Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10801 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ đường rẽ Nhà Văn hóa xóm 1 - Đến cầu Giáp Danh (giáp đất Yên Trạch) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10802 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 400 m trên trục đường Phú Tiến - Ôn Lương 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
10803 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 400 m - Đến ngã ba xóm 3, xóm 10 + 150 m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10804 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba xóm 3, xóm 10 + 150 m - Đến giáp đất Ôn Lương 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10805 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG Từ Quốc lộ 3C + 30m (cạnh nhà ông Thao) - Đến cách ngã tư trung tâm xã 50m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
10806 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Bãi Á 2 - Đến ngã ba đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Bãi Á 2 (ngõ quán Hoa Sữa) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
10807 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Bãi Á 2 - Đến ngã ba đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Bãi Á 2 (ngõ rẽ từ quán Hiền Hà) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
10808 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đường nhựa Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Thâm Tý - Hết đất thị trấn Chợ Chu (giáp đất xã Bảo Cường) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
10809 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đoạn đường bê tông còn lại đi xóm Bãi Á 2 và xóm Bãi Á 3 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10810 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đường bê tông cổng Huyện uỷ 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
10811 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Nhánh rẽ từ đường bê tông Huyện ủy - Đến đường rẽ xóm Bãi Á 2 (đường quanh nhà Thiếu nhi) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
10812 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngõ rẽ số 62 từ đầu đường bê tông - Đến hết đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
10813 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10814 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngõ rẽ số 15 giáp đường bê tông vào Huyện ủy - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
10815 Huyện Định Hóa Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngã tư trung tâm huyện - Đến cổng UBND huyện 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
10816 Huyện Định Hóa Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cổng UBND huyện - Đến giáp Đài tưởng niệm 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
10817 Huyện Định Hóa Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Ngã tư trung tâm huyện + 100m - Về hướng Đi ngã ba Dốc Châu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
10818 Huyện Định Hóa Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Cách ngã tư trung tâm huyện 100m - Đến ngã ba Dốc Châu 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
10819 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
10820 Huyện Định Hóa Đoạn đường bê tông - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa sang - Đến đường Vào UBND huyện 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
10821 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn giáp đường bê tông vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa rẽ vào ngõ 110 đi hết đường bê tông khu dân cư phố Trung Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
10822 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa - Đến giáp ngã ba ngõ số 131 rẽ sang 2 bên 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
10823 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đoạn đường bê tông còn lại xóm Hợp Thành, chiều rộng ≥ 3m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10824 Huyện Định Hóa Đường bê tông từ giáp xóm Hợp Thành đi xóm Phúc Thành - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ hết xóm Hợp Thành - Đến giáp đập Đồng Phủ xóm Phúc Thành 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
10825 Huyện Định Hóa Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Hồ Sen đi - Đến giáp đường nội thị Chợ Chu Đi Dốc Châu 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
10826 Huyện Định Hóa Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các nhánh đường còn lại của xóm Hồ Sen, chiều rộng ≥ 3m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10827 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngã 5 phố Trung Kiên - Đến cổng Bệnh viện đa khoa huyện (đường qua UBND thị trấn Chợ Chu) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
10828 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Cổng bệnh viện đa khoa huyện + 50m hướng đường bê tông xóm Trung Việt 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10829 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường bê tông xóm Trung Việt (tiếp theo) - Đến giáp đường nhựa Quốc lộ 3C 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10830 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường bê tông từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện đến giáp đường nội thị ATK (hướng đi cầu Gốc Găng ) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
10831 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên (ngã tư Lương thực cũ) - Đến đường lên Nhà tù Chợ Chu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
10832 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường lên Nhà tù Chợ Chu - Đến đầu cầu Gốc Găng 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10833 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cầu Gốc Găng - Đến cách Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết 50m (Gốc Đa Chợ Chu) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
10834 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) - Đi hết phố Hòa Bình, Thống Nhất 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10835 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) đi hết phố Đoàn Kết - Đến cầu Gốc Sung (hướng Đi Tân Dương) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10836 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m đi hết phố Đoàn Kết - Đến giáp đường Hồ Chí Minh hướng Đi Dốc Châu 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10837 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đường Hồ Chí Minh - Đến hết đất Chi cục thuế mới 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10838 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp ngã tư Chi cục thuế - Đến ngã ba đường rẽ ra Quốc lộ 3C (cầu Ba Ngạc) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
10839 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đường quy hoạch trong khu tái định cư xóm Trường, xóm Dốc Trâu 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10840 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn đường từ Quốc lộ 3C - Đi qua chợ Tân Lập Đến ngã tư Chi cục thuế mới 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
10841 Huyện Định Hóa Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn từ đường rẽ cầu Gốc Sung đi - Đến giáp đất Chùa Hang Chợ Chu 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
10842 Huyện Định Hóa Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường từ Chùa Hang Chợ Chu - Đi hết xóm Đồng Chùa 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10843 Huyện Định Hóa Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường rộng ≥ 3,5m (từ trục chính vào 150m) 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
10844 Huyện Định Hóa Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường rộng < 3,5m nhưng > 2,5m (từ trục chính vào 150m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
10845 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ ngã ba Quy Kỳ + 50m (đi chợ Quy Kỳ) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10846 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Cách ngã ba Quy Kỳ 50m - Đến giáp đất Quy Kỳ (đường Vào chợ Quy Kỳ) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10847 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km12 + 800 (giáp Đại Từ) - Đến Km13 + 700 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10848 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km13 + 700 - Đến Km14 + 600 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
10849 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10850 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
10851 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
10852 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10853 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
10854 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10855 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
10856 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10857 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
10858 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
10859 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
10860 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
10861 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
10862 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 900 - Đến Km26 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10863 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 - Đến Km26 + 100 665.000 399.000 239.400 143.640 - Đất TM-DV
10864 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10865 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
10866 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
10867 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10868 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10869 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
10870 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
10871 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
10872 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
10873 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10874 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
10875 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
10876 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
10877 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
10878 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
10879 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10880 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
10881 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
10882 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
10883 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
10884 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10885 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
10886 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
10887 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
10888 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
10889 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
10890 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10891 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
10892 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
10893 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
10894 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
10895 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 900 - Đến Km6 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
10896 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
10897 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
10898 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
10899 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
10900 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV