STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
14 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
15 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
16 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
17 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
18 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
19 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
20 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
21 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
22 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
23 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
24 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên: Đường Thuộc Phường Đồng Tiến
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho đoạn đường thuộc phường Đồng Tiến, từ nút giao Yên Bình (đường gom) đến Nhà máy Samsung. Giá đất được quy định trong Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, áp dụng cho loại đất ở.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại vị trí thuận lợi nhất gần Nhà máy Samsung. Vị trí này rất lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn, các công trình thương mại, hoặc những ai đang tìm kiếm một khu vực có giá trị bất động sản cao và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn gần Nhà máy Samsung nhưng có giá thấp hơn vị trí 1. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách vừa phải, mong muốn tiếp cận với khu vực phát triển nhưng với chi phí thấp hơn.
Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với các vị trí trên, khu vực này vẫn nằm trong vùng có tiềm năng phát triển và gần các tiện ích công cộng. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm đất với mức giá phải chăng nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 4: 864.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 864.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn sở hữu đất tại khu vực gần Nhà máy Samsung. Khu vực này phù hợp cho những dự án nhỏ hoặc đầu tư dài hạn.
Thông tin bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đoạn đường thuộc phường Đồng Tiến, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.