Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Hoà Bình - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (nhà ông Sửu) - Đến KTT Tàu Quốc 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3402 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Hoà Bình - Phường Đông Hương Từ ĐL. Lê Lợi (nhà ông Khánh) - Đến nhà ông Đồng- Âu 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3403 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Hoà Bình - Phường Đông Hương Từ nhà bà Oanh - Đến nhà ông Thanh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3404 Thành phố Thanh Hoá Khu TT Điện báo, điện thoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Bơn - Đến hết 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3405 Thành phố Thanh Hoá MB xí nghiệp Gốm 48 - Phường Đông Hương 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3406 Thành phố Thanh Hoá MB khu dân cư liên sở - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 10,5m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3407 Thành phố Thanh Hoá MB khu dân cư liên sở - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7.5m 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3408 Thành phố Thanh Hoá MB khu dân cư liên sở - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5.5m 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3409 Thành phố Thanh Hoá Khu đô thị mới Bình Minh - Phường Đông Hương Các đường nhựa (lòng đường rộng 10,5m) Khu đô thị mới Bắc Đại Lộ Lê Lợi (DA Công ty Bình Minh) 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3410 Thành phố Thanh Hoá Khu đô thị mới Bình Minh - Phường Đông Hương Các đường nhựa (lòng đường rộng 7,5m) Khu đô thị mới Bắc Đại Lộ Lê Lợi (DA Công ty Bình Minh) 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3411 Thành phố Thanh Hoá Khu đô thị mới Bình Minh - Phường Đông Hương Các đường bê tông 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3412 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Hương 2 - Phường Đông Hương Từ nút giao đường Đông Hương 5 với đường Đông Hương 2 - Đến hết Bệnh viện Thanh Hà 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3413 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Hương 2 - Phường Đông Hương Từ Bệnh viện Thanh Hà - Đến hết mặt bằng 1877 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3414 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2056 - Phường Đông Hương 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3415 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Duy Hiệu (Đông Hương 2) - Phường Đông Hương Từ Đông Hương 1 - Đến Đại Lộ Lê Lợi 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3416 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Hương 1 - Phường Đông Hương từ Đại lộ Lê Lợi - Đến giáp phường Đông Hải 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3417 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2072, 1970 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5,5 m 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3418 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2072, 1970 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7,5 m 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3419 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2072, 1970 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3420 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2315; MB 2218; MB 384 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5,5 m 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3421 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2315; MB 2218; MB 384 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7,5 m 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3422 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 2315; MB 2218; MB 384 - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3423 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (khu A) - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 5,5 m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3424 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (khu A) - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng 7,5 m 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3425 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (khu A) - Phường Đông Hương Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3426 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (Khu C) - Phường Đông Hương Đường nội bộ lòng đường rộng =< 7,5 m 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3427 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 1876 (Khu C) - Phường Đông Hương Đường nội bộ lòng đường rộng > 7,5 m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3428 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 8267 - Phường Đông Hương 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3429 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hương Trục đường đôi khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 21.000.000 16.800.000 12.600.000 8.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3430 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hương Đường ngang dọc khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 16.800.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 - Đất TM-DV đô thị
3431 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hương Trục đường đôi 21.000.000 16.800.000 12.600.000 8.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3432 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hương Đường ngang dọc còn lại 16.800.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 - Đất TM-DV đô thị
3433 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hải Từ vòng xuyến Big C - Đến cầu Đông Hải (Đại lộ Hùng Vương) 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3434 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Thủ Độ đoạn - Phường Đông Hải từ Đại lộ Hùng Vương - Đến Bưu điện phường 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3435 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 934 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 5,5 m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3436 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 934 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7,5 m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3437 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 934 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3438 Thành phố Thanh Hoá MBQH 203: (MB 5B sau trường Đông Hải 1) - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7.0 m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3439 Thành phố Thanh Hoá MBQH 203: (MB 5B sau trường Đông Hải 1) - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 10.5 m (đường trung tâm phường) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3440 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1171- các lô liền kề - Phường Đông Hải 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3441 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1171- các lô liền kề - Phường Đông Hải Khu nhà vườn MBQH 1171 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3442 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1171- các lô liền kề - Phường Đông Hải Các đường ngang dọc mặt bằng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3443 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2122 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng >=7,5 m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3444 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2122 - Phường Đông Hải Các đường khác 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3445 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2107 các đường Ngang dọc( MB 33 cũ) - Phường Đông Hải 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3446 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4074 các đường Ngang dọc - Phường Đông Hải 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3447 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2589 các đường Ngang dọc - Phường Đông Hải 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3448 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1784 các đường Ngang dọc - Phường Đông Hải 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3449 Thành phố Thanh Hoá Đường Trung tâm phường - Phường Đông Hải Từ Chùa Đồng Lễ - Đến số nhà 17 phố Đồng Lễ. 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3450 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ Đại lộ Hùng Vương - Đến NVH phố Đồng Lễ 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3451 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông Thuân - Đến nhà bà Hiếu 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3452 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông ái - Đến nhà ông Thắm 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3453 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông Bình - Đến nhà ông Khâm 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3454 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Các đường, ngõ không thuộc các vị trí trên 2.160.000 1.728.000 1.296.000 864.000 - Đất TM-DV đô thị
3455 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ NVH thôn - Đến nhà ông Nhởn 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3456 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ nhà ông Đạo - Đến nhà ông Anh 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3457 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ nhà ông Quyên - Đến nhà ông Xuyến 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3458 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Xuân - Đến nhà ông Nhiễm 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3459 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Tú - Đến nhà ông Vị 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3460 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ nhà ông Đại - Đến nhà ông Dung ( kênh B27) 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3461 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Các ngõ, ngách, hẻm còn lại của phố Lai Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3462 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phố Tân Thành - Phường Đông Hải Từ cầu Đông Hải - Đến cầu Lai Thành 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3463 Thành phố Thanh Hoá Đường Lễ Môn - Phường Đông Hải Từ Đại lộ Nam Sông Mã - Đến NVH Lễ Môn 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3464 Thành phố Thanh Hoá Đường Đỗ Huy Cư - Phường Đông Hải Từ NVH Lễ Môn - Đến cầu Đông Hải 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3465 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lễ Môn - Phường Đông Hải Các đường, ngõ không thuộc các vị trí trên 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3466 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà anh Thuần - Đến cống (ông Giơc) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3467 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ NVH thôn (ông Tạo) - Đến ĐL. Nam Sông Mã 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3468 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà bà An - Đến nhà ông Thủy 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3469 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Các đường, ngõ khác 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3470 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Ét - Đến nhà ông Hải 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3471 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Hạnh - Đến nhà ông Hùng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3472 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà bà Dần - Đến nhà ông Tiến 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3473 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Lực - Đến dốc đê Sông Mã 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3474 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Hùng - Đến nhà ông Thuần 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3475 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ đường Sơn Vạn - Đến nhà bà An 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3476 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ nhà bà Chữ - Đến nhà ông Thuật 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3477 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Các đường, ngõ không thuộc các vị trí trên 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3478 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Sơn Vạn - Phường Đông Hải Từ nhà ông Ta - Đến nhà ông Lại 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3479 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Sơn Vạn - Phường Đông Hải Các đường, ngõ khác 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3480 Thành phố Thanh Hoá Đường Sơn Vạn - Phường Đông Hải từ nhà ông Hải - Đến bãi bóng Xuân Lộc 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3481 Thành phố Thanh Hoá Đường Sơn Vạn - Phường Đông Hải Các ngách, hẻm còn lại của phố Sơn Vạn 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3482 Thành phố Thanh Hoá đường Ái Sơn - Phố Xuân Minh - Phường Đông Hải từ nhà bà Thuận - Đến nhà ông Hùng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3483 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ, ngách, hẻm phố Xuân Minh - Phường Đông Hải 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3484 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại Lộ Nguyễn Hoàng - Phường Đông Hải Từ vòng xuyến BigC - Đến chân phía nam cầu Nguyệt Viên (QL 1A Tiểu dự án 2) 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3485 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2590 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3486 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2072 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 5.5m 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3487 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2072 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7.5m 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3488 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2072 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải Đường có lòng đường > 10.5m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3489 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MB TTTM Đại siêu thị BigC - Phường Đông Hải 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3490 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 3241 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7,5 m 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3491 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 3241 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3492 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 199 - Phường Đông Hải Đường nội bộ (Lòng đường rộng 36 m) 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3493 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 199 - Phường Đông Hải Đường nội bộ (Lòng đường rộng 20,5 m) 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3494 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 199 - Phường Đông Hải Các đường nội bộ còn lại 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3495 Thành phố Thanh Hoá Khu F - MBQH 199 - Phường Đông Hải Đường nội bộ (Lòng đường rộng 30 m) 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3496 Thành phố Thanh Hoá Khu F - MBQH 199 - Phường Đông Hải Các đường nội bộ còn lại 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3497 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hải Trục đường đôi khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 21.000.000 16.800.000 12.600.000 8.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3498 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hải Đường ngang dọc khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 16.800.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 - Đất TM-DV đô thị
3499 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hải Trục đường đôi 21.000.000 16.800.000 12.600.000 8.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3500 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hải Đường ngang dọc còn lại 16.800.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 - Đất TM-DV đô thị