Bảng giá đất Huyện A Lưới Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Huyện A Lưới là: 1.636.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện A Lưới là: 3.800
Giá đất trung bình tại Huyện A Lưới là: 303.769
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện A Lưới Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H29 - Tại mốc định vị D11 cổng TTYT (cũ) 495.200 208.800 120.800 55.200 - Đất TM-DV đô thị
102 Huyện A Lưới Vỗ Bẩm - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông A Rất Văng tại mốc định vị H10 - Tại mốc định vị F4 cạnh nhà ông Pìn 428.800 176.000 99.200 44.000 - Đất TM-DV đô thị
103 Huyện A Lưới Vỗ Át - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông - bà Hoàng Bạch - Đến cuối đường cạnh nhà ông Rô 428.800 176.000 99.200 44.000 - Đất TM-DV đô thị
104 Huyện A Lưới A Biah - Thị trấn A Lưới Ngã ba cạnh nhà ông Tiếp tại mốc định vị S4 - Đến sông Tà Rình 428.800 176.000 99.200 44.000 - Đất TM-DV đô thị
105 Huyện A Lưới A Đon - Thị trấn A Lưới Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) - Ngã ba đường Hồ Chí Minh (cạnh nhà ông Quân) 847.200 384.800 231.200 120.800 - Đất TM-DV đô thị
106 Huyện A Lưới Trường Sơn - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh - Ngã ba đường công vụ Hồng Kim - A Ngo (cạnh nhà bà Nuôi) 495.200 208.800 120.800 55.200 - Đất TM-DV đô thị
107 Huyện A Lưới Đinh Núp - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Vũ tại mốc định vị K1 - Tại mốc định vị chợ tạm N1 ngã ba đường công vụ Hồng Kim - A Ngo cạnh cơ quan Thi hành án huyện 1.034.400 462.400 275.200 154.400 - Đất TM-DV đô thị
108 Huyện A Lưới Động Công Tiên - Thị trấn A Lưới Tại mốc định vị K1 (nhà ông Vũ) - Tại mốc định vị K2 (nhà ông Bửu) 946.400 428.800 252.800 143.200 - Đất TM-DV đô thị
109 Huyện A Lưới Kăn Treec - Thị trấn A Lưới Ngã tư quán ông Lợi mốc D3 - Ranh giới xã Hồng Quảng 495.200 208.800 120.800 55.200 - Đất TM-DV đô thị
110 Huyện A Lưới Kim Đồng - Thị trấn A Lưới Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng - Cống Sơn Phước (Cạnh nhà ông Mười) 560.800 242.400 132.000 66.400 - Đất TM-DV đô thị
111 Huyện A Lưới Kim Đồng - Thị trấn A Lưới Cống Sơn Phước (Cạnh nhà ông Mười) - Ngã tư (cạnh nhà ông Châu) mốc D6 560.800 242.400 132.000 66.400 - Đất TM-DV đô thị
112 Huyện A Lưới Kim Đồng - Thị trấn A Lưới Ngã tư (cạnh nhà ông Châu) mốc D6 - Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) 748.000 340.800 198.400 110.400 - Đất TM-DV đô thị
113 Huyện A Lưới Konh Hư - Thị trấn A Lưới Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) - Tại mốc định vị M3 đường đi Hồng Quảng 604.800 252.800 132.000 76.800 - Đất TM-DV đô thị
114 Huyện A Lưới Nguyễn Văn Hoạch - Thị trấn A Lưới Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông Dừa - Nhà bà Kăn Lịch (cũ) 484.000 198.400 110.400 55.200 - Đất TM-DV đô thị
115 Huyện A Lưới Nguyễn Văn Quãng - Thị trấn A Lưới Cống Sơn Phước mốc D4 - Ranh giới xã Hồng Quảng mốc X5 384.800 164.800 88.000 39.200 - Đất TM-DV đô thị
116 Huyện A Lưới Quỳnh Trên - Thị trấn A Lưới Trụ sở UBND Huyện cũ (Cạnh nhà ông Thái) - Đến hết nhà bà Phương 428.800 176.000 99.200 44.000 - Đất TM-DV đô thị
117 Huyện A Lưới Trục đường nội thị - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường đi trường THTT số 1 tại mốc định vị D1 cạnh nhà ông Hiếu - Tại mốc định vị M1 cạnh nhà ông Tâm 560.800 242.400 132.000 66.400 - Đất TM-DV đô thị
118 Huyện A Lưới Trục đường nội thị - Thị trấn A Lưới Cạnh nhà thầy Trữ mốc S2 - Nhà ông Diện tổ 1 cụm 3 384.800 164.800 88.000 39.200 - Đất TM-DV đô thị
119 Huyện A Lưới Trục đường nội thị sau trường THCS-DTNT - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường vào cầu Hồng Bắc - Tại mốc định vị S1 cạnh nhà ông Sinh 384.800 164.800 88.000 39.200 - Đất TM-DV đô thị
120 Huyện A Lưới Ngã ba Trường tiểu học thị trấn số 1 đến ngã ba đường tránh đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Phan Tý, cụm 3 - Thị trấn A Lưới Ngã ba Trường tiểu học thị trấn số 1 - Ngã ba đường tránh đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Phan Tý, cụm 3 495.200 208.800 120.800 55.200 - Đất TM-DV đô thị
121 Huyện A Lưới Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông - bà Khanh - Mỹ (cũ) đến nhà ông Hà - Thị trấn A Lưới Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông - bà Khanh - Mỹ (cũ) - Nhà ông Hà 495.200 208.800 120.800 55.200 - Đất TM-DV đô thị
122 Huyện A Lưới Trục đường nội thị cạnh hàng rào trường THPT A Lưới - Thị trấn A Lưới Đấu nối với đường Kim Đồng, cạnh hàng rào trường THPT A Lưới - Đấu nối với trục đường nội thị từ nhà ông Hiếu đến nhà ông Tâm điện lực 428.800 176.000 99.200 44.000 - Đất TM-DV đô thị
123 Huyện A Lưới Trục đường nội thị vòng quanh phía sau trung tâm y tế Huyện - Thị trấn A Lưới Đấu nối với đường A Đon, cạnh nhà ông Phong - Đấu nối với đường A Đon cạnh hàng rào nhà xe trung tâm y tế Huyện 384.800 164.800 88.000 39.200 - Đất TM-DV đô thị
124 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các đoạn đường nội bộ thuộc vườn tràm 384.800 164.800 88.000 39.200 - Đất TM-DV đô thị
125 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các trục đường nội bộ Hợp tác xã Sơn Phước 384.800 164.800 88.000 39.200 - Đất TM-DV đô thị
126 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các trục đường nội bộ chợ tạm cũ 428.800 176.000 99.200 44.000 - Đất TM-DV đô thị
127 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các trục đường nội bộ, còn lại ven chân đồi, ven đường 14B (cũ), tại các cụm I, II, III, IV, V, VI 192.800 72.000 60.800 39.200 - Đất TM-DV đô thị
128 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 19,50 m trở lên 598.400 359.040 239.360 - - Đất TM-DV đô thị
129 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 17,00 đến 19,00 m 484.000 290.400 193.600 - - Đất TM-DV đô thị
130 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 13,50 đến 16,50 m 448.800 269.280 179.520 - - Đất TM-DV đô thị
131 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 11,00 đến 13,00 m 396.000 237.600 158.400 - - Đất TM-DV đô thị
132 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 343.200 205.920 137.280 - - Đất TM-DV đô thị
133 Huyện A Lưới Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Địa giới hành chính xã A Ngo/Thị trấn - Nam cầu Ra Ho 981.600 445.800 264.000 148.800 - Đất SX-KD đô thị
134 Huyện A Lưới Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Bắc cầu Ra Ho - Nam cầu Tà Rê 874.800 396.000 239.400 132.000 - Đất SX-KD đô thị
135 Huyện A Lưới Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Bắc cầu Tà Rê - Địa giới hành chính xã Hồng Kim/Thị trấn 453.600 189.600 99.000 57.600 - Đất SX-KD đô thị
136 Huyện A Lưới Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới Địa giới thị trấn - Hồng Kim - Ngã tư đường đi Hồng Bắc cạnh nhà Sinh hoạt cộng đồng cụm I 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
137 Huyện A Lưới Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới Ngã tư đường đi Hồng Bắc cạnh nhà ông Tiếp cụm I - Đấu nối với đường đi Hồng Quảng (cạnh nhà bà Sen, ông Hùng) 363.000 148.800 82.800 41.400 - Đất SX-KD đô thị
138 Huyện A Lưới Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới Đấu nối với đường đi Hồng Quảng (cạnh nhà ông Sưa-bà Lan) - Đến suối (cạnh nhà ông Nhật) 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
139 Huyện A Lưới Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới Suối (cạnh nhà ông Nhật) - Địa giới thị trấn - A Ngo 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
140 Huyện A Lưới A Biah - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H7 cạnh trường THCS-DTNT - Tại mốc định vị S4 cạnh nhà ông Tiếp gặp đường từ Sơn Phước tới 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
141 Huyện A Lưới A Ko - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh ông Vo tại mốc định vị H6 - Trường tiểu học thị trấn số 2 kéo dài đến đường quy hoạch 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
142 Huyện A Lưới A Nôr - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Hà Phước tại mốc định vị H5 - Cạnh nhà ông On gặp đường sau trường Dân tộc nội trú 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
143 Huyện A Lưới A Sáp - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh (cạnh trụ sở Công an tại mốc định vị H12) - Ngã tư đường Quỳnh Trên (cạnh Ủy ban nhân dân thị trấn A Lưới) 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
144 Huyện A Lưới A Sáp - Thị trấn A Lưới Ngã tư đường Quỳnh Trên (cạnh Ủy ban nhân dân thị trấn A Lưới) - Ngã ba đường Hồ Văn Hảo (cạnh nhà ông Hồ Anh Miêng) 635.400 288.600 173.400 90.600 - Đất SX-KD đô thị
145 Huyện A Lưới A Sáp - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Văn Hảo (cạnh nhà ông Hồ Anh Miêng) - Đấu nối đường Hồ, cạnh nhà ông Nguyễn Mạnh Đan 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
146 Huyện A Lưới A Vầu - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh Chi cục Thuế tại mốc định vị H20 - Tại mốc định vị E4 lên trụ sở Đài Truyền thanh truyền hình cũ 874.800 396.000 239.400 132.000 - Đất SX-KD đô thị
147 Huyện A Lưới Ăm Mật - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh phòng Nội vụ & LĐTBXH mốc định vị H24 - Tại mốc định vị D7 cạnh nhà ông Văn Trương gặp trục đường bao phía tây đường Hồ Chí Minh 635.400 288.600 173.400 90.600 - Đất SX-KD đô thị
148 Huyện A Lưới Ăm Mật - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh Tòa án huyện tại mốc định vị H24 - Tại mốc định vị E6 cạnh nhà ông Hạnh gặp đường bao từ trụ sở Công an đi Công ty CPTM&XD A Lưới 561.000 255.600 148.800 82.800 - Đất SX-KD đô thị
149 Huyện A Lưới Trường Sơn - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh khu tập thể Bưu điện tại mốc định vị H21 - Tại mốc định vị D6 cạnh nhà ông Hợi gặp trục đường bao phía tây đường Hồ Chí Minh 635.400 288.600 173.400 90.600 - Đất SX-KD đô thị
150 Huyện A Lưới Bắc Sơn - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Thục tại mốc định vị H8 - Vòng đến trụ sở Đài TTTH A Lưới tại mốc định vị E3 gặp đường bao 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
151 Huyện A Lưới Đinh Núp - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh và đường 5 tại mốc định vị H26 - Ngã ba đường (cạnh nhà ông Vũ) 874.800 396.000 239.400 132.000 - Đất SX-KD đô thị
152 Huyện A Lưới Đội Cấn - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Hưng tại mốc định vị H25 - Nhà ông Hoàng kéo dài đến đường quy hoạch 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
153 Huyện A Lưới Động So - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Toán tại mốc định vị Ha - Cầu Hồng Bắc 363.000 148.800 82.800 41.400 - Đất SX-KD đô thị
154 Huyện A Lưới Hồ Huấn Nghiệp - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh Phòng Tài nguyên và Môi trường - Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng 453.600 189.600 99.000 57.600 - Đất SX-KD đô thị
155 Huyện A Lưới Hồ Huấn Nghiệp - Thị trấn A Lưới Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng - Đấu nối đường Giải Phóng A So (cạnh nhà ông Phan Tý) 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
156 Huyện A Lưới Hồ Văn Hảo - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh (đường giữa UBND & Huyện ủy) tại mốc định vị H22 - Tại mốc định vị E5 cạnh nhà ông Miêng gặp đường bao Kiểm lâm đi Công ty CPTM&XD A Lưới 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
157 Huyện A Lưới Konh Hư - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh và đường 6 tại mốc định vị H27 - Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) 874.800 396.000 239.400 132.000 - Đất SX-KD đô thị
158 Huyện A Lưới Konh Khoai - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà Mai Tý - Trục đường bao phía tây cạnh nhà ông Mão 453.600 189.600 99.000 57.600 - Đất SX-KD đô thị
159 Huyện A Lưới Lê Khôi - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh ông Hoàng tại mốc định vị H3 - Đến hết VP làm việc Trạm cấp thoát nước và Công trình đô thị cũ 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
160 Huyện A Lưới Nguyễn Thức Tự - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H13 (cạnh nhà chị Hường) - Cổng Trường THPT A Lưới 453.600 189.600 99.000 57.600 - Đất SX-KD đô thị
161 Huyện A Lưới Nguyễn Văn Quãng - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh quán bà Thiệt tại mốc định vị H16 - Cống nước Sơn Phước tại mốc định vị D4 561.000 255.600 148.800 82.800 - Đất SX-KD đô thị
162 Huyện A Lưới Nơ Trang Lơng - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Lai tại mốc định vị H9 - Tại mốc định vị F3 cạnh nhà ông Phiên 363.000 148.800 82.800 41.400 - Đất SX-KD đô thị
163 Huyện A Lưới Quỳnh Trên - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà khách A Lưới tại mốc định vị H17 - Tại mốc định vị E3 cạnh trụ sở Liên đoàn Lao động Huyện gặp đường bao từ Kiểm lâm đi Công ty CPTM&XD A Lưới 453.600 189.600 99.000 57.600 - Đất SX-KD đô thị
164 Huyện A Lưới Trục đường giáp ranh xã Hồng Kim - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Lem tại mốc định vị H1 - Điểm đấu nối đường công vụ Hồng Kim - A Ngo 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
165 Huyện A Lưới Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh cầu Ra Ho tại mốc định vị H11 - Tại mốc định vị F5 cạnh nhà ông In 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
166 Huyện A Lưới Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Giang tại mốc định vị H23 - Nhà ông Bình đến cuối đường 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
167 Huyện A Lưới Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H29 - Tại mốc định vị D11 cổng TTYT (cũ) 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
168 Huyện A Lưới Vỗ Bẩm - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông A Rất Văng tại mốc định vị H10 - Tại mốc định vị F4 cạnh nhà ông Pìn 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
169 Huyện A Lưới Vỗ Át - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông - bà Hoàng Bạch - Đến cuối đường cạnh nhà ông Rô 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
170 Huyện A Lưới A Biah - Thị trấn A Lưới Ngã ba cạnh nhà ông Tiếp tại mốc định vị S4 - Đến sông Tà Rình 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
171 Huyện A Lưới A Đon - Thị trấn A Lưới Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) - Ngã ba đường Hồ Chí Minh (cạnh nhà ông Quân) 635.400 288.600 173.400 90.600 - Đất SX-KD đô thị
172 Huyện A Lưới Trường Sơn - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh - Ngã ba đường công vụ Hồng Kim - A Ngo (cạnh nhà bà Nuôi) 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
173 Huyện A Lưới Đinh Núp - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Vũ tại mốc định vị K1 - Tại mốc định vị chợ tạm N1 ngã ba đường công vụ Hồng Kim - A Ngo cạnh cơ quan Thi hành án huyện 775.800 346.800 206.400 115.800 - Đất SX-KD đô thị
174 Huyện A Lưới Động Công Tiên - Thị trấn A Lưới Tại mốc định vị K1 (nhà ông Vũ) - Tại mốc định vị K2 (nhà ông Bửu) 709.800 321.600 189.600 107.400 - Đất SX-KD đô thị
175 Huyện A Lưới Kăn Treec - Thị trấn A Lưới Ngã tư quán ông Lợi mốc D3 - Ranh giới xã Hồng Quảng 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
176 Huyện A Lưới Kim Đồng - Thị trấn A Lưới Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng - Cống Sơn Phước (Cạnh nhà ông Mười) 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
177 Huyện A Lưới Kim Đồng - Thị trấn A Lưới Cống Sơn Phước (Cạnh nhà ông Mười) - Ngã tư (cạnh nhà ông Châu) mốc D6 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
178 Huyện A Lưới Kim Đồng - Thị trấn A Lưới Ngã tư (cạnh nhà ông Châu) mốc D6 - Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) 561.000 255.600 148.800 82.800 - Đất SX-KD đô thị
179 Huyện A Lưới Konh Hư - Thị trấn A Lưới Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) - Tại mốc định vị M3 đường đi Hồng Quảng 453.600 189.600 99.000 57.600 - Đất SX-KD đô thị
180 Huyện A Lưới Nguyễn Văn Hoạch - Thị trấn A Lưới Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông Dừa - Nhà bà Kăn Lịch (cũ) 363.000 148.800 82.800 41.400 - Đất SX-KD đô thị
181 Huyện A Lưới Nguyễn Văn Quãng - Thị trấn A Lưới Cống Sơn Phước mốc D4 - Ranh giới xã Hồng Quảng mốc X5 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
182 Huyện A Lưới Quỳnh Trên - Thị trấn A Lưới Trụ sở UBND Huyện cũ (Cạnh nhà ông Thái) - Đến hết nhà bà Phương 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
183 Huyện A Lưới Trục đường nội thị - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường đi trường THTT số 1 tại mốc định vị D1 cạnh nhà ông Hiếu - Tại mốc định vị M1 cạnh nhà ông Tâm 420.600 181.800 99.000 49.800 - Đất SX-KD đô thị
184 Huyện A Lưới Trục đường nội thị - Thị trấn A Lưới Cạnh nhà thầy Trữ mốc S2 - Nhà ông Diện tổ 1 cụm 3 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
185 Huyện A Lưới Trục đường nội thị sau trường THCS-DTNT - Thị trấn A Lưới Ngã ba đường vào cầu Hồng Bắc - Tại mốc định vị S1 cạnh nhà ông Sinh 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
186 Huyện A Lưới Ngã ba Trường tiểu học thị trấn số 1 đến ngã ba đường tránh đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Phan Tý, cụm 3 - Thị trấn A Lưới Ngã ba Trường tiểu học thị trấn số 1 - Ngã ba đường tránh đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Phan Tý, cụm 3 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
187 Huyện A Lưới Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông - bà Khanh - Mỹ (cũ) đến nhà ông Hà - Thị trấn A Lưới Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông - bà Khanh - Mỹ (cũ) - Nhà ông Hà 371.400 156.600 90.600 41.400 - Đất SX-KD đô thị
188 Huyện A Lưới Trục đường nội thị cạnh hàng rào trường THPT A Lưới - Thị trấn A Lưới Đấu nối với đường Kim Đồng, cạnh hàng rào trường THPT A Lưới - Đấu nối với trục đường nội thị từ nhà ông Hiếu đến nhà ông Tâm điện lực 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
189 Huyện A Lưới Trục đường nội thị vòng quanh phía sau trung tâm y tế Huyện - Thị trấn A Lưới Đấu nối với đường A Đon, cạnh nhà ông Phong - Đấu nối với đường A Đon cạnh hàng rào nhà xe trung tâm y tế Huyện 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
190 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các đoạn đường nội bộ thuộc vườn tràm 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
191 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các trục đường nội bộ Hợp tác xã Sơn Phước 288.600 123.600 66.000 29.400 - Đất SX-KD đô thị
192 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các trục đường nội bộ chợ tạm cũ 321.600 132.000 74.400 33.000 - Đất SX-KD đô thị
193 Huyện A Lưới Thị trấn A Lưới Các trục đường nội bộ, còn lại ven chân đồi, ven đường 14B (cũ), tại các cụm I, II, III, IV, V, VI 144.600 54.000 45.600 29.400 - Đất SX-KD đô thị
194 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 19,50 m trở lên 448.800 269.280 179.520 - - Đất SX-KD đô thị
195 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 17,00 đến 19,00 m 363.000 217.800 145.200 - - Đất SX-KD đô thị
196 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 13,50 đến 16,50 m 336.600 201.960 134.640 - - Đất SX-KD đô thị
197 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 11,00 đến 13,00 m 297.000 178.200 118.800 - - Đất SX-KD đô thị
198 Huyện A Lưới Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 257.400 154.440 102.960 - - Đất SX-KD đô thị
199 Huyện A Lưới Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo Trong phạm vi 500m từ giáp thị trấn A Lưới - theo hướng đi UBND xã A Ngo 384.000 269.000 187.000 - - Đất ở nông thôn
200 Huyện A Lưới Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo Trong phạm vi từ trên 500m - đến 1000m từ giáp thị trấn A Lưới theo hướng đi UBND xã A Ngo. 263.000 185.000 133.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện