58 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lý - đến hộ bà Kim |
6.300.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ ô.Trí,ông Sửu - đến hộ ô.Tính, Quốc Hùng |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuyền, ông Tuấn - đến hộ ông Ngọc, ông Ngoan |
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ Bà Tân (Tới), ông Đình Tới - đến Cống xéo |
4.700.000
|
3.760.000
|
2.820.000
|
1.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hoan, Khoan - đến hộ ông Nhạ, bà Hằng (Hùng) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bích, ông Lăng - đến Trạm BV thực vật, ông Hậu |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cầu Nhơm - đến hộ bà Hương, ông Thực (Mơ) |
5.300.000
|
4.240.000
|
3.180.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nguyệt (Tuấn), ông Toàn - đến Bệnh viện, bà Hằng (Hùng) |
6.300.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Quang (Thao) - đến Hội trường UBND huyện |
7.300.000
|
5.840.000
|
4.380.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Minh (Anh) - đến hộ ông Luân, bà Hội (Hồng) |
7.300.000
|
5.840.000
|
4.380.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hoa (Hưng) - đến Cống Nẫn |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cống Nẫn - đến Công an huyện |
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Công an huyện - đến Huyện đội, Bà Dũng (Thụy) |
8.700.000
|
6.960.000
|
5.220.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Chi cục Thuế - đến Chợ Giắt, ông Sanh |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bình (Loan) - đến hộ ông Sánh |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Vinh, bà Thuận (Nhật) - đến hộ ông Trí, bà Loan (Kế) |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thiệu, ông Trung Thành - đến ông Thái, bà Vân (Vui) |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Học (Tuấn), ông Nhị - đến hộ ông Hân, ông Thế |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Xướng, ông Thành (Thanh) - đến Trường cấp 2, ông Tú |
8.200.000
|
6.560.000
|
4.920.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lý - đến hộ bà Kim |
3.780.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ ô.Trí,ông Sửu - đến hộ ô.Tính, Quốc Hùng |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuyền, ông Tuấn - đến hộ ông Ngọc, ông Ngoan |
3.420.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ Bà Tân (Tới), ông Đình Tới - đến Cống xéo |
2.820.000
|
2.256.000
|
1.692.000
|
1.128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hoan, Khoan - đến hộ ông Nhạ, bà Hằng (Hùng) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
82 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bích, ông Lăng - đến Trạm BV thực vật, ông Hậu |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
83 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cầu Nhơm - đến hộ bà Hương, ông Thực (Mơ) |
3.180.000
|
2.544.000
|
1.908.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
84 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nguyệt (Tuấn), ông Toàn - đến Bệnh viện, bà Hằng (Hùng) |
3.780.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
85 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Quang (Thao) - đến Hội trường UBND huyện |
4.380.000
|
3.504.000
|
2.628.000
|
1.752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
86 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Minh (Anh) - đến hộ ông Luân, bà Hội (Hồng) |
4.380.000
|
3.504.000
|
2.628.000
|
1.752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
87 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hoa (Hưng) - đến Cống Nẫn |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
88 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cống Nẫn - đến Công an huyện |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
89 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Công an huyện - đến Huyện đội, Bà Dũng (Thụy) |
5.220.000
|
4.176.000
|
3.132.000
|
2.088.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
90 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Chi cục Thuế - đến Chợ Giắt, ông Sanh |
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
91 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bình (Loan) - đến hộ ông Sánh |
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
92 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Vinh, bà Thuận (Nhật) - đến hộ ông Trí, bà Loan (Kế) |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
93 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thiệu, ông Trung Thành - đến ông Thái, bà Vân (Vui) |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
94 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Học (Tuấn), ông Nhị - đến hộ ông Hân, ông Thế |
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
95 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Xướng, ông Thành (Thanh) - đến Trường cấp 2, ông Tú |
4.920.000
|
3.936.000
|
2.952.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
96 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Lý - đến hộ bà Kim |
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
97 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ ô.Trí,ông Sửu - đến hộ ô.Tính, Quốc Hùng |
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
98 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuyền, ông Tuấn - đến hộ ông Ngọc, ông Ngoan |
2.850.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
99 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Từ hộ Bà Tân (Tới), ông Đình Tới - đến Cống xéo |
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
940.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
100 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hoan, Khoan - đến hộ ông Nhạ, bà Hằng (Hùng) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
101 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bích, ông Lăng - đến Trạm BV thực vật, ông Hậu |
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cầu Nhơm - đến hộ bà Hương, ông Thực (Mơ) |
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nguyệt (Tuấn), ông Toàn - đến Bệnh viện, bà Hằng (Hùng) |
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Quang (Thao) - đến Hội trường UBND huyện |
3.650.000
|
2.920.000
|
2.190.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Minh (Anh) - đến hộ ông Luân, bà Hội (Hồng) |
3.650.000
|
2.920.000
|
2.190.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hoa (Hưng) - đến Cống Nẫn |
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Cống Nẫn - đến Công an huyện |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Công an huyện - đến Huyện đội, Bà Dũng (Thụy) |
4.350.000
|
3.480.000
|
2.610.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
109 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ Chi cục Thuế - đến Chợ Giắt, ông Sanh |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
110 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Bình (Loan) - đến hộ ông Sánh |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
111 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Vinh, bà Thuận (Nhật) - đến hộ ông Trí, bà Loan (Kế) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
112 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thiệu, ông Trung Thành - đến ông Thái, bà Vân (Vui) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
113 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Học (Tuấn), ông Nhị - đến hộ ông Hân, ông Thế |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
114 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Thị trấn Triệu Sơn |
Đoạn từ hộ ông Xướng, ông Thành (Thanh) - đến Trường cấp 2, ông Tú |
4.100.000
|
3.280.000
|
2.460.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |