Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9001 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) Từ Quốc lộ 3 - Đến qua chợ Thanh Xuyên 50m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9002 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) Từ qua chợ Thanh Xuyên 50m - Đến 250m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9003 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) Từ qua chợ Thanh Xuyên 250m - Đến đê Sông Công xã Trung Thành (đê Tứ Thịnh) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9004 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9005 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Từ giáp Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) - Đến cống chui Phù Lôi 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD đô thị
9006 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Từ cống chui Phù Lôi - Đến cống số 3 đê Chã Thuận Thành 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9007 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Đê Chã - Đến Tái định cư Phù Lôi 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất SX-KD đô thị
9008 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Đê Chã - Đến ngã tư nhà ông Phạm Bá Lơ 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
9009 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Từ nhà ông Phạm Bá Lơ - Đến nhà ông Thơm (trưởng xóm) 392.000 235.200 141.120 84.672 - Đất SX-KD đô thị
9010 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Từ nhà ông Thơm (trưởng xóm) - Đến đê Chã 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
9011 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9012 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) Từ đường sắt Hà Thái - Đến cống Táo, xã Thuận Thành 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9013 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) Ngõ số 2, số 4, vào 150m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9014 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) Trạm bơm cống Táo qua nhà ông Luật - Đến cây đa to, xóm Xây 392.000 235.200 141.120 84.672 - Đất SX-KD đô thị
9015 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) Từ ngã ba dốc đền Đồng Thụ - Đến nhà ông Giới 392.000 235.200 141.120 84.672 - Đất SX-KD đô thị
9016 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9017 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ giáp đất nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương - Đến hết Trạm Y tế xã Tân Hương 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9018 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ giáp Trạm Y tế xã Tân Hương - Đến UBND xã Tân Hương 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9019 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ Trạm Y tế xã  - Đến hết Trường Tiểu học và Trung học cơ sở, xã Tân Hương 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9020 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ UBND xã + 100m - Đến đất nhà ông Việt xóm Hương Đình 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9021 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9022 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung đi Cẩm Na - Đến giáp đất xã Đông Cao 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
9023 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến hết đất nhà ông Hào, xóm Đông 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9024 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) Từ Quốc lộ 3 - Đến nghè ông Đại 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9025 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) Từ nghè ông Đại - Đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9026 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
9027 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất SX-KD đô thị
9028 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9029 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9030 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9031 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9032 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9033 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9034 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9035 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9036 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9037 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9038 Huyện Phổ Yên Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Kế tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến ngã ba nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9039 Huyện Phổ Yên Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ ngã ba nhà ông Cường - Đến nghĩa địa Đồng Sểnh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9040 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9041 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9042 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9043 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9044 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9045 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9046 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9047 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9048 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD đô thị
9049 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9050 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9051 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Chiến (Chắt) - Đến hết nhà ông Sơn, tổ dân phố Đình 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9052 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Hợp (Đồ) qua nhà ông Tân - Đến ngã tư nhà ông Thơ (Sách) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9053 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ ngã ba nhà ông Tân - Đến nhà ông Liêm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9054 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Long (Vận) qua ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến nhà bà Lơ (Thư) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9055 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến hết nhà ông Hành, tổ dân phố Giữa 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9056 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ cống chui đường cao tốc qua đình làng Thanh Quang - Đến ngã ba nhà ông Hạnh, tổ dân phố Chiến Thắng 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9057 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ cổng chính Z131 - Đến hết Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9058 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng - Đến hết nhà ông Dũng (Loan) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9059 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng qua nhà ông Bộ - Đến ngã ba nhà ông Hạnh 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9060 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ ngã ba nhà ông Hạnh - Đến chân Cầu Máng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD đô thị
9061 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Tiến, tổ dân phố Giữa - Đến hết khu tái định cư Chiến Thắng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD đô thị
9062 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Phượng, tổ dân phố Giữa a - Đến nhà ông Xuân, tổ dân phố Giữ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9063 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Oanh (Khánh) chân cầu vượt - Đến hết nhà bà Chi, tổ dân phố Giữa 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9064 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Hảo (Xuyến), tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9065 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Khoa - Đến đập tràn Bình Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9066 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Ngã ba nhà ông Vy, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà ông Dụng (Du) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9067 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Giang, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9068 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ ngã ba từ nhà ông Việt (Đạo) qua nhà ông Tiến, tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9069 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Thuần, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9070 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến đường 47m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9071 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Hành, tổ dân phố Vườn Dẫy qua nhà ông Vui - Đến khu tái định cư Thanh Xuân 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9072 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê - Đến hết đất Đồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9073 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thái - Đến hết đất nhà ông Ước, tổ dân phố Con Trê 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9074 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN Từ nhà bà Sừ, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thể - Đến hết đất nhà ông Mỵ 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
9075 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Cầu Rẽo - Đến đường rẽ Cống Thượng 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
9076 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ đường rẽ cống Thượng - Đến kênh giữa Núi Cốc 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9077 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ kênh giữa Núi Cốc - Đến hết đất thị xã Phổ Yên, giáp đất huyện Phú Bình 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9078 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên, đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Tỉnh lộ 266 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
9079 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Ngã ba cống chui nhà ông Đinh đi theo đường gom Quốc lộ 3 mới - Đến hết đất phường Bãi Bông, giáp phường Đồng Tiến (đường gom Quốc lộ 3 mới) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
9080 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Đường 47m (đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Khu xử lý nước thải Yên Bình) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9081 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Đi xóm Cống Thượng - Đến đường 47m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9082 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ đường 47m đi xóm Liên Minh - Đến Hồ xóm Liên Minh 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
9083 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Đi Nhà Văn hóa xóm Hanh - Đến nhà ông Dũng xóm Hanh 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
9084 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Huấn - Đến nhà ông Thông xóm Hanh 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
9085 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Tỉnh lộ 261, đối diện đường 47m - Đến nhà ông Tiến, xóm Hanh 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
9086 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Hiền (Liên) - Đến nhà bà Khang, xóm Hanh 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
9087 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thắng (Duyên) - Đến nhà bà Huỳnh, xóm Hắng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
9088 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ nhà bà Huỳnh qua nhà ông Đông xóm Hắng - Đến đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
9089 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ nhà bà Huỳnh, xóm Hắng qua nhà ông Minh Huệ - Đến giáp đất khu công nghiệp Điềm Thụy 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
9090 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
9091 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD đô thị
9092 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD đô thị
9093 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
9094 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9095 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
9096 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD đô thị
9097 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9098 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
9099 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
9100 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị