52 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông thân X 9 (thửa 138 tờ 36 - đến ngã 3 anh Huy ( thửa 36 tờ 37) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ngã 4 liên X7 - đến sân bóng X7; Từ Ngã 3 anh nhân X9 (thửa 200, tờ 37) đến ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37); Từ anh Dũng X15 (thửa 274, tờ 22) đến ông Thực X16 (thửa 19 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 4 bà Bường X7 (thửa 348, tờ 29) - đến ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29); Từ ngã 3 ông Nhị X6 (thửa 136, tờ 36 đến ngã 3 Ô thắng X7 (thửa 522, tờ 29); Từ ngã ông Thắng X7 (thửa 419, tờ 2 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã anh Quang X8 (thửa 312, tờ 37) nhà VH xóm 14 (thửa 203, tờ 37); Từ ông Đinh X13 (thửa 76, tờ 37) - đến anh Nguyên X10 (thửa 49, tờ 30); Từ ngã 3 nhà VH xóm 12 (thửa 97, tờ 30) đến anh Phúc (thửa 38, tờ 30); Từ ô Chi X12 (thửa 55, tờ 30) đến ông Đông |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường đá Anh Thành (thửa 510, tờ 37) - đến ông Sách (thửa 549, tờ 37); Từ Anh Chinh xóm 15, (thửa 2, tờ 21) đến anh Nghĩa X16 (thửa 106, tờ 28); Từ ngã 4 anh Thực X16 (thửa 191, tờ 28) đến |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29) - đến anh Phú xóm 10 (thửa 20, tờ 30); Từ ngã 3 chú Chất X9 đến chị Loan NT; Từ ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37) đến gốc đê thổ bà Lài X9 (thửa 630, tờ 36) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đập Bầu Song X8 - đến anh Dần X8; Từ Anh Nhung X8 (thửa 343, tờ 37) đến anh Tuyến (thửa 336, tờ 37); Từ đường đá Anh Thành (thửa 476, tờ 37) đến ông Thịnh,Công (thửa 41 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nghĩa (thửa 89, tờ 27) - đến anh Việt ( thửa 280, tờ 20); Từ Anh Thiệm X5 ( thửa 275, tờ 20) đến anh Thủy (thửa 273, tờ 20); Từ ông Quỳnh x4 (thửa 121, tờ 19) đến qua gốc Trin |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 chú Chất X9, - đến ngã 3 ông Hoành |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Tam X9 (thửa 641, thờ 36) - đến anh Thìn (thửa 266, tờ 36); Từ ngã ông Hợi (thửa 196, tờ 36) đến ô Tân X6 (thửa 319, tờ 36); Từ Cống nhà Dòng (thửa 176, tờ 36) đến đến khu ô Cảnh |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ nhà VH Xóm 13 (thửa 109, tờ 31) - đến ông Vinh, Toàn (thửa 34, tờ 31); Từ cổng Tính X10 đến anh Giảng X10; Từ ngã 3 ông Khá đi anh Tiến vòng Đến anh Hùng; Từ ô An X9 (thửa 165, tờ 30) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Vinh X15 (thửa 21, tờ 28) vòng - đến anh Phú (thửa 24, tờ 27); Từ anh Thái X15 (thửa 22, tờ 28) đến ông Thành X16 (thửa 140, tờ 28); Từ ngã ông Mùi vòng đến anh Khấn X 16; Từ Anh Sỹ X |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc Trinh (thửa 131, tờ 19) vòng - đến ông Điện (thửa 151, tờ 19); Từ ông Hoàn xóm 4 (thửa 101, tờ 19) vòng đến ô Khẩn (thửa 25, tờ 18); Từ ông Cung ( Thửa 86, tờ 13) vòng bà Tỵ đến ô P |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Liên X3 vòng Trần Cầu; Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) - đến ông Khoái (thửa 66, tờ 19); Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) đến Ô Vấn (thửa 71, tờ 11); Từ ông Cần (thửa 92, tờ 1) đến A Khương (thửa 10 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ô Tình (thửa 113, tờ 7) - đến ông ái (thửa 150, tờ 7) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Nhà văn hóa xóm 5 |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ông Trường x1 (thửa 81, tờ số 6) - đến Ô Nghĩa (thửa 164, tờ số 6) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông thân X 9 (thửa 138 tờ 36 - đến ngã 3 anh Huy ( thửa 36 tờ 37) |
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ngã 4 liên X7 - đến sân bóng X7; Từ Ngã 3 anh nhân X9 (thửa 200, tờ 37) đến ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37); Từ anh Dũng X15 (thửa 274, tờ 22) đến ông Thực X16 (thửa 19 |
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 4 bà Bường X7 (thửa 348, tờ 29) - đến ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29); Từ ngã 3 ông Nhị X6 (thửa 136, tờ 36 đến ngã 3 Ô thắng X7 (thửa 522, tờ 29); Từ ngã ông Thắng X7 (thửa 419, tờ 2 |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã anh Quang X8 (thửa 312, tờ 37) nhà VH xóm 14 (thửa 203, tờ 37); Từ ông Đinh X13 (thửa 76, tờ 37) - đến anh Nguyên X10 (thửa 49, tờ 30); Từ ngã 3 nhà VH xóm 12 (thửa 97, tờ 30) đến anh Phúc (thửa 38, tờ 30); Từ ô Chi X12 (thửa 55, tờ 30) đến ông Đông |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường đá Anh Thành (thửa 510, tờ 37) - đến ông Sách (thửa 549, tờ 37); Từ Anh Chinh xóm 15, (thửa 2, tờ 21) đến anh Nghĩa X16 (thửa 106, tờ 28); Từ ngã 4 anh Thực X16 (thửa 191, tờ 28) đến |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29) - đến anh Phú xóm 10 (thửa 20, tờ 30); Từ ngã 3 chú Chất X9 đến chị Loan NT; Từ ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37) đến gốc đê thổ bà Lài X9 (thửa 630, tờ 36) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đập Bầu Song X8 - đến anh Dần X8; Từ Anh Nhung X8 (thửa 343, tờ 37) đến anh Tuyến (thửa 336, tờ 37); Từ đường đá Anh Thành (thửa 476, tờ 37) đến ông Thịnh,Công (thửa 41 |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nghĩa (thửa 89, tờ 27) - đến anh Việt ( thửa 280, tờ 20); Từ Anh Thiệm X5 ( thửa 275, tờ 20) đến anh Thủy (thửa 273, tờ 20); Từ ông Quỳnh x4 (thửa 121, tờ 19) đến qua gốc Trin |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 chú Chất X9, - đến ngã 3 ông Hoành |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Tam X9 (thửa 641, thờ 36) - đến anh Thìn (thửa 266, tờ 36); Từ ngã ông Hợi (thửa 196, tờ 36) đến ô Tân X6 (thửa 319, tờ 36); Từ Cống nhà Dòng (thửa 176, tờ 36) đến đến khu ô Cảnh |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ nhà VH Xóm 13 (thửa 109, tờ 31) - đến ông Vinh, Toàn (thửa 34, tờ 31); Từ cổng Tính X10 đến anh Giảng X10; Từ ngã 3 ông Khá đi anh Tiến vòng Đến anh Hùng; Từ ô An X9 (thửa 165, tờ 30) |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Vinh X15 (thửa 21, tờ 28) vòng - đến anh Phú (thửa 24, tờ 27); Từ anh Thái X15 (thửa 22, tờ 28) đến ông Thành X16 (thửa 140, tờ 28); Từ ngã ông Mùi vòng đến anh Khấn X 16; Từ Anh Sỹ X |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc Trinh (thửa 131, tờ 19) vòng - đến ông Điện (thửa 151, tờ 19); Từ ông Hoàn xóm 4 (thửa 101, tờ 19) vòng đến ô Khẩn (thửa 25, tờ 18); Từ ông Cung ( Thửa 86, tờ 13) vòng bà Tỵ đến ô P |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Liên X3 vòng Trần Cầu; Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) - đến ông Khoái (thửa 66, tờ 19); Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) đến Ô Vấn (thửa 71, tờ 11); Từ ông Cần (thửa 92, tờ 1) đến A Khương (thửa 10 |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ô Tình (thửa 113, tờ 7) - đến ông ái (thửa 150, tờ 7) |
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Nhà văn hóa xóm 5 |
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ông Trường x1 (thửa 81, tờ số 6) - đến Ô Nghĩa (thửa 164, tờ số 6) |
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông thân X 9 (thửa 138 tờ 36 - đến ngã 3 anh Huy ( thửa 36 tờ 37) |
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
87 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ngã 4 liên X7 - đến sân bóng X7; Từ Ngã 3 anh nhân X9 (thửa 200, tờ 37) đến ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37); Từ anh Dũng X15 (thửa 274, tờ 22) đến ông Thực X16 (thửa 19 |
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
88 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 4 bà Bường X7 (thửa 348, tờ 29) - đến ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29); Từ ngã 3 ông Nhị X6 (thửa 136, tờ 36 đến ngã 3 Ô thắng X7 (thửa 522, tờ 29); Từ ngã ông Thắng X7 (thửa 419, tờ 2 |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
89 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã anh Quang X8 (thửa 312, tờ 37) nhà VH xóm 14 (thửa 203, tờ 37); Từ ông Đinh X13 (thửa 76, tờ 37) - đến anh Nguyên X10 (thửa 49, tờ 30); Từ ngã 3 nhà VH xóm 12 (thửa 97, tờ 30) đến anh Phúc (thửa 38, tờ 30); Từ ô Chi X12 (thửa 55, tờ 30) đến ông Đông |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
90 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường đá Anh Thành (thửa 510, tờ 37) - đến ông Sách (thửa 549, tờ 37); Từ Anh Chinh xóm 15, (thửa 2, tờ 21) đến anh Nghĩa X16 (thửa 106, tờ 28); Từ ngã 4 anh Thực X16 (thửa 191, tờ 28) đến |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
91 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29) - đến anh Phú xóm 10 (thửa 20, tờ 30); Từ ngã 3 chú Chất X9 đến chị Loan NT; Từ ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37) đến gốc đê thổ bà Lài X9 (thửa 630, tờ 36) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
92 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đập Bầu Song X8 - đến anh Dần X8; Từ Anh Nhung X8 (thửa 343, tờ 37) đến anh Tuyến (thửa 336, tờ 37); Từ đường đá Anh Thành (thửa 476, tờ 37) đến ông Thịnh,Công (thửa 41 |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
93 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nghĩa (thửa 89, tờ 27) - đến anh Việt ( thửa 280, tờ 20); Từ Anh Thiệm X5 ( thửa 275, tờ 20) đến anh Thủy (thửa 273, tờ 20); Từ ông Quỳnh x4 (thửa 121, tờ 19) đến qua gốc Trin |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
94 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 chú Chất X9, - đến ngã 3 ông Hoành |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
95 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Tam X9 (thửa 641, thờ 36) - đến anh Thìn (thửa 266, tờ 36); Từ ngã ông Hợi (thửa 196, tờ 36) đến ô Tân X6 (thửa 319, tờ 36); Từ Cống nhà Dòng (thửa 176, tờ 36) đến đến khu ô Cảnh |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
96 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ nhà VH Xóm 13 (thửa 109, tờ 31) - đến ông Vinh, Toàn (thửa 34, tờ 31); Từ cổng Tính X10 đến anh Giảng X10; Từ ngã 3 ông Khá đi anh Tiến vòng Đến anh Hùng; Từ ô An X9 (thửa 165, tờ 30) |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
97 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Vinh X15 (thửa 21, tờ 28) vòng - đến anh Phú (thửa 24, tờ 27); Từ anh Thái X15 (thửa 22, tờ 28) đến ông Thành X16 (thửa 140, tờ 28); Từ ngã ông Mùi vòng đến anh Khấn X 16; Từ Anh Sỹ X |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
98 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc Trinh (thửa 131, tờ 19) vòng - đến ông Điện (thửa 151, tờ 19); Từ ông Hoàn xóm 4 (thửa 101, tờ 19) vòng đến ô Khẩn (thửa 25, tờ 18); Từ ông Cung ( Thửa 86, tờ 13) vòng bà Tỵ đến ô P |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
99 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Liên X3 vòng Trần Cầu; Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) - đến ông Khoái (thửa 66, tờ 19); Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) đến Ô Vấn (thửa 71, tờ 11); Từ ông Cần (thửa 92, tờ 1) đến A Khương (thửa 10 |
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
100 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ô Tình (thửa 113, tờ 7) - đến ông ái (thửa 150, tờ 7) |
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
101 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Nhà văn hóa xóm 5 |
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ông Trường x1 (thửa 81, tờ số 6) - đến Ô Nghĩa (thửa 164, tờ số 6) |
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |