101 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nguyễn Trải - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơ (đồng bằng) |
từ điểm giao với đường Lê Thái Tổhửa 55, tờ BĐ 25) - đến giáp địa phận xã Thọ Lâm (thửa 1, tờ 25)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư đội thuế (T159-10, T124-16, TBĐ số 2) đường Lê Thần Tông đi Cty TNHH LS-SV đường Nguyễn Mậu Tuyên - đến Ngã 4 chợ (Thửa 155-1 Tờ BĐ số 1, T165-3, TBĐ số 2)
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư đội thuế Sao Vàng đường Lê Thần Tông (T130, T131-5 TBĐ số 2) - đến cổng UBND (T117, T132, TBĐ số 2) đường Lê Thần Tông
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba Quốc lộ 47 (T13, T54-21, TBĐ số 2) đường Sao Vàng - đến cổng Trung đoàn 923 đường Sao Vàng
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư Quốc lộ 47 (T90-15, TBĐ số 1, T126-5, TBĐ số 2) phố Lê Tân đi vào chợ - đến (thửa 83-1. TBĐ số 2) phố Lê Tân
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Cổng UBND thị trấn (T 116, T134, TBĐ số 2) đường Lê Thần Tông đi về hướng Đông 100m đường Lê Thần Tông (Thửa 139a, thửa 111-7. Tờ BĐ số 02)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Cách UBND TT 100m đường Lê Thần Tông (Thửa 140; thửa 68-1 Tờ BĐ số 02) - đến (thửa 68-40 TBĐ số 2; Thửa số 13 TBĐ số 3) đường Lê Thần Tông.
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ nhà ông Toán đường Lê Thần Tông (T9, TBĐ số 3 - đến T34, TBĐ số 3) ngã ba đường vào sân bay đường Lê Thần Tông;
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ ngã 3 đường Lê Thần Tông vào Ga hàng không - đến đường Lê Dụ Tông hết đất Sao Vàng
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư Xuân Thắng T204A, TBĐ số 5 đường Trịnh Khắc Phục đi về phía Đông, - đến T313, TBĐ số 5 hết địa phận thị trấn Sao Vàng. Cổng Công ty TNHH LS-SV T166, TBĐ số 2, đường Nguyễn Mậu Tuyên đến ngã 3 nhà ông Long Thắm Khu 5 đi
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba vào đội 12 đường Trần Hoành, T78, T81- 4, tờ BĐ số 1 - đến Nhà văn hóa khu 1 (khu 6 cũ) thửa số 175 đường Trần Hoành
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH khu phố 1 (khu 6 cũ) T175, T174, tờ BĐ số 1 đường Trần Hoành - đến hết đường Trần Hoành địa phận TT Sao Vàng ;
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngã ba vào Trường Tiểu học phố Lê Sao đi QL 47 đường Sao Vàng - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba vào Trường Tiểu học phố Lê Sao đi QL 47 đường Sao Vàng. Từ sau nhà Hội Mơ T53,51, TBĐ số 1 phố Nguyễn Lỗi - đến nhà Ô Nghĩa, Khu 1 T25, TBĐ số 1 phố Nguyễn Lỗi. Đường vào Ông Long T104C, T148 ngõ Lê Thần Tông khu phố 4, đến nhà Ông Hà Năm khu phố 4 T47 tờ BĐ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Phố Lý Băng - đến Nhà văn hoá khu 1; Phố Lê Trọng Bích Nhà văn hóa khu 2 đến T94, T96, TBĐ 2 phố Lê Hoàng Dục. Phố Đỗ Huy Kỳ vào Nhà VH khu 4 đến Ngã 3 cống.
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ ngã 3 cống khu 4 phố Đỗ Huy Kỳ nhà Ô Dũng (thửa số 3 Tờ BĐ số 05) - đến nhà bà Khương (T136a, TBĐ số 5) phố Đỗ Huy Kỳ (Khu phố 4); Phố Lê Quan Sát (T93 TBĐ số 5 đến T8 tờ BĐ số 05) phố Lê Quan Sát (Khu phố 4); Từ nhà Ô
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư Quốc lộ 47 phố Lê Tân đi vào chợ - đến (thửa 83-1. TBĐ) số 2 phố Lê Tân
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tổ - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ cầu Mục Sơn bờ hữu (Th 367, T16 ) - đến Khu di tích Lam Kinh (Th81, T11)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lai - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ (Th 54, T 24) - đến điểm giao với đường Lê Thái Tổ (Th 99, T 25)
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lai - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ (Th 4, T 24) - đến điểm giao với Đường Lê Khôi (Th 105 T 23)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường tránh cầu Khe Mục - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 186 TBĐ 24 - đến thửa 61 TBĐ 27
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Khôi - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
thửa 138, tờ 23 - đến thửa 8, tờ 23
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục khu 1 - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
(Th50, T21) - đến (Th34, T20); Từ (Th 191, T25) đến (Th202, T25)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Văn An - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ (Th28, T26) - đến giáp địa phận xã Thọ Lâm (Th115, T25)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nguyễn Nhữ Lãm - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ (Th 229, T30) - đến (Th192, T31)
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
Cổng khu Nông Nghiệp công nghệ cao CTCP MĐ Lam Sơn - đến giao điểm Đường Hồ Chí Minh (từ Th 184 đến Th 189)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trịnh Thị Ngọc Lữ - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ giao điểm với đường Lê Thái Tổ nối Đường Hồ Chí Minh (từ Th 137 ,T 39 - đến Th 180, T 39)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Cách ngã tư TT Thương mại đi đê Hữu sông Chu
|
3.360.000
|
2.688.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Ngã tư TT Thương mại - đến nhà bà Như khu 4 (Thửa 394 Đến tờ 42)
|
3.480.000
|
2.784.000
|
2.088.000
|
1.392.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu TT Hội nghị huyện và khu dân cư mới Bãi ngô + Đồng Lằm (khu 5) - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Năm (Thửa 117, tờ 48) Khu 5 - đến nhà ông Thư (thửa 477, tờ 46)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ Trường THCS Lê Thánh Tông - đến ông Vinh Lượt (Thửa 140- tờ 45)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ Trạm xá - đến nhà ông Kỳ Khu 2 (Thửa 475-tờ 42)
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Văn Linh - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ ngã 3 Trường Tiểu học - đến Trạm xá thị trấn.
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Văn Linh - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ Trạm xá thị trấn - đến cầu Nam Thành
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Quang Khải - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Càng (Thửa 9 - Đến Tờ 50) đến ông Hải (thửa 386, tờ 48)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trần Quang Khải - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Sen (Thửa 379-Tờ 48) - đến cầu Trắng Xuân Trường
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ ngã ba Cống Ba cửa TT. Thọ Xuân - đến cổng làng Nam Thượng -Tây Hồ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Dân cư Khu 3, 4 nằm ngoài đê sông Chu - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thanh (Thửa 348- Tờ 42) - đến giáp sông Tiêu thủy
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngõ 139 đường Lê Lợi + Ngõ 24 đường Trần Hưng Đạo (Khu 4) - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 179 ; 196; 182; 167; Đường Lê Hoàn (Khu 1) - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngõ 156 Đường Lê Hoàn ( Khu 1) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 63; 88 đường Lê Lợi + 42; đường Lê Văn Linh (Khu 1) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 130; 108; 92; 116; 119 đường Lê Hoàn (Khu 2) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Các ngõ 66; 55; 21; đường Lê Hoàn + Ngõ 39 Lê Hoàn đoạn Nhà ông Tươi (Thửa 170-Tờ 43) - đến ông Cường (Thửa 175 -tờ 43) + Ngõ 13 đường Lê Hoàn từ nhà ông Hùng (Thửa 99-Tờ 43) đến Nhà ông Sơn (Thửa 177- Tờ 43) Khu 3
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 23 đường Lê Văn Linh (Khu 3) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 4;3 đường Lê Văn Linh (Khu 3) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 57; 61; 79; 87; 95; 107; 115; 125; 127; 137; đường Trần Hưng Đạo (Khu 4) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 215; 227; 233; 241; 247; 253; đường Lê Lợi (Khu 5) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 154 đường Lê Lợi + 237; 225 đường Trần Hưng Đạo (Khu 5) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 69; 57; 27; 15; 7; 98 đường Trần Quang Khải (Khu 6) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ 283; 301; 268 đường Lê Lợi (Khu 6) - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu TĐC đường cầu Kè, các lô phía trong vị trí 2 ( Lô đất LK01, LK02, LK05, LK06) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019 - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Khu TĐC đường cầu Kè, các lô phía trong vị trí 2 ( Lô đất LK01, LK02, LK05, LK06) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019
|
2.280.000
|
1.824.000
|
1.368.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu TĐC đường Cầu Kè, các lô phía trong vị trí 3 ( Lô đất LK03, LK04) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019 - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Khu TĐC đường Cầu Kè, các lô phía trong vị trí 3 ( Lô đất LK03, LK04) MBQH số 1211/QĐ-UBND ngày 1/7/2019
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư xung quanh sân vận động thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Trạm thú y các lô phía trong đường Tỉnh lộ 515 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Phố Phạm Bôi khu 5 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ 294, tờ 45 - đến thửa 417, tờ 45
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Ngũ Lão khu 5 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 482, tờ 45 - đến thửa 417, tờ 45
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư dọc Hồ xuân Trường khu 5 - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 390, tờ 45 - đến thửa 82, tờ 48
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Phố Hà Duyên Đạt - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 313 - đến 164, tờ 43
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Phố Lê Đình Ân - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
từ thửa 316 - đến 165, tờ 45
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp địa phận xã Xuân Thắng (T244, T249, TBĐ số 5) - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Đường Sao Vàng - đến thửa 153a, thửa 156 Tờ BĐ số 5 (cách ngã tư đội thuế 50m).
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Cách ngã tư đội thuế 50m đường Sao Vàng - đến qua ngã tư chợ về phía TT Lam Sơn 100 m đường Lê Hiến Tông (Từ thửa số 157 Ô Chương,154 bà Tâm, tờ BĐ số 2 đến T.93-1 Ô Căn, T.145 Ô Thanh tờ BĐ s
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Cách ngã tư chợ Sao Vàng 100m đường Lê Hiến Tông - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
từ T.88 Ô Khâm, T.143 Ô Dũng, - đến Ngã ba T.84-1bà Hạnh, T.102 bà Lạc Đường Lê Hiến Tông (Tờ BĐ số 01)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ nhà Ô.Mơ Hội T.83 và T.103 bà Sâm, đường Lê Hiến Tông - đến Ngã ba vào đội 12 T.72 Ô Lý, T.81-1 bà Hạnh đường Lê Hiến Tông (Tờ BĐ số 1).
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba vào đội 12 Trần Hoành T79-7, T35-24, TBĐ số 1 TBĐ số 1 đi - đến hết cây xăng dầu Thanh Hóa đường T32-29, T34-17 Lê Hiến Tông
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ Cây xăng dầu Thanh Hóa T32-28, T34-16, TBĐ số 1, đường Lê Hiến Tông - đến hết địa phận thị trấn Sao Vàng, đường Lê Hiến Tông
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Lai đoạn - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ (Thửa 173, tờ BĐ 23) - đến giáp địa phận xã Thọ Xương (Thửa 15, tờ BĐ 22)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tông - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ Bắc cầu Khe Mục thửa 65, - đến điểm giao với đường Lê Lai
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tông - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ Nam cầu Khe Mục (thửa 70, tờ BĐ 26) - đến điểm giao với đường Trịnh Thị Ngọc Lữ (thửa 95, tờ BĐ 39)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thánh Tông - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 104, tờ BĐ 40 - đến giao điểm với đường Trịnh Thị Ngọc Lữ (thửa 87, tờ BĐ 39)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Cầu Lam Kinh - đến giáp huyện Ngọc Lặc
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ cống trên kênh C3 - đến đến Cầu 3/2
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ đầu Cầu 3/2 - đến Cây xăng Ô. Hanh ( Khu 7 )
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ cây xăng Ô. Hanh (Khu 7) - đến cổng Công an huyện
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ cổng công an huyện - đến ngã tư TT Thương mại
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ ngã tư T.T Thương mại - đến Ngân hàng Nông nghiệp
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Thọ Xuân (đồng bằng) |
Từ giáp Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp xã Xuân Trường
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tổ - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơ (đồng bằng) |
từ cầu Mục Sơn Bờ tả (Thửa 7, tờ BĐ 21) - đến điểm giao với đường Lê Lai, Nguyễn Trãi (Thửa 102; Thửa 83, tờ BĐ 25)
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nguyễn Trải - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua Thị trấn Lam Sơ (đồng bằng) |
từ điểm giao với đường Lê Thái Tổhửa 55, tờ BĐ 25) - đến giáp địa phận xã Thọ Lâm (thửa 1, tờ 25)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư đội thuế (T159-10, T124-16, TBĐ số 2) đường Lê Thần Tông đi Cty TNHH LS-SV đường Nguyễn Mậu Tuyên - đến Ngã 4 chợ (Thửa 155-1 Tờ BĐ số 1, T165-3, TBĐ số 2)
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư đội thuế Sao Vàng đường Lê Thần Tông (T130, T131-5 TBĐ số 2) - đến cổng UBND (T117, T132, TBĐ số 2) đường Lê Thần Tông
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba Quốc lộ 47 (T13, T54-21, TBĐ số 2) đường Sao Vàng - đến cổng Trung đoàn 923 đường Sao Vàng
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư Quốc lộ 47 (T90-15, TBĐ số 1, T126-5, TBĐ số 2) phố Lê Tân đi vào chợ - đến (thửa 83-1. TBĐ số 2) phố Lê Tân
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Cổng UBND thị trấn (T 116, T134, TBĐ số 2) đường Lê Thần Tông đi về hướng Đông 100m đường Lê Thần Tông (Thửa 139a, thửa 111-7. Tờ BĐ số 02)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Cách UBND TT 100m đường Lê Thần Tông (Thửa 140; thửa 68-1 Tờ BĐ số 02) - đến (thửa 68-40 TBĐ số 2; Thửa số 13 TBĐ số 3) đường Lê Thần Tông.
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ nhà ông Toán đường Lê Thần Tông (T9, TBĐ số 3 - đến T34, TBĐ số 3) ngã ba đường vào sân bay đường Lê Thần Tông;
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ ngã 3 đường Lê Thần Tông vào Ga hàng không - đến đường Lê Dụ Tông hết đất Sao Vàng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư Xuân Thắng T204A, TBĐ số 5 đường Trịnh Khắc Phục đi về phía Đông, - đến T313, TBĐ số 5 hết địa phận thị trấn Sao Vàng. Cổng Công ty TNHH LS-SV T166, TBĐ số 2, đường Nguyễn Mậu Tuyên đến ngã 3 nhà ông Long Thắm Khu 5 đi
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba vào đội 12 đường Trần Hoành, T78, T81- 4, tờ BĐ số 1 - đến Nhà văn hóa khu 1 (khu 6 cũ) thửa số 175 đường Trần Hoành
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH khu phố 1 (khu 6 cũ) T175, T174, tờ BĐ số 1 đường Trần Hoành - đến hết đường Trần Hoành địa phận TT Sao Vàng ;
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngã ba vào Trường Tiểu học phố Lê Sao đi QL 47 đường Sao Vàng - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã ba vào Trường Tiểu học phố Lê Sao đi QL 47 đường Sao Vàng. Từ sau nhà Hội Mơ T53,51, TBĐ số 1 phố Nguyễn Lỗi - đến nhà Ô Nghĩa, Khu 1 T25, TBĐ số 1 phố Nguyễn Lỗi. Đường vào Ông Long T104C, T148 ngõ Lê Thần Tông khu phố 4, đến nhà Ông Hà Năm khu phố 4 T47 tờ BĐ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Phố Lý Băng - đến Nhà văn hoá khu 1; Phố Lê Trọng Bích Nhà văn hóa khu 2 đến T94, T96, TBĐ 2 phố Lê Hoàng Dục. Phố Đỗ Huy Kỳ vào Nhà VH khu 4 đến Ngã 3 cống.
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Từ ngã 3 cống khu 4 phố Đỗ Huy Kỳ nhà Ô Dũng (thửa số 3 Tờ BĐ số 05) - đến nhà bà Khương (T136a, TBĐ số 5) phố Đỗ Huy Kỳ (Khu phố 4); Phố Lê Quan Sát (T93 TBĐ số 5 đến T8 tờ BĐ số 05) phố Lê Quan Sát (Khu phố 4); Từ nhà Ô
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
Ngã tư Quốc lộ 47 phố Lê Tân đi vào chợ - đến (thửa 83-1. TBĐ) số 2 phố Lê Tân
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Sao Vàng (đồng bằng) |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tổ - Thị Trấn Lam Sơn (đồng bằng) |
đoạn từ cầu Mục Sơn bờ hữu (Th 367, T16 ) - đến Khu di tích Lam Kinh (Th81, T11)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |