201 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Hưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Đặng Dung - đến đến đường Đặng Quang, khu phố 2, 4
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
202 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Quý Cáp - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hoàng Văn Thụ - đến phía Tây Trường Mầm non, khu phố 4
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
203 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Quý Cáp - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ phía Tây Trường Mầm non - đến đường Đặng Dung, khu phố 4
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
204 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lương Định Của - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ phố Hoàng Văn Thụ - đến đường Đặng Quang, khu phố 5
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
205 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lương Định Của - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Đặng Quang - đến Lò giết mổ gia súc, khu phố 5.
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
206 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Quang - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hai Bà Trưng, thửa 26 tờ bản đồ số 16 - đến thửa 52 tờ bản đồ số 22, khu phố 2.
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
207 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Quang - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 53 tờ bản đồ số 22 - đến đường Phùng Hưng, khu phố 2,4
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
208 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Quang - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Phùng Hưng - đến đường Lương Định Của.
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
209 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Dung - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ phố Phan Đình Phùng - đến đường Phùng Hưng, khu phố 2,4.
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
210 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Dung - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Phùng Hưng - đến phố Trần Quý Cáp, khu phố 4
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
211 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Dung - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 20 tờ bản đồ 33 - đến đường Lương Định Của
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
212 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hoàng Văn Thụ - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ phố Phan Đình Phùng - đến đường Phùng Hưng, khu phố 2,4.
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
213 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Phùng Hưng - đến đường Lương Định Của, khu phố 5
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
214 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Thì Sĩ - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Phan Đình Phùng - đến phố Hoàng Văn Thụ, khu phố 2
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
215 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Gia Khảm - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lương Định Của về phía Nam - đến hết đường, khu phố 5
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
216 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bùi Xương Trạch - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hai Bà Trưng - đến thửa 21, 22 tờ bản đồ số 29, khu phố 6
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
217 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bùi Xương Trạch - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 36, 38 tờ bản đồ số 29 - đến đường Lương Định Của
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
218 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư mới thuộc khu xen cư trụ sở UBND và nhà trẻ cũ phường Phú Sơn - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ thửa đất số 217 - đến thửa đất số 232 tờ bản đồ số 21
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
219 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư mới phía Bắc Lương Định Của - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Tuyến đường bao quanh phía Nam khu dân cư ( 25m)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
220 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư mới phía Bắc Lương Định Của - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
02 tuyến đường bao quanh phía Đông, phía Bắc khu dân cư mới Bắc đường Lương Định Của
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
221 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Võ Nguyên Lượng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Từ phố Trần Quý Cáp - đến đường Lương Định Của
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
222 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường dân cư còn lại thuộc khu bộ đội, khu phố 3 - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
223 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các ngõ nối với phố Ngô Gia Khảm, khu phố 5 - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
224 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường dân cư còn lại trên địa bàn phường - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
225 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Dung - Phường Phú Sơn |
Đoạn từ đường Lương Định Của - đến phố Ngô Gia Khảm
|
1.520.000
|
1.216.000
|
912.000
|
608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
226 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Cửu Trường - Phường Phú Sơn |
Đoạn từ đường Phùng Hưng - đến đường Đặng Quang
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
227 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hoàng Lệ Kha - Phường Phú Sơn |
Đoạn từ phố Phan Đình Phùng - đến đường Phùng Hưng
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
228 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ cầu Đo Đạc - đến đường Nguyễn Đức Cảnh
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
229 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Nguyễn Đức Cảnh - đến đường Chu Văn An
|
13.500.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
230 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ ngã 3 đường Chu Văn An - đến ngã 3 đường Bùi Thị Xuân
|
12.500.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
231 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ phía Tây đường Bùi Thị Xuân - đến cầu Cổ Đam
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
232 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Tôn Thất Thuyết - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 6 tờ 150 ( ông Đằng Lan), khu phố 5
|
4.600.000
|
3.680.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
233 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Tôn Thất Thuyết - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ phía Bắc ông Đằng Lan - đến ngã ba Văn phòng Công ty Đông Phương Hồng
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
234 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Tôn Thất Thuyết - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ ngã ba Văn phòng Công ty Đông Phương Hồng - đến đường Trần Hưng Đạo, khu phố 7, 8
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
235 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến hết Khu biệt thự Tây đường Nguyễn Đức Cảnh
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
236 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường phía Bắc khu biệt thự Tây Nguyễn Đức Cảnh - đến ngã ba đường đi Văn phòng mỏ sét Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 4
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
237 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ ngã ba đường đi Văn phòng Mỏ sét Nhà máy xi măng Bỉm Sơn - đến đường Trần Hưng Đạo, khu phố 7
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
238 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Chân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến ngã 3 đường vào nhà ô Chiến (Thửa đất 08; 09 tờ bản đồ 156), khu phố 3
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
239 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Chân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ ngã 3 nhà ô Bính (thửa 16; 17 tờ bản đồ 156) - đến hết khu dân cư, khu phố 3
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
240 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Phố Lê Chân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Lê Chân về phía Tây - đến giáp suối Đo Đạc, khu phố 3
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
241 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Hữu Lập - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - đến phố Lê Đình Chinh
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
242 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tống Duy Tân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ sau lô 1 đường Trần Phú - đến đường Hồ Xuân Hương, khu phố 3
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
243 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các ngõ còn lại nối với phố Tống Duy Tân, khu phố 3 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
244 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ phố Tống Duy Tân về phía Đông - đến hết khu dân cư Khu phố 6
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
245 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Các ngõ còn lại nối với đường Hồ Xuân Hương
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
246 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Cao Thắng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú phường Ba Đình - đến phố Đặng Việt Châu, khu phố 3.
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
247 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ nối với Phố Cao Thắng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 12, 40 tờ bản đồ 157 về phía Tây - đến hết khu dân cư, khu phố 3
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
248 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ nối với Phố Cao Thắng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Cao Thắng về phía Đông - đến hết khu dân cư (thửa số 82, 84 tờ bản đồ số 157), khu phố 3
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
249 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ cạnh số nhà 119 nối với đường Trần Phú - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến hết khu dân cư (thửa 54 tờ bản đồ số 157), khu phố 3
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
250 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hoàng Hoa Thám - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Đào Duy Từ, khu phố 2
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
251 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Đường Tô Hiệu - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Tô Hiệu (đi giữa lô 4 và lô 5 khu dân cư) - đến đường Đào Duy Từ, khu phố 2
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
252 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tô Hiệu - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ ngã 3 đường Hoàng Hoa Thám (giữa lô 2 và lô 3 khu dân cư) - đến đường Đào Duy Từ, khu phố 2
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
253 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đào Duy Từ - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ phố Hoàng Hoa Thám về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 2
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
254 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đào Duy Từ - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ phố Hoàng Hoa Thám về phía Tây - đến giáp suối Đo Đạc, khu phố 2
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
255 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hữu Duyệt - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Đào Duy Từ về phía Bắc (thửa 02 tờ bản đồ 119) - đến hết khu dân cư (bà Nghiệm), khu phố 2.
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
256 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Bội Châu - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - đến thửa số 42 tờ bản đồ số 148, khu phố 4
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
257 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Phan Bội Châu, khu phố 3, 4
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
258 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường khu dân cư Bắc Công ty Cổ phần cơ giới và xây lắp số 15 nối - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Nguyễn Đức Cảnh - đến phố Lương Thế Vinh
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
259 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đỗ Nhuận - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
đoạn từ đường Nguyễn Đức Cảnh về phía Tây qua trường Mầm Non Ba Đình - đến hết khu dân cư
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
260 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Văn Cao, đường Đinh Lễ và Các đường còn lại khu dân cư Bắc cơ giới 15, khu dân cư Bắc Phan Bội Châu và Khu biệt thự Tây Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 3, khu phố 4 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
261 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Nam đường Trần Phú Ba Đình - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến giáp Cầu Tam Điệp mới (trục đường chính 42m)
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
262 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các tuyến đường khu dân cư Nam Trần Phú nối với trục đường chính Quy hoạch 42,0m; khu phố 3, 4 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
263 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các tuyến đường khu dân cư còn lại - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
264 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 12 tờ bản đồ số 159, khu phố 4
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
265 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ thửa 11 tờ bản đồ số 159 - đến đường Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 4
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
266 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ Phố Lê Đình Chinh về phía Tây (qua nhà Văn hóa khu phố 4) - đến đường Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 4
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
267 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Quyền - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến Trung tâm bồi dưỡng chính trị thị xã, khu phố 5
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
268 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Chu Văn An - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú - đến đường Hồ Xuân Hương, khu phố 5
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
269 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường phía Tây tường rào trụ sở UBND thị xã - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến hết khu dân cư, khu phố 3
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
270 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Bá Ngọc - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ phố Chu Văn An - đến phố Nguyễn Văn Trỗi, khu phố 5
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
271 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Văn Hưu - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến phố Nguyễn Bá Ngọc, khu phố 5
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
272 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến phố Nguyễn Bá Ngọc, khu phố 5
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
273 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Nguyễn Bá Ngọc - đến phố Mạc Đĩnh Chi, khu phố 5
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
274 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Bùi Thị Xuân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa số 79 tờ bản đồ số 166, khu phố 5
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
275 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ thửa số 45, 80 tờ bản đồ số 166 - đến phố Mạc Đĩnh Chi, khu phố 5
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
276 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Mạc Đĩnh Chi - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ phố Trần Nguyên Đán - đến phố Bùi Thị Xuân, khu phố 5
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
277 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa số 3 tờ bản đồ số 168, khu phố 5, 6
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
278 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư ao Lắp máy - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 81 tờ bản đồ số 165 về phía Nam - đến Phố Mạc Đĩnh Chi, khu phố 5
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
279 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lương Đắc Bằng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ phố Nguyễn Bá Ngọc - đến phố Mạc Đĩnh Chi, khu phố 5
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
280 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường nội khu dân cư Nam trường Tiểu học Ba Đình (Khu dân cư mới), khu phố 5 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
281 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Nguyên Đán - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ phố Chu Văn An - đến đường Hồ Xuân Hương, khu phố 5
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
282 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ Phố Chu Văn An về phía Tây - đến thửa số 39 tờ bản đồ số 164 (ông Cát), khu phố 5
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
283 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư (sau Toà án Thị xã) - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ Phố Trần Xuân Soạn - đến Phố Lê Văn Hưu, khu phố 5
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
284 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ Phố Nguyễn Văn Trỗi về phía Đông - đến thửa số 13, tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
285 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ phố Nguyễn Văn Trỗi về phía Đông - đến thửa số 37 tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
286 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Văn Tám - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến phố Đinh Công Tráng, khu phố 6
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
287 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ phố Lê Văn Tám - đến hết đường (giáp suối), khu phố 6
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
288 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Viết Xuân - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến hết khu dân cư, khu phố 6
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
289 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Chí Trực - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 166, khu phố 6
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
290 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Chí Trực - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ thửa số 01 - đến thửa số 85, 126 tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
291 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ phố Lê Chí Trựcc - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa số 19 - đến thửa số 211 tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
292 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Quang Diệu - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa số 159 - đến thửa số 213 tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
293 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Phố Lê Chí Trực - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa số 49 tờ bản đồ số 169 về phía Đông - đến thửa 4 tờ bản đồ 170, khu phố 6
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
294 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Phố Lê Chí Trực - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa số 125 về phía Đông - đến thửa số 117 tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
295 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Phố Lê Chí Trực - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa số 181 - đến thửa số 231 tờ bản đồ số 169, khu phố 6
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
296 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường sắt vào NM xi măng Bỉm Sơn - đến giáp địa giới hành chính phường Lam Sơn
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
297 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Hưng Đạo - đến cổng 6 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 7
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
298 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Huy Toàn - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Tôn Thất Thuyết về phía Tây - đến đường Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 8
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
299 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn Từ cổng 1 Nhà máy XM Bỉm Sơn về phía Đông qua Cổng Công ty CP Bao bì Bỉm Sơn - đến Cổng 3 Nhà máy XM Bỉm Sơn, khu phố 7, 11
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
300 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (đường đi qua Đồn CA 800 cũ) - đến đường phía Nam NMXM Bỉm Sơn, khu phố 7, 11
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |