17:23 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Thanh Hóa: Tiềm năng đầu tư bất động sản

Thanh Hóa không chỉ sở hữu vị trí địa lý đắc địa mà còn đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế, hạ tầng và bất động sản. Theo bảng giá đất được ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại đây đang tạo nên sức hút lớn đối với nhà đầu tư và người dân.

Tổng quan về Thanh Hóa và những yếu tố tác động đến giá đất

Thanh Hóa được biết đến như một trong những cửa ngõ chiến lược kết nối Bắc Bộ với Trung Bộ. Với vị trí trải dài từ vùng núi phía Tây đến vùng đồng bằng ven biển, tỉnh này không chỉ là trung tâm kinh tế lớn của khu vực mà còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển bền vững.

Các yếu tố hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản tại Thanh Hóa. Cao tốc Bắc - Nam, quốc lộ 1A, đường ven biển cùng cảng biển Nghi Sơn đang giúp tỉnh kết nối thuận lợi với các tỉnh lân cận và quốc tế.

Ngoài ra, sân bay Thọ Xuân và các khu công nghiệp lớn như Nghi Sơn, Lam Sơn – Sao Vàng cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản.

Không chỉ dừng lại ở giao thông, Thanh Hóa còn nổi bật với các tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại hiện đại.

Các dự án đô thị mới, khu du lịch nghỉ dưỡng như FLC Sầm Sơn và Quảng Xương cũng tạo động lực mạnh mẽ cho thị trường đất đai.

Phân tích giá đất tại Thanh Hóa và tiềm năng đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Thanh Hóa dao động đáng kể. Mức giá cao nhất đạt 65.000.000 đồng/m², trong khi mức thấp nhất là 5.000 đồng/m². Giá trung bình rơi vào khoảng 1.494.568 đồng/m², cho thấy sự chênh lệch lớn giữa khu vực trung tâm và vùng ngoại thành.

Các khu vực trung tâm như Thành phố Thanh Hóa và Thành phố Sầm Sơn thường có giá đất cao, nhờ sự phát triển vượt bậc về hạ tầng và du lịch. Trong khi đó, các vùng ven như Hậu Lộc hay Nga Sơn vẫn duy trì mức giá thấp, phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn.

So sánh với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Hà Tĩnh, giá đất tại Thanh Hóa được xem là khá cạnh tranh, nhưng có tiềm năng tăng trưởng vượt trội nhờ vào sức hút du lịch và các dự án lớn.

Với mức giá đa dạng, Thanh Hóa phù hợp cho cả các nhà đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn. Những người tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn có thể tập trung vào các khu vực ven biển hoặc trung tâm thành phố, nơi nhu cầu mua bán đang tăng mạnh.

Đối với nhà đầu tư dài hạn, các vùng ven và khu vực gần các dự án lớn như Nghi Sơn có thể là lựa chọn tối ưu.

Điểm mạnh và tiềm năng của thị trường bất động sản Thanh Hóa

Thanh Hóa đang trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ sự phát triển vượt bậc của hạ tầng và kinh tế. Các dự án lớn như khu kinh tế Nghi Sơn, đường ven biển và hệ thống đô thị hiện đại không chỉ nâng cao giá trị đất đai mà còn tạo ra sự sôi động cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, Thanh Hóa có lợi thế đặc biệt trong lĩnh vực du lịch với các bãi biển nổi tiếng như Sầm Sơn, Hải Tiến và Pù Luông. Sự kết hợp giữa du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Những dự án như FLC Sầm Sơn hay quần thể nghỉ dưỡng cao cấp đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

Kế hoạch phát triển đô thị thông minh và các dự án công nghiệp lớn tại Nghi Sơn cũng sẽ tạo ra làn sóng tăng trưởng mới. Các khu vực ngoại thành, trước đây được đánh giá là tiềm năng "ngủ quên", nay đang dần trở thành những mảnh đất vàng đầy hứa hẹn.

Thanh Hóa đang đứng trước cơ hội bứt phá mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản. Đây là thời điểm lý tưởng để tham gia vào thị trường này, tận dụng những tiềm năng to lớn và sự tăng trưởng dài hạn của khu vực.

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000 đ
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.559.264 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4880

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Dương Thị Tiệm - Đến nhà ông Trần Tuấn Hùng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1502 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ Nhà ông Nguyễn Công Hiển - Đến nhà ông Lê Văn Phong 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1503 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Trần Thị Hợi - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1504 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Lê Thị Chanh - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1505 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Lê Thị Bạo - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1506 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Cao Thị Thao - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1507 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 1 - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (Trịnh Giang Long) - Đến hết đường Cốc Hạ 1 (Bà Hiển) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1508 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 1 - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi (Nguyễn Văn Huy) - Đến Ngô Thị Định 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1509 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 1 - Phường Đông Hương Hàm Nghi (nhà ông Minh Lộc) - Đến hết đường 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
1510 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Lâm Lỡ) - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1511 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Tôn Cấn) - Đến sân bóng Ba Tân 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1512 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Đoan Khoa) - Đến hết đường (Nguyễn Thế Tĩnh) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1513 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Quyết Tinh) - Đến ngõ Lê Ngọc Trưởng 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1514 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (Nguyễn Văn Thạch) - Đến ngõ Thầy Quyến 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1515 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ Ngõ ông Thắng (Triệu) - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1516 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi (Ông Chí) - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1517 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Các ngõ còn lại của đường Hàm Nghi thuộc phố Ba Tân 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1518 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ nhà ông Liệu - Đến nhà ông Nhời 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1519 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ đường phố Nguyễn Tính (nhà bà Đức) - Đến nhà ông Ngô Sỹ Dục 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1520 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ nhà ông Lê Ngọc Nghĩa - Đến nhà bà Phúc Bồi 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1521 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ nhà ông Chiến (Chức) - Đến nhà ông Thành 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1522 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Tân Hà - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (nhà ông Hoàn) - Đến nhà ông Ngọc 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1523 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Đoan Lâm) - Đến nhà ông Lê Vận 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1524 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Văn Hiến) - Đến nhà ông Lãng 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1525 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Văn Long - Hồng) - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1526 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Siêu Hoả) - Đến nhà ông Phòng Bàn 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1527 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Đình Tam) - Đến nhà ông Sáng 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1528 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ nhà ông Thành Xó - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1529 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ nhà ông Thắng xoăn - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1530 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ nhà ông Tứ - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1531 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Nguyễn Văn Nguyệt - Đến nhà ông Sách 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1532 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Quản Thị Nhường) - Đến nhà ông Đoài 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1533 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Lê Văn Lục- Vị) - Đến nhà ông Hợp 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1534 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Thị Diệu) - Đến nhà ông Sang 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1535 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai (nhà ông Hoành) - Đến nhà ông Xuân 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1536 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Xuân - Đến nhà ông Bắc 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1537 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai (phòng khám nhân đạo) - Đến nhà ông Tấn-Tằn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1538 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà bà Nối - Đến phòng khám Nhân đạo 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1539 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Toàn - Đến nhà ông Xế 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
1540 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ Nguyễn Tĩnh (nhà bà Sang) - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1541 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ Nguyễn Tĩnh (nhà ông Lê Văn Quang) - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1542 Thành phố Thanh Hoá Đường khu tập thể Mỹ thuật - Phường Đông Hương 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1543 Thành phố Thanh Hoá Đường khu tập thể May mặc - Phường Đông Hương 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1544 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (Nguyễn Thị Biểu) - Đến nhà bà Vân 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1545 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi - Đến hết KTT Trường Pháp lý 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1546 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (bà Xuân) - Đến MBQH 132 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1547 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ khu tập thể pháp lý (nhà ông Bình) - Đến đường Nguyễn Hiệu 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1548 Thành phố Thanh Hoá Ngõ khối 1 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Niên - Đến nhà ông Hữu 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
1549 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Hoà Bình - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (nhà ông Sửu) - Đến KTT Tàu Quốc 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1550 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Hoà Bình - Phường Đông Hương Từ ĐL. Lê Lợi (nhà ông Khánh) - Đến nhà ông Đồng- Âu 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1551 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Hoà Bình - Phường Đông Hương Từ nhà bà Oanh - Đến nhà ông Thanh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1552 Thành phố Thanh Hoá Khu TT Điện báo, điện thoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Bơn - Đến hết 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1553 Thành phố Thanh Hoá MB xí nghiệp Gốm 48 - Phường Đông Hương 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1554 Thành phố Thanh Hoá MB khu dân cư liên sở - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 10,5m 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1555 Thành phố Thanh Hoá MB khu dân cư liên sở - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7.5m 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
1556 Thành phố Thanh Hoá MB khu dân cư liên sở - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5.5m 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
1557 Thành phố Thanh Hoá Khu đô thị mới Bình Minh - Phường Đông Hương Các đường nhựa (lòng đường rộng 10,5m) Khu đô thị mới Bắc Đại Lộ Lê Lợi (DA Công ty Bình Minh) 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất ở đô thị
1558 Thành phố Thanh Hoá Khu đô thị mới Bình Minh - Phường Đông Hương Các đường nhựa (lòng đường rộng 7,5m) Khu đô thị mới Bắc Đại Lộ Lê Lợi (DA Công ty Bình Minh) 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
1559 Thành phố Thanh Hoá Khu đô thị mới Bình Minh - Phường Đông Hương Các đường bê tông 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1560 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Hương 2 - Phường Đông Hương Từ nút giao đường Đông Hương 5 với đường Đông Hương 2 - Đến hết Bệnh viện Thanh Hà 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1561 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Hương 2 - Phường Đông Hương Từ Bệnh viện Thanh Hà - Đến hết mặt bằng 1877 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1562 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2056 - Phường Đông Hương 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất ở đô thị
1563 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Duy Hiệu (Đông Hương 2) - Phường Đông Hương Từ Đông Hương 1 - Đến Đại Lộ Lê Lợi 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất ở đô thị
1564 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Hương 1 - Phường Đông Hương từ Đại lộ Lê Lợi - Đến giáp phường Đông Hải 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1565 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2072, 1970 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5,5 m 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
1566 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2072, 1970 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7,5 m 9.500.000 7.600.000 5.700.000 3.800.000 - Đất ở đô thị
1567 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2072, 1970 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1568 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2315; MB 2218; MB 384 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5,5 m 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1569 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2315; MB 2218; MB 384 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7,5 m 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
1570 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2315; MB 2218; MB 384 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
1571 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (khu A) - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5,5 m 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất ở đô thị
1572 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (khu A) - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7,5 m 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1573 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (khu A) - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
1574 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (Khu C) - Phường Đông Hương Đường nội bộ lòng đường rộng =< 7,5 m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1575 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (Khu C) - Phường Đông Hương Đường nội bộ lòng đường rộng > 7,5 m 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1576 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 8267 - Phường Đông Hương 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1577 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hương Trục đường đôi khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 35.000.000 28.000.000 21.000.000 14.000.000 - Đất ở đô thị
1578 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hương Đường ngang dọc khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 28.000.000 22.400.000 16.800.000 11.200.000 - Đất ở đô thị
1579 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hương Trục đường đôi 35.000.000 28.000.000 21.000.000 14.000.000 - Đất ở đô thị
1580 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hương Đường ngang dọc còn lại 28.000.000 22.400.000 16.800.000 11.200.000 - Đất ở đô thị
1581 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hải Từ vòng xuyến Big C - Đến cầu Đông Hải (Đại lộ Hùng Vương) 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất ở đô thị
1582 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Thủ Độ đoạn - Phường Đông Hải từ Đại lộ Hùng Vương - Đến Bưu điện phường 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1583 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 934 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 5,5 m 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1584 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 934 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7,5 m 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1585 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 934 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1586 Thành phố Thanh Hoá MBQH 203: (MB 5B sau trường Đông Hải 1) - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7.0 m 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1587 Thành phố Thanh Hoá MBQH 203: (MB 5B sau trường Đông Hải 1) - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 10.5 m (đường trung tâm phường) 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất ở đô thị
1588 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1171- các lô liền kề - Phường Đông Hải 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1589 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1171- các lô liền kề - Phường Đông Hải Khu nhà vườn MBQH 1171 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1590 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1171- các lô liền kề - Phường Đông Hải Các đường ngang dọc mặt bằng 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1591 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2122 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng >=7,5 m 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1592 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2122 - Phường Đông Hải Các đường khác 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1593 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2107 các đường Ngang dọc( MB 33 cũ) - Phường Đông Hải 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1594 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4074 các đường Ngang dọc - Phường Đông Hải 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1595 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2589 các đường Ngang dọc - Phường Đông Hải 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1596 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1784 các đường Ngang dọc - Phường Đông Hải 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1597 Thành phố Thanh Hoá Đường Trung tâm phường - Phường Đông Hải Từ Chùa Đồng Lễ - Đến số nhà 17 phố Đồng Lễ. 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1598 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ Đại lộ Hùng Vương - Đến NVH phố Đồng Lễ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1599 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông Thuân - Đến nhà bà Hiếu 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1600 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông ái - Đến nhà ông Thắm 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị