| 1501 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - PHỐ PHAN BỘI CHÂU (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua Kho bạc Nhà nước tỉnh đến đường Minh Cầu) |
Đường rộng ≥ 14,5m, nhưng < 19,5m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1502 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - PHỐ PHAN BỘI CHÂU (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua Kho bạc Nhà nước tỉnh đến đường Minh Cầu) |
Đường rộng ≥ 9m, nhưng < 14,5m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 1503 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ HOÀNG HOA THÁM (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua đường rẽ Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Toàn tuyến
|
18.000.000
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất ở |
| 1504 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ LƯƠNG ĐÌNH CỦA (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đến đường Chu Văn An) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến - Đến cổng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 1505 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ LƯƠNG ĐÌNH CỦA (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đến đường Chu Văn An) |
Từ cổng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Đến gặp đường Chu Văn An
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1506 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ LƯƠNG ĐÌNH CỦA (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đến đường Chu Văn An) |
Nhánh rẽ phải thứ nhất, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1507 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ LƯƠNG ĐÌNH CỦA (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đến đường Chu Văn An) |
Từ cổng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn rẽ phải (nhánh rẽ phải thứ 2), vào 150m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1508 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ TRẦN ĐĂNG NINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến cổng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến đến ngã ba rẽ vào phố Nguyễn Công Hoan
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 1509 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ TRẦN ĐĂNG NINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến cổng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh) |
Từ ngã ba rẽ vào phố Nguyễn Công Hoan đến cổng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thái Nguyên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 1510 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - PHỐ TRẦN ĐĂNG NINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến cổng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh) |
Ngõ rẽ từ số nhà 11, đường Trần Đăng Ninh - Đến số nhà 26 của ngõ số 488, đường Lương Ngọc Quyến
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1511 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - PHỐ TRẦN ĐĂNG NINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến cổng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh) |
Các nhánh rẽ còn lại từ trục chính, vào 50m, có đường bê tông ≥ 3m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1512 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN CÔNG HOAN (Từ phố Trần Đăng Ninh đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ phố Trần Đăng Ninh đến cách đường Phan Đình Phùng 300m (đoạn đường bê tông)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1513 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN CÔNG HOAN (Từ phố Trần Đăng Ninh đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ cách đường Phan Đình Phùng 300m đến đường Phan Đình Phùng (đoạn đã xong hạ tầng)
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1514 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ NGUYỄN CÔNG HOAN (Từ phố Trần Đăng Ninh đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 57, 96A từ trục chính, vào 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1515 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ VĂN CAO (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến tuyến số 7, khu dân cư số 1, 3, 4, 5, phường Đồng Quang) |
Toàn tuyến (đoạn đã xong hạ tầng)
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở |
| 1516 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐẶNG VĂN NGỮ (Từ phố Nguyễn Đình Chiểu đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Toàn tuyến
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 1517 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGÔ THÌ SỸ (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến phố Nguyễn Đình Chiểu) |
Toàn tuyến (đoạn đã xong hạ tầng)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1518 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 8, phường Phan Đình Phùng (đoạn đã xong hạ tầng) - Trục phụ - PHỐ NGÔ THÌ SỸ (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến phố Nguyễn Đình Chiểu) |
Đường quy hoạch rộng ≥ 9m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1519 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 8, phường Phan Đình Phùng (đoạn đã xong hạ tầng) - Trục phụ - PHỐ NGÔ THÌ SỸ (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến phố Nguyễn Đình Chiểu) |
Đường quy hoạch rộng < 9m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1520 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐOÀN THỊ ĐIỂM (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến phố Đặng Văn Ngữ) |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1521 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG NGUYỄN DU (Từ đường Đội Cấn qua cổng trụ sở UBND thành phố Thái Nguyên đến đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường Đội Cấn - Đến gặp đường Nha Trang
|
19.200.000
|
11.520.000
|
6.912.000
|
4.147.200
|
-
|
Đất ở |
| 1522 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG NGUYỄN DU (Từ đường Đội Cấn qua cổng trụ sở UBND thành phố Thái Nguyên đến đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường Nha Trang - Đến gặp đường Cách Mạng tháng Tám
|
15.600.000
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.369.600
|
-
|
Đất ở |
| 1523 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG NHA TRANG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng trụ sở UBND tỉnh đến đường Bến Tượng) |
Toàn tuyến
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở |
| 1524 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HÙNG VƯƠNG (Từ Quảng trường Võ Nguyên Giáp qua rạp chiếu bóng đến đường Bến Tượng) |
Toàn tuyến
|
18.000.000
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất ở |
| 1525 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HÙNG VƯƠNG (Từ Quảng trường Võ Nguyên Giáp qua rạp chiếu bóng đến đường Bến Tượng) |
Các ngõ số: 6; 8; 12: Từ đường Hùng Vương rẽ vào 200m có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1526 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HÙNG VƯƠNG (Từ Quảng trường Võ Nguyên Giáp qua rạp chiếu bóng đến đường Bến Tượng) |
Ngõ số 40: Vào Nhà Văn hóa tổ 20, phường Trưng Vương
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1527 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN (Từ đường Hùng Vương đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Hùng Vương - Đến gặp đường Bến Tượng
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.110.400
|
-
|
Đất ở |
| 1528 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN (Từ đường Hùng Vương đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Bến Tượng - Đến gặp phố Cột Cờ
|
13.200.000
|
7.920.000
|
4.752.000
|
2.851.200
|
-
|
Đất ở |
| 1529 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN (Từ đường Hùng Vương đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ phố Cột Cờ - Đến đường Phan Đình Phùng
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 1530 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN (Từ đường Hùng Vương đến đường Phan Đình Phùng) |
Đoạn nối từ đường Phùng Chí Kiên - Đến gặp đường Nha Trang (đối diện Trường Trung học cơ sở Trưng Vương)
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
| 1531 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN (Từ đường Hùng Vương đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 1, ngõ số 45, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1532 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN (Từ đường Hùng Vương đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 63: Rẽ vào đến hết đất Chùa Đồng Mỗ
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1533 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN TRUNG TRỰC (Từ đường Túc Duyên qua Cơ quan Thi hành án thành phố Thái Nguyên đến phố Vương Thừa Vũ) |
Từ đường Túc Duyên - Đến giáp đất Cơ quan Thi hành án Thành phố Thái Nguyên
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1534 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN TRUNG TRỰC (Từ đường Túc Duyên qua Cơ quan Thi hành án thành phố Thái Nguyên đến phố Vương Thừa Vũ) |
Từ giáp đất Cơ quan Thi hành án Thành phố Thái Nguyên - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1535 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN THÁI HỌC (Từ đường Túc Duyên đi qua Trường Tiểu học Túc Duyên đến phố Vương Thừa Vũ) |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1536 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ VƯƠNG THỪA VŨ (Từ phố Nguyễn Thái Học đến phố Đồng Mỗ) |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1537 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NGUYỄN TRI PHƯƠNG (Từ phố Nguyễn Thái Học đến đường vào Chùa Đồng Mỗ) |
Toàn tuyến
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1538 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐỒNG MỖ (Từ đường Phùng Chí Kiên đến phố Vương Thừa Vũ) |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1539 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ đảo tròn Trung tâm - Đến cầu Gia Bẩy
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở |
| 1540 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ Cầu Gia Bảy - Đến hết đất Công ty cổ phần Tư vấn và đầu tư xây dựng Thái Nguyên
|
17.000.000
|
10.200.000
|
6.120.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất ở |
| 1541 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ hết đất Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư xây dựng Thái Nguyên - Đến ngã 3 Mỏ Bạch
|
16.000.000
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.456.000
|
-
|
Đất ở |
| 1542 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 678: Rẽ theo hàng rào Đội cảnh sát bảo vệ tỉnh đi gặp đường Phủ Liễn
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1543 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 612: Rẽ vào khu dân cư đồi Két nước (cũ), 2 ngõ, đường ≥ 3,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1544 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 432: Rẽ vào khu dân cư cạnh Công ty Cổ phần Tư vấn kiến trúc Quy hoạch xây dựng Thái Nguyên, vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1545 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 209/1: Rẽ vào cổng Đền Mẫu Thoải
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1546 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 366: Vào tổ văn hóa số 13 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ đường Bắc Kạn, vào 50m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1547 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 366: Vào tổ văn hóa số 13 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Qua 50m đến 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1548 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 332: Vào tổ văn hóa số 10 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ đường Bắc Kạn, vào 100m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1549 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 332: Vào tổ văn hóa số 10 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Qua 100m đến 250m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1550 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 330: Rẽ khu dân cư Trường Chính trị tỉnh Thái Nguyên, vào 100m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1551 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 290: Từ đường Bắc Kạn, vào 200m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1552 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 238: Đường rẽ khu dân cư cạnh Trường Trung học Bưu chính viễn thông và Công nghệ thông tin Miền Núi (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ đường Bắc Kạn, vào 100m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1553 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 238: Đường rẽ khu dân cư cạnh Trường Trung học Bưu chính viễn thông và Công nghệ thông tin Miền Núi (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Qua 100m đến 250m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1554 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236: Rẽ khu dân cư Kho bạc và Xây lắp Nội thương 4 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ đường Bắc Kạn, vào 100m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1555 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236: Rẽ khu dân cư Kho bạc và Xây lắp Nội thương 4 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Qua 100m đến 250m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1556 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236: Rẽ khu dân cư Kho bạc và Xây lắp Nội thương 4 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Các đoạn còn lại trong khu dân cư quy hoạch có đường rộng ≥ 2,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1557 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Ngõ số 1: Rẽ khu tập thể Sở Xây dựng (theo hàng rào Công ty Cổ phần Vận tải số 10) gặp đường goòng cũ
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1558 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 997: Rẽ khu dân cư Chi nhánh Điện thành phố - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Từ đường Bắc Kạn, vào 100m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1559 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 997: Rẽ khu dân cư Chi nhánh Điện thành phố - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC KẠN (Từ đảo tròn Trung tâm đến ngã ba Mỏ Bạch) |
Qua 100m vào hết khu dân cư quy hoạch có đường ≥ 3,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1560 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Toàn tuyến
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.110.400
|
-
|
Đất ở |
| 1561 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54B: (Ngã tư rẽ đi Nhà hàng Cây xanh) - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Từ đường Phủ Liễn, vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1562 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54B: (Ngã tư rẽ đi Nhà hàng Cây xanh) - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Qua 100m đến 250m có đường rộng ≥ 3,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1563 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 54A - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Từ đường Phủ Liễn - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1564 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngách rẽ trên ngõ số 54A - Ngõ số 54A - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngách rẽ vào khu dân cư Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Thái Nguyên, vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1565 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngách rẽ trên ngõ số 54A - Ngõ số 54A - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngách rẽ theo hàng rào Trung tâm Giáo dục thường xuyên thành phố Thái Nguyên, vào 200m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1566 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngõ rẽ khu dân cư Phủ Liễn 1 gặp đường đi ngõ số 2 và ngõ số 60, đường Hoàng Văn Thụ
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 1567 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Ngõ số 100: Rẽ đi gặp đường ngõ số 54A
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1568 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Đường quy hoạch rộng ≥ 14,5m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 1569 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỦ LIỄN (Từ đảo tròn Trung tâm đến Hợp tác xã Bắc Hà) |
Đường quy hoạch rộng < 14,5m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 1570 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Toàn tuyến
|
18.000.000
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất ở |
| 1571 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 2 và khu dân cư và tái định cư tổ 15 phường Hoàng Văn Thụ
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 1572 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Ngõ rẽ vào khu dân cư tổ 12, phường Hoàng Văn Thụ, từ đường Bắc Sơn, vào 100m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1573 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC SƠN (Từ đường Bắc Kạn đến đường Lương Ngọc Quyến) |
Ngõ rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 16, phường Hoàng Văn Thụ, từ đường Bắc Sơn, vào 100m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1574 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến ngã ba ngõ số 21 sang Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |
| 1575 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngã ba ngõ số 21 - Đến hết Đoàn Ca múa nhạc dân gian Việt Bắc
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 1576 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Từ giáp Đoàn Ca múa nhạc dân gian Việt Bắc - Đến ngã ba gặp phố Lương Đình Của
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1577 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 3 rẽ vào khu dân cư tổ 31
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1578 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 21: Rẽ đến Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1579 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 21: Rẽ đến Trường Trung học phổ thông Lương Ngọc Quyến - Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngách rẽ khu dân cư Phát hành sách: Vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1580 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ rẽ theo hàng rào Trung tâm Nước sạch nông thôn, vào 100m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1581 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 28: Rẽ vào khu dân cư Trại dưỡng lão (cũ): Vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1582 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 39: Vào làng Giáo viên Lương Ngọc Quyến, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1583 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 43: Vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1584 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 14: Rẽ theo hàng rào Trường Tiểu học Đội Cấn - Đến giáp đất khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1585 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 26: Rẽ đến cổng Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp - Hướng nghiệp - Dạy nghề Thái Nguyên
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1586 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ rẽ vào khu dân cư Đoàn Ca múa dân gian Việt Bắc (giáp sân thể dục Trường Trung học cơ sở Chu Văn An)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1587 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CHU VĂN AN (Từ đường Hoàng Văn Thụ đi qua Đoàn Ca múa nhạc Dân gian Việt Bắc đến phố Lương Đình Của) |
Ngõ số 70: Từ Đoàn Ca múa dân gian Việt Bắc - Đến giáp đất khu dân cư số 1, phường Hoàng Văn Thụ
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1588 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Bắc Sơn - Đến đường Phủ Liễn
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1589 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Phủ Liễn - Đến đường Phan Đình Phùng
|
17.000.000
|
10.200.000
|
6.120.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất ở |
| 1590 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngách rẽ theo hàng rào Chùa Phủ Liễn vào 100m, đường bê tông ≥ 3,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1591 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 5A và 15A: Rẽ từ đường Minh Cầu vào hết khu dân cư quy hoạch tổ 22, phường Hoàng Văn Thụ
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.684.800
|
-
|
Đất ở |
| 1592 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 01: Rẽ theo hàng rào Công ty Lương thực, vào 100m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1593 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 02 và 04: Rẽ theo hàng rào chợ Minh Cầu vào khu dân cư sau chợ Minh Cầu
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 1594 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 62: Rẽ chân đồi pháo vào sân kho HTX Quyết Tâm - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu, vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1595 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 62: Rẽ chân đồi pháo vào sân kho HTX Quyết Tâm - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Qua 100m đến hết đất sân kho
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1596 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 92: Rẽ đến Trạm xá Công an tỉnh (đường cũ)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1597 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Ngõ số 100: Vào trạm xá Công an tỉnh (đường mới), vào 100m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 1598 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 146: Theo hàng rào Trường Hỗ trợ và giáo dục trẻ em thiệt thòi Thái Nguyên vào tổ 19, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu, vào 200m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1599 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 146: Theo hàng rào Trường Hỗ trợ và giáo dục trẻ em thiệt thòi Thái Nguyên vào tổ 19, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Qua 200m đến gặp phố Nguyễn Đình Chiểu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1600 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) |
Từ đường Minh Cầu vào đến ngã 3 gặp đường quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |