Bảng giá đất Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thọ Xuân là: 829.850
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1802 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1803 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1804 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1805 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1806 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1807 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1808 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1809 Huyện Thọ Xuân Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1810 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên 75.000 60.000 45.000 30.000 - Đất TM-DV nông thôn
1811 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1812 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
1813 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4) 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
1814 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3); 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
1815 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3); 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
1816 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
1817 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
1818 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9 920.000 736.000 552.000 368.000 - Đất TM-DV nông thôn
1819 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
1820 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
1821 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10) 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
1822 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1823 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L 640.000 512.000 384.000 256.000 - Đất TM-DV nông thôn
1824 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13; 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1825 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1826 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng) 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
1827 Huyện Thọ Xuân Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1828 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3 320.000 256.000 192.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
1829 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13 320.000 256.000 192.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
1830 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1831 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1832 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1833 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2 320.000 256.000 192.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
1834 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18 320.000 256.000 192.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
1835 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8 320.000 256.000 192.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
1836 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1837 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
1838 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1839 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
1840 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
1841 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1842 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1843 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1844 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1845 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
1846 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ anh Sáu Nem thửa 184; tờ 11 (Minh Thành 1) - đến anh Phú Liên thửa 5, tờ 11; Từ Bà Trà thửa 98, tờ 9 (Minh thành 2) đến Bờ Hồ thôn 6; Đoạn ô Chín hà thửa 163 tờ, 9 (M,Thành 2) đến ô Phú thửa 9, t 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1847 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ Phú Liên thửa 5, tờ 11 (Minh Thành 1) - đến Phú Ty thửa 9, tờ 8 (Thôn 4); Từ Ba Vy thửa 28, tờ 15 (Quyết Thắng 1) đến cầu Trắng thửa 566, tờ 11; Từ anh Hùng thửa 24, tờ 7(thôn 7) đi Thọ Xươn 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
1848 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ anh Phú thửa 90, tờ 8 (thôn 4) - đến Bờ Hồ thôn 6 thửa 56, tờ 7 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1849 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ Bờ hồ thửa 50, tờ 7 (thôn 6) - đến bà Vang thửa 26, tờ 4 (thôn 8) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1850 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ông Phương thửa 39, tờ 9 - đến đường Bà Trà (Thôn 4); Từ ông Cư thửa 373, tờ 11 đến bà Lâm thửa 530, tờ 11 (Quyết Thắng 2); Từ ông Tuấn cồ thửa 473, tờ 11( Quyết Thắng 1) đến ôn 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1851 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ông Sang thửa 141, trờ 11 - đến ông Tăng thửa 241, tờ 11 (M. Thành 1); Từ ông Phú ( Liên) thửa 5, tờ 11 Đến ông Hồng thửa 149, tờ 11 (M. Thành 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1852 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) 1) ; Từ ông Mão thửa 226, tờ 9 - đến ông Lợi thửa 137, tờ 12 (Minh Thành 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1853 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) 2) ; Từ ông Thặn thửa 174, tờ 11 - đến ông Phương thửa 107, tờ 12 (M.Thành 2); Từ ông Doanh thửa 136, tờ 12 ( Minh Thành 2) đến Ông Lý thửa 509, tờ 11 ( Quyết Thắng 2) Từ ông Thân thửa 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1854 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ông Chinh thửa 160, tờ 12 - đến ông Dũng thửa 10 tờ 17 (thôn 2); Từ cầu Trắng ( Quyết Thắng 1) đến ông Chinh thửa 160, tờ 12 (thôn 2). 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1855 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ô Hùng thửa 195, tờ 8 - đến ô Quyết thửa 95, tờ 11 (Thôn 3); Từ bà Hồng thửa 6, tờ 9 đến ô Phượng thửa 154, tờ 6( Thôn 5); Từ trạm điện thửa 89, tờ 7 đến ông Hùng thửa 159, t 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1856 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ bà Ly thửa 139, tờ 8 - đến ông Vinh thửa 101, tờ 8 (Thôn 4); Từ ông Chủ thửa 182, tờ 8 đến ông Tâm thửa 160, tờ 8 ( Thôn 4); Từ ông Thành ( ái) thửa 56, tờ 8 đến ông Tình th 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1857 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ông Tiến thửa 22, tờ 6 - đến ông Gia thửa 101, tờ 4 ( thôn 7); Từ ông Liên thửa 50, tờ 6 đến ông Long thửa 14, tờ 6 ( Thôn 7); Từ ông Tuyến thửa 36, tờ 5 đến ông Cảnh thửa 86, 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1858 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn từ bà Trà - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1859 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn từ bà Bia - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1860 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Khu dân cư Đồng Bưu (Bờ Hón) - đến Bà Tám 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1861 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn từ giáp khu dân cư TT Lam Sơn - đến đường Tránh cầu Khe Mục (khu dân cư thôn 1) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1862 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn các trục đường còn lại khu dân cư thôn 1 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1863 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 thôn Quyết Thắng 2 - đến Cầu Trắng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
1864 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Tùng (cận) - đến nhà ông khánh (Quyết Thắng 1) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1865 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Thành - đến nhà ông Thịnh (Tràng) thôn Quyết Thắng 1 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1866 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Bái (đồng bằng) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1867 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ngã tư đường 15 trạm điện 110 - đến Đường Hồ chí Minh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1868 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1869 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ giáp xã Xuân Phú - đến ngã tư Trạm điện 110KV 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1870 Huyện Thọ Xuân Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Thọ thửa 110 tờ BĐ 36 - đến bà Lan thôn Hữu Lễ 2 thửa 926 tờ BĐ 36; Từ ông Hải Khang thửa 316 tờ BĐ 36 đến cầu trắng Kênh Bắc; 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1871 Huyện Thọ Xuân Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ nhà văn hóa Hữu lễ 1 thửa 876 - đến ô Luận Hữu Lễ 3 thửa 349. Tờ 36 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1872 Huyện Thọ Xuân Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Nghị Thửa 16 tờ 36 - đến ông Hào thửa 68 tờ 36; Từ ông Huấn thửa 22 tờ 36 đến ông Tiến thửa 1093 tờ 36; Từ ông Hậu thửa 139 tờ 36 đến bà Hương thửa 1071 tờ 36; Từ ông Khẩn 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1873 Huyện Thọ Xuân Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Hoan thửa 146 tờ 36 - đến ông Bắc thửa 227 tờ 37; Từ bà Hoa thửa 150 tờ 36 đến bà Hưng thửa 620 tờ 37; Từ ông Lâm thửa 237 tờ 36 đến ông Nam thửa 2075 tờ 36; Từ ông Sướng t 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1874 Huyện Thọ Xuân Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ cầu Trắng Kênh Bắc - đến Hồ Bặn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1875 Huyện Thọ Xuân Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Tâm thửa 541 tơ BĐ 37 - đến ông Tiến thửa 526 tơ BĐ 37; Từ ông Sáng thửa 997 tờ BĐ 36 đến ô Lẽ thửa 512 tờ BĐ 37; Từ ông Minh thửa 961 tơ BĐ 36 đến ô Thể thửa 940 tờ BĐ 36 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1876 Huyện Thọ Xuân Các vị trí còn lại của 4 thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1877 Huyện Thọ Xuân Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Nguyệt thửa 711, tờ 29 - đến ông Thể thửa 524, tờ 32. 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1878 Huyện Thọ Xuân Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Đẩu thửa 223 tờ BĐ 32 - đến ô Thoa thửa 284 tờ BĐ 32 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1879 Huyện Thọ Xuân Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Nam thửa 224 tờ BĐ 32 - đến ô Bảo thửa 504 tờ BĐ 32; 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1880 Huyện Thọ Xuân Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Dư thửa 4 tờ BĐ 29 - đến nhà Bà Quý thửa 159 tờ BĐ 29; Từ ông Hơn thửa 825 tờ BĐ 29 đến ô Trường thửa 717 tờ BĐ 30; Từ ông Ngọc thửa 21 tờ BĐ 32 đến bà Dung thửa 2 tờ BĐ 3 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1881 Huyện Thọ Xuân Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Thái thửa 791 tờ 29 - đến ô Tân 812 tờ 29 ; Từ ông Tục 807 tờ 29 đến bà Hoa Hiếu 754 tờ 29 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1882 Huyện Thọ Xuân Các vị trí còn lại của thôn Luận Văn 1 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1883 Huyện Thọ Xuân Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ đường Hồ Chí Minh - đến Ông Chung thôn 7 (Thửa 600, Tờ 29); Từ ông Cần (thửa 592, tờ 29) đến ông Giang (thửa 622, tờ 29) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1884 Huyện Thọ Xuân Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Dần (Thửa 516, tờ 29) - đến ông Tâm (thửa 299, tờ 29); Từ ông Xuân (thửa 247 tờ BĐ 29) đến ô Khương (Thửa 502 tờ BĐ 29); Từ ô Sự (thửa 269 tờ BĐ 29) đến ô Tuyển (thửa 549 tờ 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1885 Huyện Thọ Xuân Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Tới thửa 242 - đến ô Xuân vui thửa 280; Từ ông Xuân Vui thửa 280 đến Bà Tươi thửa 474; Từ bà Giai thửa 431 tờ BĐ 29 đến ô Tý thửa 484 tờ BĐ 29 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1886 Huyện Thọ Xuân Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Thực thửa 107 tờ BĐ 27đến ô Nhâm thửa 53 tờ BĐ 27 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1887 Huyện Thọ Xuân Các vị trí còn lại thôn Thủ Trinh và thôn 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1888 Huyện Thọ Xuân Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ giáp TT Lam Sơn - đến ông Ba thửa 413, tờ 30. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1889 Huyện Thọ Xuân Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ông Hành thửa 531 tờ BĐ 30 - đến ô Khang thửa 533 tờ BĐ 30 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1890 Huyện Thọ Xuân Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ bà Phúc Thưởng thửa 365 tờ BĐ 30 - đến ông Bính thửa 217 tờ BĐ 30; Từ ông Nha thửa 437 tơ BĐ 30 đến ô Gia thửa 245 tờ BĐ 30 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1891 Huyện Thọ Xuân Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ ô Nho thửa 443 tơ BĐ 30 - đến ô Hưng thửa 280 tơ BĐ 30; Từ ô Hiếu thửa 470 tơ BĐ 30 đến ô Tuấn thửa 541 tơ BĐ 30; Từ ô Sâm M Ngoại thửa 665 tơ BĐ 30 đến ô Phấn thửa 734 tơ BĐ 3 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1892 Huyện Thọ Xuân Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ bà Thanh thửa 636 tơ BĐ 30 - đến ô Đại thửa 633 tơ BĐ 30; Từ nhà văn hoá thửa 33 tơ BĐ 31 đến ô Quang Nê thủa 16 tơ BĐ 33 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1893 Huyện Thọ Xuân Các vị trí còn lại hết thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1894 Huyện Thọ Xuân Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1895 Huyện Thọ Xuân Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ Ông Tuấn thửa 39 tờ BĐ 44 - đến Ông Long Thửa 14 tơ BĐ 44 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1896 Huyện Thọ Xuân Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ Nhà văn hoá thửa 24 tơ BĐ 44 - đến giáp làng Ngọc 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1897 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Xương (đồng bằng) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1898 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) Từ ngã 3 Đăng Lâu ( Bà Lý, Thửa 932; Tờ BĐ số 9) - đến giáp ranh xã Xuân Hưng. 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1899 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) Từ dốc cầu Tráng thôn Quần Ngọc - đến Quốc lộ 47A ( Ô.Quý Thửa 654, Tờ BĐ số: 21a Đo đạc năm 2009) 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
1900 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Lâm thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 344, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn