2801 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Nhà văn hóa xóm 5
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2802 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ông Trường x1 (thửa 81, tờ số 6) - đến Ô Nghĩa (thửa 164, tờ số 6)
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2803 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quảng Phú (miền núi) |
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2804 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ đường đê thôn 1 Yên Lược (Thửa 143, Tờ 13 ) - đến Bác Phúc Thôn (Thửa 7, Tờ 8 )
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2805 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ Nhà Ô Vũ Thôn 1 (Thửa 192, Tờ 13 ) - đến nhà Ô Mãi Long Thịnh (Thửa 123, Tờ 10 ); Từ Ngã tư Long Thịnh (Thửa 247, Tờ 10 ) đến nhà bà Cần thôn Long Thịnh (Thửa 342, Tờ 10 )
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2806 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ đường đê Long Thịnh (Thửa 531, Tờ 10) - đến Ngã tư thôn Long Thịnh (Thửa 246, Tờ 10 ); Từ đường liên xã (Thửa 1494, Tờ 9) đến Trạm biến thế số 1 (Thửa 1488, Tờ 9)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2807 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ Km 00 thôn 4 Yên Lược (Thửa 54, Tờ 2 ) - đến giáp nhà Ô Vũ T1 Yên Lược (Thửa 192, Tờ 13 ); Từ nhà Ô Việt T1 Yên Lược (Thửa 680, Tờ 9) đến giáp T2 Yên Lược ( Thửa 680, Tờ 9 ); Từ giáp T2 (Thửa
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2808 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Hiệp T1 Yên Lược (Thửa 876, Tờ 9) - đến nhà Ô Hải T1 Yên Lược (Thửa 830, Tờ 8); Từ nhà Ô Quý T3 Yên Lược (Thửa 430, Tờ 9) đến nhà ông Duật T2 Yên Lược (Thửa 193, Tờ 9); Từ nhà B Thuận th
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2809 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Nam T8 (Thửa 80, Tờ 5) - đến Nhà Ô Thao T8 (Thửa 43, Tờ 5 ); Từ nhà Ô Nghi T8 (Thửa 130, Tờ 9) đến Nhà Ô Tiến T8 (Thửa 459, Tờ 4 ); Từ đường đê T10 (Thửa 277, Tờ 2 ) đến Nhà Ô
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2810 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2811 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ngã tư ao cá Bác Hồ (Thửa 623, Tờ 13) - đến Bưu điện văn hóa (thửa 408, Tờ 13); Từ ông Vĩ xóm 8 (Thửa 226) đến ông Phương xóm 8 (thửa 88 tờ 8); Từ nhà ông Bạo xóm 10 (thửa 189, tờ 2) đến bà
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2812 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Viễn xóm 1 (Thửa 20, Tờ 23) - đến Ngã tư ao cá Bác Hồ (Thửa 632 ,Tờ 13); Từ ông Hương xóm 8 (Thửa 74, Tờ 13) đến ông Vĩ xóm 8 (Thửa 226, Tờ 8); Từ ông Phương xóm 8 (Thửa 88, Tờ 8)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2813 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Sáu xóm 9 (thửa 213, tờ 07) - đến anh Long (H) xóm 9 (thửa 65, tờ 7); Từ bà Xuân xóm 7 (thửa 399, tờ 13) đến ông Hương xóm 8 (thửa 74, tờ 13)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2814 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Tư ông Hùng xóm 1 thửa 41 tờ 21 - đến ông Linh tờ 22 thửa 17 (đi xã Thọ Lập)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2815 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Ngân xóm 2 thửa 640 Tờ 17 - đến bà Hương xóm 4 thửa 114 Tờ 17; Từ ngã 3 anh Hồng xóm 4 thửa 372 Tờ 17 đến ông Lâm xóm 7 thửa 433 Tờ 13; Từ trụ sở xóm 5 thửa 160 Tờ 14 đến ông Sơn
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2816 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Tâm úc xóm 1 thửa 409 Tờ 21 - đến ông Khải xóm 1 thửa 414 tờ 21; Từ ông Hợi xóm 1 thửa 178 tờ 22 đến bà Lương xóm 1 thửa 1000 tờ 22; Từ ông Luận xóm 1 thửa 267 tờ 21 đến ông Lợi xó
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2817 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ Ngã tư ông Mẫn xóm 1 thửa 146 Tờ 22 - đến thửa 143 tờ 22 (Đất NN); Từ ông Út xóm 1 thửa 116 Tờ 21 đến ông Hồi xóm 1 thửa 71 Tờ 22; Từ ông Thái xóm 2 thửa 529 tờ 17 đến ông Hùng xóm 2 thửa
|
64.000
|
51.200
|
38.400
|
25.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2818 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Dung xóm 6 thửa 121 tờ 16 - đến ông Cường xóm 6 thửa 252 tờ 16; Từ ông Hùng xóm 8 thửa 337 tờ 8 đến và Cẩn xóm 8 thửa 331 tờ 8; Từ ông Đức xóm 8 thửa 228 tờ 13 đến ông Nghĩa xóm
|
64.000
|
51.200
|
38.400
|
25.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2819 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2820 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Thị Ngọc Trần - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Ông Sáu ( Tờ 13, T8) - đến Bà Ưng (Tờ 14, T249).
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2821 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Thị Ngọc Trần - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Bà Thu (Tờ 13, T39) - đến Ông Toanh (Tờ 13, T29).
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2822 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tổ - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
từ ngã tư nhà Ban quản lý Khu di tích Lam Kinh - đến hết đường Lê Thái Tổ
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2823 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu tái định cư xã Xuân Lam, các lô đất phía trong MBQH số 2599/QĐ- UBND ngày 24/11/2016 - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2824 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên Thôn - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thanh (Tờ 14, T320) - đến đất nhà ông Trực (Tờ 14, T414); Từ đất nhà ông Hưng (Tờ 14, T41) đến đất nhà ông Dân (Tờ 15, T242); Từ đất nhà bà Liên (Tờ 15, T 181) đến đất nhà
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2825 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thọ (Tờ 14, T 281 - đến đất nhà ông Chánh (Tờ 14, T 187); Từ đất nhà ông Quý (Tờ 14, T 383) đến đất nhà ông Bàn (Tờ 14, T 392); Từ đất nhà bà Thìn (Tờ 14, T 224) đến đất
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2826 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Tòng (Tờ 14, T 231) - đến đất nhà ông Khoá (Tờ 14, T131); Từ đất nhà ông Tám (Tờ 14, T 157) đến đất nhà ông Soan (Tờ 14, T92); Từ đất nhà ông Quyến (Tờ 14, T125) đến đất nh
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2827 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thuận (Tờ 15, T 87) - đến đất nhà ông Thủy (Tờ 15, T272); Từ đất nhà ông Mạo (Tờ 15, T 308) đến đất nhà ông Ngọc (Tờ 15, T332); Từ đất nhà ông Thủy (Tờ 15, T 334) đến đất n
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2828 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà bà An (Tờ 15, T 165) - đến đất nhà ông Thạch (Tờ 15, T 57); Từ đất nhà bà Văn (Tờ 15, T136) đến đất nhà ông Đào (Tờ 15, T 97); Từ đất nhà ông Cần (Tờ 15, T 183) đến đất nhà
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2829 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà bà Thịnh (Tờ 15, T227) - đến đất nhà ông Lại (Tờ 15, T 290); Từ đất nhà ông Nhương (Tờ 15, T 95) đến đất nhà bà Thót (Tờ 15, T 74); Từ đất nhà ông Uyển (Tờ 15, T 45) đến đất n
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2830 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2831 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ Kiên Thọ, Ngọc Lặc - đến ông Sang thôn Tân Thành (tờ 12, thửa 228); Từ ông Thạo thôn Quảng ích 1 (tờ 12, thửa 506) đến Sông Chu
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2832 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trường Tân Thành TBĐ 12 Thửa 256a - Đến Ông Bình Quảng ích 1 TBĐ 12 Thửa 505
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2833 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư công sở mới xã Xuân Thiên, các lô đất phía trong MBQH số 1421/QĐ-UBND ngày 26/6/2017 - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư công sở mới xã Xuân Thiên, các lô đất phía trong MBQH số 1421/QĐ-UBND ngày 26/6/2017
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2834 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trường thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 874 Đen ông Nê thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 581; Từ Long Quảng PhúcTBĐ 12 thửa 526 - đến ông Kỳ Quảng Phúc TBĐ12 thửa 308; Từ ôngYên thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 623, đến ông Thông thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửa 1208; Từ ông Mầm thôn Hòa Bì
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2835 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Khang thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 105 - đến ông Tính thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 1242; Từ ông An thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 207 đến TBĐ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 355; Từ ông Sơn Bá thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2836 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thông Quảng Phúc TBĐ12 thửa 1208 - đến ông Ngánh thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửal200; Từ ông Kỳ thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửa 308 đến bà Hòa thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa 183; Từ ông Khải thôn Hòa
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2837 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Sơn Bá thôn Cộng Lục TBĐ 12 thửa 355 - đến ông Hải Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 797; Từ bà Ngân thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 1149 đến ông Hanh thôn Quảng ích 1 TBĐ12 thửa 1191; Từ ông Thảo thôn
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2838 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Liên thôn Hiệp Lực TBĐ 15 thửa 16 - đến ông Giềng thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 982; Từ ông Ngọt thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 999 đến ông Thủy thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 905; Từ ông Văn thôn Hiệ
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2839 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thuyết thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 862 - đến ông Viên thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 524; từ ông Tuất thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 732 đến ông Vinh thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 444 ;Từ ông Cường thôn Hò
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2840 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Bắc thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 409 - đến ông Tần thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 173; Từ ông Hội thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 343 đến ông Dung thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 151; Từ ông Phê thôn Thố
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2841 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thi thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 643 - đến ông Thục thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 501; Từ bà Hợi thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 198 đến ông Hội thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 206; Từ ông Hội thôn
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2842 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2843 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2844 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2845 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2846 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2847 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2848 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2849 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2850 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2851 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
67.500
|
54.000
|
40.500
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2852 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2853 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2854 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4)
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2855 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3);
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2856 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3);
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2857 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2858 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2859 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2860 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2861 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2862 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2863 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2864 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2865 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2866 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2867 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2868 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2869 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2870 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2871 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2872 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2873 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2874 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2875 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2876 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2877 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2878 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2879 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2880 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2881 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2882 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2883 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2884 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2885 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2886 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2887 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ anh Sáu Nem thửa 184; tờ 11 (Minh Thành 1) - đến anh Phú Liên thửa 5, tờ 11; Từ Bà Trà thửa 98, tờ 9 (Minh thành 2) đến Bờ Hồ thôn 6; Đoạn ô Chín hà thửa 163 tờ, 9 (M,Thành 2) đến ô Phú thửa 9, t
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2888 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ Phú Liên thửa 5, tờ 11 (Minh Thành 1) - đến Phú Ty thửa 9, tờ 8 (Thôn 4); Từ Ba Vy thửa 28, tờ 15 (Quyết Thắng 1) đến cầu Trắng thửa 566, tờ 11; Từ anh Hùng thửa 24, tờ 7(thôn 7) đi Thọ Xươn
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2889 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ anh Phú thửa 90, tờ 8 (thôn 4) - đến Bờ Hồ thôn 6 thửa 56, tờ 7
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2890 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ Bờ hồ thửa 50, tờ 7 (thôn 6) - đến bà Vang thửa 26, tờ 4 (thôn 8)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2891 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Phương thửa 39, tờ 9 - đến đường Bà Trà (Thôn 4); Từ ông Cư thửa 373, tờ 11 đến bà Lâm thửa 530, tờ 11 (Quyết Thắng 2); Từ ông Tuấn cồ thửa 473, tờ 11( Quyết Thắng 1) đến ôn
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2892 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Sang thửa 141, trờ 11 - đến ông Tăng thửa 241, tờ 11 (M. Thành 1); Từ ông Phú ( Liên) thửa 5, tờ 11 Đến ông Hồng thửa 149, tờ 11 (M. Thành
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2893 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
1) ; Từ ông Mão thửa 226, tờ 9 - đến ông Lợi thửa 137, tờ 12 (Minh Thành
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2894 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
2) ; Từ ông Thặn thửa 174, tờ 11 - đến ông Phương thửa 107, tờ 12 (M.Thành 2); Từ ông Doanh thửa 136, tờ 12 ( Minh Thành 2) đến Ông Lý thửa 509, tờ 11 ( Quyết Thắng 2) Từ ông Thân thửa
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2895 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Chinh thửa 160, tờ 12 - đến ông Dũng thửa 10 tờ 17 (thôn 2); Từ cầu Trắng ( Quyết Thắng 1) đến ông Chinh thửa 160, tờ 12 (thôn 2).
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2896 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ô Hùng thửa 195, tờ 8 - đến ô Quyết thửa 95, tờ 11 (Thôn 3); Từ bà Hồng thửa 6, tờ 9 đến ô Phượng thửa 154, tờ 6( Thôn 5); Từ trạm điện thửa 89, tờ 7 đến ông Hùng thửa 159, t
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2897 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ bà Ly thửa 139, tờ 8 - đến ông Vinh thửa 101, tờ 8 (Thôn 4); Từ ông Chủ thửa 182, tờ 8 đến ông Tâm thửa 160, tờ 8 ( Thôn 4); Từ ông Thành ( ái) thửa 56, tờ 8 đến ông Tình th
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2898 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Tiến thửa 22, tờ 6 - đến ông Gia thửa 101, tờ 4 ( thôn 7); Từ ông Liên thửa 50, tờ 6 đến ông Long thửa 14, tờ 6 ( Thôn 7); Từ ông Tuyến thửa 36, tờ 5 đến ông Cảnh thửa 86,
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2899 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Trà - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2900 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Bia - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |