64 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT. |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
87 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
88 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
89 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
97 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
99 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT. |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
100 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
101 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11) |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi |
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT. |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11) |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10 |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |