| 9101 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9102 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9103 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9104 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đi tổ dân phố 3, phường Bắc Sơn, vào 500m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9105 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua Trung tâm Thương nghiệp 500m - Đến đập tràn Bến Cao
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9106 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Bến Cao - Đến nhà ông Hoàng Văn Công xóm Nhe, xã Thành Công
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9107 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đến hết Trường THPT Bắc Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9108 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba UBND phường Bắc Sơn - Đến Trạm biến thế Công ty Chè Bắc Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9109 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Quân Cay, vào 400m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9110 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Chãng, vào 400m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9111 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ đi Phúc Tân - Đến đập tràn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9112 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn - Đến hết đất Trường Tiểu học Phúc Thuận 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9113 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trường tiểu học Phúc Thuận 2 - Đến hết đất xã Phúc Thuận
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9114 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp đất xã Phúc Thuận - Đến cách UBND xã Phúc Tân 500m
|
371.000
|
222.600
|
133.560
|
80.136
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9115 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Phúc Tân 500m - Đến qua UBND xã Phúc Tân 500m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9116 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Phúc Tân 500m - Đến giáp đất xã Tân Cương
|
371.000
|
222.600
|
133.560
|
80.136
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9117 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã tư Đức Phú - Đến đập tràn Trung Năng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9118 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Trung Năng - Đến đèo Nhỡn
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9119 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Đầm Ban, vào 200m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9120 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi đền Vua Bà, vào 400m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9121 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba Tỉnh lộ 261 đi Trường THCS Phúc Thuận, vào 200m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9122 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9123 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Tỉnh lộ 266 qua khu tái định cư xóm Mãn Chiêm - Đến đất nhà ông Sáu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9124 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu qua Nhà Văn hóa xóm Mãn Chiêm - Đến cống chui đường cao tốc
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9125 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu - Đến đất nhà ông Khương xóm Mãn Chiêm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9126 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Kho dự trữ C203 + 200m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9127 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã ba Kho dự trữ C203 200m - Đến ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9128 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 - Đến ngã ba Cao Vương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9129 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Cao Vương - Đến giáp đất Tiên Phong
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9130 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ cầu Tiên Phong - Đến hết đất nhà ông Hà Trọng Đại
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9131 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hà Trọng Đại qua chợ Cầu Gô - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Tiến
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9132 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Tiến - Đến qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9133 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m - Đến bến đò Thù Lâm
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9134 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9135 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 + 100m - Đến đập tràn An Bình
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9136 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Quản) - Đến nhà ông Năng, xóm Tân Long 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9137 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9138 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9139 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9140 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9141 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong + 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9142 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9143 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9144 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9145 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9146 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9147 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9148 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9149 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9150 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9151 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Các đường quy hoạch còn lại
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9152 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9153 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9154 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9155 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9156 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9157 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) |
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9158 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9159 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9160 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9161 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9162 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9163 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9164 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9165 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9166 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9167 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9168 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9169 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Phù Lôi, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9170 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Hắng, xã Hồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9171 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Phú Đại Cát |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9172 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Hồng Tiến 2 (đường rộng 7m) |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9173 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư xóm Mãn Chiêm (đường rộng 7m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9174 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Hồng Diện (trừ các lô bám Tỉnh lộ 261) (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9175 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Trung, xã Đắc Sơn (đường rộng 5,5m) |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9176 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Tiến, xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9177 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9178 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
520.000
|
312.000
|
187.200
|
112.320
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9179 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9180 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
460.000
|
276.000
|
165.600
|
99.360
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9181 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9182 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9183 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
343.000
|
205.800
|
123.480
|
74.088
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9184 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
322.000
|
193.200
|
115.920
|
69.552
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9185 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9186 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9187 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
343.000
|
205.800
|
123.480
|
74.088
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9188 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Ba Hàng, Bãi Bông, Đồng Tiến, Bắc Sơn |
|
322.000
|
193.200
|
115.920
|
69.552
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 9189 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đắc Sơn, Đông Cao, Hồng Tiến, Nam Tiến, Tân Hương, Tân Phú, Thuận Thành, Tiên Phong, Trung Thành |
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9190 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đắc Sơn, Đông Cao, Hồng Tiến, Nam Tiến, Tân Hương, Tân Phú, Thuận Thành, Tiên Phong, Trung Thành |
|
470.000
|
282.000
|
169.200
|
101.520
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9191 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đắc Sơn, Đông Cao, Hồng Tiến, Nam Tiến, Tân Hương, Tân Phú, Thuận Thành, Tiên Phong, Trung Thành |
|
440.000
|
264.000
|
158.400
|
95.040
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9192 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đắc Sơn, Đông Cao, Hồng Tiến, Nam Tiến, Tân Hương, Tân Phú, Thuận Thành, Tiên Phong, Trung Thành |
|
410.000
|
246.000
|
147.600
|
88.560
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9193 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Minh Đức, Phúc Thuận, Thành Công, Phúc Tân |
|
470.000
|
282.000
|
169.200
|
101.520
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9194 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Minh Đức, Phúc Thuận, Thành Công, Phúc Tân |
|
440.000
|
264.000
|
158.400
|
95.040
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9195 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Minh Đức, Phúc Thuận, Thành Công, Phúc Tân |
|
410.000
|
246.000
|
147.600
|
88.560
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9196 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Minh Đức, Phúc Thuận, Thành Công, Phúc Tân |
|
380.000
|
228.000
|
136.800
|
82.080
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9197 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Vạn Phái |
|
440.000
|
264.000
|
158.400
|
95.040
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9198 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Vạn Phái |
|
410.000
|
246.000
|
147.600
|
88.560
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9199 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Vạn Phái |
|
380.000
|
228.000
|
136.800
|
82.080
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9200 |
Huyện Phổ Yên |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Vạn Phái |
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |