10801 |
Huyện Định Hóa |
Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa xóm 1 - Đến cầu Giáp Danh (giáp đất Yên Trạch)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10802 |
Huyện Định Hóa |
Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 400 m trên trục đường Phú Tiến - Ôn Lương
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10803 |
Huyện Định Hóa |
Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 400 m - Đến ngã ba xóm 3, xóm 10 + 150 m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10804 |
Huyện Định Hóa |
Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ ngã ba xóm 3, xóm 10 + 150 m - Đến giáp đất Ôn Lương
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10805 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG |
Từ Quốc lộ 3C + 30m (cạnh nhà ông Thao) - Đến cách ngã tư trung tâm xã 50m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10806 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Bãi Á 2 - Đến ngã ba đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Bãi Á 2 (ngõ quán Hoa Sữa)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10807 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Bãi Á 2 - Đến ngã ba đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Bãi Á 2 (ngõ rẽ từ quán Hiền Hà)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10808 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp đường nhựa Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Thâm Tý - Hết đất thị trấn Chợ Chu (giáp đất xã Bảo Cường)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10809 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các đoạn đường bê tông còn lại đi xóm Bãi Á 2 và xóm Bãi Á 3
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10810 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đường bê tông cổng Huyện uỷ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10811 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Nhánh rẽ từ đường bê tông Huyện ủy - Đến đường rẽ xóm Bãi Á 2 (đường quanh nhà Thiếu nhi)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10812 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngõ rẽ số 62 từ đầu đường bê tông - Đến hết đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10813 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10814 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngõ rẽ số 15 giáp đường bê tông vào Huyện ủy - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10815 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngã tư trung tâm huyện - Đến cổng UBND huyện
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10816 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cổng UBND huyện - Đến giáp Đài tưởng niệm
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10817 |
Huyện Định Hóa |
Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Ngã tư trung tâm huyện + 100m - Về hướng Đi ngã ba Dốc Châu
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10818 |
Huyện Định Hóa |
Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Cách ngã tư trung tâm huyện 100m - Đến ngã ba Dốc Châu
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10819 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Quốc lộ 3C - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10820 |
Huyện Định Hóa |
Đoạn đường bê tông - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa sang - Đến đường Vào UBND huyện
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10821 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn giáp đường bê tông vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa rẽ vào ngõ 110 đi hết đường bê tông khu dân cư phố Trung Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10822 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa - Đến giáp ngã ba ngõ số 131 rẽ sang 2 bên
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10823 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các đoạn đường bê tông còn lại xóm Hợp Thành, chiều rộng ≥ 3m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10824 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông từ giáp xóm Hợp Thành đi xóm Phúc Thành - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ hết xóm Hợp Thành - Đến giáp đập Đồng Phủ xóm Phúc Thành
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10825 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Hồ Sen đi - Đến giáp đường nội thị Chợ Chu Đi Dốc Châu
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10826 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các nhánh đường còn lại của xóm Hồ Sen, chiều rộng ≥ 3m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10827 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngã 5 phố Trung Kiên - Đến cổng Bệnh viện đa khoa huyện (đường qua UBND thị trấn Chợ Chu)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10828 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Cổng bệnh viện đa khoa huyện + 50m hướng đường bê tông xóm Trung Việt
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10829 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường bê tông xóm Trung Việt (tiếp theo) - Đến giáp đường nhựa Quốc lộ 3C
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10830 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường bê tông từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện đến giáp đường nội thị ATK (hướng đi cầu Gốc Găng )
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10831 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên (ngã tư Lương thực cũ) - Đến đường lên Nhà tù Chợ Chu
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10832 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường lên Nhà tù Chợ Chu - Đến đầu cầu Gốc Găng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10833 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cầu Gốc Găng - Đến cách Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết 50m (Gốc Đa Chợ Chu)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10834 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) - Đi hết phố Hòa Bình, Thống Nhất
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10835 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) đi hết phố Đoàn Kết - Đến cầu Gốc Sung (hướng Đi Tân Dương)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10836 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m đi hết phố Đoàn Kết - Đến giáp đường Hồ Chí Minh hướng Đi Dốc Châu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10837 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp đường Hồ Chí Minh - Đến hết đất Chi cục thuế mới
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10838 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp ngã tư Chi cục thuế - Đến ngã ba đường rẽ ra Quốc lộ 3C (cầu Ba Ngạc)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10839 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư xóm Trường, xóm Dốc Trâu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10840 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3C - Đi qua chợ Tân Lập Đến ngã tư Chi cục thuế mới
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10841 |
Huyện Định Hóa |
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn từ đường rẽ cầu Gốc Sung đi - Đến giáp đất Chùa Hang Chợ Chu
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
10842 |
Huyện Định Hóa |
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường từ Chùa Hang Chợ Chu - Đi hết xóm Đồng Chùa
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10843 |
Huyện Định Hóa |
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường rộng ≥ 3,5m (từ trục chính vào 150m)
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
10844 |
Huyện Định Hóa |
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường rộng < 3,5m nhưng > 2,5m (từ trục chính vào 150m)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10845 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ ngã ba Quy Kỳ + 50m (đi chợ Quy Kỳ)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10846 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Cách ngã ba Quy Kỳ 50m - Đến giáp đất Quy Kỳ (đường Vào chợ Quy Kỳ)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10847 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km12 + 800 (giáp Đại Từ) - Đến Km13 + 700
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10848 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km13 + 700 - Đến Km14 + 600
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
10849 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10850 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
10851 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10852 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10853 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
10854 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10855 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10856 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10857 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10858 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10859 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10860 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10861 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10862 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 900 - Đến Km26
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10863 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 - Đến Km26 + 100
|
665.000
|
399.000
|
239.400
|
143.640
|
-
|
Đất TM-DV |
10864 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10865 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
10866 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10867 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10868 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10869 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
10870 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
10871 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
10872 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
10873 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10874 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
10875 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10876 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10877 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
10878 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
10879 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10880 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10881 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
10882 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
10883 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10884 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10885 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10886 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10887 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10888 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10889 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10890 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10891 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
10892 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10893 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10894 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
10895 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 900 - Đến Km6
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10896 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10897 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10898 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10899 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
10900 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |