STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Liên thôn Hiệp Lực TBĐ 15 thửa 16 - đến ông Giềng thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 982; Từ ông Ngọt thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 999 đến ông Thủy thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 905; Từ ông Văn thôn Hiệ | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Thuyết thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 862 - đến ông Viên thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 524; từ ông Tuất thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 732 đến ông Vinh thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 444 ;Từ ông Cường thôn Hò | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Bắc thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 409 - đến ông Tần thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 173; Từ ông Hội thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 343 đến ông Dung thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 151; Từ ông Phê thôn Thố | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Thi thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 643 - đến ông Thục thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 501; Từ bà Hợi thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 198 đến ông Hội thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 206; Từ ông Hội thôn | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Liên thôn Hiệp Lực TBĐ 15 thửa 16 - đến ông Giềng thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 982; Từ ông Ngọt thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 999 đến ông Thủy thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 905; Từ ông Văn thôn Hiệ | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Thuyết thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 862 - đến ông Viên thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 524; từ ông Tuất thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 732 đến ông Vinh thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 444 ;Từ ông Cường thôn Hò | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Bắc thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 409 - đến ông Tần thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 173; Từ ông Hội thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 343 đến ông Dung thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 151; Từ ông Phê thôn Thố | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Thi thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 643 - đến ông Thục thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 501; Từ bà Hợi thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 198 đến ông Hội thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 206; Từ ông Hội thôn | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Liên thôn Hiệp Lực TBĐ 15 thửa 16 - đến ông Giềng thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 982; Từ ông Ngọt thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 999 đến ông Thủy thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 905; Từ ông Văn thôn Hiệ | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Thuyết thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 862 - đến ông Viên thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 524; từ ông Tuất thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 732 đến ông Vinh thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 444 ;Từ ông Cường thôn Hò | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Bắc thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 409 - đến ông Tần thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 173; Từ ông Hội thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 343 đến ông Dung thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 151; Từ ông Phê thôn Thố | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Thi thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 643 - đến ông Thục thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 501; Từ bà Hợi thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 198 đến ông Hội thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 206; Từ ông Hội thôn | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) | Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân: Đường Ngõ Trong Thôn, Xã Xuân Thiên (Đồng Bằng)
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa cho đoạn đường ngõ trong thôn tại xã Xuân Thiên (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ngõ trong thôn có mức giá cao nhất là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể nhờ vào sự thuận lợi về địa lý hoặc gần các tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 280.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 280.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị khá cao, có thể do vị trí gần các tiện ích hoặc điều kiện địa lý thuận lợi.
Vị trí 3: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 210.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể ít thuận lợi hơn về mặt địa lý hoặc các tiện ích công cộng so với các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện địa lý không thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung theo văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường ngõ trong thôn xã Xuân Thiên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.