15:37 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Thái Nguyên: Cơ hội đầu tư hấp dẫn giữa lòng trung tâm kinh tế phía Bắc

Thái Nguyên, với vị trí chiến lược và nền kinh tế phát triển nhanh chóng, đang trở thành một trong những điểm đến đầu tư bất động sản hấp dẫn nhất khu vực phía Bắc. Bảng giá đất tại đây, được ban hành kèm theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, cho thấy sự biến động giá đất linh hoạt và tiềm năng phát triển vượt bậc.

Giới thiệu về tiềm năng phát triển bất động sản tại Thái Nguyên

Thái Nguyên nằm ở vùng trung du và miền núi phía Bắc, tiếp giáp với thủ đô Hà Nội, tạo điều kiện thuận lợi trong kết nối giao thông và phát triển kinh tế.

Đây không chỉ là trung tâm sản xuất công nghiệp lớn với Khu công nghiệp Yên Bình mà còn là nơi phát triển các dịch vụ giáo dục, y tế và du lịch.

Các tuyến đường huyết mạch như cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên và quốc lộ 37 giúp rút ngắn thời gian di chuyển giữa Thái Nguyên với các tỉnh lân cận. Hạ tầng giao thông ngày càng được đầu tư đồng bộ đã thúc đẩy giá trị đất tại đây gia tăng đáng kể.

Không chỉ vậy, sự xuất hiện của các dự án lớn như Samsung Thái Nguyên cũng đã tạo ra sức hút mạnh mẽ, làm tăng nhu cầu bất động sản.

Phân tích chi tiết về giá đất tại Thái Nguyên

Theo bảng giá đất ban hành, giá đất tại Thái Nguyên dao động mạnh tùy thuộc vào khu vực. Giá đất cao nhất lên tới 36 triệu đồng/m², tập trung chủ yếu tại Thành phố Thái Nguyên, nơi hạ tầng và tiện ích được đầu tư phát triển vượt bậc.

Ngược lại, mức giá thấp nhất chỉ 12.000 đồng/m² ở các khu vực ngoại thành. Giá trung bình được ghi nhận khoảng 1,613 triệu đồng/m², thể hiện sự hợp lý và tiềm năng tăng trưởng cho nhà đầu tư.

Nếu so sánh với các tỉnh lân cận như Bắc Giang hay Vĩnh Phúc, giá đất tại Thái Nguyên vẫn ở mức cạnh tranh. Điều này mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư nhắm đến các dự án ngắn hạn hoặc dài hạn tại khu vực này.

Những người có nhu cầu mua để ở cũng có thể tìm thấy các lựa chọn phù hợp với tài chính cá nhân.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư bất động sản tại Thái Nguyên

Thái Nguyên không chỉ nổi bật với hạ tầng giao thông mà còn là trung tâm giáo dục lớn thứ ba cả nước, với Đại học Thái Nguyên đóng vai trò là điểm nhấn. Lượng lớn học sinh, sinh viên và cán bộ đến đây học tập, làm việc đã tạo ra nhu cầu nhà ở và các dịch vụ liên quan.

Ngoài ra, các dự án lớn như Khu đô thị Phổ Yên hay Khu công nghiệp Điềm Thụy đang trong giai đoạn triển khai, hứa hẹn mang đến sức bật mới cho thị trường bất động sản.

Các khu vực ngoại thành như Phổ Yên, Sông Công cũng ghi nhận sự tăng trưởng nhờ quy hoạch đồng bộ và các dự án phát triển đô thị vệ tinh.

Trong bối cảnh bất động sản nghỉ dưỡng đang bùng nổ, Thái Nguyên có thể tận dụng lợi thế của mình với các địa điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Núi Cốc.

Sự phát triển của loại hình này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn làm tăng giá trị đất tại các khu vực lân cận.

Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Thái Nguyên trong giai đoạn này. Sự phát triển hạ tầng, giá đất hợp lý và tiềm năng kinh tế là những yếu tố quan trọng đảm bảo giá trị bất động sản tại đây sẽ còn tiếp tục tăng trưởng trong tương lai gần.

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000 đ
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.654.257 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3399

Mua bán nhà đất tại Thái Nguyên

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10501 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đường bê tông cổng Huyện uỷ 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
10502 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Nhánh rẽ từ đường bê tông Huyện ủy - Đến đường rẽ xóm Bãi Á 2 (đường quanh nhà Thiếu nhi) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
10503 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngõ rẽ số 62 từ đầu đường bê tông - Đến hết đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
10504 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10505 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngõ rẽ số 15 giáp đường bê tông vào Huyện ủy - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
10506 Huyện Định Hóa Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngã tư trung tâm huyện - Đến cổng UBND huyện 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
10507 Huyện Định Hóa Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cổng UBND huyện - Đến giáp Đài tưởng niệm 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
10508 Huyện Định Hóa Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Ngã tư trung tâm huyện + 100m - Về hướng Đi ngã ba Dốc Châu 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
10509 Huyện Định Hóa Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Cách ngã tư trung tâm huyện 100m - Đến ngã ba Dốc Châu 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
10510 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
10511 Huyện Định Hóa Đoạn đường bê tông - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa sang - Đến đường Vào UBND huyện 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
10512 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn giáp đường bê tông vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa rẽ vào ngõ 110 đi hết đường bê tông khu dân cư phố Trung Thành 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
10513 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa - Đến giáp ngã ba ngõ số 131 rẽ sang 2 bên 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
10514 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đoạn đường bê tông còn lại xóm Hợp Thành, chiều rộng ≥ 3m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10515 Huyện Định Hóa Đường bê tông từ giáp xóm Hợp Thành đi xóm Phúc Thành - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ hết xóm Hợp Thành - Đến giáp đập Đồng Phủ xóm Phúc Thành 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10516 Huyện Định Hóa Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Hồ Sen đi - Đến giáp đường nội thị Chợ Chu Đi Dốc Châu 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
10517 Huyện Định Hóa Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các nhánh đường còn lại của xóm Hồ Sen, chiều rộng ≥ 3m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10518 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngã 5 phố Trung Kiên - Đến cổng Bệnh viện đa khoa huyện (đường qua UBND thị trấn Chợ Chu) 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
10519 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Cổng bệnh viện đa khoa huyện + 50m hướng đường bê tông xóm Trung Việt 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10520 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường bê tông xóm Trung Việt (tiếp theo) - Đến giáp đường nhựa Quốc lộ 3C 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10521 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường bê tông từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện đến giáp đường nội thị ATK (hướng đi cầu Gốc Găng ) 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
10522 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên (ngã tư Lương thực cũ) - Đến đường lên Nhà tù Chợ Chu 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
10523 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường lên Nhà tù Chợ Chu - Đến đầu cầu Gốc Găng 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10524 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cầu Gốc Găng - Đến cách Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết 50m (Gốc Đa Chợ Chu) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
10525 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) - Đi hết phố Hòa Bình, Thống Nhất 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10526 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) đi hết phố Đoàn Kết - Đến cầu Gốc Sung (hướng Đi Tân Dương) 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10527 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m đi hết phố Đoàn Kết - Đến giáp đường Hồ Chí Minh hướng Đi Dốc Châu 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10528 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đường Hồ Chí Minh - Đến hết đất Chi cục thuế mới 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10529 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp ngã tư Chi cục thuế - Đến ngã ba đường rẽ ra Quốc lộ 3C (cầu Ba Ngạc) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
10530 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đường quy hoạch trong khu tái định cư xóm Trường, xóm Dốc Trâu 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10531 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn đường từ Quốc lộ 3C - Đi qua chợ Tân Lập Đến ngã tư Chi cục thuế mới 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
10532 Huyện Định Hóa Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn từ đường rẽ cầu Gốc Sung đi - Đến giáp đất Chùa Hang Chợ Chu 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
10533 Huyện Định Hóa Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường từ Chùa Hang Chợ Chu - Đi hết xóm Đồng Chùa 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10534 Huyện Định Hóa Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường rộng ≥ 3,5m (từ trục chính vào 150m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất ở
10535 Huyện Định Hóa Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường rộng < 3,5m nhưng > 2,5m (từ trục chính vào 150m) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10536 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ ngã ba Quy Kỳ + 50m (đi chợ Quy Kỳ) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10537 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Cách ngã ba Quy Kỳ 50m - Đến giáp đất Quy Kỳ (đường Vào chợ Quy Kỳ) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10538 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km12 + 800 (giáp Đại Từ) - Đến Km13 + 700 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
10539 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km13 + 700 - Đến Km14 + 600 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất ở
10540 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
10541 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất ở
10542 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
10543 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
10544 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100 550.000 330.000 198.000 118.800 - Đất ở
10545 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú) 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
10546 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
10547 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10548 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10549 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
10550 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương) 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
10551 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
10552 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
10553 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 900 - Đến Km26 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10554 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 - Đến Km26 + 100 950.000 570.000 342.000 205.200 - Đất ở
10555 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10556 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
10557 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên 3.200.000 1.920.000 1.152.000 691.200 - Đất ở
10558 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10559 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10560 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
10561 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
10562 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
10563 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
10564 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10565 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội) 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
10566 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
10567 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10568 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
10569 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
10570 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m) 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10571 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
10572 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 - Đất ở
10573 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
10574 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
10575 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10576 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10577 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
10578 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
10579 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
10580 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
10581 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10582 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
10583 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10584 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
10585 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900 650.000 390.000 234.000 140.400 - Đất ở
10586 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 900 - Đến Km6 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
10587 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900) 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
10588 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
10589 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển) 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
10590 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
10591 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10592 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km8 + 300 - Đến Km8 + 900 1.100.000 660.000 396.000 237.600 - Đất ở
10593 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km8 + 900 - Đến Km9 + 200 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
10594 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km9 + 200 - Đến Km9 + 600 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
10595 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km9 + 600 - Đến Km9 + 900 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
10596 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km9 + 900 - Đến Km10 + 150 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10597 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km10 +150 - Đến Km11 + 800 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
10598 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km11+ 800 - Đến Km12 + 500 900.000 540.000 324.000 194.400 - Đất ở
10599 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km12 + 500 - Đến Km13 + 750 (ngã ba Đi Tuyên Quang) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
10600 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi các phía 650.000 390.000 234.000 140.400 - Đất ở