| 11301 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Phúc Chu - Bảo Linh
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11302 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Km0 (cầu tràn Tân Dương) - Đến đường rẽ xóm Pải (nhà ông Việt)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11303 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Đường rẽ xóm Pải - Đến cách ngã ba trung tâm xã Phượng Tiến 50m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11304 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Ngã ba trung tâm xã Phượng Tiến + 50m - Đi các phía
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11305 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ ngã ba trung tâm xã Phượng Tiến + 50m - Đến Km4
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11306 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Km4 - Đến Km9 (giáp xã Trung Hội)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11307 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Km9 xã Phượng Tiến - Đến Quốc lộ 3C (xã Trung Hội)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11308 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Đoạn đường bê tông ≥ 5m từ ngã ba khu tưởng niệm - Đến giáp đầu cầu Vườn Rau
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11309 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Đoạn đường bê tông ≥ 5m từ cầu xóm Vườn Rau đi - Đến giáp đất Kim Phượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11310 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 0+800 (giáp chợ Chu) - Đến Km 1+400
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11311 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 1+400 - Đến Km 3+400 (gần trạm Y tế xã)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11312 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 3+400 - Đến Km 4+100 (cầu Bản Mới)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11313 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 4+100 - Đến Km 4+500 (Nhà Văn hóa bản Đa)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11314 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 4+500 - Đến Km 7+ 200 (nhà bà Lường Thị Thủy)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11315 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Km 7+200 (Nhà bà Lường Thị Thủy) - Đến Km9+ 00(Nhà ông Hoàng Văn Quyền)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11316 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Km 9 (nhà ông Hoàng Văn Quyền) - Đến Km10+400 (đường rẽ ông Quân làng Giản)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11317 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Km 10+400 (đường rẽ nhà ông Quân làng Giản) - Đến cầu Trung tâm
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11318 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km4+100 - Đến Km4+500 (ngã ba cổng trường Tiểu học)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11319 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km4+500 - Đến Km1+400 (cống tiêu nước đồng lác)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11320 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km1+400 - Đến Km 2 +900 (giáp Quy Kỳ)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11321 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Km2 +900 (giáp Kim Phượng) - Đến cầu tràn Kim Phượng (địa phận xã Quy Kỳ)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11322 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ trục Quốc lộ 3C rẽ đi Bộc Nhiêu + 50m - Đến Km4 + 200
|
241.500
|
144.900
|
86.940
|
52.164
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11323 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km4 + 200 - Đến Km5 + 300
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11324 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km5 + 300 - Đến Km8 + 400 (hết đất xã Bộc Nhiêu, giáp đất xã Bình Thành)
|
196.000
|
117.600
|
70.560
|
42.336
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11325 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km8 + 400 (giáp xã Bộc Nhiêu) - Đến Km8 + 800 (nhà ông Đào Đình Miện)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11326 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km8 + 800 (nhà ông Đào Đình Miện) - Đến Km9 + 300 (nhà ông Hoàng Văn Sơn)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11327 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km9 + 300 (nhà ông Hoàng Văn Sơn) - Đến đường 264
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11328 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BÌNH THÀNH – PHÚ ĐÌNH |
Từ đường 264 Km12 + 900 (rẽ Bình Tiến) - Đến Đến giáp đất Phú Đình
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11329 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC |
Từ đường ĐT 264 - Đến ngã ba đường rẽ Vào thôn Sơn Vinh 2
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11330 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC |
Từ ngã ba đường rẽ vào thôn Sơn Vinh 2 - Đến giáp đất Điềm Mặc
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11331 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH |
Từ đường ĐT 264 - Đến giáp đất Phú Đình
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11332 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH |
Từ giáp đất xã Sơn Phú - Đến giáp đường 264B
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11333 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – BỘC NHIÊU |
Đoạn đường từ ĐT 264 - Đến giáp đất xã Bộc Nhiêu
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11334 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥3m từ ngã tư trung tâm xã Bảo Cường + 200m tiếp theo (tuyến Cốc Lùng - Khấu Bảo)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11335 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ Quốc lộ 3C (cạnh nhà ông Trọng) vào 150m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11336 |
Huyện Định Hóa |
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11337 |
Huyện Định Hóa |
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥ 3,5m
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11338 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH |
Từ cầu tràn Tân Thịnh - Đến ngã ba rẽ đường bê tông Vào xóm Thâm Yên
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11339 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH |
Từ ngã ba rẽ đường bê tông vào xóm Thâm Yên - Đến giáp đất Khe Thí, xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11340 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Từ Ngã ba Bản Chang - Đến cầu Đông Khán
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11341 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Từ cầu Đông Khán - Đến ngã ba Cốc Móc
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11342 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường bê tông Bản Chang - Nà Lá - Nà Chú
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11343 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường bê tông Tân Vàng
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11344 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường nhựa Nà Mỵ - Tân Thái - Tân Trào
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11345 |
Huyện Định Hóa |
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ nhà ông Chung - Đến nhà ông Vỹ
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11346 |
Huyện Định Hóa |
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Đường bê tông rộng ≥ 3m nhà ông Vỹ - Đến nhà ông Toan xóm Làng Mới
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11347 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường liên thôn ngã ba Nạ Poọc đi xóm Héo - Đến hết đường nhựa (Nạ Poọc - Nà Lang - Xóm Héo)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11348 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Từ Ngã ba trung tâm xã + 50m - Đi xóm Pa Goải, xóm Đình
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11349 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Ngã tư xóm Đình - Đến trạm biến áp xóm Đình
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11350 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Trạm biến áp xóm Đình - Đi xóm Tổ (đường nhựa 3,5m), xóm Mấu (đường bê tông rộng ≥ 3m)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11351 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông rộng ≥ 3m Nạ Poọc, Héo, Nà Lang
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11352 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m từ trạm thủy luân đến Nhà ông Sáng, từ nhà ông Việt - Đến hết đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Pải
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11353 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m xóm Pải, Hợp Thành (các đoạn còn lại)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11354 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m xóm Pa Chò
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11355 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường Hồ Chí Minh (đường gom, thuộc xã Phượng Tiến)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11356 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 500m - Đi hướng xóm Vân Nhiêu
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11357 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 500m - Đến hết đất Vân Nhiêu
|
196.000
|
117.600
|
70.560
|
42.336
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11358 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã - Đi hướng xóm Dạo 1
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11359 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 300m - Đi hướng xóm Chú 4
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11360 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Đoạn bê tông rộng ≥ 3m từ Quốc lộ 3C qua Lạc Nhiêu, Dạo 2, Dạo 1 - Đến cầu trung tâm xã + 300m hướng Đi xóm Dạo 1
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11361 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Đoạn bê tông rộng ≥ 3m từ đường liên xã Bộc Nhiêu - Bình Thành rẽ đường Bục 3 - Minh Tiến - Đến hết đất Minh Tiến
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11362 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỒNG THỊNH |
Đoạn từ cầu treo xóm Đèo Tọt - Đến ngã ba trường Mầm Non xã Đồng Thịnh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11363 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Đồng Làn - Đồng Thịnh
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11364 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Từ ngã ba Vằng Chương đường bê tông - Đến giáp Bảo Hoa xã Bảo Linh
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11365 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Ngã Ba xóm Gốc Thông - Đến giáp đường Đồng Quang xã Bình Yên (đường bê tông)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11366 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Ngã ba xóm Nà Dọ - Đến giáp đất xóm Bản Cái, xã Thanh Định
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11367 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LÀNG HÁ – TAM HỢP (XÃ LAM VỸ) |
Đường Liên thôn Làng Há - Tam Hợp: Đoạn ngã 3 ông Kỳ - Cầu Treo
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11368 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LÀNG HÁ – TAM HỢP (XÃ LAM VỸ) |
Đường Liên thôn Làng Há - Tam Hợp: Đoạn Cầu Treo - Ngã 3 ông Đắc
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11369 |
Huyện Định Hóa |
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN THÔN LÀNG HÁ – NÀ TẤC (XÃ LAM VỸ) |
Tuyến đường liên thôn Làng Há - Nà Tấc: Đoạn cổng Trường Trung học cơ sở - Cầu Nà Viền
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11370 |
Huyện Định Hóa |
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN THÔN LÀNG HÁ – NÀ TẤC (XÃ LAM VỸ) |
Tuyến đường liên thôn Làng Há - Nà Tấc: Đoạn Cầu Nà Viền - Cây gạo Nà Tấc
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11371 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Các tuyến đường nhánh thuộc Trung tâm cụm xã
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11372 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Thôn Làng Quyền: Từ đường nhựa - Nhà Văn hóa thôn
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11373 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Thôn Nà Toán: Theo nhánh đường bê tông Cầu Nà Buốc - Đường liên thôn đi Nà Tấc
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11374 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Thôn Nà Toán: Cầu Nà Viền Nhà Văn hóa thôn Nà Toán
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11375 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Đất ở bám theo các tuyến đường bê tông của các thôn còn lại
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 11376 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11377 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
380.000
|
228.000
|
136.800
|
82.080
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11378 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11379 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
340.000
|
204.000
|
122.400
|
73.440
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11380 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV đôt thị |
| 11381 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất TM-DV đôt thị |
| 11382 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV đôt thị |
| 11383 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
238.000
|
142.800
|
85.680
|
51.408
|
-
|
Đất TM-DV đôt thị |
| 11384 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD đôt thị |
| 11385 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất SX-KD đôt thị |
| 11386 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD đôt thị |
| 11387 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu |
|
238.000
|
142.800
|
85.680
|
51.408
|
-
|
Đất SX-KD đôt thị |
| 11388 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
51.840
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11389 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
230.000
|
138.000
|
82.800
|
49.680
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11390 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
220.000
|
132.000
|
79.200
|
47.520
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11391 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11392 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
36.288
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11393 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
161.000
|
96.600
|
57.960
|
34.776
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11394 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
154.000
|
92.400
|
55.440
|
33.264
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11395 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
31.752
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11396 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
36.288
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11397 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
161.000
|
96.600
|
57.960
|
34.776
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11398 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
154.000
|
92.400
|
55.440
|
33.264
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11399 |
Huyện Định Hóa |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến |
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
31.752
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11400 |
Huyện Định Hóa |
Thị trấn Chợ Chu |
|
61.000
|
58.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |