Bảng giá đất Tại Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7); 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6) 950.000 760.000 570.000 380.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4). 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3); 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3); 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7); 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX; 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
20 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
21 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
22 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
23 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
24 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7); 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
25 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7); 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
26 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7); 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
27 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
28 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
29 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7); 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
30 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7); 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
31 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 ); 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
32 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
33 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Hùng Lan (Thửa 679; Tờ 4) - đến nhà chị Hậu T9 (Thửa 666; Tờ 4) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
34 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ anh Huy (Thửa 515; Tờ 3) - đến ô Tiêu T1 (Thửa 402; Tờ 3) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
35 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Truật (Thửa 619; Tờ 3) - đến ô Vinh T2 (Thửa 766; Tờ 3) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
36 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Giáp (Thửa 103; Tờ 7) - đến nhà chị Nga MinhT5 (Thửa 190; Tờ7) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
37 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Tráng (Thửa 297; Tờ 7) - đến ô Tuấn T6 (Thửa 236; Tờ 7) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
38 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Quân (Thửa 301; Tờ 7) - đến ô Sáu TìnhT6 (Thửa 268; Tờ7) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
39 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Dần (Thửa 391; Tờ 7) - đến ô Khôi T6 (Thửa 304; Tờ 7); 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
40 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Hòng (Thửa 437; Tờ 7) - đến ô Nông T6(Th 396 ;Tờ 7); Khu dân cư mới Đồng Bông T6. 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
41 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Hợi (Thửa 475 ;Tờ 7) giáp hồ cá (Thửa 351 ;Tờ 7) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
42 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Mơi (Thửa 177 ;Tờ 7) - đến ô Hai T8 (Thửa 143 ;Tờ 7); 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
43 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Mùi (Thửa 111; Tờ 7) - đến ô Tương T8 (Thửa 65 ;Tờ 7) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
44 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ kho A. Thành.(Th789; Tờ 4) - đến ô Điều T9.(Thửa 840 Tờ 4) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
45 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ chị Tuất (Thửa 691,Tờ 4) - đến chị Sơn T9 (Thửa 724, Tờ 4) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
46 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Mạnh tính (Thửa 815,Tờ 4) - đến chị Cử (Thửa 699 Tờ 4) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
47 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Bốn Liên (Thửa 817 Tờ 4) - đến ô Tục T9 (Thửa 701, Tờ 4); 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
48 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ giáp đất anh Sơn T9 (Thửa 853, Tờ 4) - đến đất ông Định T2 (Th 705,Tờ 4) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
49 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ anh Thọ (Thửa 413, Tờ 3) - đến A. Liên T1 (Thửa 415 Tờ 3); 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
50 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Chuộng (Thửa 411, Tờ 3) - đến ô Huệ T1 (T 447, Tờ 3); 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
51 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ anh Mùi (Thửa 418, Tờ 3) - đến anh Thôn T1 (Thửa 457, Tờ 3) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
52 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ A. Hà Tân (Thửa 651, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 735, Tờ 3); 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
53 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ Anh Bẩm (Thửa 697, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 794, Tờ 3) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
54 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Cự (Thửa 572, Tờ 3) - đến bà Yên T2 (Thửa 575, Tờ 3) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
55 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà ô Tuyển (Thửa 824, Tờ 3) - đến bà Xuyên Hương (Thửa 874, Tờ 3) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
56 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Xuân K (Thửa 45, Tờ 7) - đến bà Chung T4 (Thửa 74, Tờ 7) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
57 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Tần (Thửa 135, Tờ 7) - đến nhà bà Nhàn P (Thửa 80, Tờ 7); 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
58 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Minh Hiển (Thửa 215, Tờ 7) - đến ô Mạu (Thửa 288, Tờ 7); 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
59 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Tâm Nhạ (Thửa 231, Tờ 7) - đến ô Chức Sáu (Thửa 291, Tờ 7) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
60 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thống (Thửa 44, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11); 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
61 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thịnh (Thửa 45, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11); 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
62 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Chỉnh (Thửa 320, Tờ 11) - đến ô Cao (Thửa 50, Tờ 11) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
63 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Sáu Cúc T1 (Thửa 443, Tờ 3) - đến ô Duyên Q (Thửa 446, Tờ 3); 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
64 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ anh Lưu (Thửa 472, Tờ 3) - đến chị Minh Minh T1(Thửa 514, Tờ 3); 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
65 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Niêm (Thửa 563, Tờ 3) - đến anh Chức T1 (Thửa 615, Tờ 3) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
66 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Sơn Đạo (Thửa 672, Tờ3 ) - đến ô Chung (Thửa 769, Tờ 3) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
67 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Huỳnh (Thửa 1506, Tờ6 ) - đến đất công ích đồng Chân Mạ (Th 221, Tờ 7) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
68 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Bảo (Thửa 204, Tờ 3) - đến ô Phương T5 (Thửa 157, Tờ 3) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
69 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7); 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
70 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6) 475.000 380.000 285.000 190.000 - Đất TM-DV nông thôn
71 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
73 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4). 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
74 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
76 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
77 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3); 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3); 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
79 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
80 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
82 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
83 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
85 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7); 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
86 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX; 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
88 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
89 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
91 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
92 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7); 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7); 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
94 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7); 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
95 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
97 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7); 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
98 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7); 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 ); 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
100 Huyện Thọ Xuân Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa

Bảng giá đất nông thôn tại các đường thôn, xóm của Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa đã được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trên đoạn đường từ nhà chị Xuân (Thửa 895, Tờ 4) đến nhà anh Việt (Thửa 9, Tờ 7), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí thuận lợi hoặc điều kiện đất đai tốt.

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị cao nhờ vào những yếu tố như vị trí gần các tiện ích hoặc điều kiện hạ tầng tốt.

Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển tốt và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng.

Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trên đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện đất đai kém hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại các đường thôn, xóm của Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện