STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7); | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6) | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4). | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3); | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3); | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7); | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX; | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Hùng Lan (Thửa 679; Tờ 4) - đến nhà chị Hậu T9 (Thửa 666; Tờ 4) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ anh Huy (Thửa 515; Tờ 3) - đến ô Tiêu T1 (Thửa 402; Tờ 3) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Truật (Thửa 619; Tờ 3) - đến ô Vinh T2 (Thửa 766; Tờ 3) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Giáp (Thửa 103; Tờ 7) - đến nhà chị Nga MinhT5 (Thửa 190; Tờ7) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Tráng (Thửa 297; Tờ 7) - đến ô Tuấn T6 (Thửa 236; Tờ 7) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Quân (Thửa 301; Tờ 7) - đến ô Sáu TìnhT6 (Thửa 268; Tờ7) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Dần (Thửa 391; Tờ 7) - đến ô Khôi T6 (Thửa 304; Tờ 7); | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Hòng (Thửa 437; Tờ 7) - đến ô Nông T6(Th 396 ;Tờ 7); Khu dân cư mới Đồng Bông T6. | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Hợi (Thửa 475 ;Tờ 7) giáp hồ cá (Thửa 351 ;Tờ 7) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Mơi (Thửa 177 ;Tờ 7) - đến ô Hai T8 (Thửa 143 ;Tờ 7); | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Mùi (Thửa 111; Tờ 7) - đến ô Tương T8 (Thửa 65 ;Tờ 7) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ kho A. Thành.(Th789; Tờ 4) - đến ô Điều T9.(Thửa 840 Tờ 4) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ chị Tuất (Thửa 691,Tờ 4) - đến chị Sơn T9 (Thửa 724, Tờ 4) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Mạnh tính (Thửa 815,Tờ 4) - đến chị Cử (Thửa 699 Tờ 4) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Bốn Liên (Thửa 817 Tờ 4) - đến ô Tục T9 (Thửa 701, Tờ 4); | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ giáp đất anh Sơn T9 (Thửa 853, Tờ 4) - đến đất ông Định T2 (Th 705,Tờ 4) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ anh Thọ (Thửa 413, Tờ 3) - đến A. Liên T1 (Thửa 415 Tờ 3); | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Chuộng (Thửa 411, Tờ 3) - đến ô Huệ T1 (T 447, Tờ 3); | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ anh Mùi (Thửa 418, Tờ 3) - đến anh Thôn T1 (Thửa 457, Tờ 3) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ A. Hà Tân (Thửa 651, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 735, Tờ 3); | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ Anh Bẩm (Thửa 697, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 794, Tờ 3) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Cự (Thửa 572, Tờ 3) - đến bà Yên T2 (Thửa 575, Tờ 3) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà ô Tuyển (Thửa 824, Tờ 3) - đến bà Xuyên Hương (Thửa 874, Tờ 3) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Xuân K (Thửa 45, Tờ 7) - đến bà Chung T4 (Thửa 74, Tờ 7) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Tần (Thửa 135, Tờ 7) - đến nhà bà Nhàn P (Thửa 80, Tờ 7); | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Minh Hiển (Thửa 215, Tờ 7) - đến ô Mạu (Thửa 288, Tờ 7); | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Tâm Nhạ (Thửa 231, Tờ 7) - đến ô Chức Sáu (Thửa 291, Tờ 7) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thống (Thửa 44, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11); | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thịnh (Thửa 45, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11); | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Chỉnh (Thửa 320, Tờ 11) - đến ô Cao (Thửa 50, Tờ 11) | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Sáu Cúc T1 (Thửa 443, Tờ 3) - đến ô Duyên Q (Thửa 446, Tờ 3); | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ anh Lưu (Thửa 472, Tờ 3) - đến chị Minh Minh T1(Thửa 514, Tờ 3); | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Niêm (Thửa 563, Tờ 3) - đến anh Chức T1 (Thửa 615, Tờ 3) | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Sơn Đạo (Thửa 672, Tờ3 ) - đến ô Chung (Thửa 769, Tờ 3) | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Huỳnh (Thửa 1506, Tờ6 ) - đến đất công ích đồng Chân Mạ (Th 221, Tờ 7) | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Bảo (Thửa 204, Tờ 3) - đến ô Phương T5 (Thửa 157, Tờ 3) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7); | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6) | 475.000 | 380.000 | 285.000 | 190.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4) | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4). | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3); | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3); | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7); | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX; | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3) | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7) | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7); | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7); | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7); | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7) | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7) | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7); | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7); | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 ); | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Huyện Thọ Xuân | Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) | Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4) | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa
Bảng giá đất nông thôn tại các đường thôn, xóm của Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa đã được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trên đoạn đường từ nhà chị Xuân (Thửa 895, Tờ 4) đến nhà anh Việt (Thửa 9, Tờ 7), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí thuận lợi hoặc điều kiện đất đai tốt.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị cao nhờ vào những yếu tố như vị trí gần các tiện ích hoặc điều kiện hạ tầng tốt.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển tốt và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng.
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trên đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện đất đai kém hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại các đường thôn, xóm của Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.