901 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
902 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
903 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
904 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
905 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ anh Sáu Nem thửa 184; tờ 11 (Minh Thành 1) - đến anh Phú Liên thửa 5, tờ 11; Từ Bà Trà thửa 98, tờ 9 (Minh thành 2) đến Bờ Hồ thôn 6; Đoạn ô Chín hà thửa 163 tờ, 9 (M,Thành 2) đến ô Phú thửa 9, t |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
906 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ Phú Liên thửa 5, tờ 11 (Minh Thành 1) - đến Phú Ty thửa 9, tờ 8 (Thôn 4); Từ Ba Vy thửa 28, tờ 15 (Quyết Thắng 1) đến cầu Trắng thửa 566, tờ 11; Từ anh Hùng thửa 24, tờ 7(thôn 7) đi Thọ Xươn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
907 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ anh Phú thửa 90, tờ 8 (thôn 4) - đến Bờ Hồ thôn 6 thửa 56, tờ 7 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
908 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ Bờ hồ thửa 50, tờ 7 (thôn 6) - đến bà Vang thửa 26, tờ 4 (thôn 8) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
909 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Phương thửa 39, tờ 9 - đến đường Bà Trà (Thôn 4); Từ ông Cư thửa 373, tờ 11 đến bà Lâm thửa 530, tờ 11 (Quyết Thắng 2); Từ ông Tuấn cồ thửa 473, tờ 11( Quyết Thắng 1) đến ôn |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
910 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Sang thửa 141, trờ 11 - đến ông Tăng thửa 241, tờ 11 (M. Thành 1); Từ ông Phú ( Liên) thửa 5, tờ 11 Đến ông Hồng thửa 149, tờ 11 (M. Thành |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
911 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
1) ; Từ ông Mão thửa 226, tờ 9 - đến ông Lợi thửa 137, tờ 12 (Minh Thành |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
912 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
2) ; Từ ông Thặn thửa 174, tờ 11 - đến ông Phương thửa 107, tờ 12 (M.Thành 2); Từ ông Doanh thửa 136, tờ 12 ( Minh Thành 2) đến Ông Lý thửa 509, tờ 11 ( Quyết Thắng 2) Từ ông Thân thửa |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
913 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Chinh thửa 160, tờ 12 - đến ông Dũng thửa 10 tờ 17 (thôn 2); Từ cầu Trắng ( Quyết Thắng 1) đến ông Chinh thửa 160, tờ 12 (thôn 2). |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
914 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ô Hùng thửa 195, tờ 8 - đến ô Quyết thửa 95, tờ 11 (Thôn 3); Từ bà Hồng thửa 6, tờ 9 đến ô Phượng thửa 154, tờ 6( Thôn 5); Từ trạm điện thửa 89, tờ 7 đến ông Hùng thửa 159, t |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
915 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ bà Ly thửa 139, tờ 8 - đến ông Vinh thửa 101, tờ 8 (Thôn 4); Từ ông Chủ thửa 182, tờ 8 đến ông Tâm thửa 160, tờ 8 ( Thôn 4); Từ ông Thành ( ái) thửa 56, tờ 8 đến ông Tình th |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
916 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Tiến thửa 22, tờ 6 - đến ông Gia thửa 101, tờ 4 ( thôn 7); Từ ông Liên thửa 50, tờ 6 đến ông Long thửa 14, tờ 6 ( Thôn 7); Từ ông Tuyến thửa 36, tờ 5 đến ông Cảnh thửa 86, |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
917 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Trà - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
918 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Bia - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
919 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Khu dân cư Đồng Bưu (Bờ Hón) - đến Bà Tám |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
920 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu dân cư TT Lam Sơn - đến đường Tránh cầu Khe Mục (khu dân cư thôn 1) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
921 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn các trục đường còn lại khu dân cư thôn 1 |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
922 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Quyết Thắng 2 - đến Cầu Trắng |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
923 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tùng (cận) - đến nhà ông khánh (Quyết Thắng 1) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
924 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - đến nhà ông Thịnh (Tràng) thôn Quyết Thắng 1 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
925 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
926 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ngã tư đường 15 trạm điện 110 - đến Đường Hồ chí Minh |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
927 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
928 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Phú - đến ngã tư Trạm điện 110KV |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
929 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thọ thửa 110 tờ BĐ 36 - đến bà Lan thôn Hữu Lễ 2 thửa 926 tờ BĐ 36; Từ ông Hải Khang thửa 316 tờ BĐ 36 đến cầu trắng Kênh Bắc; |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
930 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ nhà văn hóa Hữu lễ 1 thửa 876 - đến ô Luận Hữu Lễ 3 thửa 349. Tờ 36 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
931 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nghị Thửa 16 tờ 36 - đến ông Hào thửa 68 tờ 36; Từ ông Huấn thửa 22 tờ 36 đến ông Tiến thửa 1093 tờ 36; Từ ông Hậu thửa 139 tờ 36 đến bà Hương thửa 1071 tờ 36; Từ ông Khẩn |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
932 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Hoan thửa 146 tờ 36 - đến ông Bắc thửa 227 tờ 37; Từ bà Hoa thửa 150 tờ 36 đến bà Hưng thửa 620 tờ 37; Từ ông Lâm thửa 237 tờ 36 đến ông Nam thửa 2075 tờ 36; Từ ông Sướng t |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
933 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ cầu Trắng Kênh Bắc - đến Hồ Bặn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
934 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 541 tơ BĐ 37 - đến ông Tiến thửa 526 tơ BĐ 37; Từ ông Sáng thửa 997 tờ BĐ 36 đến ô Lẽ thửa 512 tờ BĐ 37; Từ ông Minh thửa 961 tơ BĐ 36 đến ô Thể thửa 940 tờ BĐ 36 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
935 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại của 4 thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
936 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nguyệt thửa 711, tờ 29 - đến ông Thể thửa 524, tờ 32. |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
937 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Đẩu thửa 223 tờ BĐ 32 - đến ô Thoa thửa 284 tờ BĐ 32 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
938 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nam thửa 224 tờ BĐ 32 - đến ô Bảo thửa 504 tờ BĐ 32; |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
939 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Dư thửa 4 tờ BĐ 29 - đến nhà Bà Quý thửa 159 tờ BĐ 29; Từ ông Hơn thửa 825 tờ BĐ 29 đến ô Trường thửa 717 tờ BĐ 30; Từ ông Ngọc thửa 21 tờ BĐ 32 đến bà Dung thửa 2 tờ BĐ 3 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
940 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 791 tờ 29 - đến ô Tân 812 tờ 29 ; Từ ông Tục 807 tờ 29 đến bà Hoa Hiếu 754 tờ 29 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
941 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại của thôn Luận Văn 1 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
942 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến Ông Chung thôn 7 (Thửa 600, Tờ 29); Từ ông Cần (thửa 592, tờ 29) đến ông Giang (thửa 622, tờ 29) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
943 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Dần (Thửa 516, tờ 29) - đến ông Tâm (thửa 299, tờ 29); Từ ông Xuân (thửa 247 tờ BĐ 29) đến ô Khương (Thửa 502 tờ BĐ 29); Từ ô Sự (thửa 269 tờ BĐ 29) đến ô Tuyển (thửa 549 tờ |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
944 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Tới thửa 242 - đến ô Xuân vui thửa 280; Từ ông Xuân Vui thửa 280 đến Bà Tươi thửa 474; Từ bà Giai thửa 431 tờ BĐ 29 đến ô Tý thửa 484 tờ BĐ 29 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
945 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 107 tờ BĐ 27đến ô Nhâm thửa 53 tờ BĐ 27 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
946 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại thôn Thủ Trinh và thôn 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
947 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp TT Lam Sơn - đến ông Ba thửa 413, tờ 30. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
948 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Hành thửa 531 tờ BĐ 30 - đến ô Khang thửa 533 tờ BĐ 30 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
949 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ bà Phúc Thưởng thửa 365 tờ BĐ 30 - đến ông Bính thửa 217 tờ BĐ 30; Từ ông Nha thửa 437 tơ BĐ 30 đến ô Gia thửa 245 tờ BĐ 30 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
950 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ô Nho thửa 443 tơ BĐ 30 - đến ô Hưng thửa 280 tơ BĐ 30; Từ ô Hiếu thửa 470 tơ BĐ 30 đến ô Tuấn thửa 541 tơ BĐ 30; Từ ô Sâm M Ngoại thửa 665 tơ BĐ 30 đến ô Phấn thửa 734 tơ BĐ 3 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
951 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ bà Thanh thửa 636 tơ BĐ 30 - đến ô Đại thửa 633 tơ BĐ 30; Từ nhà văn hoá thửa 33 tơ BĐ 31 đến ô Quang Nê thủa 16 tơ BĐ 33 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
952 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại hết thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
953 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
954 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Ông Tuấn thửa 39 tờ BĐ 44 - đến Ông Long Thửa 14 tơ BĐ 44 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
955 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hoá thửa 24 tơ BĐ 44 - đến giáp làng Ngọc |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
956 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
957 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ ngã 3 Đăng Lâu ( Bà Lý, Thửa 932; Tờ BĐ số 9) - đến giáp ranh xã Xuân Hưng. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
958 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ dốc cầu Tráng thôn Quần Ngọc - đến Quốc lộ 47A ( Ô.Quý Thửa 654, Tờ BĐ số: 21a Đo đạc năm 2009) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
959 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lâm thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 344, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
960 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Vân thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 339, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
961 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ô. Thục thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 522, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
962 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ô. Hưng thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 327, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
963 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Sơn thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 348a, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
964 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Trình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 281, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
965 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Khoa thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 729, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
966 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Dân thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 726, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
967 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Hải thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 723, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
968 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Dung thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 592, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
969 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Bình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 546, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
970 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Long thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 671, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
971 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Liên thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 653, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
972 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Phương thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Giáp ông Phương thôn 3 sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
973 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Trung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 424. Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
974 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thục thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 386, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
975 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Quang thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 320, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
976 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Đượm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 303, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
977 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Bính thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 258, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
978 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Tấn thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 257, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
979 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Chung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 210, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
980 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Cường thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 205, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
981 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Quyên thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 220, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
982 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lâm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 144, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
983 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thịnh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 143, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
984 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Hanh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 433. Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
985 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Huấn thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 369, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
986 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Thuận thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 68, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
987 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lắt thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 550, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
988 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Phong thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 247 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
989 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thảo thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 143 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
990 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngỗ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
991 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ô Văn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 146 - đến nhà ông Vinh Lập Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 22 thửa 30 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
992 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Bà Kỳ Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thưa 145 - đến nhà ông Vân Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa số 79 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
993 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đức Trường Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 103 - đến Trạm y tế xã tờ bản đồ 6 thửa 464 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
994 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Linh Tiền Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 - đến nhà ông Hải Hanh Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 446 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
995 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Chanh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa số 118 - đến nhà ông Huấn Căng Hạ1 tờ BĐ 26 thửa số 309 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
996 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường thôn |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
997 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
998 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
999 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1000 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |