STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m | 2.300.000 | 1.380.000 | 828.000 | 496.800 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức | 1.300.000 | 780.000 | 468.000 | 280.800 | - | Đất ở |
4 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | 583.200 | - | Đất ở |
8 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
15 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m | 1.610.000 | 966.000 | 579.600 | 347.760 | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức | 910.000 | 546.000 | 327.600 | 196.560 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | 408.240 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m | 1.610.000 | 966.000 | 579.600 | 347.760 | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức | 910.000 | 546.000 | 327.600 | 196.560 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | 408.240 | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Tỉnh Lộ 261, Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên
Dựa theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở khu vực Tỉnh Lộ 261, từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên, đoạn từ Cầu Đẫm đến cách UBND xã Minh Đức 150m. Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư. Khu vực Tỉnh Lộ 261 chạy từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên là một khu vực quan trọng trong hệ thống giao thông của tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá đất được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự thay đổi giá trị đất đai dựa trên khoảng cách và sự thuận lợi của từng khu vực.
Vị Trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Vị trí 1 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong bảng giá. Khu vực này nằm gần Cầu Đẫm và được đánh giá cao do sự thuận tiện về giao thông và cơ sở hạ tầng. Giá trị đất cao tại vị trí này cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và được ưu tiên trong các dự án đầu tư.
Vị Trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách vị trí 1 một khoảng cách nhất định nhưng vẫn giữ mức giá cao nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Mức giá này phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực gần trọng điểm nhưng với chi phí thấp hơn.
Vị Trí 3: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trung bình, nằm cách UBND xã Minh Đức một khoảng cách nhất định. Mặc dù giá thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể cho việc phát triển và đầu tư nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và môi trường xung quanh.
Vị Trí 4: 216.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 216.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn về phía UBND xã Minh Đức, và giá thấp hơn phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có giá trị nhất định cho đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất tại Tỉnh Lộ 261 từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển của từng khu vực.