6101 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Bưu điện Văn hóa xã đi xóm Làng Mon - Đến giáp đất Phủ Lý
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6102 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất xã Hợp Thành - Đến cầu Na Lậu (gặp Tỉnh lộ 263)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6103 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ nút giao Tỉnh lộ 263 - Đến cầu tràn Na Dau
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6104 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu tràn Na Dau - Đến hết đất xã Phủ Lý
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6105 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ địa phận xóm Hạ xã Yên Đổ (giáp đất xã Phủ Lý) - Đến hết đất xóm Trung
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6106 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất xóm Trung qua Quốc lộ 3C - Đến cống xóm Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6107 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cống xóm Thượng qua xóm An Thắng - Đến hết địa phận xóm Ao Then
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6108 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ hết địa phận xóm Ao Then - Đến Quốc lộ 3
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6109 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Đất khu dân cư trong chợ Giang Tiên
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
6110 |
Huyện Phú Lương |
Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Đường đấu nối với đường từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên, - Đến hết khu di tích Bazuka
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6111 |
Huyện Phú Lương |
Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ rẽ hai phía - Đến hết đất thị trấn Giang Tiên
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6112 |
Huyện Phú Lương |
Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ nhà cơ điện mỏ than - Đi xóm Làng Bún xã Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6113 |
Huyện Phú Lương |
Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ Quốc lộ 3 vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6114 |
Huyện Phú Lương |
Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ sau 150m đến 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6115 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Các đường bê tông còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6116 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Các đường còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3: Đường đất rộng ≥ 2,5m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6117 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
6118 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6119 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6120 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6121 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6122 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
6123 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6124 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6125 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
6126 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
6127 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
6128 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
6129 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
6130 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6131 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
6132 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU |
Tỉnh lộ 263 Km0 + 550 đi xóm Làng Chảo, xã Động Đạt) - Đến hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6133 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU |
Tỉnh lộ 263 Km0 + 650 rẽ từ Tiểu khu Tân Lập đi tiểu khu Cây Châm) - Vào Đến hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6134 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU |
Tỉnh lộ 263 (Km0 + 950 đi xóm Đồng Nghè, xã Động Đạt) - Đến hết đất thị trấn Đu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6135 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng phân hiệu Trường Mầm non thị trấn Đu (tiểu khu Lân 2)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
6136 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường bê tông rộng ≥ 3,5m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
6137 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường bê tông rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6138 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường đất rộng ≥ 3,5m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6139 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường đất rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6140 |
Huyện Phú Lương |
XÃ PHẤN MẾ |
Từ ngã ba xóm Hoa 2 - Đi tiểu khu Lân 2, thị trấn Đu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6141 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ Quốc lộ 3 vào 300m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
6142 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ sau 300m - Đến ngã tư Làng Bò
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6143 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ Quốc lộ 3 vào 400m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6144 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vô Tranh
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
6145 |
Huyện Phú Lương |
XÃ YÊN ĐỔ |
Các đường quy hoạch dân cư sau Chợ Trào, Yên Đổ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6146 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 200 m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6147 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ |
Sau 200 m - Đến 500 m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6148 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150 m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6149 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Sau 150m - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6150 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trạm Y tế xã Yên Đổ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6151 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Trạm Y tế xã Yên Đổ - Đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6152 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 - Đến hết đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
6153 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ giáp đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba) + 100m đi 2 nhánh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6154 |
Huyện Phú Lương |
Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ ngã ba xóm Thâm Đông - Đi Nhà Văn hóa xóm Đầm Rum
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6155 |
Huyện Phú Lương |
Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Đoạn đường còn lại thuộc đường làng nghề xã Ôn Lương
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6156 |
Huyện Phú Lương |
Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Nhà Văn hóa xóm Na Tủn - Đến nhánh 3 đường làng nghề
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6157 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Nhánh rẽ Tỉnh lộ 263 + 200m - Đi Trạm Y tế xã Ôn Lương
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6158 |
Huyện Phú Lương |
Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 + 150m - Đi xóm Na Pặng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6159 |
Huyện Phú Lương |
Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ ngã ba xóm Thâm Đông + 100m - Đi hồ Na Mạt
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6160 |
Huyện Phú Lương |
Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ qua ngã ba xóm Thâm Đông đi hồ Na Mạt - Đến 100m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6161 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy xã Ôn Lương - Đi xóm Cây Thị
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6162 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Đường bê tông nối nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy, xã ôn Lương - Đi Đến giáp đất xóm Cây Thị
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6163 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (Km8 + 780, xóm Khau Lai) - Đến ngã ba sau Trạm Y tế
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6164 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (Km9 + 300) - Qua Nhà Văn hóa xóm Xuân Trường nối Tỉnh lộ 263 (Km9 + 900)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6165 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Từ ngã ba làng Mon - Đến Nhà Văn hóa Khuôn Lân + 400
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6166 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Tuyến bê tông liên xóm Kết Tiến Thành (đường nối đường Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6167 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Tuyến trục B từ đất xóm Phú Thành - Đến giáp đất xóm Làng Mới
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6168 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Từ ngã 3 Đình Làng Mới + 100m - Đến giáp xóm Hàm Rồng, xã Phúc Lương, huyện Đại Từ
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6169 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông liên xóm Tiến Bộ - Bo Chè (nối đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành - Đến nhà ông Tổng, xóm Bo Chè)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6170 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông liên xóm Tiến Thành - Bo Chè - Tiến Bộ - XÃ HỢP THÀNH |
Từ Nhà Văn hóa xóm Kết - Tiến Thành Đến Bưu Điện Văn hóa xã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6171 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông Đồng Đào - xóm Khuân Lân
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6172 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông trung tâm xóm Làng Mới
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6173 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông xóm Mãn Quang (nối đường trục B Phú Thành đi Làng Mới đến giáp xóm Phúc Sơn, xã Phúc Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6174 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông xóm Quyết Tiến - XÃ HỢP THÀNH |
Từ Trường Tiểu học Hợp Thành đến đường trục B Phú Thành đi Làng Mới
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
6175 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông xóm Phú Thành - XÃ HỢP THÀNH |
Đường nối Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
6176 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba Bình Long + 100m - Đi UBND xã Vô Tranh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6177 |
Huyện Phú Lương |
Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) - Vào 300m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
6178 |
Huyện Phú Lương |
Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH |
Từ qua 300m - Đến cầu Xoan Đào Đi xóm Toàn Thắng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6179 |
Huyện Phú Lương |
Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH |
Từ cầu Xoan Đào - Đến ngã ba đường rẽ Đi xóm Thống Nhất
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
6180 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ - Vào 300m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
6181 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH |
Đoạn còn lại - Đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6182 |
Huyện Phú Lương |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) + 400m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
6183 |
Huyện Phú Lương |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH |
Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) 400m - Đến cổng phân trại K4, Phú Sơn 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6184 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ 400m - Đến Cầu Húng (giáp xã Sơn Cẩm)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6185 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba (lớp mẫu giáo khu lẻ Trường mầm non xóm Thống Nhất 4, xã Vô Tranh) - Đến Phân trại K3, Phú Sơn 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6186 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã tư xóm Tân Bình 3 + 150m đi 3 phía (trừ phía đi xóm Tân Bình 4)
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
6187 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Đường từ ngã ba - Đi xóm Toàn Thắng giáp Trạm biến áp xóm Toàn Thắng Đi xã Tức Tranh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6188 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
6189 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 200m - Đến hết đấu nối với Quốc lộ 3 mới
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6190 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
6191 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến giáp đất xóm Đồng Lòng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6192 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Minh Hợp
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6193 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6194 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6195 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300 - Đến hết đường bê tông xóm Thâm Găng
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6196 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH |
Từ giáp xã Vô Tranh - Đến hết đường bê tông xóm Ngoài Tranh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6197 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH |
Đoạn còn lại - Đến cầu tràn xóm Đồng Lòng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
6198 |
Huyện Phú Lương |
Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300 m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
6199 |
Huyện Phú Lương |
Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH |
Sau 300m hết đường bê tông (giáp đất xóm Thâm Găng)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
6200 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Tân Thái
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |