| 11801 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11802 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bảo Cường |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11803 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11804 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bình Yên |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11805 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11806 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bộc Nhiêu |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11807 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11808 |
Huyện Định Hóa |
Xã Thanh Định |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11809 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11810 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phượng Tiến |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11811 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11812 |
Huyện Định Hóa |
Xã Tân Thịnh |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11813 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11814 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bình Thành |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11815 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11816 |
Huyện Định Hóa |
Xã Linh Thông |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11817 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11818 |
Huyện Định Hóa |
Xã Điềm Mặc |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11819 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11820 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phú Đình |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11821 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11822 |
Huyện Định Hóa |
Xã Định Biên |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11823 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Định Biên |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11824 |
Huyện Định Hóa |
Xã Sơn Phú |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11825 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11826 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bảo Linh |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11827 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11828 |
Huyện Định Hóa |
Xã Quy Kỳ |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11829 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11830 |
Huyện Định Hóa |
Xã Lam Vỹ |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11831 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 11832 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất huyện Phú Lương - Đến đường tàu (giáp Cầu Tây) xã Cù Vân
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11833 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu (giáp Cầu Tây) ngã ba đường Cù Vân - An Khánh
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 11834 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường Cù Vân - An Khánh - Đến Cầu Rùm xã Cù Vân
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 11835 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Rùm xã Cù Vân - Đến giáp đất kiốt xăng dầu số 58 xã Hà Thượng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 11836 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất kiốt xăng dầu số 58 xã Hà Thượng - Đến đường tàu cắt ngang xóm 11, xã Hà Thượng
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 11837 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu cắt ngang xóm 11, xã Hà Thượng - Đến kiốt xăng dầu Dốc Đình thị trấn Hùng Sơn (Quốc lộ 37 cải dịch mới)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 11838 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ kiốt xăng dầu dốc Đình - Đến cầu Đầm Phủ
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 11839 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Đầm Phủ - Đến đường rẽ vào Hồ Núi Cốc
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 11840 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Hồ Núi Cốc - Đến đầu cầu Huy Ngạc
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 11841 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đầu cầu Huy Ngạc - Đến đường rẽ xóm Táo thị trấn Hùng Sơn
|
8.900.000
|
5.340.000
|
3.204.000
|
1.922.400
|
-
|
Đất ở |
| 11842 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Táo thị trấn Hùng Sơn - Đến cống Cầu Bò
|
9.500.000
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 11843 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống Cầu Bò - Đến đường rẽ vào xóm Trung Hòa
|
11.800.000
|
7.080.000
|
4.248.000
|
2.548.800
|
-
|
Đất ở |
| 11844 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào xóm Trung Hòa - Đến đường rẽ vào Khu di tích 27/7
|
10.600.000
|
6.360.000
|
3.816.000
|
2.289.600
|
-
|
Đất ở |
| 11845 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Khu di tích 27/7 - Đến kiốt xăng dầu số 19
|
10.100.000
|
6.060.000
|
3.636.000
|
2.181.600
|
-
|
Đất ở |
| 11846 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ kiốt xăng dầu số 19 - Đến đường rẽ vào Chi cục Thuế
|
8.900.000
|
5.340.000
|
3.204.000
|
1.922.400
|
-
|
Đất ở |
| 11847 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Chi cục Thuế - Đến Cầu Đen
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 11848 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Đen - Đến cầu Suối Long
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất ở |
| 11849 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Suối Long - Đến đường rẽ vào xã Hoàng Nông (dốc Đỏ)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 11850 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào xã Hoàng Nông (dốc Đỏ) - Đến Cầu Điệp
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 11851 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Điệp đến - Đến cống tiêu Ba Giăng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 11852 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống tiêu Ba Giăng - Đến qua đường rẽ vào xã La Bằng 50m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 11853 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ vào xã La Bằng 50m - Đến hết đất xã Bản Ngoại
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 11854 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Bản Ngoại đến cách ngã ba Khuôn Ngàn 150m (về phía xã Bản Ngoại) - Đến hết đất xã Bản Ngoại
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11855 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã ba Khuôn Ngàn 150m (về phía xã Bản Ngoại) - Đến qua đường tàu cắt ngang 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 11856 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường tàu cắt ngang 100m - Đến đỉnh dốc Mon
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11857 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Mon (đường rẽ vào xã La Bằng) - Đến qua trụ sở UBND xã Phú Xuyên cũ 300m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 11858 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua trụ sở UBND xã Phú Xuyên cũ 300m - Đến Cầu Trà (hết đất xã Phú Xuyên)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 11859 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Trà - Đến Cầu Tây xã Yên Lãng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 11860 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Tây xã Yên Lãng - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Tiền Đốc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 11861 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ vào xóm Tiền Đốc - Đến cổng Trường Tiểu học Yên Lãng 1
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 11862 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Trường Tiểu học Yên Lãng 1 - Đến qua kiốt xăng Yên Lãng 300m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 11863 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua kiốt xăng Yên Lãng 300m - Đến hết đất xã Yên Lãng (giáp đất huyện Sơn Dương - Tuyên Quang)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11864 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Suối Huyền (hết đất xã Cù Vân)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11865 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Suối Huyền (giáp đất xã Cù Vân) - Đến đường rẽ Trại giống lúa An Khánh
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 11866 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trại giống lúa An Khánh - Đến đường rẽ Trường Trung học cơ sở xã An Khánh
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11867 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trường Trung học cơ sở xã An Khánh - Đến cầu Xạc Bi
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 11868 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Xạc Bi - Đến ngã tư xóm Tân Tiến
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 11869 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư xóm Tân Tiến - Đến cầu Bà Yểng (hết đất An Khánh)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 11870 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba (Trung tâm giống thủy sản Thái Nguyên, đường rẽ vào đường Cù Vân - An Khánh, đoạn bổ sung) - Đến cầu xóm Đạt
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 11871 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu xóm Đạt - Đến cầu Đồng Khuôn
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 11872 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Đồng Khuôn - Đến ngã ba xóm Đầm (tiếp giáp đường Cù Vân - An Khánh giai đoạn 1)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 11873 |
Huyện Đại Từ |
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba trạm bơm xóm Đồng Sầm - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Tiểu học xã An Khánh
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 11874 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 11875 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua 100m - Đến 300m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11876 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua 300m - Đến cổng Kho K9
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 11877 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Kho K9 - Đến ngã ba bảng tin xóm 12 + 13 xã Cù Vân
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 11878 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi xóm 4, 5, 6 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cổng trào xóm 2) - Đến đường tàu
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 11879 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi xóm 4, 5, 6 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu xóm 2 - Đến cầu Đát Ma hết đất xóm 5 xã Cù Vân (giáp xã Phục Linh)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 11880 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến nhà cân Mỏ than Phấn Mễ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11881 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà cân Mỏ than Phấn Mễ - Đến hết đất xã Hà Thượng
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11882 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Hà Thượng - Đến giáp đất vành đai M3 - BLC
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 11883 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất vành đai M3 - BLC - Đến cầu Đát Ma (giáp đất huyện Phú Lương)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 11884 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến Nhà Văn hóa xóm 13, và lô 2, lô 3 khu quy hoạch Văn phòng mỏ than Làng Cẩm
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11885 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào hết đường bê tông xóm 5 xã Hà Thượng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 11886 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 + 200m (hết đất khu tái định cư Đồng Bông)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 11887 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh rẽ từ Quốc lộ 37 + 200m vào khu tái định cư Đồng Bông 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 11888 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các tuyến còn lại của khu tái định cư Đồng Bông
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 11889 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Đến Cầu Cau, xóm 9 xã Hà Thượng
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11890 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Trường Tiểu học xã Hà Thượng
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11891 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào tới đường tàu cắt ngang (bao gồm khu quy hoạch dân cư xóm 6 + 7)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11892 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến cổng kho Muối
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 11893 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến hết đất xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 11894 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Hà Thượng - Đến qua cổng UBND xã Phục Linh 200m (đường đi Tân Linh)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 11895 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua cổng UBND xã Phục Linh 200m - Đến ngã ba đường rẽ đi xã Tân Linh
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 11896 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Linh - Đến giáp đất xã Tân Linh (hết đất xã Phục Linh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 11897 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Soi - Đến Cầu Sung
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 11898 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Khuôn 3 - Đến Trạm điện số 35
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 11899 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Mận (đi qua cổng Kho KV3) - Đến hết đất xã Phục Linh giáp đất xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 11900 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Đường từ nhà ông Vũ Văn Phong, xóm Cẩm 1 (giáp bờ moong Mỏ than Phấn Mễ) - Đến nhà ông La Quang Đại, xóm Ngọc Tiến hết đất xã Phục Linh (giáp đất xã Phấn Mễ)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |