401 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Gia |
|
172.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
402 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49 - KV1 - Xã Vinh Gia |
đoạn từ ranh giới xã Vinh Mỹ - đến giáp xã Vinh Hiền giới hạn mỗi bên 200m
|
158.400
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
403 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Gia |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
128.000
|
101.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
404 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Gia |
Bao gồm: xóm Sát (thôn Đơn Chế), xóm Vạn Đò (thôn Nghi Xuân) và các khu vực còn lại
|
70.400
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
405 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Mỹ |
|
224.000
|
156.000
|
109.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
406 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Vinh Mỹ - Xã Vinh Mỹ |
|
166.400
|
116.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
407 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Mỹ |
Bao gồm: Quốc lộ 49 đoạn từ ranh giới xã Vinh Hưng đến giáp xã Vinh Giang giới hạn mỗi bên 300m, Trung tâm chợ mở rộng bán kính 500m
|
205.600
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
408 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Mỹ |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
166.400
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
409 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Mỹ |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
91.200
|
91.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
410 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Hưng |
|
632.000
|
443.200
|
308.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
411 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Vinh Hưng - Xã Vinh Hưng |
|
224.000
|
156.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
412 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hưng |
Từ trung tâm là Ủy ban nhân dân xã mở rộng bán kính 500m
|
305.600
|
241.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
413 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hưng |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m và thôn Trung Hưng
|
241.600
|
192.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
414 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hưng |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
107.200
|
107.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
415 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Lộc Bình |
đoạn cầu Tư Hiền - đến hết ranh giới xã Lộc Bình
|
247.200
|
174.400
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
416 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Bình |
Bao gồm: Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Trì đến Bến đò cũ giới hạn mỗi bên 200m, thôn Tân Hải (Từ cầu Vinh Hiền về cuối thôn Tân An Hải)
|
80.000
|
63.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
417 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Bình |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
418 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Bình |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
40.800
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
419 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 1 - Xã Xuân Lộc |
Từ hết ranh giới xã Lộc Sơn - đến Km-9+421m đến ranh giới xã Hương Phú
|
263.200
|
184.800
|
131.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
420 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 2 - Xã Xuân Lộc |
Từ Km - 9 + 421m - đến Km-10 + 652m (đường cong, cũ)
|
114.400
|
80.800
|
57.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
421 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 3 - Xã Xuân Lộc |
Từ Km 12 + 900m - đến Km 14 + 200 (đường cũ, từ ngã ba phía bắc chân đèo La Hy đến ngã ba đèo La Hy)
|
80.000
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
422 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Xuân Lộc |
Dọc theo tuyến tuyến đường liên xã Lộc Hòa - Xuân Lộc nằm trong địa giới hành chính xã Xuân Lộc giới hạn mỗi bên 200m, Trung tâm trụ sở Ủy ban nhân dâ
|
80.000
|
63.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
423 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Xuân Lộc |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
424 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Xuân Lộc |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
40.800
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
425 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 - Xã Vinh Hải |
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
426 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hải |
Bao gồm: Trung tâm UBND xã mở rộng bán kính 500m
|
166.400
|
134.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
427 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hải |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
128.000
|
101.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
428 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hải |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
70.400
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
429 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Hòa |
Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Điền - đến Ban Quản lý hồ Truồi giới hạn mỗi bên 200m
|
87.200
|
69.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
430 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Hòa |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
431 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Hòa |
Bao gồm: Thôn 4 và các khu vực còn lại
|
40.800
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
432 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Xuân Lai - Xã Lộc An |
Tuyến đường số 5 (từ 11,00m đến 13,5m)
|
728.000
|
436.800
|
291.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Xuân Lai - Xã Lộc An |
Tuyến đường số 01; 02; 03; 04 (từ 11,0m đến 13,5m)
|
644.800
|
386.880
|
257.920
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 24,50m trở lên
|
1.248.000
|
748.800
|
499.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 11,00m đến 13,50m
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 14,00m đến 16,50m
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 11,00m đến 13,50m
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Sư Lỗ Đông - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 02 (từ 11,0m đến 13,5m)
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Sư Lỗ Đông - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 01 (rộng 4,0m đến 10,5m)
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Bạch Thạch - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 02 (từ 11,00m đến 13,50m)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Phú Lộc |
Điểm dân cư nông thôn Thượng Thủy Đạo mở rộng - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 01 (rộng 11,00m đến 13,50m)
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Phú Lộc |
Điểm dân cư nông thôn Thượng Thủy Đạo mở rộng - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 02; 04; 05; 06 (rộng 11,0m đến 13,5m)
|
644.800
|
386.880
|
257.920
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-0)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-6,0-0)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-6,0-3)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Đường ven sông Bù Lu
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Đường 32,0m
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 33,0m
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 30,0m
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 21,0m
|
176.800
|
106.080
|
70.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 16,5m
|
176.800
|
106.080
|
70.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 11,5m
|
176.800
|
106.080
|
70.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 6,0m
|
156.000
|
93.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Trì (GĐ1 và GĐ2) - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường số 5 (từ 4,0m đến 10,5m)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Trì (GĐ1 và GĐ2) - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường số 01; 02; 03; 04 (từ 1,0m đến 13,5m)
|
561.600
|
336.960
|
224.640
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 28,0m
|
218.400
|
131.040
|
87.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 16,5m
|
218.400
|
131.040
|
87.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 11,5m
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 4,0m đến 10,5m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
436.800
|
262.080
|
174.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
572.000
|
343.200
|
228.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Hiền Hòa 1 - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Hiền Hòa 1 - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
436.800
|
262.080
|
174.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 4,0m đến 10,5m
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 0,5-5,5-2,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-3,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-5,5-3,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-5,5-3,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Phú Lộc |
Khu công nghiệp và khu phi thuế quan - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
474 |
Huyện Phú Lộc |
Khu cảng Chân Mây và khu liên hợp - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
396.000
|
237.600
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
475 |
Huyện Phú Lộc |
Khu vực ven đường phía tây đầm Lập An - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
193.000
|
115.800
|
77.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
476 |
Huyện Phú Lộc |
Khu vực Hói Mít, Hói Dừa - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
140.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
477 |
Huyện Phú Lộc |
Khu công nghiệp kỹ thuật cao - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
140.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
478 |
Huyện Phú Lộc |
Khu du lịch Bãi Cà, Bãi Chuối, đảo Sơn Chà - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
479 |
Huyện Phú Lộc |
Khu trung tâm điều hành và khu tiếp vận - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
385.000
|
231.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
480 |
Huyện Phú Lộc |
Lăng Cô 1 - Khu du lịch Lăng Cô - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Đoạn từ núi Giòn - đến giáp khu trung tâm du lịch
|
394.000
|
236.400
|
157.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
481 |
Huyện Phú Lộc |
Lăng Cô 2 - Khu du lịch Lăng Cô - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Đoạn từ Trung tâm du lịch - đến giáp nhà thờ Loan Lý và bán đảo Lập An
|
473.000
|
283.800
|
189.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
482 |
Huyện Phú Lộc |
Lăng Cô 3 - Khu du lịch Lăng Cô - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Đoạn từ nhà thờ Loan Lý - đến giáp làng Chài Lăng Cô
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
483 |
Huyện Phú Lộc |
Khu du lịch Cảnh Dương, Cù Dù - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Khu du lịch Cảnh Dương, Cù Dù
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
484 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Giang Hải |
|
224.000
|
156.000
|
109.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
485 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Giang Hải - Xã Giang Hải |
|
166.400
|
116.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
486 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Giang Hải |
Quốc lộ 49 đoạn từ ranh giới xã Vinh Mỹ - đến giáp xã Vinh Hiền giới hạn mỗi bên 200m
|
205.600
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
487 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Giang Hải |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
166.400
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
488 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Giang Hải |
Các khu vực còn lại trong xã
|
91.200
|
91.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
489 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Bổn |
|
986.400
|
690.000
|
483.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
490 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Xã Lộc Bổn |
Đoạn từ hết ranh giới xã Lộc Sơn (cầu Khe Mồng) - đến giáp ranh giới xã Xuân Lộc
|
265.200
|
186.600
|
132.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
491 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Bổn |
Bao gồm: Thôn Thuận Hóa (tính từ đường sắt trở về phía quốc lộ 1A 500m), đường liên thôn Thuận Hóa (đoạn từ Quốc lộ 1A - 3 điểm đấu nối đường ra cầu M
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
492 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Bổn |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
493 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Bổn |
Bao gồm: thôn Bến Ván và các khu vực còn lại trong xã
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
494 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Sơn |
|
1.381.200
|
966.000
|
676.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
495 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Xã Lộc Sơn |
Đoạn từ ngã ba La Sơn - đến Hết ranh giới trường Thế Hệ Mới
|
982.800
|
690.600
|
474.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
496 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Xã Lộc Sơn |
Đoạn từ trường Thế Hệ Mới - đến giáp ranh giới xã Xuân Lộc
|
265.200
|
186.600
|
132.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
497 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Sơn |
Bao gồm các thôn: Xuân Sơn, La Sơn, Vinh Sơn (Trung tâm ngã ba La Sơn mở rộng với bán kính 500m) và các thôn: An Sơn, Xuân Sơn, Vinh Sơn (dọc Quốc lộ
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
498 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Sơn |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
499 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Sơn |
Các khu vực còn lại trong xã
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
500 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc An |
|
1.381.200
|
966.000
|
676.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |