101 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7); |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6) |
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4). |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3); |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3); |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7); |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX; |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7); |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7); |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7); |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7); |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7); |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 ); |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hùng Lan (Thửa 679; Tờ 4) - đến nhà chị Hậu T9 (Thửa 666; Tờ 4) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Huy (Thửa 515; Tờ 3) - đến ô Tiêu T1 (Thửa 402; Tờ 3) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Truật (Thửa 619; Tờ 3) - đến ô Vinh T2 (Thửa 766; Tờ 3) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Giáp (Thửa 103; Tờ 7) - đến nhà chị Nga MinhT5 (Thửa 190; Tờ7) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tráng (Thửa 297; Tờ 7) - đến ô Tuấn T6 (Thửa 236; Tờ 7) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Quân (Thửa 301; Tờ 7) - đến ô Sáu TìnhT6 (Thửa 268; Tờ7) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Dần (Thửa 391; Tờ 7) - đến ô Khôi T6 (Thửa 304; Tờ 7); |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòng (Thửa 437; Tờ 7) - đến ô Nông T6(Th 396 ;Tờ 7); Khu dân cư mới Đồng Bông T6. |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hợi (Thửa 475 ;Tờ 7) giáp hồ cá (Thửa 351 ;Tờ 7) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mơi (Thửa 177 ;Tờ 7) - đến ô Hai T8 (Thửa 143 ;Tờ 7); |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mùi (Thửa 111; Tờ 7) - đến ô Tương T8 (Thửa 65 ;Tờ 7) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho A. Thành.(Th789; Tờ 4) - đến ô Điều T9.(Thửa 840 Tờ 4) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ chị Tuất (Thửa 691,Tờ 4) - đến chị Sơn T9 (Thửa 724, Tờ 4) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh tính (Thửa 815,Tờ 4) - đến chị Cử (Thửa 699 Tờ 4) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bốn Liên (Thửa 817 Tờ 4) - đến ô Tục T9 (Thửa 701, Tờ 4); |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp đất anh Sơn T9 (Thửa 853, Tờ 4) - đến đất ông Định T2 (Th 705,Tờ 4) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Thọ (Thửa 413, Tờ 3) - đến A. Liên T1 (Thửa 415 Tờ 3); |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Chuộng (Thửa 411, Tờ 3) - đến ô Huệ T1 (T 447, Tờ 3); |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Mùi (Thửa 418, Tờ 3) - đến anh Thôn T1 (Thửa 457, Tờ 3) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ A. Hà Tân (Thửa 651, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 735, Tờ 3); |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Bẩm (Thửa 697, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 794, Tờ 3) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cự (Thửa 572, Tờ 3) - đến bà Yên T2 (Thửa 575, Tờ 3) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tuyển (Thửa 824, Tờ 3) - đến bà Xuyên Hương (Thửa 874, Tờ 3) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Xuân K (Thửa 45, Tờ 7) - đến bà Chung T4 (Thửa 74, Tờ 7) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tần (Thửa 135, Tờ 7) - đến nhà bà Nhàn P (Thửa 80, Tờ 7); |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh Hiển (Thửa 215, Tờ 7) - đến ô Mạu (Thửa 288, Tờ 7); |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tâm Nhạ (Thửa 231, Tờ 7) - đến ô Chức Sáu (Thửa 291, Tờ 7) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 44, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11); |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thịnh (Thửa 45, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11); |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Chỉnh (Thửa 320, Tờ 11) - đến ô Cao (Thửa 50, Tờ 11) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sáu Cúc T1 (Thửa 443, Tờ 3) - đến ô Duyên Q (Thửa 446, Tờ 3); |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Lưu (Thửa 472, Tờ 3) - đến chị Minh Minh T1(Thửa 514, Tờ 3); |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Niêm (Thửa 563, Tờ 3) - đến anh Chức T1 (Thửa 615, Tờ 3) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Đạo (Thửa 672, Tờ3 ) - đến ô Chung (Thửa 769, Tờ 3) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huỳnh (Thửa 1506, Tờ6 ) - đến đất công ích đồng Chân Mạ (Th 221, Tờ 7) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bảo (Thửa 204, Tờ 3) - đến ô Phương T5 (Thửa 157, Tờ 3) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7); |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6) |
475.000
|
380.000
|
285.000
|
190.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4). |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3); |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3); |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7); |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX; |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7); |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7); |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7); |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7); |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7); |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 ); |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |