94 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 |
920.000
|
736.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L |
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 |
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 |
920.000
|
736.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L |
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |