Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6501 Thành phố Thanh Hoá Đường 502 (kênh B9) - Xã Thiệu Khánh Từ nhà ông Chi Thu đi Núi Đọ 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6502 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đê TW - Xã Thiệu Khánh thôn 9 và thôn Dinh Xá 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
6503 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đê TW - Xã Thiệu Khánh từ nhà ông Hùng đi Thiệu Tân 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6504 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Khánh từ thôn Phú Ân - Đến thôn 5 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6505 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn, thôn 8 - Xã Thiệu Khánh Từ nhà văn hóa thôn 8 - Đến Gốc Gạo giáp đê thôn 7 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6506 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ từ trục đường liên thôn - Xã Thiệu Khánh 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
6507 Thành phố Thanh Hoá Chân núi Đọ và trục đường thôn Giang Thanh, hẻm các thôn - Xã Thiệu Khánh 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
6508 Thành phố Thanh Hoá Đường liên xã - Xã Thiệu Khánh từ UBND xã đi Thiệu Vân 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6509 Thành phố Thanh Hoá Đường vòng núi tiên thôn Dinh Xá - Xã Thiệu Khánh từ bà Lan - Đến ông Lộc 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6510 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 khu Đồng Chành thôn 6 - Xã Thiệu Khánh 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6511 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 khu ngã tư thôn 8 - Xã Thiệu Khánh 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6512 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 Đồng Chon thôn 6 từ lô A1-A8 - Xã Thiệu Khánh 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6513 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 Đồng Chon thôn 6, từ lô A9-A30 - Xã Thiệu Khánh 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6514 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Khánh Đường nội bộ MBQH số 11965 Đồng Chành - Đến nhà ông Quý Đào 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6515 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 02 MBGĐ/2012, Cồn Chuối - Xã Thiệu Khánh 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6516 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH khu dân cư thôn 3, thôn 4 - Xã Thiệu Khánh 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6517 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 01 MBGĐ/2012, Đồng Nành - Xã Thiệu Khánh 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6518 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 01 MBGĐ/2012, Thôn 8 (giáp Trường Mầm Non) - Xã Thiệu Khánh giáp Trường Mầm Non 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6519 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 17 MBGĐ/2012 - Xã Thiệu Khánh Lô 01 - Đến 29 và từ lô 37 Đến 74 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6520 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 17 MBGĐ/2012 - Xã Thiệu Khánh Các lô còn lại 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6521 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ ngã tư Vân Tập - Đến nhà Cổng làng Cổ Ninh thôn 5 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6522 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ Cổng làng Cổ Ninh thôn 5 - Đến Bản tin thôn 8 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6523 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 502 - Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ Nghĩa địa T.6 - Đến giáp Thiệu Châu 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6524 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh niên - Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ giáp phường Đông Cương - Đến ngã tư Vân Tập 945.000 756.000 567.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6525 Thành phố Thanh Hoá Đường Thống Nhất - Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Giáp xã Thiệu Khánh - Đến giáp xã Thiệu Giao 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6526 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ nhà ông Quyền thôn 4 - Đến Đài tưởng niệm 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6527 Thành phố Thanh Hoá Trục đường chính các thôn 1,2,3,4,5,6 - Xã Thiệu Vân 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6528 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn - Xã Thiệu Vân Đường từ nghĩa địa thôn 6 - Đến đường Bê tông B169 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6529 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn - Xã Thiệu Vân Từ Cổng làng Cổ Ninh thôn 5 - Đến nhà Văn hóa thôn 5 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6530 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 8033 - Xã Thiệu Vân Đường nội bộ lòng đường rộng > 7,5 m 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6531 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 8033 - Xã Thiệu Vân Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5 m 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6532 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiệu Vân 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6533 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp phố Thành Khang 2 - Đến dốc đê sông Mã 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6534 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ trạm biến thế - Đến giáp địa phận xã Hoằng Hợp 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6535 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp đường sắt Bắc-Nam - Đến trạm biến thế thôn 7 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6536 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Đoạn tiếp theo - Đến giáp địa phận xã Hoằng Cát 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
6537 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp phố Thành Khang 2 - Đến ngã 3 (nhà ông Khương) 990.000 792.000 594.000 396.000 - Đất SX-KD nông thôn
6538 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ ngã 3 UBND xã - Đến nhà ông Kỳ (thôn 6) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6539 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp QL1A - Đến đê sông Mã 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6540 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ ngã 4 ông Cầu (thôn 4) - Đến dốc đê thôn 1 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
6541 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ Nhà văn hóa thôn 3 - Đến trạm biến thế 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
6542 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ nhà nhà ông Cầu - Đến chợ Tào mới 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6543 Thành phố Thanh Hoá Ven chân đê khu vực thôn 1,2 - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
6544 Thành phố Thanh Hoá XÃ HOẰNG LÝ ( nay là phường Tào Xuyên) Từ nhà ông Tới Hoa thôn 7 - Đến dốc nhà ông Côi 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
6545 Thành phố Thanh Hoá Đường nhánh trong mặt bằng 5991/QĐ-UBND (Khu đồng Chằm) - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6546 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6547 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ Quốc lộ 1A - Đến đầu đường Cán Cờ 1.665.000 1.332.000 999.000 666.000 - Đất SX-KD nông thôn
6548 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ ngã 4 đầu đường Cán Cờ qua khu đất thuê của ông Thắng - Đến hết địa phận xã Hoằng Long 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6549 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường còn lại trong KCN 1.215.000 972.000 729.000 486.000 - Đất SX-KD nông thôn
6550 Thành phố Thanh Hoá Đường Cán cờ - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ KCN - Đến đường rẽ vào C.ty Hoàng Tuấn 1.215.000 972.000 729.000 486.000 - Đất SX-KD nông thôn
6551 Thành phố Thanh Hoá Đường Cán cờ - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) 945.000 756.000 567.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6552 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ cây xăng ông Hoành - Đến ngã 3 đường Tỉnh lộ 510 (đường Đê sông Mã) 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6553 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ Đài tưởng niệm xã - Đến Trạm y tế xã 1.215.000 972.000 729.000 486.000 - Đất SX-KD nông thôn
6554 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ Trạm y tế - Đến trạm biến áp thôn 3 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6555 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ tiếp giáp đường Cán Cờ đi Tỉnh lộ 510 (Đê sông Mã) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6556 Thành phố Thanh Hoá Đường trong khu tái định cư sau UBND xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường trong khu tái định cư sau UBND xã 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
6557 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ cầu Hoàng Long - Đến ngã 3 đi Đài tưởng niệm xã H.Long 990.000 792.000 594.000 396.000 - Đất SX-KD nông thôn
6558 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn 3 (ngõ Nông) xã Hoằng Long 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6559 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã H.Long 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6560 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường còn lại (ngõ ngách trong thôn còn lại) 338.000 270.400 202.800 135.200 - Đất SX-KD nông thôn
6561 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Ngõ Cao: Tiếp giáp đường đê 510 - Đến giáp mương tiêu sau làng 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6562 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn từ hộ ông Hược - Đến qua hộ ông Lợi 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6563 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường nối từ ngã 4 trạm biến áp - Đến hết địa phận xã Hoằng Long (Đường sau làng) 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6564 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Ngõ Nông: Tiếp giáp đường đê 510 - Đến giáp mương tiêu sau làng 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6565 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường ngang, dọc tiếp giáp trong MB 8199 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6566 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Quang Đường tỉnh lộ 510: Từ tiếp giáp địa phận Hoằng Long - Đến hết địa phận Hoằng Quang 990.000 792.000 594.000 396.000 - Đất SX-KD nông thôn
6567 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ ngã 3 tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến cửa hàng xăng dầu TH 1.215.000 972.000 729.000 486.000 - Đất SX-KD nông thôn
6568 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ cửa hàng xăng dầu TH - Đến giáp địa phận xã Hoằng Lộc 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6569 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Nguyện (thôn Phù Quang) 338.000 270.400 202.800 135.200 - Đất SX-KD nông thôn
6570 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Tiến (thôn Phù Quang) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6571 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Cúc (thôn Vĩnh Trị 1) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
6572 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến trạm biến áp (thôn Vĩnh Trị 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6573 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà bà Lộc (thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6574 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lợi (thôn Vĩnh Trị 2) 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
6575 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông An (thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6576 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Đức (thôn Vĩnh Trị 3) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6577 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Bẩy (thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6578 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lương (thôn Nguyệt Viên 3) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
6579 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thanh thôn 2 - Đến nhà ông Thịnh thôn Phù Quang 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6580 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thược thôn 3 - Đến nhà ông Kính thôn Vĩnh Trị 2 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
6581 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Lân thôn Vĩnh Trị 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6582 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thành thôn Vĩnh Trị 2) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
6583 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Mậu thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6584 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sơn thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6585 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Nghĩa thôn Vĩnh trị 3) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6586 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Chính thôn 5 - Đến nhà bà Thanh thôn Vĩnh Trị 2 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6587 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Dũng thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6588 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sửu thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6589 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Vỉnh thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6590 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thắm thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6591 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 1) 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
6592 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hải thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6593 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hai thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6594 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thanh thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6595 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Đoài thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6596 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Biên thôn Nguyệt Viên 2 - Đến nhà ông Sáng thôn Nguyệt Viên 2 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
6597 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6598 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ trạm biến áp thôn 9 - Đến nhà ông Toàn thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6599 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thái thôn Nguyệt Viên 3) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6600 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Dần thôn 10 - Đến nhà ông Ngân thôn Nguyệt Viên 3 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn