3801 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54B: (Ngã tư rẽ đi Nhà hàng Cây xanh) - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Từ đường Phủ Liễn, vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3802 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54B: (Ngã tư rẽ đi Nhà hàng Cây xanh) - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Qua 100m đến 250m có đường rộng ≥ 3,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3803 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54A - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Từ đường Phủ Liễn - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3804 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngách rẽ trên ngõ số 54A - Ngõ số 54A - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngách rẽ vào khu dân cư Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Thái Nguyên, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3805 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngách rẽ trên ngõ số 54A - Ngõ số 54A - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngách rẽ theo hàng rào Trung tâm Giáo dục thường xuyên thành phố Thái Nguyên, vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3806 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngõ rẽ khu dân cư Phủ Liễn 1 gặp đường đi ngõ số 2 và ngõ số 60, đường Hoàng Văn Thụ
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3807 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngõ số 100: Rẽ đi gặp đường ngõ số 54A
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3808 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Đường quy hoạch rộng ≥ 14,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3809 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Đường quy hoạch rộng < 14,5m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3810 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Toàn tuyến
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3811 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 2 và khu dân cư và tái định cư tổ 15 phường Hoàng Văn Thụ
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3812 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Ngõ rẽ vào khu dân cư tổ 12, phường Hoàng Văn Thụ, từ đường Bắc Sơn, vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3813 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Ngõ rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 16, phường Hoàng Văn Thụ, từ đường Bắc Sơn, vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3814 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến ngã ba ngõ số 21 sang Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3815 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngã ba ngõ số 21 - Đến hết Đoàn Ca múa nhạc dân gian Việt Bắc
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3816 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Từ giáp Đoàn Ca múa nhạc dân gian Việt Bắc - Đến ngã ba gặp phố Lương Đình Của
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3817 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 3 rẽ vào khu dân cư tổ 31
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3818 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 21: Rẽ đến Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3819 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 21: Rẽ đến Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến - Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngách rẽ khu dân cư Phát hành sách: Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3820 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ rẽ theo hàng rào Trung tâm Nước sạch nông thôn, vào 100m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3821 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 28: Rẽ vào khu dân cư Trại dưỡng lão (cũ): Vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3822 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 39: Vào làng Giáo viên Lương Ngọc Quyến, vào 150m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3823 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 43: Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3824 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 14: Rẽ theo hàng rào Trường Tiểu học Đội Cấn - Đến giáp đất khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3825 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 26: Rẽ đến cổng Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp - Hướng nghiệp - Dạy nghề Thái Nguyên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3826 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ rẽ vào khu dân cư Đoàn Ca múa dân gian Việt Bắc (giáp sân thể dục Trường Trung học cơ sở Chu Văn An)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3827 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 70: Từ Đoàn Ca múa dân gian Việt Bắc - Đến giáp đất khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3828 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Bắc Sơn - Đến đường Phủ Liễn
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3829 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Phủ Liễn - Đến đường Phan Đình Phùng
|
11.900.000
|
7.140.000
|
4.284.000
|
2.570.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3830 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngách rẽ theo hàng rào Chùa Phủ Liễn vào 100m, đường bê tông ≥ 3,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3831 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 5A và 15A: Rẽ từ đường Minh Cầu vào hết khu dân cư quy hoạch tổ 22, phường Hoàng Văn Thụ
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.179.360
|
-
|
Đất SX-KD |
3832 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 01: Rẽ theo hàng rào Công ty Lương thực, vào 100m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3833 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 02 và 04: Rẽ theo hàng rào chợ Minh Cầu vào khu dân cư sau chợ Minh Cầu
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3834 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 62: Rẽ chân đồi pháo vào sân kho HTX Quyết Tâm - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3835 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 62: Rẽ chân đồi pháo vào sân kho HTX Quyết Tâm - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Qua 100m đến hết đất sân kho
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3836 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 92: Rẽ đến Trạm xá Công an tỉnh (đường cũ)
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3837 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 100: Vào trạm xá Công an tỉnh (đường mới), vào 100m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3838 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 146: Theo hàng rào Trường Hỗ trợ và giáo dục trẻ em thiệt thòi Thái Nguyên vào tổ 19, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu, vào 200m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3839 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 146: Theo hàng rào Trường Hỗ trợ và giáo dục trẻ em thiệt thòi Thái Nguyên vào tổ 19, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Qua 200m đến gặp phố Nguyễn Đình Chiểu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3840 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu vào đến ngã 3 gặp đường quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3841 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Trục còn lại trong quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3842 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 160: Rẽ theo hàng rào Công ty cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, vào 150m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3843 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 206: Rẽ vào khu dân cư Công ty cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3844 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng - Đến đường Cách mạng Tháng tám
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3845 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3846 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên - Đến hết Công ty Xây dựng số 2
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3847 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ hết đất Công ty Xây dựng số 2 - Đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3848 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Trụ sở Công an phường Phan Đình Phùng (mới) - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Có đường rộng ≥ 10m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3849 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Trụ sở Công an phường Phan Đình Phùng (mới) - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Có đường rộng < 10m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3850 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Rẽ theo Trạm biến áp Việt Xô - Đến gặp phố Xương Rồng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3851 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3852 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên - Đến hết Công ty Xây dựng số 2, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3853 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ hết đất Công ty Xây dựng số 2 - Đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3854 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.179.360
|
-
|
Đất SX-KD |
3855 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ giáp đất Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên - Đến gặp đường Phan Đình Phùng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3856 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Khu dân cư lô 2 + lô 3
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3857 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Khu dân cư lô 4 + lô 5
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3858 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Khu dân cư lô 6 + lô 7
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3859 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Các trục phụ còn lại có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3860 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến gặp đường Bến Tượng
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3861 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Bến Tượng - Đến gặp đường Thống Nhất
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3862 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Rẽ cạnh số nhà 18, đường Phan Đình Phùng - Đến gặp phố Nhị Quý
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3863 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cạnh số nhà 18, đường Phan Đình Phùng đến gặp phố Nhị Quý - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường trong khu quy hoạch dân cư số 1, phường Trưng Vương (cạnh Đảng ủy khối các cơ quan)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3864 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 17: Rẽ khu dân cư sau UBND phường Túc Duyên (đoạn trục phụ vuông góc với đường Phan Đình Phùng)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3865 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 167: Rẽ vào tổ 14, 15, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3866 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 167: Rẽ vào tổ 14, 15, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Qua 100m đến 250m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3867 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 168: Rẽ đối diện Tỉnh ủy vào tổ 14, phường Túc Duyên đi gặp ngõ tổ 14, 15, phường Túc Duyên
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3868 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 35: Rẽ vào tổ 13, 14, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng, vào 200m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3869 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 35: Rẽ vào tổ 13, 14, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Qua 200m đến 500m, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3870 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 85: Rẽ theo hàng rào Tỉnh ủy gặp phố Nhị Quý (cổng Tỉnh ủy cũ)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3871 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 150B: Rẽ từ Công an phường Phan Đình Phùng (cũ), vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3872 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 281: Vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3873 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3874 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Sau 100m đến gặp đất khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3875 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng ≥ 22,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3876 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng ≥ 12m, nhưng < 22,5m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3877 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng < 12,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3878 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 198 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng vào - Đến ngã 3 đầu tiên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3879 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 198 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ ngã 3 đầu tiên đi về hai phía 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3880 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Rẽ cạnh số nhà 321, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3881 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 377: Rẽ sau Công ty thức ăn gia súc gặp phố Xương Rồng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3882 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 366: Rẽ vào tập thể Công ty Thức ăn gia súc cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Vào 50m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3883 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 366: Rẽ vào tập thể Công ty Thức ăn gia súc cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Sau 50m đến 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3884 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 392: Rẽ gặp phố Nguyễn Đình Chiểu
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3885 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 446 và 466: Rẽ khu dân cư Hồng Hà vào 150m có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3886 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3 + 4, phường Đồng Quang đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Đường rộng ≥ 14,5m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3887 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3 + 4, phường Đồng Quang đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Đường rộng ≥ 9m và < 14,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3888 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ TÔ NGỌC VÂN (Từ đường Phan Đình Phùng đến phố Nguyễn Bính) |
Toàn tuyến
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3889 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN BÍNH (Từ phố Văn Cao qua đường Phan Đình Phùng đến gặp tuyến số 19, khu dân cư số 1, 3, 4, 5, phường Đồng Quang) |
Toàn tuyến
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3890 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Nha Trang
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3891 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở Nha Trang - Đến gặp đường Phan Đình Phùng
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3892 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Rẽ vào Chùa Ông, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3893 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 54: Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3894 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54: Vào 100m - Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngách rẽ khu dân cư Đoàn nghệ thuật Thái Nguyên, vào 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3895 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Rẽ theo hàng rào cạnh Trường Trung học cơ sở Nha Trang, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3896 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ Trạm biến áp, vào 50m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3897 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ đường Bến Tượng - Đến ngã 3 phố Cột Cờ
|
13.300.000
|
7.980.000
|
4.788.000
|
2.872.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3898 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ ngã 3 phố Cột Cờ - Đến rẽ Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên
|
10.850.000
|
6.510.000
|
3.906.000
|
2.343.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3899 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ rẽ Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên - Đến rẽ bến phà Soi
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3900 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ rẽ bến phà Soi - Đến cống xiphông qua đường
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD |