Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6401 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết địa phận xóm Ao Then - Đến Quốc lộ 3 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6402 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN GIANG TIÊN Đất khu dân cư trong chợ Giang Tiên 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
6403 Huyện Phú Lương Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Đường đấu nối với đường từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên, - Đến hết khu di tích Bazuka 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6404 Huyện Phú Lương Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ rẽ hai phía - Đến hết đất thị trấn Giang Tiên 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6405 Huyện Phú Lương Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ nhà cơ điện mỏ than - Đi xóm Làng Bún xã Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6406 Huyện Phú Lương Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ Quốc lộ 3 vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6407 Huyện Phú Lương Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ sau 150m đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6408 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN GIANG TIÊN Các đường bê tông còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6409 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN GIANG TIÊN Các đường còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3: Đường đất rộng ≥ 2,5m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6410 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
6411 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6412 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6413 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6414 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6415 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
6416 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6417 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6418 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
6419 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
6420 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
6421 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
6422 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
6423 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6424 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
6425 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU Tỉnh lộ 263 Km0 + 550 đi xóm Làng Chảo, xã Động Đạt) - Đến hết đường bê tông 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6426 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU Tỉnh lộ 263 Km0 + 650 rẽ từ Tiểu khu Tân Lập đi tiểu khu Cây Châm) - Vào Đến hết đường bê tông 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6427 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU Tỉnh lộ 263 (Km0 + 950 đi xóm Đồng Nghè, xã Động Đạt) - Đến hết đất thị trấn Đu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6428 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng phân hiệu Trường Mầm non thị trấn Đu (tiểu khu Lân 2) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
6429 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường bê tông rộng ≥ 3,5m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD
6430 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường bê tông rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6431 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường đất rộng ≥ 3,5m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6432 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường đất rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6433 Huyện Phú Lương XÃ PHẤN MẾ Từ ngã ba xóm Hoa 2 - Đi tiểu khu Lân 2, thị trấn Đu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6434 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ Từ Quốc lộ 3 vào 300m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
6435 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ Từ sau 300m - Đến ngã tư Làng Bò 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6436 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ Từ Quốc lộ 3 vào 400m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6437 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vô Tranh 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
6438 Huyện Phú Lương XÃ YÊN ĐỔ Các đường quy hoạch dân cư sau Chợ Trào, Yên Đổ 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6439 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ Từ Quốc lộ 3 - Đến 200 m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6440 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ Sau 200 m - Đến 500 m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6441 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Từ Quốc lộ 3 - Đến 150 m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6442 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Sau 150m - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6443 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Từ Quốc lộ 3 - Đến Trạm Y tế xã Yên Đổ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6444 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Từ Trạm Y tế xã Yên Đổ - Đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6445 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 - Đến hết đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
6446 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ giáp đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba) + 100m đi 2 nhánh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6447 Huyện Phú Lương Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ ngã ba xóm Thâm Đông - Đi Nhà Văn hóa xóm Đầm Rum 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6448 Huyện Phú Lương Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Đoạn đường còn lại thuộc đường làng nghề xã Ôn Lương 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6449 Huyện Phú Lương Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ Nhà Văn hóa xóm Na Tủn - Đến nhánh 3 đường làng nghề 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6450 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Nhánh rẽ Tỉnh lộ 263 + 200m - Đi Trạm Y tế xã Ôn Lương 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6451 Huyện Phú Lương Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 + 150m - Đi xóm Na Pặng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6452 Huyện Phú Lương Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG Từ ngã ba xóm Thâm Đông + 100m - Đi hồ Na Mạt 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6453 Huyện Phú Lương Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG Từ qua ngã ba xóm Thâm Đông đi hồ Na Mạt - Đến 100m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6454 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy xã Ôn Lương - Đi xóm Cây Thị 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6455 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Đường bê tông nối nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy, xã ôn Lương - Đi Đến giáp đất xóm Cây Thị 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6456 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 (Km8 + 780, xóm Khau Lai) - Đến ngã ba sau Trạm Y tế 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6457 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 (Km9 + 300) - Qua Nhà Văn hóa xóm Xuân Trường nối Tỉnh lộ 263 (Km9 + 900) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6458 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Từ ngã ba làng Mon - Đến Nhà Văn hóa Khuôn Lân + 400 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6459 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Tuyến bê tông liên xóm Kết Tiến Thành (đường nối đường Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6460 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Tuyến trục B từ đất xóm Phú Thành - Đến giáp đất xóm Làng Mới 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6461 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Từ ngã 3 Đình Làng Mới + 100m - Đến giáp xóm Hàm Rồng, xã Phúc Lương, huyện Đại Từ 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6462 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông liên xóm Tiến Bộ - Bo Chè (nối đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành - Đến nhà ông Tổng, xóm Bo Chè) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6463 Huyện Phú Lương Đường bê tông liên xóm Tiến Thành - Bo Chè - Tiến Bộ - XÃ HỢP THÀNH Từ Nhà Văn hóa xóm Kết - Tiến Thành Đến Bưu Điện Văn hóa xã 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6464 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông Đồng Đào - xóm Khuân Lân 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6465 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông trung tâm xóm Làng Mới 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6466 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông xóm Mãn Quang (nối đường trục B Phú Thành đi Làng Mới đến giáp xóm Phúc Sơn, xã Phúc Lương) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6467 Huyện Phú Lương Đường bê tông xóm Quyết Tiến - XÃ HỢP THÀNH Từ Trường Tiểu học Hợp Thành đến đường trục B Phú Thành đi Làng Mới 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
6468 Huyện Phú Lương Đường bê tông xóm Phú Thành - XÃ HỢP THÀNH Đường nối Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
6469 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba Bình Long + 100m - Đi UBND xã Vô Tranh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6470 Huyện Phú Lương Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) - Vào 300m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
6471 Huyện Phú Lương Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH Từ qua 300m - Đến cầu Xoan Đào Đi xóm Toàn Thắng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6472 Huyện Phú Lương Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH Từ cầu Xoan Đào - Đến ngã ba đường rẽ Đi xóm Thống Nhất 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất SX-KD
6473 Huyện Phú Lương Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ - Vào 300m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
6474 Huyện Phú Lương Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH Đoạn còn lại - Đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6475 Huyện Phú Lương Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) + 400m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất SX-KD
6476 Huyện Phú Lương Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) 400m - Đến cổng phân trại K4, Phú Sơn 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6477 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ 400m - Đến Cầu Húng (giáp xã Sơn Cẩm) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6478 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba (lớp mẫu giáo khu lẻ Trường mầm non xóm Thống Nhất 4, xã Vô Tranh) - Đến Phân trại K3, Phú Sơn 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6479 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ ngã tư xóm Tân Bình 3 + 150m đi 3 phía (trừ phía đi xóm Tân Bình 4) 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất SX-KD
6480 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Đường từ ngã ba - Đi xóm Toàn Thắng giáp Trạm biến áp xóm Toàn Thắng Đi xã Tức Tranh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6481 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD
6482 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH Từ sau 200m - Đến hết đấu nối với Quốc lộ 3 mới 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6483 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
6484 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến giáp đất xóm Đồng Lòng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6485 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Minh Hợp 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6486 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6487 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6488 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300 - Đến hết đường bê tông xóm Thâm Găng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6489 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH Từ giáp xã Vô Tranh - Đến hết đường bê tông xóm Ngoài Tranh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6490 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH Đoạn còn lại - Đến cầu tràn xóm Đồng Lòng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6491 Huyện Phú Lương Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300 m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
6492 Huyện Phú Lương Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH Sau 300m hết đường bê tông (giáp đất xóm Thâm Găng) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6493 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Tân Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6494 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến gặp đường Phẫn Mễ - Tức Tranh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6495 Huyện Phú Lương XÃ TỨC TRANH Đường Tức Tranh - Yên Thủy - Yên Đổ: Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh - Đến cổng làng Yên Thủy 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6496 Huyện Phú Lương XÃ TỨC TRANH Từ đường Tức Tranh - Yên Thủy - Yên Lạc - Đi xóm Bãi Bằng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6497 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Đập Tràn - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Đập Tràn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6498 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Đập Tràn - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông (Đến đập tràn) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
6499 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Quyết Thắng - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Quyết Thắng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
6500 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Quyết Thắng - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông (giáp đất xã Yên Lạc) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD