1701 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1702 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1703 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT.
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1704 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1705 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1706 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1707 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1708 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường dọc hàng thôn 3 Phúc Bồi - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1709 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1710 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1711 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn 1 Yên trường - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường Cây Cậy, Cổ Bù thôn 1 Yên Trường từ lô 01 (thửa 2000) - đến lô 29 ( thửa 1972)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1712 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1713 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Thà xóm 18 - đến ô Hảo Nhân xóm 27; Từ ô Là Báu xóm 23 đến ô Hậu Quyết xóm 23
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1714 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Sinh Cường P.LỊch - đến ô Hải Tằm Phủ Lịch;
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1715 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Cường Tám 20 - đến ông Tuấn Thư xóm 26
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1716 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Tuấn Thư xóm 26 - đến ô giáo cẩn x27; Từ ô Cường Tám 20 đến bà Bình Canh xóm 18
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1717 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Hùng Lành xóm cồn - đến ông Hưng Bòng xóm 16
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1718 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Mỡ Dậu trại nu - đến bà Sính xóm Phủ Lịch
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1719 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu trung tâm Văn hoá - Thể thao và đất ở dân cư các lô đất phía trong theo MBQH số 261b/QĐ-UBND ngày 4/2/2016 - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1720 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ Tỉnh Lộ 506B ( tờ số 13) - đến ông Hoa Lan (tờ số 13, thửa số 1336) thay thế cho đoạn từ ông Minh Đức ( tờ số 13, thửa số 572) đến ông Hoa Lan (tờ số 13, thửa số 1336)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1721 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ bà Minh Miễn xóm 20 (tờ số 13, thửa 927 ) - đến ông Luyện máy xóm 19 (tờ số 13, thửa 1322 ) thay thế cho đoạn từ Tỉnh lộ 506B đến ông Luyện máy xóm 19 (tờ số 13, thửa 1322 )
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1722 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Là Báu X23 (TS 13, thửa 1408) - đến Tỉnh lộ 506B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1723 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ đường Tỉnh lộ 506B đi Ông Long Vinh ( TS 14, thửa 987)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1724 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ đường Tỉnh lộ 506B đi Ông Quế Lệ (TS 14, Thửa 1099)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1725 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Các đường trục thôn
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1726 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Dung Đường (tờ số 13, thửa 842) - đến ông Hiền Minh (tờ số 13, thửa số 1310) xóm 18
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1727 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Đàn Thìn ( tờ số 13, thửa số 497) xóm 20 - đến bà Gắng xóm 19 ( tờ số 13, thửa số 1317)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1728 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Hoá xóm 21(tờ số 13, thửa số 1056) - đến ông Thụ xóm 21 (tờ số 13, thửa số 1392)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1729 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Cường Sen (tờ số 14, thửa số 1075) - đến ông Bày Hào (tờ số 14, thửa số 1383) xóm 25
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1730 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ anh Long Vinh (tờ số14, thửa số 987) - đến ông Thọ Sâm xóm 25 (tờ số 14, thửa số 1321)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1731 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1732 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến từ ông Nhung xóm 27 (Thửa 1353, tờ 14) đi Tỉnh lộ 506B
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1733 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến từ ông Hào Loan xóm 26 (Thửa 1006, tờ 14) đến Tỉnh lộ 506B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1734 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến ông Mạnh Toàn xóm 26 (Thửa 1195, tờ 14) đi Tỉnh lộ 506B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1735 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cầu nha (thửa 38, tờ 41) - đến ngã 3 anh Nhân X9 (thửa 175, tờ 37); Từ ông Kỳ (thửa 13, tờ 29) đến ngã 3 cống Đồng Khoai (thửa 205, tờ 22)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1736 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nhân (thửa 175, tờ 37) - đến ngã 3 ông Mão (thửa 107, tờ 37)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1737 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Mão X9 (thửa 107, tờ 37) - đến bên trên chợ ông Kỳ (thửa 13, tờ 29)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1738 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cống Đồng Khoai (thửa 205, tờ 22) - đến dốc đá Luận X11 (thửa 3, tờ 15)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1739 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cây xăng (thửa 100, tờ 36) - đến gốc đê ông Tý X6 ( thửa 258, tờ 36); Từ ngã 3 cô Tý (thửa 415, tờ 29) đến cống Khô Mộc (thửa 296, tờ 29)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1740 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Toàn (thửa 66, tờ 36 - đến gốc ông Hinh (thửa 26, tờ 37); Từ trạm bơm Núc (thửa 107, tờ 27) đến đường vòng ô Bích X3 (thửa 207, tờ 12)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1741 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc ông Hinh (thửa 26, tờ 37) - đến ngã 3 Ô Oánh X10 (thửa 40, tờ 30); Trước Trạm y tế xã (từ 248, tờ 29 đến thửa 259, tờ 29); Từ đường nhựa Anh Chi X8 (thửa 182, tờ 37 đến ông Long
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1742 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cống Khô Mộc (thửa 296, tờ 29) - đến ngã 3 nhà VH Xom 15 (thửa 531, tờ 29); Từ cổng anh Đức X17 ( thửa 253, tờ 22) Đến ngã 3 Chị Bốn (Thửa 206, tờ 22); Từ cống đồng Khoai (thửa 194, t
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1743 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Bến cống X6 Từ thửa 376 tờ 28 - đến thửa 338 tờ 28
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1744 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường vòng ô Bích (thửa 207, tờ 12) - đến dốc Minh Tiến (thửa 109, tờ 11)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1745 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông thân X 9 (thửa 138 tờ 36 - đến ngã 3 anh Huy ( thửa 36 tờ 37)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1746 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ngã 4 liên X7 - đến sân bóng X7; Từ Ngã 3 anh nhân X9 (thửa 200, tờ 37) đến ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37); Từ anh Dũng X15 (thửa 274, tờ 22) đến ông Thực X16 (thửa 19
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1747 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 4 bà Bường X7 (thửa 348, tờ 29) - đến ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29); Từ ngã 3 ông Nhị X6 (thửa 136, tờ 36 đến ngã 3 Ô thắng X7 (thửa 522, tờ 29); Từ ngã ông Thắng X7 (thửa 419, tờ 2
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1748 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã anh Quang X8 (thửa 312, tờ 37) nhà VH xóm 14 (thửa 203, tờ 37); Từ ông Đinh X13 (thửa 76, tờ 37) - đến anh Nguyên X10 (thửa 49, tờ 30); Từ ngã 3 nhà VH xóm 12 (thửa 97, tờ 30) đến anh Phúc (thửa 38, tờ 30); Từ ô Chi X12 (thửa 55, tờ 30) đến ông Đông
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1749 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường đá Anh Thành (thửa 510, tờ 37) - đến ông Sách (thửa 549, tờ 37); Từ Anh Chinh xóm 15, (thửa 2, tờ 21) đến anh Nghĩa X16 (thửa 106, tờ 28); Từ ngã 4 anh Thực X16 (thửa 191, tờ 28) đến
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1750 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29) - đến anh Phú xóm 10 (thửa 20, tờ 30); Từ ngã 3 chú Chất X9 đến chị Loan NT; Từ ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37) đến gốc đê thổ bà Lài X9 (thửa 630, tờ 36)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1751 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đập Bầu Song X8 - đến anh Dần X8; Từ Anh Nhung X8 (thửa 343, tờ 37) đến anh Tuyến (thửa 336, tờ 37); Từ đường đá Anh Thành (thửa 476, tờ 37) đến ông Thịnh,Công (thửa 41
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1752 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nghĩa (thửa 89, tờ 27) - đến anh Việt ( thửa 280, tờ 20); Từ Anh Thiệm X5 ( thửa 275, tờ 20) đến anh Thủy (thửa 273, tờ 20); Từ ông Quỳnh x4 (thửa 121, tờ 19) đến qua gốc Trin
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1753 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 chú Chất X9, - đến ngã 3 ông Hoành
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1754 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Tam X9 (thửa 641, thờ 36) - đến anh Thìn (thửa 266, tờ 36); Từ ngã ông Hợi (thửa 196, tờ 36) đến ô Tân X6 (thửa 319, tờ 36); Từ Cống nhà Dòng (thửa 176, tờ 36) đến đến khu ô Cảnh
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1755 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ nhà VH Xóm 13 (thửa 109, tờ 31) - đến ông Vinh, Toàn (thửa 34, tờ 31); Từ cổng Tính X10 đến anh Giảng X10; Từ ngã 3 ông Khá đi anh Tiến vòng Đến anh Hùng; Từ ô An X9 (thửa 165, tờ 30)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1756 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Vinh X15 (thửa 21, tờ 28) vòng - đến anh Phú (thửa 24, tờ 27); Từ anh Thái X15 (thửa 22, tờ 28) đến ông Thành X16 (thửa 140, tờ 28); Từ ngã ông Mùi vòng đến anh Khấn X 16; Từ Anh Sỹ X
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1757 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc Trinh (thửa 131, tờ 19) vòng - đến ông Điện (thửa 151, tờ 19); Từ ông Hoàn xóm 4 (thửa 101, tờ 19) vòng đến ô Khẩn (thửa 25, tờ 18); Từ ông Cung ( Thửa 86, tờ 13) vòng bà Tỵ đến ô P
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1758 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Liên X3 vòng Trần Cầu; Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) - đến ông Khoái (thửa 66, tờ 19); Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) đến Ô Vấn (thửa 71, tờ 11); Từ ông Cần (thửa 92, tờ 1) đến A Khương (thửa 10
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1759 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ô Tình (thửa 113, tờ 7) - đến ông ái (thửa 150, tờ 7)
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1760 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Nhà văn hóa xóm 5
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1761 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ông Trường x1 (thửa 81, tờ số 6) - đến Ô Nghĩa (thửa 164, tờ số 6)
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1762 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quảng Phú (miền núi) |
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1763 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ đường đê thôn 1 Yên Lược (Thửa 143, Tờ 13 ) - đến Bác Phúc Thôn (Thửa 7, Tờ 8 )
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1764 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ Nhà Ô Vũ Thôn 1 (Thửa 192, Tờ 13 ) - đến nhà Ô Mãi Long Thịnh (Thửa 123, Tờ 10 ); Từ Ngã tư Long Thịnh (Thửa 247, Tờ 10 ) đến nhà bà Cần thôn Long Thịnh (Thửa 342, Tờ 10 )
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1765 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ đường đê Long Thịnh (Thửa 531, Tờ 10) - đến Ngã tư thôn Long Thịnh (Thửa 246, Tờ 10 ); Từ đường liên xã (Thửa 1494, Tờ 9) đến Trạm biến thế số 1 (Thửa 1488, Tờ 9)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1766 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ Km 00 thôn 4 Yên Lược (Thửa 54, Tờ 2 ) - đến giáp nhà Ô Vũ T1 Yên Lược (Thửa 192, Tờ 13 ); Từ nhà Ô Việt T1 Yên Lược (Thửa 680, Tờ 9) đến giáp T2 Yên Lược ( Thửa 680, Tờ 9 ); Từ giáp T2 (Thửa
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1767 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Hiệp T1 Yên Lược (Thửa 876, Tờ 9) - đến nhà Ô Hải T1 Yên Lược (Thửa 830, Tờ 8); Từ nhà Ô Quý T3 Yên Lược (Thửa 430, Tờ 9) đến nhà ông Duật T2 Yên Lược (Thửa 193, Tờ 9); Từ nhà B Thuận th
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1768 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Nam T8 (Thửa 80, Tờ 5) - đến Nhà Ô Thao T8 (Thửa 43, Tờ 5 ); Từ nhà Ô Nghi T8 (Thửa 130, Tờ 9) đến Nhà Ô Tiến T8 (Thửa 459, Tờ 4 ); Từ đường đê T10 (Thửa 277, Tờ 2 ) đến Nhà Ô
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1769 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1770 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ngã tư ao cá Bác Hồ (Thửa 623, Tờ 13) - đến Bưu điện văn hóa (thửa 408, Tờ 13); Từ ông Vĩ xóm 8 (Thửa 226) đến ông Phương xóm 8 (thửa 88 tờ 8); Từ nhà ông Bạo xóm 10 (thửa 189, tờ 2) đến bà
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1771 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Viễn xóm 1 (Thửa 20, Tờ 23) - đến Ngã tư ao cá Bác Hồ (Thửa 632 ,Tờ 13); Từ ông Hương xóm 8 (Thửa 74, Tờ 13) đến ông Vĩ xóm 8 (Thửa 226, Tờ 8); Từ ông Phương xóm 8 (Thửa 88, Tờ 8)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1772 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Sáu xóm 9 (thửa 213, tờ 07) - đến anh Long (H) xóm 9 (thửa 65, tờ 7); Từ bà Xuân xóm 7 (thửa 399, tờ 13) đến ông Hương xóm 8 (thửa 74, tờ 13)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1773 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Tư ông Hùng xóm 1 thửa 41 tờ 21 - đến ông Linh tờ 22 thửa 17 (đi xã Thọ Lập)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1774 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Ngân xóm 2 thửa 640 Tờ 17 - đến bà Hương xóm 4 thửa 114 Tờ 17; Từ ngã 3 anh Hồng xóm 4 thửa 372 Tờ 17 đến ông Lâm xóm 7 thửa 433 Tờ 13; Từ trụ sở xóm 5 thửa 160 Tờ 14 đến ông Sơn
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1775 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Tâm úc xóm 1 thửa 409 Tờ 21 - đến ông Khải xóm 1 thửa 414 tờ 21; Từ ông Hợi xóm 1 thửa 178 tờ 22 đến bà Lương xóm 1 thửa 1000 tờ 22; Từ ông Luận xóm 1 thửa 267 tờ 21 đến ông Lợi xó
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1776 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ Ngã tư ông Mẫn xóm 1 thửa 146 Tờ 22 - đến thửa 143 tờ 22 (Đất NN); Từ ông Út xóm 1 thửa 116 Tờ 21 đến ông Hồi xóm 1 thửa 71 Tờ 22; Từ ông Thái xóm 2 thửa 529 tờ 17 đến ông Hùng xóm 2 thửa
|
64.000
|
51.200
|
38.400
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1777 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Dung xóm 6 thửa 121 tờ 16 - đến ông Cường xóm 6 thửa 252 tờ 16; Từ ông Hùng xóm 8 thửa 337 tờ 8 đến và Cẩn xóm 8 thửa 331 tờ 8; Từ ông Đức xóm 8 thửa 228 tờ 13 đến ông Nghĩa xóm
|
64.000
|
51.200
|
38.400
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1778 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1779 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Thị Ngọc Trần - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Ông Sáu ( Tờ 13, T8) - đến Bà Ưng (Tờ 14, T249).
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1780 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Thị Ngọc Trần - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Bà Thu (Tờ 13, T39) - đến Ông Toanh (Tờ 13, T29).
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1781 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tổ - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
từ ngã tư nhà Ban quản lý Khu di tích Lam Kinh - đến hết đường Lê Thái Tổ
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1782 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu tái định cư xã Xuân Lam, các lô đất phía trong MBQH số 2599/QĐ- UBND ngày 24/11/2016 - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1783 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên Thôn - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thanh (Tờ 14, T320) - đến đất nhà ông Trực (Tờ 14, T414); Từ đất nhà ông Hưng (Tờ 14, T41) đến đất nhà ông Dân (Tờ 15, T242); Từ đất nhà bà Liên (Tờ 15, T 181) đến đất nhà
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1784 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thọ (Tờ 14, T 281 - đến đất nhà ông Chánh (Tờ 14, T 187); Từ đất nhà ông Quý (Tờ 14, T 383) đến đất nhà ông Bàn (Tờ 14, T 392); Từ đất nhà bà Thìn (Tờ 14, T 224) đến đất
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1785 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Tòng (Tờ 14, T 231) - đến đất nhà ông Khoá (Tờ 14, T131); Từ đất nhà ông Tám (Tờ 14, T 157) đến đất nhà ông Soan (Tờ 14, T92); Từ đất nhà ông Quyến (Tờ 14, T125) đến đất nh
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1786 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thuận (Tờ 15, T 87) - đến đất nhà ông Thủy (Tờ 15, T272); Từ đất nhà ông Mạo (Tờ 15, T 308) đến đất nhà ông Ngọc (Tờ 15, T332); Từ đất nhà ông Thủy (Tờ 15, T 334) đến đất n
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1787 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà bà An (Tờ 15, T 165) - đến đất nhà ông Thạch (Tờ 15, T 57); Từ đất nhà bà Văn (Tờ 15, T136) đến đất nhà ông Đào (Tờ 15, T 97); Từ đất nhà ông Cần (Tờ 15, T 183) đến đất nhà
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1788 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà bà Thịnh (Tờ 15, T227) - đến đất nhà ông Lại (Tờ 15, T 290); Từ đất nhà ông Nhương (Tờ 15, T 95) đến đất nhà bà Thót (Tờ 15, T 74); Từ đất nhà ông Uyển (Tờ 15, T 45) đến đất n
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1789 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1790 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ Kiên Thọ, Ngọc Lặc - đến ông Sang thôn Tân Thành (tờ 12, thửa 228); Từ ông Thạo thôn Quảng ích 1 (tờ 12, thửa 506) đến Sông Chu
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1791 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trường Tân Thành TBĐ 12 Thửa 256a - Đến Ông Bình Quảng ích 1 TBĐ 12 Thửa 505
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1792 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư công sở mới xã Xuân Thiên, các lô đất phía trong MBQH số 1421/QĐ-UBND ngày 26/6/2017 - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư công sở mới xã Xuân Thiên, các lô đất phía trong MBQH số 1421/QĐ-UBND ngày 26/6/2017
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1793 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trường thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 874 Đen ông Nê thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 581; Từ Long Quảng PhúcTBĐ 12 thửa 526 - đến ông Kỳ Quảng Phúc TBĐ12 thửa 308; Từ ôngYên thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 623, đến ông Thông thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửa 1208; Từ ông Mầm thôn Hòa Bì
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1794 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Khang thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 105 - đến ông Tính thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 1242; Từ ông An thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 207 đến TBĐ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 355; Từ ông Sơn Bá thôn
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1795 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thông Quảng Phúc TBĐ12 thửa 1208 - đến ông Ngánh thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửal200; Từ ông Kỳ thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửa 308 đến bà Hòa thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa 183; Từ ông Khải thôn Hòa
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1796 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Sơn Bá thôn Cộng Lục TBĐ 12 thửa 355 - đến ông Hải Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 797; Từ bà Ngân thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 1149 đến ông Hanh thôn Quảng ích 1 TBĐ12 thửa 1191; Từ ông Thảo thôn
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1797 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Liên thôn Hiệp Lực TBĐ 15 thửa 16 - đến ông Giềng thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 982; Từ ông Ngọt thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 999 đến ông Thủy thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 905; Từ ông Văn thôn Hiệ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1798 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thuyết thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 862 - đến ông Viên thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 524; từ ông Tuất thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 732 đến ông Vinh thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 444 ;Từ ông Cường thôn Hò
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1799 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Bắc thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 409 - đến ông Tần thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 173; Từ ông Hội thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 343 đến ông Dung thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 151; Từ ông Phê thôn Thố
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1800 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thi thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 643 - đến ông Thục thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 501; Từ bà Hợi thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 198 đến ông Hội thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 206; Từ ông Hội thôn
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |