| 40 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Đa Nam - Đến ngã ba đường đi sông Hưng Long (Nga Vịnh) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường ngã ba đường đi sông Hưng Long, - Đến giáp xã Ba Đình (Nga Vịnh) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Từ Nga Vịnh - Đến nhà ông Lược (Ba Đình) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Lược - Đến Nga Văn (Ba Đình) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ giáp Ba Đình - Đến đường Tam Linh Từ Thức (Nga Văn) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống xa Loan - Đến giáp thị trấn (Nga Văn) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Nga Văn - Đến nhà bà Khuyên (thị trấn) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Kỹ (thị trấn) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Mậu Tài - Đến nhà Phúc Đoan (thị trấn) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống ông Thọ - Đến cầu Bệnh viện (thị trấn) |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - Đến nhà ông Cung (thị trấn) |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường nhà ông Tú - Đến nhà ông Hữu (thị trấn) |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Tam Thiệu - Đến QL 10 (thị trấn) |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Đa Nam - Đến ngã ba đường đi sông Hưng Long (Nga Vịnh) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường ngã ba đường đi sông Hưng Long, - Đến giáp xã Ba Đình (Nga Vịnh) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Từ Nga Vịnh - Đến nhà ông Lược (Ba Đình) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Lược - Đến Nga Văn (Ba Đình) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ giáp Ba Đình - Đến đường Tam Linh Từ Thức (Nga Văn) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống xa Loan - Đến giáp thị trấn (Nga Văn) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Nga Văn - Đến nhà bà Khuyên (thị trấn) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Kỹ (thị trấn) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Mậu Tài - Đến nhà Phúc Đoan (thị trấn) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống ông Thọ - Đến cầu Bệnh viện (thị trấn) |
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - Đến nhà ông Cung (thị trấn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường nhà ông Tú - Đến nhà ông Hữu (thị trấn) |
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Tam Thiệu - Đến QL 10 (thị trấn) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Đa Nam - Đến ngã ba đường đi sông Hưng Long (Nga Vịnh) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường ngã ba đường đi sông Hưng Long, - Đến giáp xã Ba Đình (Nga Vịnh) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Từ Nga Vịnh - Đến nhà ông Lược (Ba Đình) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Lược - Đến Nga Văn (Ba Đình) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ giáp Ba Đình - Đến đường Tam Linh Từ Thức (Nga Văn) |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống xa Loan - Đến giáp thị trấn (Nga Văn) |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Nga Văn - Đến nhà bà Khuyên (thị trấn) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Kỹ (thị trấn) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ Mậu Tài - Đến nhà Phúc Đoan (thị trấn) |
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cống ông Thọ - Đến cầu Bệnh viện (thị trấn) |
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - Đến nhà ông Cung (thị trấn) |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ đường nhà ông Tú - Đến nhà ông Hữu (thị trấn) |
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Nga Sơn |
Đường tỉnh lộ Bỉm Sơn - Nga Sơn (527A) |
Đoạn từ nhà ông Tam Thiệu - Đến QL 10 (thị trấn) |
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |