| 101 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cầu Báo Văn - Đến đường vào trại lợn hộ ông Cờ (Nga Lĩnh, cũ) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường vào trại lợn nhà ông Cờ - Đến đường vào nhà ông Tuôn (Nga Lĩnh, cũ) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ nhà ông Tuôn - Đến giáp Nga Nhân (Nga Lĩnh, cũ) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ giáp Nga Lĩnh (cũ) - Đến phía Tây hộ bà Cung thôn 3, Nga Nhân |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ bà Cung - Đến kênh 19, Nga Nhân (cũ) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ kênh 19 - Đến Ngã tư Sy, Nga Nhân (cũ) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Quốc lộ 10 - Đến Công ty Đài Việt (Nga Bạch) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Công ty Đài Việt - Đến cống Chùa Hà (Nga Bạch) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ cống Chùa Hà - Đến giáp Nga Thủy (Nga Bạch) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Bạch - Đến Trụ sở UBND xã (Nga Thủy) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến hết Nhà văn hoá xóm 1 (Nga Thủy) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Nhà văn hoá xóm 1, - Đến giáp Nga Thanh (Nga Thủy) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Việt, - Đến giáp xã Nga Thủy (Nga Thanh) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Việt - Đến nhà ông Khoá (Nga Thanh) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Khoá - Đến Bưu điện xã (Nga Thanh) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Hói Đào (Nga Thanh) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Cầu Hói Đào - Đến cống ông Đặng Thắng xóm 6 và bán kính 50m, Ngã ba cầu Hói (Nga Liên) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống ông Thiêm xóm 6, - Đến Trạm Thuế Hói Đào (Nga Liên) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đội thuế - Đến đường chợ Giún (Nga Liên) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường chợ Giún - Đến ngã ba Hồ Vương (Nga Liên) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Hồ Vương - Đến Nga Thành (Nga Liên) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ ông Vượng - Đến hết hộ ông Ái (Nga Thành) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thắng hồ nam (Nga Thành) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Thắng hồ Nam - Đến ngõ Hà, Nga An (Nga Thành) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ hộ ông Được - Đến hộ ông Vượng (Nga Thành) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Thành - Đến cống Tuần Hậu (Nga An) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống Tuần Hậu - Đến giáp Nga Thái (Nga An) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ bến Lở - Đến UBND xã (Nga Phú) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ UBND xã - Đến ngã ba Tân Hải (Nga Phú) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Tân Hải - Đến giáp Nga Thái (Nga Phú) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ xóm 7, xã Nga Thái - Đến UBND xã Nga Thái (Nga Thái) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ UBND xã Nga Thái - Đến giáp đất Nga An (Nga Thái) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Chùa Hà Nga Bạch - đến giáp Nga Thủy (đoạn xã Nga Trung) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ thôn 7 - đến hết thôn 9 đi Nga Phú (đoạn xã Nga Thái) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cầu Báo Văn - Đến đường vào trại lợn hộ ông Cờ (Nga Lĩnh, cũ) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường vào trại lợn nhà ông Cờ - Đến đường vào nhà ông Tuôn (Nga Lĩnh, cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ nhà ông Tuôn - Đến giáp Nga Nhân (Nga Lĩnh, cũ) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ giáp Nga Lĩnh (cũ) - Đến phía Tây hộ bà Cung thôn 3, Nga Nhân |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ bà Cung - Đến kênh 19, Nga Nhân (cũ) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ kênh 19 - Đến Ngã tư Sy, Nga Nhân (cũ) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Quốc lộ 10 - Đến Công ty Đài Việt (Nga Bạch) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 142 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Công ty Đài Việt - Đến cống Chùa Hà (Nga Bạch) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ cống Chùa Hà - Đến giáp Nga Thủy (Nga Bạch) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Bạch - Đến Trụ sở UBND xã (Nga Thủy) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến hết Nhà văn hoá xóm 1 (Nga Thủy) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Nhà văn hoá xóm 1, - Đến giáp Nga Thanh (Nga Thủy) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 147 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Việt, - Đến giáp xã Nga Thủy (Nga Thanh) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 148 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Việt - Đến nhà ông Khoá (Nga Thanh) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 149 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Khoá - Đến Bưu điện xã (Nga Thanh) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 150 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Hói Đào (Nga Thanh) |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 151 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Cầu Hói Đào - Đến cống ông Đặng Thắng xóm 6 và bán kính 50m, Ngã ba cầu Hói (Nga Liên) |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 152 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống ông Thiêm xóm 6, - Đến Trạm Thuế Hói Đào (Nga Liên) |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 153 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đội thuế - Đến đường chợ Giún (Nga Liên) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 154 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường chợ Giún - Đến ngã ba Hồ Vương (Nga Liên) |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Hồ Vương - Đến Nga Thành (Nga Liên) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ ông Vượng - Đến hết hộ ông Ái (Nga Thành) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thắng hồ nam (Nga Thành) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Thắng hồ Nam - Đến ngõ Hà, Nga An (Nga Thành) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ hộ ông Được - Đến hộ ông Vượng (Nga Thành) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Thành - Đến cống Tuần Hậu (Nga An) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống Tuần Hậu - Đến giáp Nga Thái (Nga An) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ bến Lở - Đến UBND xã (Nga Phú) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ UBND xã - Đến ngã ba Tân Hải (Nga Phú) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Tân Hải - Đến giáp Nga Thái (Nga Phú) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ xóm 7, xã Nga Thái - Đến UBND xã Nga Thái (Nga Thái) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ UBND xã Nga Thái - Đến giáp đất Nga An (Nga Thái) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Chùa Hà Nga Bạch - đến giáp Nga Thủy (đoạn xã Nga Trung) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ thôn 7 - đến hết thôn 9 đi Nga Phú (đoạn xã Nga Thái) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cầu Báo Văn - Đến đường vào trại lợn hộ ông Cờ (Nga Lĩnh, cũ) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 170 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường vào trại lợn nhà ông Cờ - Đến đường vào nhà ông Tuôn (Nga Lĩnh, cũ) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 171 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ nhà ông Tuôn - Đến giáp Nga Nhân (Nga Lĩnh, cũ) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 172 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ giáp Nga Lĩnh (cũ) - Đến phía Tây hộ bà Cung thôn 3, Nga Nhân |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 173 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ bà Cung - Đến kênh 19, Nga Nhân (cũ) |
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 174 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ kênh 19 - Đến Ngã tư Sy, Nga Nhân (cũ) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 175 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Quốc lộ 10 - Đến Công ty Đài Việt (Nga Bạch) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 176 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Công ty Đài Việt - Đến cống Chùa Hà (Nga Bạch) |
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 177 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ cống Chùa Hà - Đến giáp Nga Thủy (Nga Bạch) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 178 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Bạch - Đến Trụ sở UBND xã (Nga Thủy) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 179 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến hết Nhà văn hoá xóm 1 (Nga Thủy) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ Nhà văn hoá xóm 1, - Đến giáp Nga Thanh (Nga Thủy) |
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Việt, - Đến giáp xã Nga Thủy (Nga Thanh) |
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Việt - Đến nhà ông Khoá (Nga Thanh) |
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Khoá - Đến Bưu điện xã (Nga Thanh) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Hói Đào (Nga Thanh) |
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Cầu Hói Đào - Đến cống ông Đặng Thắng xóm 6 và bán kính 50m, Ngã ba cầu Hói (Nga Liên) |
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống ông Thiêm xóm 6, - Đến Trạm Thuế Hói Đào (Nga Liên) |
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đội thuế - Đến đường chợ Giún (Nga Liên) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ đường chợ Giún - Đến ngã ba Hồ Vương (Nga Liên) |
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Hồ Vương - Đến Nga Thành (Nga Liên) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ hộ ông Vượng - Đến hết hộ ông Ái (Nga Thành) |
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thắng hồ nam (Nga Thành) |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ nhà ông Thắng hồ Nam - Đến ngõ Hà, Nga An (Nga Thành) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 193 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ hộ ông Được - Đến hộ ông Vượng (Nga Thành) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 194 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ Nga Thành - Đến cống Tuần Hậu (Nga An) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 195 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ cống Tuần Hậu - Đến giáp Nga Thái (Nga An) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 196 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ bến Lở - Đến UBND xã (Nga Phú) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 197 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ UBND xã - Đến ngã ba Tân Hải (Nga Phú) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 198 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ ngã ba Tân Hải - Đến giáp Nga Thái (Nga Phú) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 199 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Đoạn từ xóm 7, xã Nga Thái - Đến UBND xã Nga Thái (Nga Thái) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 200 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ 23 (524) |
Từ UBND xã Nga Thái - Đến giáp đất Nga An (Nga Thái) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |