| 101 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 01, từ thửa số 39,40 - Đến thửa 62 , thuộc khu 1, thị trấn (các thửa đất thuộc lô 2, lô 3 khu bờ tường ao lác) Tại tờ bản đồ số 02 gồm các thửa 429, 430, 431. |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 63- 67 346, 350, 380, 381, 382, 383, 401, 351, 352, 353, 354, 355 khu 1, thị trấn (Khu bờ tường Ao Lác) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 364, 365, 366, 367, 368, 369, 3 71, 372, 402, 125- thuộc khu 1, thị trấn |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 127, 134, 136,147, 149, 157, 159, 168, 171, 186, 189, 192, 194, 200, 306, 203 và các thửa đất cùng cung đường phía đối |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 327-340 314 321- 327 Tại tờ bản đồ số 03 gồm các thửa từ 100 104 thuộc khu 1, thị trấn |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 341-345 Tại tờ bản đồ số 03 gồm các thửa từ 105-116 thuộc khu 1, thị trấn (Đường vào Đồng Minh) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 03: Vị trí Quy hoạch khu dân cư Đồng Minh rộng 5 ha (Vĩnh Phúc, thị trấn năm 2012) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Các tuyến đường nối từ đường QL 45 + 217 có chiều rộng > 5 mét - Đến giáp ranh giới các xã Vĩnh Tiến, Vĩnh Thành, Vĩnh Phúc |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới Nhà ông Văn đi Vĩnh Thành - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới Nhà ông Chèo đi Vĩnh Phúc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Phúc |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Tại tờ bản đồ số 07, mặt bằng khu dân cư 71 hộ (giáp bệnh viện đa khoa huyện) thuộc khu 3, thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 07, mặt bằng khu dân cư 71 hộ (giáp bệnh viện đa khoa huyện) thuộc khu 3, thị trấn |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Trục đường vào trường tiểu học thị trấn thuộc khu 3, thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Từ giáp Ông Lâm Hương - Đến nhà Ông Văn Phương |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Khu đất trên cung đường vào Đàn Tế Nam Giao - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Từ nhà ông Ký |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất còn lại thuộc quy hoạch tái định cư Đàn Tế Nam Giao - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất còn lại nằm trong quy hoạc khu dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tại Đồng Trước khu 3 tờ bản đồ số 9 có vị trí như khu TĐC Đàn Tế Nam Giao - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ > 5 mét thuộc khu 2, thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ > 5 mét thuộc khu 1, khu 3 thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4 - 5 mét thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất trong khu dân cư tên trục đường đi có chiều rộng đường từ 3 - 4 mét thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất trên các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 2-3 mét thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất không thuộc vị trí trên - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ điểm giao QL 217+ 45 (Đất thị trấn) - Đến giáp Bệnh viện Đa khoa huyện (thuộc thị trấn) |
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Lộc - Đến nghĩa trang Liệt sỹ huyện Vĩnh Lộc (thuộc thị trấn) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nghĩa trang Liệt sỹ huyện Vĩnh Lộc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành (thuộc thị trấn) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Từ đất ở nhà ông Giỏi (cổng vào trường Tây Đô) - Đến đường rẽ vào Đồng Minh đất ở nhà ông Kính, thuộc thị Trấn |
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Đồng Minh (đất ở nhà ông Kính) - Đến đất ở nhà Ông Hải và ông Chèo, thuộc thị trấn |
8.600.000
|
6.880.000
|
5.160.000
|
3.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Ông Hải và ông Chèo (khu 1, thị trấn) - Đến đất ở nhà Ông Chúc (điểm giao QL 45+217) |
9.500.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 109 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết đất ở nhà Ông Sơn (thửa 145 tờ BĐ số 9 thị trấn) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 146 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết ranh giới đất Công an huyện |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Bảo Bốn (thửa 262 tờ bản đồ số 9 thị trấn Đến hết ranh giới thị trấn đi Kiểu |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đoạn đường TL 522 (đồng bằng) |
nối từ QL 45+217 - Đến đường trục chính TT thị trấn (Vĩnh Phúc) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới khu vật tư đi V. Thành - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành (cũ) (Đất thuộc thị trấn) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới trường Trung học Vĩnh Lộc đi Vĩnh Phúc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Phúc (Đất thuộc thị trấn) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ đường nối với QL 45+ 217 giáp đất Ô. Thành đi V. Thành (cũ) - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành (cũ) (Đất thuộc thị trấn) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh thửa đất ông Tâm đi Vĩnh Phúc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Phúc (Đất thuộc thị trấn) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ điểm giao từ đường QL 45 vào Chùa Tường Vân (Chùa Giáng) - Đến điểm giao đường QL 217 - nhà ông Lợi (Đất thuộc thị trấn) |
3.800.000
|
3.040.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các đường nhánh tiếp giáp Quốc lộ 45 còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới sử dụng đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học thị trấn |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà ông Lâm Hương (thửa 64 tờ BĐ số 9 thị trấn) Đến thửa 108 tờ bản đồ số 9 thị trấn |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất giáp trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết thửa đất số 79 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất nhà ông Thuận (thửa 105 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành) - Đến thửa đất số 177 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn thửa đất số 176 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành - Đến đất ở nhà Ông Vượng (thửa đất số 229 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ)) |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới đất ở nhà Ông Vượng - Đến thửa đất ở số 328 tờ BĐ số 9 (giáp đất Thi hành án) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất Thi hành án huyện - Đến vị trí đất nhà ông Tân ( thửa 401 tờ BĐ số 09) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất số 400 tờ bản đồ số 09 xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới đất Trạm Thủy nông huyện |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất giáp Trạm Thủy nông huyện - Đến hết ngã tư Hà Lương, xã Vĩnh Thành (cũ) |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới ngã tư Hà Lương, Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Thành giáp Vĩnh Ninh (cũ) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh sử dụng xã Vĩnh Thành (cũ) đi Kiểu - Đến hết ranh giới thửa đất của Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thửa đất Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) - Đến ranh giới cây xăng nhà ông Điểm xã Vĩnh Ninh (cũ) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường trục chính trung tâm thị trấn Vĩnh Lộc thuộc xã Vĩnh Thành (cũ) (đồng bằng) |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trục chính nối với QL 217 + 45 ( có khoảng cách từ điểm giao với đường QL từ mét thứ 25 đến 100 mét), đường trung tâm xã Vĩnh Thành (cũ), Vĩnh Tiến, Vĩnh Phúc (đồng bằng) |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trục chính nối với QL 217 + 45 ( có khoảng cách từ điểm giao với đường QL từ mét thứ 101 đến 200 mét), đường trung tâm xã Vĩnh Thành (cũ), Vĩnh Tiến, Vĩnh Phúc (đồng bằng) |
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đoạn đường chính của xã chạy dọc gần sông Mã - Xã Vĩnh Thành ( nay là thị trấn Vĩnh Lộc) (đồng bằng) |
từ giáp xã Vĩnh Tiến - Đến giáp xã Vĩnh Ninh (cũ) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Thành ( nay là thị trấn Vĩnh Lộc) (đồng bằng) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Thành ( nay là thị trấn Vĩnh Lộc) (đồng bằng) |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3 - 4 m - Xã Vĩnh Thành ( nay là thị trấn Vĩnh Lộc) (đồng bằng) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Thành ( nay là thị trấn Vĩnh Lộc) (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Xã Vĩnh Thành ( nay là thị trấn Vĩnh Lộc) (đồng bằng) |
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Thôn 7, Thôn 8 xã Vĩnh Thành (đồng bằng) |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Thôn 7, Thôn 8 xã Vĩnh Thành (đồng bằng) |
|
370.000
|
296.000
|
222.000
|
148.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Thôn 7, Thôn 8 xã Vĩnh Thành (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Thôn 7, Thôn 8 xã Vĩnh Thành (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại thôn 7, thôn 8 xã Vĩnh Thành (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 01, từ thửa số 39,40 - Đến thửa 62 , thuộc khu 1, thị trấn (các thửa đất thuộc lô 2, lô 3 khu bờ tường ao lác) Tại tờ bản đồ số 02 gồm các thửa 429, 430, 431. |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 63- 67 346, 350, 380, 381, 382, 383, 401, 351, 352, 353, 354, 355 khu 1, thị trấn (Khu bờ tường Ao Lác) |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 364, 365, 366, 367, 368, 369, 3 71, 372, 402, 125- thuộc khu 1, thị trấn |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 127, 134, 136,147, 149, 157, 159, 168, 171, 186, 189, 192, 194, 200, 306, 203 và các thửa đất cùng cung đường phía đối |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 327-340 314 321- 327 Tại tờ bản đồ số 03 gồm các thửa từ 100 104 thuộc khu 1, thị trấn |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 02, từ thửa số 341-345 Tại tờ bản đồ số 03 gồm các thửa từ 105-116 thuộc khu 1, thị trấn (Đường vào Đồng Minh) |
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 03: Vị trí Quy hoạch khu dân cư Đồng Minh rộng 5 ha (Vĩnh Phúc, thị trấn năm 2012) |
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Các tuyến đường nối từ đường QL 45 + 217 có chiều rộng > 5 mét - Đến giáp ranh giới các xã Vĩnh Tiến, Vĩnh Thành, Vĩnh Phúc |
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới Nhà ông Văn đi Vĩnh Thành - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành |
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới Nhà ông Chèo đi Vĩnh Phúc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Phúc |
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Tại tờ bản đồ số 07, mặt bằng khu dân cư 71 hộ (giáp bệnh viện đa khoa huyện) thuộc khu 3, thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Tại tờ bản đồ số 07, mặt bằng khu dân cư 71 hộ (giáp bệnh viện đa khoa huyện) thuộc khu 3, thị trấn |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Trục đường vào trường tiểu học thị trấn thuộc khu 3, thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Từ giáp Ông Lâm Hương - Đến nhà Ông Văn Phương |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Khu đất trên cung đường vào Đàn Tế Nam Giao - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
Từ nhà ông Ký |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất còn lại thuộc quy hoạch tái định cư Đàn Tế Nam Giao - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất còn lại nằm trong quy hoạc khu dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tại Đồng Trước khu 3 tờ bản đồ số 9 có vị trí như khu TĐC Đàn Tế Nam Giao - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ > 5 mét thuộc khu 2, thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ > 5 mét thuộc khu 1, khu 3 thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4 - 5 mét thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất trong khu dân cư tên trục đường đi có chiều rộng đường từ 3 - 4 mét thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất trên các trục đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 2-3 mét thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các thửa đất không thuộc vị trí trên - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ điểm giao QL 217+ 45 (Đất thị trấn) - Đến giáp Bệnh viện Đa khoa huyện (thuộc thị trấn) |
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Lộc - Đến nghĩa trang Liệt sỹ huyện Vĩnh Lộc (thuộc thị trấn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nghĩa trang Liệt sỹ huyện Vĩnh Lộc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành (thuộc thị trấn) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Từ đất ở nhà ông Giỏi (cổng vào trường Tây Đô) - Đến đường rẽ vào Đồng Minh đất ở nhà ông Kính, thuộc thị Trấn |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Đồng Minh (đất ở nhà ông Kính) - Đến đất ở nhà Ông Hải và ông Chèo, thuộc thị trấn |
5.160.000
|
4.128.000
|
3.096.000
|
2.064.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Ông Hải và ông Chèo (khu 1, thị trấn) - Đến đất ở nhà Ông Chúc (điểm giao QL 45+217) |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 109 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết đất ở nhà Ông Sơn (thửa 145 tờ BĐ số 9 thị trấn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 146 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết ranh giới đất Công an huyện |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Bảo Bốn (thửa 262 tờ bản đồ số 9 thị trấn Đến hết ranh giới thị trấn đi Kiểu |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đoạn đường TL 522 (đồng bằng) |
nối từ QL 45+217 - Đến đường trục chính TT thị trấn (Vĩnh Phúc) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới khu vật tư đi V. Thành - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành (cũ) (Đất thuộc thị trấn) |
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh giới trường Trung học Vĩnh Lộc đi Vĩnh Phúc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Phúc (Đất thuộc thị trấn) |
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ đường nối với QL 45+ 217 giáp đất Ô. Thành đi V. Thành (cũ) - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Thành (cũ) (Đất thuộc thị trấn) |
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn đường nối với QL 45+ 217 giáp ranh thửa đất ông Tâm đi Vĩnh Phúc - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Phúc (Đất thuộc thị trấn) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ điểm giao từ đường QL 45 vào Chùa Tường Vân (Chùa Giáng) - Đến điểm giao đường QL 217 - nhà ông Lợi (Đất thuộc thị trấn) |
2.280.000
|
1.824.000
|
1.368.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các đường nhánh tiếp giáp Quốc lộ 45 còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Vĩnh Lộc (đồng bằng) |
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |