| 49 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ bà Hằng |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông TrầnThắng, ông Ngữ - đến hộ ông Khang (Yên), ông Tú |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thập, ông Hà - đến hộ bà Ngọc (Vinh), ông Định |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huấn, Cự - đến hộ ông Thuận, ông Khuyến |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dũng, Hiệu - đến hộ ông Viên, ông Lương |
7.300.000
|
5.840.000
|
4.380.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thắng (Thủy), ông An - đến hộ bà Vân (Trác) |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hằng (Lương) - đến hộ ông Lân |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lâm, Luân - đến hộ ông Trình, ông Minh (Loan) |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dương (Nhàn), ông Giang (Hường) - đến hộ ông Trịnh Giang, bà Hường |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 58 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Ngân hàng, bà Luyện - đến hộ ông Chính (Lý) |
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Lượng, ông Khánh - đến ông Ánh, ông Đào Hải |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông ĐàmThắng - đến hộ ông Đàm Lâm |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Duy Chung - đến ông Phương (Thúy) |
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Thuấn, ông Chúc - đến ông Ngọc (Thanh), ông Chính (Lý) |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ bà Phiên, ông Yên - đến bà Thạo, ông Triệu |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Dũng, chợ Sen |
5.800.000
|
4.640.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ bà Hằng |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông TrầnThắng, ông Ngữ - đến hộ ông Khang (Yên), ông Tú |
3.420.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 67 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thập, ông Hà - đến hộ bà Ngọc (Vinh), ông Định |
3.420.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 68 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huấn, Cự - đến hộ ông Thuận, ông Khuyến |
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 69 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dũng, Hiệu - đến hộ ông Viên, ông Lương |
4.380.000
|
3.504.000
|
2.628.000
|
1.752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 70 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thắng (Thủy), ông An - đến hộ bà Vân (Trác) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 71 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hằng (Lương) - đến hộ ông Lân |
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 72 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lâm, Luân - đến hộ ông Trình, ông Minh (Loan) |
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 73 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dương (Nhàn), ông Giang (Hường) - đến hộ ông Trịnh Giang, bà Hường |
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 74 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Ngân hàng, bà Luyện - đến hộ ông Chính (Lý) |
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 75 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Lượng, ông Khánh - đến ông Ánh, ông Đào Hải |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 76 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông ĐàmThắng - đến hộ ông Đàm Lâm |
3.960.000
|
3.168.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 77 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Duy Chung - đến ông Phương (Thúy) |
4.680.000
|
3.744.000
|
2.808.000
|
1.872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 78 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Thuấn, ông Chúc - đến ông Ngọc (Thanh), ông Chính (Lý) |
3.960.000
|
3.168.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 79 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ bà Phiên, ông Yên - đến bà Thạo, ông Triệu |
3.960.000
|
3.168.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Dũng, chợ Sen |
3.480.000
|
2.784.000
|
2.088.000
|
1.392.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ bà Hằng |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 82 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông TrầnThắng, ông Ngữ - đến hộ ông Khang (Yên), ông Tú |
2.850.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 83 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Thập, ông Hà - đến hộ bà Ngọc (Vinh), ông Định |
2.850.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 84 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huấn, Cự - đến hộ ông Thuận, ông Khuyến |
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 85 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dũng, Hiệu - đến hộ ông Viên, ông Lương |
3.650.000
|
2.920.000
|
2.190.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 86 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thắng (Thủy), ông An - đến hộ bà Vân (Trác) |
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 87 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hằng (Lương) - đến hộ ông Lân |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 88 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lâm, Luân - đến hộ ông Trình, ông Minh (Loan) |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 89 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Dương (Nhàn), ông Giang (Hường) - đến hộ ông Trịnh Giang, bà Hường |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 90 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Ngân hàng, bà Luyện - đến hộ ông Chính (Lý) |
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 91 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Lượng, ông Khánh - đến ông Ánh, ông Đào Hải |
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 92 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông ĐàmThắng - đến hộ ông Đàm Lâm |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 93 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Duy Chung - đến ông Phương (Thúy) |
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 94 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ ông Thuấn, ông Chúc - đến ông Ngọc (Thanh), ông Chính (Lý) |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 95 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ bà Phiên, ông Yên - đến bà Thạo, ông Triệu |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 96 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Dũng, chợ Sen |
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |