701 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 9: Rẽ cạnh Ngân hàng Đầu tư, vào 80m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
702 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường phân lô khu A đường Thống Nhất
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
703 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 14: Đi tổ dân phố Hợp Thành, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
704 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường đi Trường Mầm non Việt Đức, vào 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
705 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 18: Đường rẽ phía Đông, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức - Đến giáp đất ông Hòa
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
706 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 20: Đường rẽ phía Tây, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức, vào 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
707 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Vào 75m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
708 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ sau 75m - Đến Cầu Tán
|
805.000
|
483.000
|
289.800
|
173.880
|
-
|
Đất TM-DV |
709 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ Cầu Tán - Đến ngã ba đầu tiên
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
710 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường còn lại Khu B - Khu dân cư Thiên Lộc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
711 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường còn lại Khu A - Khu dân cư Thiên Lộc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
712 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường chia lô còn lại thuộc Khu dân cư Thiên Lộc
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
713 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ cạnh nhà ông Vụ - Đến đường rẽ đi tổ Kè
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
714 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ phía Đông Nhà Văn hóa tổ dân phố Kè, vào 300m
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất TM-DV |
715 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn đến 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
716 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Qua 100m đến 250m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
717 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Qua 250m - Đến cầu treo Sông Công
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
718 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến hết núi Măn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
719 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ hết núi Măn - Đến ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
720 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía - Đến giáp đất xã Bình Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
721 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
722 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ qua 100m - Đến 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
723 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ qua 150m - Đến cầu Tân Sơn
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
724 |
Thành phố Sông Công |
Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
725 |
Thành phố Sông Công |
Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ 150m đi tiếp 250m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
726 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Đường từ cầu vượt Sông Công - Đến ngã 3 núi Măn
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
727 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn + 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
728 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 200m - Đến 300m
|
1.575.000
|
945.000
|
567.000
|
340.200
|
-
|
Đất TM-DV |
729 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 300m - Đến 400m
|
1.435.000
|
861.000
|
516.600
|
309.960
|
-
|
Đất TM-DV |
730 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vinh Sơn
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
731 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến 200m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
732 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ qua 200m - Đến hết khu dân cư quy hoạch
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
733 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Các đường nhánh trong khu dân cư quy hoạch
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
734 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ hết khu dân cư quy hoạch đi - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bá Vân 5
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
735 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ hết đất Nhà Văn hóa Bá Vân 5 - Đến giáp đất xã Phúc Thuận, Phổ Yên
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
736 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Đường đi Kim Long, đoạn ngã 3 rẽ Linh Sơn 1 - Đến hết Linh Sơn 1
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
737 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m - Đi về phía Ghềnh Chè 200m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
738 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 200m tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
739 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
740 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến Ghềnh Chè
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
741 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến cầu Bình Định
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
742 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến cổng Trung tâm văn hóa xã
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
743 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng Trung tâm văn hóa xã - Đến cầu cứng Bá Vân
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
744 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cầu cứng Bá Vân đi hướng ngầm - Đến giáp đất Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi miền núi
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
745 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ đảo tròn (nút giao đường Cách mạng tháng 10) - Đến đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40)
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
746 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40) - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị (hết đất phường Bách Quang)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
747 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ hết đất Công ty môi trường đô thị - Đến hết tỉnh lộ ĐT 262
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
748 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Lô 2 khu dân cư Lê Hồng Phong (đường nhựa 7,0m)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
749 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ đường Vó Ngựa - Đến đường sắt Hà Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
750 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến gặp đường 30/4
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
751 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ tổ dân phố Pha, vào 200m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
752 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ đối diện Trạm Y tế phường Lương Sơn đi tổ dân phố Pha, vào 200m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
753 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ tổ dân phố Tân Trung vào - Đến trại chăn nuôi Hùng Chi
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
754 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ Nhà Văn hóa tổ dân phố Ngân, vào 200m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
755 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ đến cổng Trường Cao đẳng Luyện kim
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
756 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ cổng Trường Cao đẳng Luyện kim - Đến kênh Núi Cốc
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
757 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ kênh Núi Cốc - Đến cổng Trường Quân sự Quân khu I
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
758 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ khu dân cư tổ dân phố 5, Tân Sơn vào 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
759 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên - Đến gặp đường Lương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
760 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Từ đường Lương Sơn - Đến hết đất thành phố Sông Công
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
761 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Ngõ vào khu dân cư tổ dân phố II, Ninh Hương - Đến khu dân cư phân viện Luyện kim đen (cũ), vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
762 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi khu miền Ninh Sơn, vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
763 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Bần vào 200m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
764 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi tổ dân phố Cầu, vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
765 |
Thành phố Sông Công |
Loại 1 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành phố Sông Công |
Loại 2 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành phố Sông Công |
Loại 3 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
343.000
|
205.800
|
123.480
|
74.088
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành phố Sông Công |
Loại 4 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
322.000
|
193.200
|
115.920
|
69.552
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km45/H9+50m (giáp đất thị xã Phổ Yên) - Đến Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
770 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ) - Đến Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
771 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A) - Đến Km 48/H6-40m (Cầu Lu)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
772 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km 48/H6-40m (Cầu Lu) - Đến Km 51/H8+50m (đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
773 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 46+30m, rẽ vào đồi Tên Lửa - Đến hết đất Thành phố Sông Công (giáp đất xã Đắc Sơn)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
774 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
775 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m đến 150m
|
1.085.000
|
651.000
|
390.600
|
234.360
|
-
|
Đất SX-KD |
776 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
777 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m đến 170m
|
1.295.000
|
777.000
|
466.200
|
279.720
|
-
|
Đất SX-KD |
778 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 170m - Đến hết các đường quy hoạch mới của khu dân cư tổ dân phố 2B
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
779 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m
|
1.295.000
|
777.000
|
466.200
|
279.720
|
-
|
Đất SX-KD |
780 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến cổng sau Chợ Phố Cò
|
1.085.000
|
651.000
|
390.600
|
234.360
|
-
|
Đất SX-KD |
781 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ cổng sau Chợ Phố Cò - Đến hết đất đền Thanh Lâm
|
1.015.000
|
609.000
|
365.400
|
219.240
|
-
|
Đất SX-KD |
782 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ hết đất đền Thanh Lâm - Đến hết đất Trường Đảng cũ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
783 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 180m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
784 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 180m đi tiếp 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
785 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47+20m, đường rẽ phía Nam vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
786 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47+200m, đường rẽ phía Bắc vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa
|
1.330.000
|
798.000
|
478.800
|
287.280
|
-
|
Đất SX-KD |
787 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Đến hết đất Trường Mầm non số 2
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
788 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H5-10m, đi tổ dân phố Ao Ngo - Đến 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
789 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8, đi tổ dân phố Nguyên Gon - Đến kênh N12-10
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
790 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8 đi tổ dân phố Nguyên Quán, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
791 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8+50m, đường rẽ vào tổ dân phố Nguyên Quán đi tổ dân phố Nguyên Bẫy, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
792 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 150m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
793 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
794 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 150m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
795 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 500m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
796 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 48/H9-15m, đường rẽ vào Chùa Cải Đan, vào 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
797 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 48/H7+40m (đường rẽ nhà ông Canh) đến 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
798 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
799 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau Nhà Văn hóa Tổ dân phố Phố Mới - Đến 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
800 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến 200m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |