| 70 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 71 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |
| 72 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 73 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 74 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 75 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 76 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 77 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 78 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 79 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 80 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 81 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 82 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 83 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 84 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 85 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 86 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 87 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 88 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 89 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 90 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 91 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 92 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 93 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 97 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 98 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 99 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 100 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 101 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |