STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | 368.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L | 640.000 | 512.000 | 384.000 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
67 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | 368.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
70 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
73 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L | 640.000 | 512.000 | 384.000 | 256.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
76 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
79 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
88 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
91 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
93 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) | Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thọ Xuân: Đoạn Đường Xã Xuân Thắng
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường từ Thửa 92 tờ 04 đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4), thuộc loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mức giá cao nhất là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các tiện ích và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị bất động sản tại đây rất cao.
Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.160.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn duy trì giá trị cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1, cho thấy khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 3: 1.620.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.620.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị đất thấp hơn, khu vực này vẫn giữ được sự hấp dẫn cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư.
Vị trí 4: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.080.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do khoảng cách đến các tiện ích hoặc giao thông chưa thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường này, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.