201 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lai - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ (Th 54, T 24) - đến điểm giao với đường Lê Thái Tổ (Th 99, T 25)
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lai - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ (Th 4, T 24) - đến điểm giao với Đường Lê Khôi (Th 105 T 23)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường tránh cầu Khe Mục - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 186 TBĐ 24 - đến thửa 61 TBĐ 27
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Khôi - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
thửa 138, tờ 23 - đến thửa 8, tờ 23
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục khu 1 - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
(Th50, T21) - đến (Th34, T20); Từ (Th 191, T25) đến (Th202, T25)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Văn An - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ (Th28, T26) - đến giáp địa phận xã Thọ Lâm (Th115, T25)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nguyễn Nhữ Lãm - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ (Th 229, T30) - đến (Th192, T31)
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
Cổng khu Nông Nghiệp công nghệ cao CTCP MĐ Lam Sơn - đến giao điểm Đường Hồ Chí Minh (từ Th 184 đến Th 189)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trịnh Thị Ngọc Lữ - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ giao điểm với đường Lê Thái Tổ nối Đường Hồ Chí Minh (từ Th 137 ,T 39 - đến Th 180, T 39)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Cách ngã tư TT Thương mại đi đê Hữu sông Chu
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Ngã tư TT Thương mại - đến nhà bà Như khu 4 (Thửa 394 Đến tờ 42)
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu TT Hội nghị huyện và khu dân cư mới Bãi ngô + Đồng Lằm (khu 5) - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Năm (Thửa 117, tờ 48) Khu 5 - đến nhà ông Thư (thửa 477, tờ 46)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ Trường THCS Lê Thánh Tông - đến ông Vinh Lượt (Thửa 140- tờ 45)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ Trạm xá - đến nhà ông Kỳ Khu 2 (Thửa 475-tờ 42)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Văn Linh - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ ngã 3 Trường Tiểu học - đến Trạm xá thị trấn.
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Văn Linh - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ Trạm xá thị trấn - đến cầu Nam Thành
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Quang Khải - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Càng (Thửa 9 - Đến Tờ 50) đến ông Hải (thửa 386, tờ 48)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Quang Khải - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Sen (Thửa 379-Tờ 48) - đến cầu Trắng Xuân Trường
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ ngã ba Cống Ba cửa TT. Thọ Xuân - đến cổng làng Nam Thượng -Tây Hồ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Thọ Xuân |
Dân cư Khu 3, 4 nằm ngoài đê sông Chu - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thanh (Thửa 348- Tờ 42) - đến giáp sông Tiêu thủy
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngõ 139 đường Lê Lợi + Ngõ 24 đường Trần Hưng Đạo (Khu 4) - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 179 ; 196; 182; 167; Đường Lê Hoàn (Khu 1) - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngõ 156 Đường Lê Hoàn ( Khu 1) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.625.000
|
1.300.000
|
975.000
|
650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 63; 88 đường Lê Lợi + 42; đường Lê Văn Linh (Khu 1) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 130; 108; 92; 116; 119 đường Lê Hoàn (Khu 2) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Các ngõ 66; 55; 21; đường Lê Hoàn + Ngõ 39 Lê Hoàn đoạn Nhà ông Tươi (Thửa 170-Tờ 43) - đến ông Cường (Thửa 175 -tờ 43) + Ngõ 13 đường Lê Hoàn từ nhà ông Hùng (Thửa 99-Tờ 43) đến Nhà ông Sơn (Thửa 177- Tờ 43) Khu 3
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 23 đường Lê Văn Linh (Khu 3) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 4;3 đường Lê Văn Linh (Khu 3) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 57; 61; 79; 87; 95; 107; 115; 125; 127; 137; đường Trần Hưng Đạo (Khu 4) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 215; 227; 233; 241; 247; 253; đường Lê Lợi (Khu 5) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 154 đường Lê Lợi + 237; 225 đường Trần Hưng Đạo (Khu 5) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 69; 57; 27; 15; 7; 98 đường Trần Quang Khải (Khu 6) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 283; 301; 268 đường Lê Lợi (Khu 6) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu TĐC đường cầu Kè, các lô phía trong vị trí 2 ( Lô đất LK01, LK02, LK05, LK06) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019 - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Khu TĐC đường cầu Kè, các lô phía trong vị trí 2 ( Lô đất LK01, LK02, LK05, LK06) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
760.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu TĐC đường Cầu Kè, các lô phía trong vị trí 3 ( Lô đất LK03, LK04) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019 - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Khu TĐC đường Cầu Kè, các lô phía trong vị trí 3 ( Lô đất LK03, LK04) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư xung quanh sân vận động thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Trạm thú y các lô phía trong đường Tỉnh lộ 515 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Thọ Xuân |
Phố Phạm Bôi khu 5 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ 294, tờ 45 - đến thửa 417, tờ 45
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Ngũ Lão khu 5 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 482, tờ 45 - đến thửa 417, tờ 45
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư dọc Hồ xuân Trường khu 5 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 390, tờ 45 - đến thửa 82, tờ 48
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Thọ Xuân |
Phố Hà Duyên Đạt - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 313 - đến 164, tờ 43
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Thọ Xuân |
Phố Lê Đình Ân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 316 - đến 165, tờ 45
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc lộ 47 - Đoạn qua Xã Xuân Sơn (cũ) |
Từ giáp huyện Triệu Sơn - đến nhà anh Chung Thanh (Thửa 91, tờ 15TĐ)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc lộ 47 - Đoạn qua Xã Xuân Sơn (cũ) |
Từ anh Kiên Mến (Thửa 682, tờ 15TĐ) - đến nhà anh Tư Hằng (Thửa 27, tờ 15TĐ)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ ngã ba đường 506 - đến nhà ông Thành (thửa 487, tờ BĐ 9)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ nhà ông Thành (Thửa 487, tờ BĐ 9) - đến cách ngã tư Xuân Thắng 50 m
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngã tư Xuân Thắng trong vòng bán kính 50 m - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ ngã tư Xuân Thắng 50 m - đến Trường cấp 2 Xuân Thắng
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ Trường cấp 2 Xuân Thắng - đến hết địa phận Xuân Thắng
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc lộ 47 đi đường HCM - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Phú (Thửa 126, tờ BĐ 5) - đến giáp xã Xuân Thắng (QL47 mới)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ giáp địa phận Sao Vàng (Ô Dũng Thửa 155, Tờ 23) - Đến Núi Trẩu (Thửa 649, Tờ 21a, đo 2009)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ núi Trẩu - đến đường rẽ đi đường Hồ Chí Minh (thửa 104; TBĐ 43)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường rẽ đi đường HCM - đến ngã tư trạm điện 110kv (thửa 345; TBĐ số 42)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp TT. Lam Sơn - đến Ngã tư đường Hồ Chí Minh (Thửa 240; TBĐ số 33)
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến Hội Trường xã (thửa 472; tờ 33) Thửa 686; tờ BĐ số 32) (điều chỉnh tên và điều chỉnh giá)
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Hội trường xã Thọ Xương - đến Giáp xã Xuân Bái (thửa 3124; TBĐ 36)
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ giáp xã Thọ Xương - đến ngã tư đi thôn 4
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ngã tư đi thôn 4 - đến ông Giáp Quyết Thắng 2
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Giáp Quyết Thắng 2 - đến cầu Bái Thượng
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn đội 3 - Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
từ hộ ông Tám Lan Anh (thửa 17, tờ BĐ 5), - đến đầu thôn Hố Dăm hộ bà Lụa (thửa 281, tờ BĐ 5)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ thôn Hố Dăm hộ ông Tỉnh Hiên (thửa 16, tờ BĐ 5) - đến hộ ông Hải Hố Dăm (thửa 314, tờ BĐ 5)
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ thôn Hố dăm hộ ông Lân Thái (thửa 374, tờ BĐ 5) - đến Dốc 81 (thửa 17, tờ 18)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ Dốc 81 (thửa 40, tờ BĐ 18) - đến hết thôn Làng Bài (thửa 294, tờ BĐ 25) hộ ông Thông.
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp địa phận xã Xuân Phú - đến kênh Bắc
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ kênh Bắc - đến cầu Lam Kinh
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn giáp huyện Triệu Sơn - đến cầu K3
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn cầu K3 - đến đường vào cầu Vội
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn cầu Vội - đến giáp xã Nam Giang
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thọ Lộc (thửa 273, tờ BĐ 2) - đến cầu Phúc Như
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ cầu Phúc Như - đến ông Thành Hiền (phố Neo)
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ ông Thành Hiền - đến hết địa phận Bắc Lương (thửa 926, tờ BĐ 8)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ giáp xã Nam Giang - đến đầu xã Tây Hồ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ giáp xã Bắc Lương - đến hộ ông Huyên (tờ BĐ 13, thửa 83) (UBND xã Tây Hồ)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ UBND xã Tây Hồ - đến ngã ba đường vào Xuân Quang, nhà Bia
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ ngã ba đường vào Xuân Quang nhà chị Giao (thửa 18, tờ BĐ 13) - đến cống kênh C3
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Giáp đất thị trấn Thọ Xuân - đến ngã Ba vào Nhà thờ Xuân Trường.
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ngã ba vào Nhà thờ Xuân Trường - đến chợ Xuân Trường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ chợ Xuân Trường - đến hết địa phận xã Xuân Trường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Giáp xã Xuân Trường (Thửa 308, tờ BĐ:11) - đến Ngã 3 Dốc đi lên đê (Xuân Hoà) (Thửa 1472, tờ BĐ:6)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ngã 3 Dốc đi lên đê (Thửa 1472, tờ BĐ:6) - đến hết địa phận xã Xuân Hòa (Xuân Hoà) (Thửa 1148, tờ BĐ:6)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Xuân Hòa - đến ông Thành Hương I Thọ Hải
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Hương I - đến ông Hoa Phấn Thôn
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Bình Phấn Thân - đến ông Công thôn Hải Thành.
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ Hưng thôn Hải Thành - đến giáp xã Thọ Diên
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ giáp Thọ Hải - đến nhà ông Nguyễn Xuân Thảo
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Xuân Thảo - đến Trường Tiểu học Thọ Diên
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ Trường Tiểu học (Thọ Diên ) - đến hết giáp Thọ Lâm
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ giáp địa phận xã Thọ Diên (Ô Quyền, Thửa 35; Tờ 3) - đến đường vào Trạm ý tế (0 Thịnh Thửa 143; Tờ 8)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ đường vào Trạm y tế ( Ô. Lâm thửa 144; Tờ 3) - đến hết Trường TH (Thửa 207; Tờ BĐ 8)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ địa phận Trường Tiểu học T. Lâm (Ồng Cường Thửa 205; Tờ 7) - đến giáp thị trấn Lam Sơn.
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thạch - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
từ đầu cầu Mục Sơn ngã tư Xuân Lam
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thạch - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
từ ngã tư - đến hết địa phận xã Xuân Lam (cũ)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Vinh (đồng bằng) |
Từ giáp huyện Thiệu Hoá - đến đầu xã Xuân Tân
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tân (đồng bằng) |
Từ nhà A Duẫn (Thửa 1334, Tờ 05) - đến nhà ô Bòng (Thửa 1384 , Tờ 05). Từ nhà anh Sơn Thuý (Thửa 1385, Tờ 06) đến nhà A Cương (Thửa 775, Tờ 06). Từ Nhà Ô Chân (Thửa 788, Tờ 06) đến nhà
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tân (đồng bằng) |
Từ nhà A Tuấn Bom (Thửa 1571 Tờ 05) - đến nhà A Duẫn (Thửa 1334, Tờ 05). Từ ao xen cư nhà Ô Bòng (Thửa 1385, Tờ 05) đến nhà A Sơn Thuý (Thửa 842, Tờ 06). Từ nhà A Thống ( Thửa 776, Tờ 06 )
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |