12201 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Đen - Đến cầu Suối Long
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.411.200
|
846.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12202 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Suối Long - Đến đường rẽ vào xã Hoàng Nông (dốc Đỏ)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12203 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào xã Hoàng Nông (dốc Đỏ) - Đến Cầu Điệp
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12204 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Điệp đến - Đến cống tiêu Ba Giăng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12205 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống tiêu Ba Giăng - Đến qua đường rẽ vào xã La Bằng 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12206 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ vào xã La Bằng 50m - Đến hết đất xã Bản Ngoại
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12207 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Bản Ngoại đến cách ngã ba Khuôn Ngàn 150m (về phía xã Bản Ngoại) - Đến hết đất xã Bản Ngoại
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12208 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã ba Khuôn Ngàn 150m (về phía xã Bản Ngoại) - Đến qua đường tàu cắt ngang 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12209 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường tàu cắt ngang 100m - Đến đỉnh dốc Mon
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12210 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Mon (đường rẽ vào xã La Bằng) - Đến qua trụ sở UBND xã Phú Xuyên cũ 300m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12211 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua trụ sở UBND xã Phú Xuyên cũ 300m - Đến Cầu Trà (hết đất xã Phú Xuyên)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12212 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Trà - Đến Cầu Tây xã Yên Lãng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12213 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Tây xã Yên Lãng - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Tiền Đốc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12214 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ vào xóm Tiền Đốc - Đến cổng Trường Tiểu học Yên Lãng 1
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12215 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Trường Tiểu học Yên Lãng 1 - Đến qua kiốt xăng Yên Lãng 300m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12216 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua kiốt xăng Yên Lãng 300m - Đến hết đất xã Yên Lãng (giáp đất huyện Sơn Dương - Tuyên Quang)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12217 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Suối Huyền (hết đất xã Cù Vân)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12218 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Suối Huyền (giáp đất xã Cù Vân) - Đến đường rẽ Trại giống lúa An Khánh
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
12219 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trại giống lúa An Khánh - Đến đường rẽ Trường Trung học cơ sở xã An Khánh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12220 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trường Trung học cơ sở xã An Khánh - Đến cầu Xạc Bi
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
12221 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Xạc Bi - Đến ngã tư xóm Tân Tiến
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12222 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư xóm Tân Tiến - Đến cầu Bà Yểng (hết đất An Khánh)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12223 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba (Trung tâm giống thủy sản Thái Nguyên, đường rẽ vào đường Cù Vân - An Khánh, đoạn bổ sung) - Đến cầu xóm Đạt
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12224 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu xóm Đạt - Đến cầu Đồng Khuôn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12225 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Đồng Khuôn - Đến ngã ba xóm Đầm (tiếp giáp đường Cù Vân - An Khánh giai đoạn 1)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12226 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba trạm bơm xóm Đồng Sầm - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Tiểu học xã An Khánh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12227 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
12228 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua 100m - Đến 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12229 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua 300m - Đến cổng Kho K9
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12230 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Kho K9 - Đến ngã ba bảng tin xóm 12 + 13 xã Cù Vân
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12231 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi xóm 4, 5, 6 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cổng trào xóm 2) - Đến đường tàu
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12232 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi xóm 4, 5, 6 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu xóm 2 - Đến cầu Đát Ma hết đất xóm 5 xã Cù Vân (giáp xã Phục Linh)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12233 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến nhà cân Mỏ than Phấn Mễ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12234 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà cân Mỏ than Phấn Mễ - Đến hết đất xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12235 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Hà Thượng - Đến giáp đất vành đai M3 - BLC
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12236 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất vành đai M3 - BLC - Đến cầu Đát Ma (giáp đất huyện Phú Lương)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12237 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến Nhà Văn hóa xóm 13, và lô 2, lô 3 khu quy hoạch Văn phòng mỏ than Làng Cẩm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12238 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào hết đường bê tông xóm 5 xã Hà Thượng
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
12239 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 + 200m (hết đất khu tái định cư Đồng Bông)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12240 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh rẽ từ Quốc lộ 37 + 200m vào khu tái định cư Đồng Bông 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
12241 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các tuyến còn lại của khu tái định cư Đồng Bông
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
12242 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Đến Cầu Cau, xóm 9 xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12243 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Trường Tiểu học xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12244 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào tới đường tàu cắt ngang (bao gồm khu quy hoạch dân cư xóm 6 + 7)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12245 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến cổng kho Muối
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12246 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến hết đất xã Hà Thượng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12247 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Hà Thượng - Đến qua cổng UBND xã Phục Linh 200m (đường đi Tân Linh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12248 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua cổng UBND xã Phục Linh 200m - Đến ngã ba đường rẽ đi xã Tân Linh
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12249 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Linh - Đến giáp đất xã Tân Linh (hết đất xã Phục Linh)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12250 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Soi - Đến Cầu Sung
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12251 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Khuôn 3 - Đến Trạm điện số 35
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12252 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Mận (đi qua cổng Kho KV3) - Đến hết đất xã Phục Linh giáp đất xã Hà Thượng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12253 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Đường từ nhà ông Vũ Văn Phong, xóm Cẩm 1 (giáp bờ moong Mỏ than Phấn Mễ) - Đến nhà ông La Quang Đại, xóm Ngọc Tiến hết đất xã Phục Linh (giáp đất xã Phấn Mễ)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12254 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà ông Trần Văn Thẩm, xóm Khuôn 2 - Đến Gốc Sung, xóm Khưu 2
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12255 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Đá - Đến cách ngã ba cầu Suối Bột 150m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12256 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cầu Suối Bột + 150m về ba phía
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12257 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua ngã ba cầu Suối Bột 150m - Đến hết đất xã Tân Linh (giáp đất xã Phục Linh)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12258 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua ngã ba cầu Suối Bột 150m - Đến cống nước cạnh Nhà Văn hoá xóm 12 cũ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12259 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống nước cạnh Nhà Văn hoá xóm 12 cũ - Đến cầu Vực Xanh xã Tân Linh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12260 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Vực Xanh - Đến qua UBND xã Tân Linh 350m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12261 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua UBND xã Tân Linh 350m - Đến ngã ba Kiến Linh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12262 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba Kiến Linh - Đến cổng xóm 6, xã Tân Linh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12263 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng xóm 6, xã Tân Linh - Đến cách ngã tư Thái Linh 150m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12264 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã tư Thái Linh 150m - Đến cầu bê tông xóm 3, xã Tân Linh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12265 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu bê tông xóm 3, xã Tân Linh - Đến hết đất xã Tân Linh (giáp đất xã Phú Lạc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12266 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến giáp đất quy hoạch dự án khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo (Quốc lộ 37 cũ đi tổ dân phố Liên Giới)
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
12267 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Đường bê tông từ tổ dân phố Liên Giới (giáp dự án Núi Pháo) - Đến ngã ba đường đi xóm Hàm Rồng và xóm Vân Long
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12268 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào khu quy hoạch dân cư sau Xí nghiệp chè Đại Từ
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12269 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng làng nghề xóm Hàm Rồng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12270 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng làng nghề xóm Hàm Rồng - Đến hết Trường Tiểu học Hùng Sơn I
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12271 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trường Tiểu học Hùng Sơn 1 qua Nhà Văn hóa xóm Hàm Rồng - Đến nhà bà Nguyễn Bích Thủy xóm Hàm Rồng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12272 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 qua tổ dân phố An Long, xóm Hàm Rồng đi xóm Vân Long (đường liên xã Hùng Sơn - Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào đường bê tông tổ dân phố An Long qua nhà ông Phạm Khắc Dũng - Đến nhà bà Nguyễn Bích Thủy, xóm Hàm Rồng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12273 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 qua tổ dân phố An Long, xóm Hàm Rồng đi xóm Vân Long (đường liên xã Hùng Sơn - Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà ông Trần Quang Mần theo đường liên xã đi xóm Vân Long - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12274 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất lô M4
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12275 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ lô N9 - Đến lô A1
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12276 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch tái định cư Hùng Sơn III
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12277 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Thành 2, thị trấn Hùng Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12278 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Nhà thờ Sơn Hà
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12279 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Nhà thờ Sơn Hà - Đến Suối Mang
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.411.200
|
846.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12280 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ trục chính đường Nam Sông Công - Vào đường bê tông qua nhà ông Trường ra đường trục chính Nam Sông Công
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12281 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường trục chính Nam Sông Công - Vào khu quy hoạch điều chỉnh chợ Nam Sông Công
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12282 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh đường Nam Sông Công - Vào trong khu dân cư điều chỉnh đất chợ Nam Sông Công
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12283 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Trường Trung học cơ sở thị trấn Hùng Sơn - Đến giáp đường đi xóm Đồng Cả
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12284 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Thành 1) - Đến hết đất nhà ông Nguyên xóm Xuân Đài
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12285 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.234.800
|
740.880
|
-
|
Đất TM-DV |
12286 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào 100m (nhà ông Lưu) tổ dân phố Cầu Thành 2 - thị trấn Hùng Sơn (đối diện đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Đại Từ)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12287 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các lô đất ở thuộc khu quy hoạch sau bến xe khách Đại Từ cũ
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
12288 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ Trường Mầm non Hoa Sen
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12289 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Mầm non Hoa Sen - Đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12290 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Công an huyện - Đến tường rào Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12291 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (nhánh giáp đất ở nhà bà Phạm Thị Tâm, tổ dân phố Chợ 1) vào đường bê tông - Đến hết đất nhà ông Đào Quang Chung, tổ dân phố Trung Hòa
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12292 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 đường rẽ vào xóm Trung Hòa (qua khối đoàn thể) ra Quốc lộ 37 (đèn xanh đèn đỏ)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12293 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cổng Chùa Minh Sơn - Đến đường tròn khu dân cư 1A
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12294 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cầu Tây Phố Mới) - Đến cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12295 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (đối diện Ngân hàng nông nghiệp huyện Đại Từ) - Vào Đến khu dân cư 1A
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12296 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến cổng UBND huyện Đại Từ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12297 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Nhà máy nước
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12298 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Nhà máy nước - Đến giáp bờ sông
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12299 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Phố Dầu xã Tiên Hội
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12300 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng Trường Tiểu học xã Tiên Hội
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |