Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Ngõ số 9: Rẽ cạnh Ngân hàng Đầu tư, vào 80m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
702 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Đường phân lô khu A đường Thống Nhất 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
703 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Ngõ số 14: Đi tổ dân phố Hợp Thành, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
704 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Đường đi Trường Mầm non Việt Đức, vào 200m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
705 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Ngõ số 18: Đường rẽ phía Đông, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức - Đến giáp đất ông Hòa 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
706 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Ngõ số 20: Đường rẽ phía Tây, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức, vào 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
707 Thành phố Sông Công Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Vào 75m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
708 Thành phố Sông Công Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Từ sau 75m - Đến Cầu Tán 805.000 483.000 289.800 173.880 - Đất TM-DV
709 Thành phố Sông Công Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Từ Cầu Tán - Đến ngã ba đầu tiên 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
710 Thành phố Sông Công Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Các đường còn lại Khu B - Khu dân cư Thiên Lộc 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
711 Thành phố Sông Công Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Các đường còn lại Khu A - Khu dân cư Thiên Lộc 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
712 Thành phố Sông Công Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Các đường chia lô còn lại thuộc Khu dân cư Thiên Lộc 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
713 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Đường rẽ cạnh nhà ông Vụ - Đến đường rẽ đi tổ Kè 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
714 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) Đường rẽ phía Đông Nhà Văn hóa tổ dân phố Kè, vào 300m 525.000 315.000 189.000 113.400 - Đất TM-DV
715 Thành phố Sông Công Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn đến 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
716 Thành phố Sông Công Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Qua 100m đến 250m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
717 Thành phố Sông Công Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Qua 250m - Đến cầu treo Sông Công 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
718 Thành phố Sông Công Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến hết núi Măn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
719 Thành phố Sông Công Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ hết núi Măn - Đến ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
720 Thành phố Sông Công Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía - Đến giáp đất xã Bình Sơn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
721 Thành phố Sông Công Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 100m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
722 Thành phố Sông Công Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ qua 100m - Đến 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
723 Thành phố Sông Công Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ qua 150m - Đến cầu Tân Sơn 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
724 Thành phố Sông Công Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
725 Thành phố Sông Công Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Từ 150m đi tiếp 250m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
726 Thành phố Sông Công CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN Đường từ cầu vượt Sông Công - Đến ngã 3 núi Măn 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
727 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ cổng UBND xã Bình Sơn + 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
728 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ sau 200m - Đến 300m 1.575.000 945.000 567.000 340.200 - Đất TM-DV
729 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ sau 300m - Đến 400m 1.435.000 861.000 516.600 309.960 - Đất TM-DV
730 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vinh Sơn 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
731 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến 200m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
732 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ qua 200m - Đến hết khu dân cư quy hoạch 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
733 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Các đường nhánh trong khu dân cư quy hoạch 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
734 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ hết khu dân cư quy hoạch đi - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bá Vân 5 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
735 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ hết đất Nhà Văn hóa Bá Vân 5 - Đến giáp đất xã Phúc Thuận, Phổ Yên 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
736 Thành phố Sông Công CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Đường đi Kim Long, đoạn ngã 3 rẽ Linh Sơn 1 - Đến hết Linh Sơn 1 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
737 Thành phố Sông Công Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m - Đi về phía Ghềnh Chè 200m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
738 Thành phố Sông Công Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ sau 200m tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
739 Thành phố Sông Công Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
740 Thành phố Sông Công CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến Ghềnh Chè 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
741 Thành phố Sông Công CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến cầu Bình Định 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
742 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến cổng Trung tâm văn hóa xã 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
743 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ cổng Trung tâm văn hóa xã - Đến cầu cứng Bá Vân 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
744 Thành phố Sông Công Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN Từ cầu cứng Bá Vân đi hướng ngầm - Đến giáp đất Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi miền núi 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
745 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 Từ đảo tròn (nút giao đường Cách mạng tháng 10) - Đến đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40) 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất TM-DV
746 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 Từ đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40) - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị (hết đất phường Bách Quang) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
747 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 Từ hết đất Công ty môi trường đô thị - Đến hết tỉnh lộ ĐT 262 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
748 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 Lô 2 khu dân cư Lê Hồng Phong (đường nhựa 7,0m) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
749 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Từ đường Vó Ngựa - Đến đường sắt Hà Thái 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
750 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Từ đường sắt Hà Thái - Đến gặp đường 30/4 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
751 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Rẽ tổ dân phố Pha, vào 200m 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
752 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Rẽ đối diện Trạm Y tế phường Lương Sơn đi tổ dân phố Pha, vào 200m 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
753 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Rẽ tổ dân phố Tân Trung vào - Đến trại chăn nuôi Hùng Chi 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
754 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Rẽ Nhà Văn hóa tổ dân phố Ngân, vào 200m 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
755 Thành phố Sông Công Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Rẽ đến cổng Trường Cao đẳng Luyện kim 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
756 Thành phố Sông Công Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Từ cổng Trường Cao đẳng Luyện kim - Đến kênh Núi Cốc 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
757 Thành phố Sông Công Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Từ kênh Núi Cốc - Đến cổng Trường Quân sự Quân khu I 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
758 Thành phố Sông Công Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) Rẽ khu dân cư tổ dân phố 5, Tân Sơn vào 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
759 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên - Đến gặp đường Lương Sơn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
760 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) Từ đường Lương Sơn - Đến hết đất thành phố Sông Công 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
761 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) Ngõ vào khu dân cư tổ dân phố II, Ninh Hương - Đến khu dân cư phân viện Luyện kim đen (cũ), vào 200m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
762 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) Rẽ đi khu miền Ninh Sơn, vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
763 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) Rẽ đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Bần vào 200m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
764 Thành phố Sông Công Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) Rẽ đi tổ dân phố Cầu, vào 200m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
765 Thành phố Sông Công Loại 1 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Sông Công Loại 2 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò 364.000 218.400 131.040 78.624 - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Sông Công Loại 3 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò 343.000 205.800 123.480 74.088 - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Sông Công Loại 4 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò 322.000 193.200 115.920 69.552 - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ Km45/H9+50m (giáp đất thị xã Phổ Yên) - Đến Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
770 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ) - Đến Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD
771 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A) - Đến Km 48/H6-40m (Cầu Lu) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
772 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ Km 48/H6-40m (Cầu Lu) - Đến Km 51/H8+50m (đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD
773 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 46+30m, rẽ vào đồi Tên Lửa - Đến hết đất Thành phố Sông Công (giáp đất xã Đắc Sơn) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
774 Thành phố Sông Công Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 50m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
775 Thành phố Sông Công Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 50m đến 150m 1.085.000 651.000 390.600 234.360 - Đất SX-KD
776 Thành phố Sông Công Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 100m 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
777 Thành phố Sông Công Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 100m đến 170m 1.295.000 777.000 466.200 279.720 - Đất SX-KD
778 Thành phố Sông Công Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 170m - Đến hết các đường quy hoạch mới của khu dân cư tổ dân phố 2B 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD
779 Thành phố Sông Công Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 100m 1.295.000 777.000 466.200 279.720 - Đất SX-KD
780 Thành phố Sông Công Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 100m - Đến cổng sau Chợ Phố Cò 1.085.000 651.000 390.600 234.360 - Đất SX-KD
781 Thành phố Sông Công Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ cổng sau Chợ Phố Cò - Đến hết đất đền Thanh Lâm 1.015.000 609.000 365.400 219.240 - Đất SX-KD
782 Thành phố Sông Công Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ hết đất đền Thanh Lâm - Đến hết đất Trường Đảng cũ 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
783 Thành phố Sông Công Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 180m 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
784 Thành phố Sông Công Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 180m đi tiếp 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
785 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47+20m, đường rẽ phía Nam vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
786 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47+200m, đường rẽ phía Bắc vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa 1.330.000 798.000 478.800 287.280 - Đất SX-KD
787 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Đường rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Đến hết đất Trường Mầm non số 2 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
788 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H5-10m, đi tổ dân phố Ao Ngo - Đến 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
789 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H8, đi tổ dân phố Nguyên Gon - Đến kênh N12-10 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
790 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H8 đi tổ dân phố Nguyên Quán, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
791 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H8+50m, đường rẽ vào tổ dân phố Nguyên Quán đi tổ dân phố Nguyên Bẫy, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
792 Thành phố Sông Công Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
793 Thành phố Sông Công Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
794 Thành phố Sông Công Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 150m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
795 Thành phố Sông Công Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 150m - Đến 500m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
796 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 48/H9-15m, đường rẽ vào Chùa Cải Đan, vào 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
797 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 48/H7+40m (đường rẽ nhà ông Canh) đến 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
798 Thành phố Sông Công Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
799 Thành phố Sông Công Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau Nhà Văn hóa Tổ dân phố Phố Mới - Đến 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
800 Thành phố Sông Công Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 100m - Đến 200m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất SX-KD