101 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ bà Hằng |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông TrầnThắng, ông Ngữ - đến hộ ông Khang (Yên), ông Tú |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thập, ông Hà - đến hộ bà Ngọc (Vinh), ông Định |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huấn, Cự - đến hộ ông Thuận, ông Khuyến |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dũng, Hiệu - đến hộ ông Viên, ông Lương |
7.300.000
|
5.840.000
|
4.380.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thắng (Thủy), ông An - đến hộ bà Vân (Trác) |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hằng (Lương) - đến hộ ông Lân |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lâm, Luân - đến hộ ông Trình, ông Minh (Loan) |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dương (Nhàn), ông Giang (Hường) - đến hộ ông Trịnh Giang, bà Hường |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Ngân hàng, bà Luyện - đến hộ ông Chính (Lý) |
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Lượng, ông Khánh - đến ông Ánh, ông Đào Hải |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông ĐàmThắng - đến hộ ông Đàm Lâm |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Duy Chung - đến ông Phương (Thúy) |
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Thuấn, ông Chúc - đến ông Ngọc (Thanh), ông Chính (Lý) |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ bà Phiên, ông Yên - đến bà Thạo, ông Triệu |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Dũng, chợ Sen |
5.800.000
|
4.640.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lý - đến hộ bà Kim |
6.300.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ ô.Trí,ông Sửu - đến hộ ô.Tính, Quốc Hùng |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuyền, ông Tuấn - đến hộ ông Ngọc, ông Ngoan |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ Bà Tân (Tới), ông Đình Tới - đến Cống xéo |
4.700.000
|
3.760.000
|
2.820.000
|
1.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hoan, Khoan - đến hộ ông Nhạ, bà Hằng (Hùng) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bích, ông Lăng - đến Trạm BV thực vật, ông Hậu |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cầu Nhơm - đến hộ bà Hương, ông Thực (Mơ) |
5.300.000
|
4.240.000
|
3.180.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nguyệt (Tuấn), ông Toàn - đến Bệnh viện, bà Hằng (Hùng) |
6.300.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Quang (Thao) - đến Hội trường UBND huyện |
7.300.000
|
5.840.000
|
4.380.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Minh (Anh) - đến hộ ông Luân, bà Hội (Hồng) |
7.300.000
|
5.840.000
|
4.380.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hoa (Hưng) - đến Cống Nẫn |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cống Nẫn - đến Công an huyện |
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Công an huyện - đến Huyện đội, Bà Dũng (Thụy) |
8.700.000
|
6.960.000
|
5.220.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Chi cục Thuế - đến Chợ Giắt, ông Sanh |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bình (Loan) - đến hộ ông Sánh |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Vinh, bà Thuận (Nhật) - đến hộ ông Trí, bà Loan (Kế) |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thiệu, ông Trung Thành - đến ông Thái, bà Vân (Vui) |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Học (Tuấn), ông Nhị - đến hộ ông Hân, ông Thế |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Xướng, ông Thành (Thanh) - đến Trường cấp 2, ông Tú |
8.200.000
|
6.560.000
|
4.920.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường bờ đê từ hộ ông Thạo - đến hộ ông Yên |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ ông Sỹ |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hạnh (Tao) - đến hộ ông Oanh |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ ông Thông |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Doanh - đến hộ ông Chuyên |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Khánh - đến hộ ông Trấn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Oanh, Hiệp - đến hộ ông Thi |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn |
Các ngõ, ngách còn lại |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Nung - đến hộ ông Thiết |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Vang - đến hộ ông Cần, Phú |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Chức - đến hộ ông Trúc |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Long - đến hộ ông Châu |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Lương - đến hộ ông Chí |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thanh - đến hộ ông Xô |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Miện - đến hộ ông Bởng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hưng (Ý) - đến hộ bà Thìn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Võ - đến Nhà văn hóa |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lâm - đến hộ bà Phương (Quang) |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Mai - đến hộ bà Hằng |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Ninh - đến hộ bà Đủ |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông ái - đến hộ ông Dân |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tăng (Lan) - đến hộ ông Thành |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Phú (Xuân) - đến hộ bà Thu (Quân) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Kỷ - đến hộ ông Xuyến |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thi, Thắng - đến hộ ông Hương, Hùng |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nhâm - đến hộ bà Mùa |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Luân - đến hộ ông Cử |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu quy hoạch mới (sân vận động củ), dãy 2,3,4 - Thị trấn Triệu Sơn |
Khu quy hoạch mới (sân vận động củ), dãy 2,3,4 |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Triệu Sơn |
Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Khánh, ông Chung - đến hộ ông Chấn |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 27) - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 27) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 28) - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 28) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 33) - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 33) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 34) - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của phố Bà Triệu (tờ BĐ 34) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của tờ BĐ35 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên của tờ BĐ35 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Bà Triệu - Thị trấn Triệu Sơn |
Các ngõ, ngách còn lại |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thêu - đến hộ ông Tiến |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Phương, Lý - đến hộ ông Tư, Chiến |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thuấn - đến NVH phố Tân Phong |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông ứng - đến hộ ông Sự |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nhung - đến hộ bà Sợi, Thanh |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tráng - đến hộ bà Thủy (Minh) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã đi Minh Dân - Thị trấn Triệu Sơn |
từ hộ ông Nam - đến hộ bà Đậm |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Cúc - đến hộ ông Thịnh |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Tráng, ông Tòng - đến hộ ông Tho, ông Sơn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Trịnh Thắng - đến hộ ông Bình (Hoa) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Giang - đến hộ bà Loan |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Tân Phong - Thị trấn Triệu Sơn |
Các ngõ, ngách còn lại |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường lô 2 khu lương thực cũ - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường lô 2 khu lương thực cũ |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Phố Giắt - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Sơn - đến hộ ông Phẩm |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu quy hoạch dân cư mới sau Viện kiểm sát (Dãy 1) - Thị trấn Triệu Sơn |
Khu quy hoạch dân cư mới sau Viện kiểm sát (Dãy 1) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu quy hoạch dân cư mới sau Viện kiểm sát (Dãy 2) - Thị trấn Triệu Sơn |
Khu quy hoạch dân cư mới sau Viện kiểm sát (Dãy 2) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường cạnh Công an huyện - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường cạnh Công an huyện |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường vào Trường dân lập - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường vào Trường dân lập |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Triệu Sơn |
Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thủy - đến hộ ông Tâm |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Triệu Sơn |
Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thứ - đến hộ ông Ngọc |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường phía Bắc chợ Giắt - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường phía Bắc chợ Giắt |
3.800.000
|
3.040.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Triệu Sơn |
Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lương - đến hộ ông Hiệp (Phương) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường cạnh Trường Mầm non cũ - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường cạnh Trường Mầm non cũ |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường cạnh Trạm điện - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường cạnh Trạm điện |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường cạnh Ngân hàng (Phía Bắc) - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường cạnh Ngân hàng (Phía Bắc) |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường cạnh Ngân hàng (Phía Nam) - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường cạnh Ngân hàng (Phía Nam) |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Triệu Sơn |
Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Chính - đến hộ ông Hiệp (Lài) |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường vào công Trường Thủy lợi cũ - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường vào công Trường Thủy lợi cũ |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường lô 2 khu huyện đội - Thị trấn Triệu Sơn |
Đường lô 2 khu huyện đội |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng Sau bà Kha - Thị trấn Triệu Sơn |
Mặt bằng Sau bà Kha |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |