4101 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 100 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4102 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 106 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4103 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 116 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4104 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 143 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4105 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 358 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4106 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 39A - Lý Nhân Tông: Sâu <100 m - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4107 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 237 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4108 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 97 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4109 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 193 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4110 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam: đường Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Lý Nhân Tông - Đến SN 02F
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4111 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam: đường Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Lý Nhân Tông - nhà bà Tư (SN 02)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4112 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam: đường Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Từ nhà bà Lan Bình - hết thửa đất nhà ông Mợi
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4113 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13 Phố Nam - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4114 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tú Xương - Phường Đông Thọ |
Từ đường Lý Nhân Tông - Dương Đình Nghệ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4115 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tú Xương - Phường Đông Thọ |
Từ Nhà văn hóa phố Nam - Đến 100m cuối đường
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4116 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 236 - Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4117 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 236 - Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4118 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4119 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4120 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 65 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4121 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4122 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu từ 50m - Đến hết ngõ
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4123 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4124 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Sâu từ 50m - Đến hết ngõ
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4125 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4126 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Thọ |
Từ ngã ba Đình Hương - Đến ngõ 20 Đình Hương
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4127 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Đình Hương - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4128 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Đình Hương - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4129 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Đại nghĩa (ngõ 509; ngõ 266 Bà Triệu cũ) - Phường Đông Thọ |
Từ đường Bà Triệu - Đến đương Nguyễn Thị Thập
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4130 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hoàng Xuân Viện (ngõ 236 Thành Thái cũ) - Phường Đông Thọ |
Từ đường Thành Thái - Đến đường Trần Đại Nghĩa
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4131 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Đức Thuận (ngõ 210 Thành Thái cũ) - Phường Đông Thọ |
Từ đường Thành Thái - Đến Trần Đại Nghĩa
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4132 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thị Thập (ngõ 176 Thành Thái cũ) - Phường Đông Thọ |
Từ đường Thành Thái - Đến đường Trần Đại Nghĩa
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4133 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tôn Quang Phiệt - Phường Đông Thọ |
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Thập
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4134 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hồ Đắc Dy (ngõ 547 Bà Triệu cũ) - Phường Đông Thọ |
Từ đường Bà Triệu - Đến ngõ 70 Nguyễn Chí Thanh
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4135 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 346 - Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4136 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 357 - Bà Triệu lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4137 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 357 - Bà Triệu lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4138 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 357 - Bà Triệu lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4139 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 372 - Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4140 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 312 - Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4141 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MBQH Công ty 838 - Phường Đông Thọ |
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4142 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Từ đường sắt Đông Thọ - Đến ngã ba Đình Hương
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4143 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 304 - Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4144 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 304 - Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4145 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 449 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4146 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 449 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m (KS Thiên Thủy)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4147 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 449 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ (nhà ông Lâm)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4148 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 431 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m - Phường Đông Thọ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4149 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 431 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4150 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 407 Bà Triệu: ngõ sâu < 50m - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4151 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 395 Bà Triệu: ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4152 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m (rộng 2,0m)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4153 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m (ngõ rông 4,5m-5m)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4154 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ (rộng <3,5m)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4155 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Từ đường Quốc lộ 1A - Đến đường Lý Nhân Tông
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4156 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu - Đến 50,0m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4157 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4158 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu - Đến 50,0m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4159 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4160 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu 50m
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4161 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu từ 50m - Đến hết ngõ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4162 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4163 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 50m) - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4164 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4165 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4166 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4167 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4168 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4169 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4170 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4171 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4172 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4173 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4174 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4175 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4176 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4177 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4178 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4179 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Từ QLộ 1A - Đến Khu QH Đông Bắc Ga
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4180 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4181 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4182 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4183 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4184 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4185 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4186 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4187 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4188 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4189 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 63 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4190 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4191 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4192 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4193 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4194 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4195 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4196 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4197 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 - Thọ Hạc: Sâu dưới 100m - Phường Đông Thọ |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4198 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 - Thọ Hạc: Sâu dưới 50m - Phường Đông Thọ |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4199 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Lý Nhân Tông
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4200 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Lý Nhân Tông - Đến giáp khu QH Đông Bắc Ga
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |