2701 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 28: Rẽ vào khu dân cư Trại dưỡng lão (cũ): Vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2702 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 39: Vào làng Giáo viên Lương Ngọc Quyến, vào 150m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2703 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 43: Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2704 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 14: Rẽ theo hàng rào Trường Tiểu học Đội Cấn - Đến giáp đất khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
2705 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 26: Rẽ đến cổng Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp - Hướng nghiệp - Dạy nghề Thái Nguyên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2706 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ rẽ vào khu dân cư Đoàn Ca múa dân gian Việt Bắc (giáp sân thể dục Trường Trung học cơ sở Chu Văn An)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2707 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 70: Từ Đoàn Ca múa dân gian Việt Bắc - Đến giáp đất khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2708 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Bắc Sơn - Đến đường Phủ Liễn
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2709 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Phủ Liễn - Đến đường Phan Đình Phùng
|
11.900.000
|
7.140.000
|
4.284.000
|
2.570.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2710 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngách rẽ theo hàng rào Chùa Phủ Liễn vào 100m, đường bê tông ≥ 3,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2711 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 5A và 15A: Rẽ từ đường Minh Cầu vào hết khu dân cư quy hoạch tổ 22, phường Hoàng Văn Thụ
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV |
2712 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 01: Rẽ theo hàng rào Công ty Lương thực, vào 100m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
2713 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 02 và 04: Rẽ theo hàng rào chợ Minh Cầu vào khu dân cư sau chợ Minh Cầu
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2714 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 62: Rẽ chân đồi pháo vào sân kho HTX Quyết Tâm - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2715 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 62: Rẽ chân đồi pháo vào sân kho HTX Quyết Tâm - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Qua 100m đến hết đất sân kho
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2716 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 92: Rẽ đến Trạm xá Công an tỉnh (đường cũ)
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2717 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 100: Vào trạm xá Công an tỉnh (đường mới), vào 100m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2718 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 146: Theo hàng rào Trường Hỗ trợ và giáo dục trẻ em thiệt thòi Thái Nguyên vào tổ 19, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu, vào 200m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2719 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 146: Theo hàng rào Trường Hỗ trợ và giáo dục trẻ em thiệt thòi Thái Nguyên vào tổ 19, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Qua 200m đến gặp phố Nguyễn Đình Chiểu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2720 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu vào đến ngã 3 gặp đường quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2721 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Trục còn lại trong quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
2722 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 160: Rẽ theo hàng rào Công ty cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, vào 150m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2723 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 206: Rẽ vào khu dân cư Công ty cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2724 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng - Đến đường Cách mạng Tháng tám
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2725 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2726 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên - Đến hết Công ty Xây dựng số 2
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2727 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Từ hết đất Công ty Xây dựng số 2 - Đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2728 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Trụ sở Công an phường Phan Đình Phùng (mới) - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Có đường rộng ≥ 10m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2729 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Trụ sở Công an phường Phan Đình Phùng (mới) - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Có đường rộng < 10m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2730 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Rẽ theo Trạm biến áp Việt Xô - Đến gặp phố Xương Rồng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2731 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2732 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên - Đến hết Công ty Xây dựng số 2, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2733 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) |
Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ hết đất Công ty Xây dựng số 2 - Đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2734 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV |
2735 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ giáp đất Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên - Đến gặp đường Phan Đình Phùng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2736 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Khu dân cư lô 2 + lô 3
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất TM-DV |
2737 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Khu dân cư lô 4 + lô 5
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2738 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Khu dân cư lô 6 + lô 7
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
2739 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) |
Các trục phụ còn lại có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2740 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến gặp đường Bến Tượng
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2741 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Bến Tượng - Đến gặp đường Thống Nhất
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2742 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Rẽ cạnh số nhà 18, đường Phan Đình Phùng - Đến gặp phố Nhị Quý
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2743 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cạnh số nhà 18, đường Phan Đình Phùng đến gặp phố Nhị Quý - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường trong khu quy hoạch dân cư số 1, phường Trưng Vương (cạnh Đảng ủy khối các cơ quan)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2744 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 17: Rẽ khu dân cư sau UBND phường Túc Duyên (đoạn trục phụ vuông góc với đường Phan Đình Phùng)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2745 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 167: Rẽ vào tổ 14, 15, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2746 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 167: Rẽ vào tổ 14, 15, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Qua 100m đến 250m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2747 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 168: Rẽ đối diện Tỉnh ủy vào tổ 14, phường Túc Duyên đi gặp ngõ tổ 14, 15, phường Túc Duyên
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2748 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 35: Rẽ vào tổ 13, 14, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng, vào 200m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2749 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 35: Rẽ vào tổ 13, 14, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Qua 200m đến 500m, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2750 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 85: Rẽ theo hàng rào Tỉnh ủy gặp phố Nhị Quý (cổng Tỉnh ủy cũ)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2751 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 150B: Rẽ từ Công an phường Phan Đình Phùng (cũ), vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2752 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 281: Vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2753 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2754 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Sau 100m đến gặp đất khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2755 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng ≥ 22,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2756 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng ≥ 12m, nhưng < 22,5m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2757 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng < 12,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2758 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 198 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ đường Phan Đình Phùng vào - Đến ngã 3 đầu tiên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2759 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 198 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Từ ngã 3 đầu tiên đi về hai phía 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2760 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Rẽ cạnh số nhà 321, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2761 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 377: Rẽ sau Công ty thức ăn gia súc gặp phố Xương Rồng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2762 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 366: Rẽ vào tập thể Công ty Thức ăn gia súc cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Vào 50m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2763 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 366: Rẽ vào tập thể Công ty Thức ăn gia súc cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Sau 50m đến 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2764 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 392: Rẽ gặp phố Nguyễn Đình Chiểu
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2765 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Ngõ số 446 và 466: Rẽ khu dân cư Hồng Hà vào 150m có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2766 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3 + 4, phường Đồng Quang đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Đường rộng ≥ 14,5m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2767 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3 + 4, phường Đồng Quang đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) |
Đường rộng ≥ 9m và < 14,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2768 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ TÔ NGỌC VÂN (Từ đường Phan Đình Phùng đến phố Nguyễn Bính) |
Toàn tuyến
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2769 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN BÍNH (Từ phố Văn Cao qua đường Phan Đình Phùng đến gặp tuyến số 19, khu dân cư số 1, 3, 4, 5, phường Đồng Quang) |
Toàn tuyến
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2770 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Nha Trang
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2771 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở Nha Trang - Đến gặp đường Phan Đình Phùng
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
2772 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Rẽ vào Chùa Ông, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2773 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 54: Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2774 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54: Vào 100m - Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngách rẽ khu dân cư Đoàn nghệ thuật Thái Nguyên, vào 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2775 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Rẽ theo hàng rào cạnh Trường Trung học cơ sở Nha Trang, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2776 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ Trạm biến áp, vào 50m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2777 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ đường Bến Tượng - Đến ngã 3 phố Cột Cờ
|
13.300.000
|
7.980.000
|
4.788.000
|
2.872.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2778 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ ngã 3 phố Cột Cờ - Đến rẽ Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên
|
10.850.000
|
6.510.000
|
3.906.000
|
2.343.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2779 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ rẽ Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên - Đến rẽ bến phà Soi
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2780 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ rẽ bến phà Soi - Đến cống xiphông qua đường
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2781 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ cống xiphông qua đường - Đến cầu treo Bến Oánh
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2782 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Ngõ số 315: Rẽ khu dân cư Công ty cổ phần Thương mại tổng hợp (Nông sản thực phẩm cũ) đi gặp phố Cột Cờ
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.451.520
|
-
|
Đất TM-DV |
2783 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 230: Rẽ khu dân cư Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Trục chính vào hết đất Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2784 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 230: Rẽ khu dân cư Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Qua đất Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh - Đến hết khu dân cư có đường rộng ≥ 3,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2785 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Ngõ số 224: Rẽ đến cổng Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
2786 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số: 155; 222; 165; 201; 220 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2787 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số: 155; 222; 165; 201; 220 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2788 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số: 155; 222; 165; 201; 220 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Các đường quy hoạch trong Khu dân cư số 3, phường Trưng Vương
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2789 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 182: Rẽ xóm phà Soi đến đường đê Sông Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Trục chính vào đến khu tái định cư kè Sông Cầu
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2790 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 182: Rẽ xóm phà Soi đến đường đê Sông Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ khu tái định cư kè Sông Cầu đến gặp đường Thanh Niên
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2791 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 182: Rẽ xóm phà Soi đến đường đê Sông Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Các đường ngang trong khu quy hoạch tái định cư
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
2792 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cạnh số nhà 160 vào tổ 5, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Vào 100m, đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2793 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cạnh số nhà 160 vào tổ 5, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Qua 100m đến 250m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2794 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 140; 114 và 57 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Vào 100m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2795 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 140; 114 và 57 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Qua 100m đến 250m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2796 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 4, phường Túc Duyên (khu dân cư Detech) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Từ đường Bến Oánh đến đê Sông Cầu
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2797 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 4, phường Túc Duyên (khu dân cư Detech) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2798 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 68; 16 và 5 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Vào 100m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2799 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 68; 16 và 5 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Qua 100m đến 250m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2800 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) |
Ngõ số 1, đi bến đò Oánh (cũ), vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |