (Qua cầu Thuận An cũ)
|
2.124.000
|
1.170.000
|
810.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 774 |
Thành phố Huế |
Thủy Tú - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Văn Mong
|
1.278.000
|
720.000
|
504.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 775 |
Thành phố Huế |
Thủy Tú - Phường Thuận An |
Nhà ông La Văn Mong - Cầu Khe Tân Mỹ
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 776 |
Thành phố Huế |
Thủy Tú (Phần kéo dài (Tuyến vào thôn Tân Lập) - Phường Thuận An |
Cầu Khe Tân Mỹ - Nhà thờ Tân Mỹ
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 777 |
Thành phố Huế |
Trấn Hải Thành - Phường Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết (Đài Liệt sỹ Thuận An cũ) - Giáp xã Phú Thuận
|
2.124.000
|
1.170.000
|
810.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 778 |
Thành phố Huế |
Thái Dương - Phường Thuận An |
Đình Làng Thái Dương - Dốc Đá
|
1.764.000
|
972.000
|
684.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 779 |
Thành phố Huế |
Thái Dương (Phần kéo dài) - Phường Thuận An |
Dốc Đá - Nhà ông Bùi Dinh
|
1.404.000
|
774.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 780 |
Thành phố Huế |
Triệu Việt Vương - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Lợi
|
954.000
|
522.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 781 |
Thành phố Huế |
Triệu Việt Vương - Phường Thuận An |
Nhà ông La Lợi - Nhà ông Nguyễn Tập
|
702.000
|
396.000
|
270.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 782 |
Thành phố Huế |
Trương Thiều - Phường Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Miếu Thần Hoàn
|
2.124.000
|
1.170.000
|
810.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 783 |
Thành phố Huế |
Tuyến ngã ba Chợ Tân Mỹ - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Ngã ba Nhà ông Phạm Dĩnh
|
1.278.000
|
720.000
|
504.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 784 |
Thành phố Huế |
Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 - Phường Thuận An |
Tỉnh lộ 2 - Ngã ba Nhà ông Trương Ốm
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 785 |
Thành phố Huế |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Phường Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Nam - Nhà ông Nguyễn Ái
|
1.764.000
|
972.000
|
684.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 786 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Phòng khám Đa khoa - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phòng khám Đa khoa
|
954.000
|
522.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 787 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Trạm Y tế - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cầu Khe
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 788 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Trạm Y tế - Phường Thuận An |
Cầu Khe - Nhà ông Nguyễn Thức
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 789 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Tổ dân phố Tân Cảng - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Hết đường (Am thờ)
|
1.278.000
|
720.000
|
504.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 790 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Tổ dân phố Tân Lập - Phường Thuận An |
Giáp đường Thủy Tú - Am thờ Tân Lập
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 791 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 1 - Phường Thuận An |
Giáp đường Đoàn Trực - Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 792 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 2 - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp đường Đoàn Trực (Nối dài)
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 793 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 3 - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phá Tam Giang
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 794 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 4 - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp điểm cuối đường Đoàn Trực
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 795 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường ra Trung tâm Văn hóa Thể thao - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trung tâm Văn hóa Thể thao
|
648.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 796 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Nhà ông Trần Thế - Cống Bàu Sen
|
1.278.000
|
720.000
|
504.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 797 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Cống Bàu Sen - Nhà ông Trần Vĩnh Quốc
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 798 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Nhà ông Phạm Hối - Cống Hải Tiến
|
1.278.000
|
720.000
|
504.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 799 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Cống Hải Tiến - Nhà ông Trần Sắt
|
864.000
|
468.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 800 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Vân |
|
6.000.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |