STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT. | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT. | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11) | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT. | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11) | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Xã Thọ Lập (đồng bằng) | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thọ Xuân: Đất Ở Nông Thôn Xã Thọ Lập
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa, đã được quy định nhằm cung cấp thông tin rõ ràng cho người dân và nhà đầu tư. Dưới đây là chi tiết về giá trị đất trong khu vực, được ban hành theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, và sửa đổi bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 350.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở hoặc các dự án đầu tư.
Vị trí 2: 280.000 VNĐ/m²
Giá tại vị trí 2 là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho người dân.
Vị trí 3: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 210.000 VNĐ/m², một mức giá phải chăng, thích hợp cho những ai muốn tìm kiếm đất với chi phí hợp lý.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Cuối cùng, vị trí 4 có giá 140.000 VNĐ/m², là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư dài hạn với mức chi phí thấp.
Bảng giá đất tại xã Thọ Lập cung cấp thông tin hữu ích, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán đất.