1801 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1802 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1803 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1804 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1805 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1806 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1807 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1808 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1809 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1810 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1811 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1812 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1813 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4)
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1814 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3);
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1815 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3);
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1816 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1817 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1818 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1819 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1820 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1821 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1822 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1823 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1824 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1825 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1826 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1827 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1828 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1829 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1830 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1831 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1832 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1833 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1834 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1835 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1836 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1837 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1838 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1839 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1840 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1841 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1842 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1843 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1844 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1845 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1846 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ anh Sáu Nem thửa 184; tờ 11 (Minh Thành 1) - đến anh Phú Liên thửa 5, tờ 11; Từ Bà Trà thửa 98, tờ 9 (Minh thành 2) đến Bờ Hồ thôn 6; Đoạn ô Chín hà thửa 163 tờ, 9 (M,Thành 2) đến ô Phú thửa 9, t
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1847 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ Phú Liên thửa 5, tờ 11 (Minh Thành 1) - đến Phú Ty thửa 9, tờ 8 (Thôn 4); Từ Ba Vy thửa 28, tờ 15 (Quyết Thắng 1) đến cầu Trắng thửa 566, tờ 11; Từ anh Hùng thửa 24, tờ 7(thôn 7) đi Thọ Xươn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1848 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ anh Phú thửa 90, tờ 8 (thôn 4) - đến Bờ Hồ thôn 6 thửa 56, tờ 7
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1849 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ Bờ hồ thửa 50, tờ 7 (thôn 6) - đến bà Vang thửa 26, tờ 4 (thôn 8)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1850 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Phương thửa 39, tờ 9 - đến đường Bà Trà (Thôn 4); Từ ông Cư thửa 373, tờ 11 đến bà Lâm thửa 530, tờ 11 (Quyết Thắng 2); Từ ông Tuấn cồ thửa 473, tờ 11( Quyết Thắng 1) đến ôn
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1851 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Sang thửa 141, trờ 11 - đến ông Tăng thửa 241, tờ 11 (M. Thành 1); Từ ông Phú ( Liên) thửa 5, tờ 11 Đến ông Hồng thửa 149, tờ 11 (M. Thành
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1852 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
1) ; Từ ông Mão thửa 226, tờ 9 - đến ông Lợi thửa 137, tờ 12 (Minh Thành
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1853 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
2) ; Từ ông Thặn thửa 174, tờ 11 - đến ông Phương thửa 107, tờ 12 (M.Thành 2); Từ ông Doanh thửa 136, tờ 12 ( Minh Thành 2) đến Ông Lý thửa 509, tờ 11 ( Quyết Thắng 2) Từ ông Thân thửa
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1854 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Chinh thửa 160, tờ 12 - đến ông Dũng thửa 10 tờ 17 (thôn 2); Từ cầu Trắng ( Quyết Thắng 1) đến ông Chinh thửa 160, tờ 12 (thôn 2).
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1855 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ô Hùng thửa 195, tờ 8 - đến ô Quyết thửa 95, tờ 11 (Thôn 3); Từ bà Hồng thửa 6, tờ 9 đến ô Phượng thửa 154, tờ 6( Thôn 5); Từ trạm điện thửa 89, tờ 7 đến ông Hùng thửa 159, t
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1856 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ bà Ly thửa 139, tờ 8 - đến ông Vinh thửa 101, tờ 8 (Thôn 4); Từ ông Chủ thửa 182, tờ 8 đến ông Tâm thửa 160, tờ 8 ( Thôn 4); Từ ông Thành ( ái) thửa 56, tờ 8 đến ông Tình th
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1857 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Tiến thửa 22, tờ 6 - đến ông Gia thửa 101, tờ 4 ( thôn 7); Từ ông Liên thửa 50, tờ 6 đến ông Long thửa 14, tờ 6 ( Thôn 7); Từ ông Tuyến thửa 36, tờ 5 đến ông Cảnh thửa 86,
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1858 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Trà - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1859 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Bia - đến đường ngang đi mương Co (khu đồng thôn 4)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1860 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Khu dân cư Đồng Bưu (Bờ Hón) - đến Bà Tám
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1861 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu dân cư TT Lam Sơn - đến đường Tránh cầu Khe Mục (khu dân cư thôn 1)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1862 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn các trục đường còn lại khu dân cư thôn 1
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1863 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Quyết Thắng 2 - đến Cầu Trắng
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1864 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tùng (cận) - đến nhà ông khánh (Quyết Thắng 1)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1865 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - đến nhà ông Thịnh (Tràng) thôn Quyết Thắng 1
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1866 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1867 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ngã tư đường 15 trạm điện 110 - đến Đường Hồ chí Minh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1868 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1869 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Phú - đến ngã tư Trạm điện 110KV
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1870 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thọ thửa 110 tờ BĐ 36 - đến bà Lan thôn Hữu Lễ 2 thửa 926 tờ BĐ 36; Từ ông Hải Khang thửa 316 tờ BĐ 36 đến cầu trắng Kênh Bắc;
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1871 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ nhà văn hóa Hữu lễ 1 thửa 876 - đến ô Luận Hữu Lễ 3 thửa 349. Tờ 36
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1872 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nghị Thửa 16 tờ 36 - đến ông Hào thửa 68 tờ 36; Từ ông Huấn thửa 22 tờ 36 đến ông Tiến thửa 1093 tờ 36; Từ ông Hậu thửa 139 tờ 36 đến bà Hương thửa 1071 tờ 36; Từ ông Khẩn
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1873 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Hoan thửa 146 tờ 36 - đến ông Bắc thửa 227 tờ 37; Từ bà Hoa thửa 150 tờ 36 đến bà Hưng thửa 620 tờ 37; Từ ông Lâm thửa 237 tờ 36 đến ông Nam thửa 2075 tờ 36; Từ ông Sướng t
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1874 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ cầu Trắng Kênh Bắc - đến Hồ Bặn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1875 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 541 tơ BĐ 37 - đến ông Tiến thửa 526 tơ BĐ 37; Từ ông Sáng thửa 997 tờ BĐ 36 đến ô Lẽ thửa 512 tờ BĐ 37; Từ ông Minh thửa 961 tơ BĐ 36 đến ô Thể thửa 940 tờ BĐ 36
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1876 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại của 4 thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1877 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nguyệt thửa 711, tờ 29 - đến ông Thể thửa 524, tờ 32.
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1878 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Đẩu thửa 223 tờ BĐ 32 - đến ô Thoa thửa 284 tờ BĐ 32
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1879 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nam thửa 224 tờ BĐ 32 - đến ô Bảo thửa 504 tờ BĐ 32;
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1880 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Dư thửa 4 tờ BĐ 29 - đến nhà Bà Quý thửa 159 tờ BĐ 29; Từ ông Hơn thửa 825 tờ BĐ 29 đến ô Trường thửa 717 tờ BĐ 30; Từ ông Ngọc thửa 21 tờ BĐ 32 đến bà Dung thửa 2 tờ BĐ 3
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1881 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 791 tờ 29 - đến ô Tân 812 tờ 29 ; Từ ông Tục 807 tờ 29 đến bà Hoa Hiếu 754 tờ 29
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1882 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại của thôn Luận Văn 1 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1883 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến Ông Chung thôn 7 (Thửa 600, Tờ 29); Từ ông Cần (thửa 592, tờ 29) đến ông Giang (thửa 622, tờ 29)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1884 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Dần (Thửa 516, tờ 29) - đến ông Tâm (thửa 299, tờ 29); Từ ông Xuân (thửa 247 tờ BĐ 29) đến ô Khương (Thửa 502 tờ BĐ 29); Từ ô Sự (thửa 269 tờ BĐ 29) đến ô Tuyển (thửa 549 tờ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1885 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Tới thửa 242 - đến ô Xuân vui thửa 280; Từ ông Xuân Vui thửa 280 đến Bà Tươi thửa 474; Từ bà Giai thửa 431 tờ BĐ 29 đến ô Tý thửa 484 tờ BĐ 29
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1886 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 107 tờ BĐ 27đến ô Nhâm thửa 53 tờ BĐ 27
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1887 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại thôn Thủ Trinh và thôn 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1888 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp TT Lam Sơn - đến ông Ba thửa 413, tờ 30.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1889 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Hành thửa 531 tờ BĐ 30 - đến ô Khang thửa 533 tờ BĐ 30
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1890 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ bà Phúc Thưởng thửa 365 tờ BĐ 30 - đến ông Bính thửa 217 tờ BĐ 30; Từ ông Nha thửa 437 tơ BĐ 30 đến ô Gia thửa 245 tờ BĐ 30
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1891 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ô Nho thửa 443 tơ BĐ 30 - đến ô Hưng thửa 280 tơ BĐ 30; Từ ô Hiếu thửa 470 tơ BĐ 30 đến ô Tuấn thửa 541 tơ BĐ 30; Từ ô Sâm M Ngoại thửa 665 tơ BĐ 30 đến ô Phấn thửa 734 tơ BĐ 3
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1892 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ bà Thanh thửa 636 tơ BĐ 30 - đến ô Đại thửa 633 tơ BĐ 30; Từ nhà văn hoá thửa 33 tơ BĐ 31 đến ô Quang Nê thủa 16 tơ BĐ 33
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1893 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại hết thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1894 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1895 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Ông Tuấn thửa 39 tờ BĐ 44 - đến Ông Long Thửa 14 tơ BĐ 44
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1896 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hoá thửa 24 tơ BĐ 44 - đến giáp làng Ngọc
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1897 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1898 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ ngã 3 Đăng Lâu ( Bà Lý, Thửa 932; Tờ BĐ số 9) - đến giáp ranh xã Xuân Hưng.
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1899 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ dốc cầu Tráng thôn Quần Ngọc - đến Quốc lộ 47A ( Ô.Quý Thửa 654, Tờ BĐ số: 21a Đo đạc năm 2009)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1900 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lâm thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 344, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |