| 64 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 109 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết đất ở nhà Ông Sơn (thửa 145 tờ BĐ số 9 thị trấn) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 146 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết ranh giới đất Công an huyện |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Bảo Bốn (thửa 262 tờ bản đồ số 9 thị trấn Đến hết ranh giới thị trấn đi Kiểu |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới sử dụng đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học thị trấn |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà ông Lâm Hương (thửa 64 tờ BĐ số 9 thị trấn) Đến thửa 108 tờ bản đồ số 9 thị trấn |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất giáp trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết thửa đất số 79 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất nhà ông Thuận (thửa 105 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành) - Đến thửa đất số 177 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn thửa đất số 176 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành - Đến đất ở nhà Ông Vượng (thửa đất số 229 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ)) |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới đất ở nhà Ông Vượng - Đến thửa đất ở số 328 tờ BĐ số 9 (giáp đất Thi hành án) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất Thi hành án huyện - Đến vị trí đất nhà ông Tân ( thửa 401 tờ BĐ số 09) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất số 400 tờ bản đồ số 09 xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới đất Trạm Thủy nông huyện |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất giáp Trạm Thủy nông huyện - Đến hết ngã tư Hà Lương, xã Vĩnh Thành (cũ) |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới ngã tư Hà Lương, Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Thành giáp Vĩnh Ninh (cũ) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh sử dụng xã Vĩnh Thành (cũ) đi Kiểu - Đến hết ranh giới thửa đất của Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thửa đất Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) - Đến ranh giới cây xăng nhà ông Điểm xã Vĩnh Ninh (cũ) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 109 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết đất ở nhà Ông Sơn (thửa 145 tờ BĐ số 9 thị trấn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 146 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết ranh giới đất Công an huyện |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Bảo Bốn (thửa 262 tờ bản đồ số 9 thị trấn Đến hết ranh giới thị trấn đi Kiểu |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới sử dụng đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học thị trấn |
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà ông Lâm Hương (thửa 64 tờ BĐ số 9 thị trấn) Đến thửa 108 tờ bản đồ số 9 thị trấn |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất giáp trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết thửa đất số 79 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất nhà ông Thuận (thửa 105 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành) - Đến thửa đất số 177 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn thửa đất số 176 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành - Đến đất ở nhà Ông Vượng (thửa đất số 229 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ)) |
2.880.000
|
2.304.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới đất ở nhà Ông Vượng - Đến thửa đất ở số 328 tờ BĐ số 9 (giáp đất Thi hành án) |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất Thi hành án huyện - Đến vị trí đất nhà ông Tân ( thửa 401 tờ BĐ số 09) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất số 400 tờ bản đồ số 09 xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới đất Trạm Thủy nông huyện |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất giáp Trạm Thủy nông huyện - Đến hết ngã tư Hà Lương, xã Vĩnh Thành (cũ) |
2.160.000
|
1.728.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới ngã tư Hà Lương, Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Thành giáp Vĩnh Ninh (cũ) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh sử dụng xã Vĩnh Thành (cũ) đi Kiểu - Đến hết ranh giới thửa đất của Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) |
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thửa đất Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) - Đến ranh giới cây xăng nhà ông Điểm xã Vĩnh Ninh (cũ) |
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 109 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết đất ở nhà Ông Sơn (thửa 145 tờ BĐ số 9 thị trấn) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 95 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 146 tờ bản đồ số 9 thị trấn - Đến hết ranh giới đất Công an huyện |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 96 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Bảo Bốn (thửa 262 tờ bản đồ số 9 thị trấn Đến hết ranh giới thị trấn đi Kiểu |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 97 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới sử dụng đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học thị trấn |
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 98 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà ông Lâm Hương (thửa 64 tờ BĐ số 9 thị trấn) Đến thửa 108 tờ bản đồ số 9 thị trấn |
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 99 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất giáp trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết thửa đất số 79 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành |
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 100 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất nhà ông Thuận (thửa 105 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành) - Đến thửa đất số 177 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 101 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn thửa đất số 176 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Thành - Đến đất ở nhà Ông Vượng (thửa đất số 229 tờ BĐ số 9 xã Vĩnh Thành (cũ)) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới đất ở nhà Ông Vượng - Đến thửa đất ở số 328 tờ BĐ số 9 (giáp đất Thi hành án) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất Thi hành án huyện - Đến vị trí đất nhà ông Tân ( thửa 401 tờ BĐ số 09) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất số 400 tờ bản đồ số 09 xã Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới đất Trạm Thủy nông huyện |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất giáp Trạm Thủy nông huyện - Đến hết ngã tư Hà Lương, xã Vĩnh Thành (cũ) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới ngã tư Hà Lương, Vĩnh Thành (cũ) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Thành giáp Vĩnh Ninh (cũ) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh sử dụng xã Vĩnh Thành (cũ) đi Kiểu - Đến hết ranh giới thửa đất của Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thửa đất Đê Điều (đường rẽ vào thôn Thọ Vực) - Đến ranh giới cây xăng nhà ông Điểm xã Vĩnh Ninh (cũ) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà Ông Chúc (điểm giao QL 45+217) - Đến hết ranh giới đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu |
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới cây xăng nhà ông Điểm (xã Vĩnh Ninh (cũ)) - Đến trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh (cũ) - Đến đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Ninh |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào trường THCS - Đến ranh giới đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ô. Trường) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ông Trường) - Đến hết ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình - Đến giáp Cầu Kiểu |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà Ông Chúc (điểm giao QL 45+217) - Đến hết ranh giới đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu |
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới cây xăng nhà ông Điểm (xã Vĩnh Ninh (cũ)) - Đến trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh (cũ) - Đến đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Ninh |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào trường THCS - Đến ranh giới đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ô. Trường) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ông Trường) - Đến hết ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình - Đến giáp Cầu Kiểu |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà Ông Chúc (điểm giao QL 45+217) - Đến hết ranh giới đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu |
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 122 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới cây xăng nhà ông Điểm (xã Vĩnh Ninh (cũ)) - Đến trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh |
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 123 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh (cũ) - Đến đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Ninh |
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 124 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào trường THCS - Đến ranh giới đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ô. Trường) |
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 125 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ông Trường) - Đến hết ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình |
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 126 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình - Đến giáp Cầu Kiểu |
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |