| 1301 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ cống đồng Bèo - đến bà Vận
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1302 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ngã ba Nghè Hậu - đến nhà Tươi Cường
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1303 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Đạn từ nhà ông Hoa Thái - đến giáp đất xã Nga Phượng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1304 |
Huyện Nga Sơn |
Đường khu dân cư mới (sau khu hành chính xã) - Xã Nga Bạch |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1305 |
Huyện Nga Sơn |
Đường khu dân cư mới (Phía nam trường tiểu học) - Xã Nga Bạch |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1306 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Đường từ nhà ông Lợi Hòa xóm 3 - đến nhà bà Liêu xóm 2
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1307 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Từ cấu Tân Tiến Thái - Đến Bắc cầu kênh Tân Mỹ
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1308 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ Nam cầu kênh Tân Mỹ - Đến Bắc thổ ông Ánh xóm 4
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1309 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ ông Ánh xóm 4, - Đến Bắc thổ cư ông Diệm xóm 6
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1310 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ thổ cư ông Diệm - Đến hết xóm 8
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1311 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ Nga Thanh - Đến cầu sông 10
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1312 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ Đông cầu sông 10 - Đến Tây đê II (phía Nam đường)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1313 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ đê II - Đến cống T3 (phía Nam đường)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1314 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ đê II - Đến cống T3 (phía Bắc kênh Tân Hưng)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1315 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bắc kênh Tân Hưng - Xã Nga Tân |
đê I - Đến đê II
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1316 |
Huyện Nga Sơn |
Đường xóm 8 từ giáp Nga Thủy - Xã Nga Tân |
từ đê I - Đến đê Ngự Hàm II
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1317 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Tân |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1318 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Nam Nhà văn hóa xóm 6 - Xã Nga Tân |
từ đê I - Đến đê II
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1319 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bắc Nhà văn hóa xóm 8 - Xã Nga Tân |
từ đê I - Đến đê II
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1320 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bắc Nhà văn hóa xóm 4 - Xã Nga Tân |
từ đê I - Đến đê II
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1321 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Nam kênh Tân Mỹ - Xã Nga Tân |
đê I - Đến sông 10
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1322 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bắc kênh Tân Mỹ - Xã Nga Tân |
đê I - Đến sông 10
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1323 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Nam Nhà văn hóa xóm 3 - Xã Nga Tân |
đê I - Đến sông 10
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1324 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Nam Nhà văn hóa xóm 2 - Xã Nga Tân |
đê I - Đến khu nghĩa địa xóm 2
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1325 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bắc kênh Ba Làng - Xã Nga Tân |
từ đê I - Đến đê II
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1326 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường giáp xã Nga Thanh - Đến Trạm biên phòng (Nam kênh Hưng Long)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1327 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Đông sông 10 - Xã Nga Tân |
từ xóm 1 - Đến hết xóm 8
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1328 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tây sông 10 - Xã Nga Tân |
từ xóm 1 - Đến hết xóm 8
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1329 |
Huyện Nga Sơn |
Đường đê I - Xã Nga Tân |
từ xóm 1 - Đến hết xóm 8
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1330 |
Huyện Nga Sơn |
Đường đê II - Xã Nga Tân |
từ xóm 1 - Đến hết xóm 8
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1331 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Từ nhà ông Tính xóm 2, - Đến nhà ông Lệnh xóm 2 (Nga Điền)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1332 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ cống Lai Thành - Đến cầu Điền Hộ mới (Nga Điền)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1333 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ cầu Điền Hộ - Đến nhà ông Nha (Nga Phú)
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1334 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ nhà ông Nha, Nga Phú - Đến Khe Niễng
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1335 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Giáp Nga An - đến nhà bà Hiên Nga Giáp
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1336 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ giáp Nga Hải - Đến cầu Bản Giún (Nga Giáp)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1337 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ nhà bà Hiên - Đến đất Nga Giáp (Nga Hải)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1338 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ cầu Bản chợ Giún - Đến bắc nhà anh Tâm, đại lý xe máy (Nga Yên)
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1339 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ Bắc nhà anh Tâm đại lý xe máy - Đến nhà anh Toản (Nga Yên)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1340 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ nhà anh Toản - Đến bến xe Hồng Chương (Nga Yên)
|
2.070.000
|
1.656.000
|
1.242.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1341 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ bến xe Hồng Chương - Đến đường đi Yên Ninh ( Nga Yên)
|
2.835.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1342 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ đường đi Yên Ninh - Đến nhà ông Lư Thị Trấn (Nga Yên)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1343 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ nhà ông Thường - Đến nhà ông Bình (kênh Sao Sa), (Nga Trung)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1344 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ giáp Nga Mỹ - Đến nhà ông Thường (Nga Trung)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1345 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ kênh Sao Sa - Đến nhà ông Quang Đợi thôn 1 (Nga Nhân, cũ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1346 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ phía Nam ông Khôi - Đến ông Tưởng thôn 1 (Nga Nhân, cũ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1347 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn phía Nam nhà ông Tưởng, - Đến nhà ông Huề thôn 2 (Nga Nhân, cũ)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1348 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn nhà ông Huề - Đến nhà ông Lai, Nga Thạch (Nga Nhân, cũ)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1349 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Từ giáp Nga Nhân - Đến ông Sơn (Nga Bạch)
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1350 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ ngã tư Sy - Đến Trạm viễn thông (Nga Thạch)
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1351 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ Trạm viễn thông - Đến Trạm bơm Nam Nga Sơn (Nga Thạch)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1352 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Quốc Lộ 10 |
Đoạn từ kênh phía Nam - Đến cầu Thắm (Nga Thạch)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1353 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cầu Báo Văn - Đến đường vào trại lợn hộ ông Cờ (Nga Lĩnh, cũ)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1354 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường vào trại lợn nhà ông Cờ - Đến đường vào nhà ông Tuôn (Nga Lĩnh, cũ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1355 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ nhà ông Tuôn - Đến giáp Nga Nhân (Nga Lĩnh, cũ)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1356 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ giáp Nga Lĩnh (cũ) - Đến phía Tây hộ bà Cung thôn 3, Nga Nhân
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1357 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ bà Cung - Đến kênh 19, Nga Nhân (cũ)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1358 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ kênh 19 - Đến Ngã tư Sy, Nga Nhân (cũ)
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1359 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Quốc lộ 10 - Đến Công ty Đài Việt (Nga Bạch)
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1360 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Công ty Đài Việt - Đến cống Chùa Hà (Nga Bạch)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1361 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ cống Chùa Hà - Đến giáp Nga Thủy (Nga Bạch)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1362 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Bạch - Đến Trụ sở UBND xã (Nga Thủy)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1363 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến hết Nhà văn hoá xóm 1 (Nga Thủy)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1364 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Nhà văn hoá xóm 1, - Đến giáp Nga Thanh (Nga Thủy)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1365 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Việt, - Đến giáp xã Nga Thủy (Nga Thanh)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1366 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Việt - Đến nhà ông Khoá (Nga Thanh)
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1367 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Khoá - Đến Bưu điện xã (Nga Thanh)
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1368 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Hói Đào (Nga Thanh)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1369 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Cầu Hói Đào - Đến cống ông Đặng Thắng xóm 6 và bán kính 50m, Ngã ba cầu Hói (Nga Liên)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1370 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống ông Thiêm xóm 6, - Đến Trạm Thuế Hói Đào (Nga Liên)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1371 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đội thuế - Đến đường chợ Giún (Nga Liên)
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1372 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường chợ Giún - Đến ngã ba Hồ Vương (Nga Liên)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1373 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Hồ Vương - Đến Nga Thành (Nga Liên)
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1374 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ ông Vượng - Đến hết hộ ông Ái (Nga Thành)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1375 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thắng hồ nam (Nga Thành)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1376 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Thắng hồ Nam - Đến ngõ Hà, Nga An (Nga Thành)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1377 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ hộ ông Được - Đến hộ ông Vượng (Nga Thành)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1378 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Thành - Đến cống Tuần Hậu (Nga An)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1379 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống Tuần Hậu - Đến giáp Nga Thái (Nga An)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1380 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ bến Lở - Đến UBND xã (Nga Phú)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1381 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ UBND xã - Đến ngã ba Tân Hải (Nga Phú)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1382 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Tân Hải - Đến giáp Nga Thái (Nga Phú)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1383 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ xóm 7, xã Nga Thái - Đến UBND xã Nga Thái (Nga Thái)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1384 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ UBND xã Nga Thái - Đến giáp đất Nga An (Nga Thái)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1385 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Chùa Hà Nga Bạch - đến giáp Nga Thủy (đoạn xã Nga Trung)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1386 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ thôn 7 - đến hết thôn 9 đi Nga Phú (đoạn xã Nga Thái)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1387 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 508 |
Đoạn từ cầu Báo Văn - Đến giáp kênh vào đập ông Sáng (Nga Lĩnh, cũ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1388 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 508 |
Đoạn từ giáp kênh vào đập ông Sáng - Đến Tam Linh, Nga Thắng (Nga Lĩnh, cũ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1389 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 508 |
Đoạn từ Nga Lĩnh, cũ - Đến Nga Văn (Nga Thắng)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1390 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 508 |
Đoạn từ Nga Thắng - Đến Nga Mỹ, cũ (Nga Văn)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1391 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 508 |
Đoạn từ Nga Văn - Đến nhà ông Hiền, xóm 4 (Nga Mỹ, cũ)
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1392 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 508 |
Từ nhà ông Hiền xóm 4, - Đến đất ở hộ ông Lâm. Ngã năm Hạnh (Nga Mỹ, cũ)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1393 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Đa Nam - Đến ngã ba đường đi sông Hưng Long (Nga Vịnh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1394 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường ngã ba đường đi sông Hưng Long, - Đến giáp xã Ba Đình (Nga Vịnh)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1395 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Từ Nga Vịnh - Đến nhà ông Lược (Ba Đình)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1396 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Lược - Đến Nga Văn (Ba Đình)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1397 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ giáp Ba Đình - Đến đường Tam Linh Từ Thức (Nga Văn)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1398 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống xa Loan - Đến giáp thị trấn (Nga Văn)
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1399 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Nga Văn - Đến nhà bà Khuyên (thị trấn)
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1400 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Kỹ (thị trấn)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |