| 10501 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đường bê tông cổng Huyện uỷ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 10502 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Nhánh rẽ từ đường bê tông Huyện ủy - Đến đường rẽ xóm Bãi Á 2 (đường quanh nhà Thiếu nhi)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 10503 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngõ rẽ số 62 từ đầu đường bê tông - Đến hết đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 10504 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10505 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngõ rẽ số 15 giáp đường bê tông vào Huyện ủy - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 10506 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngã tư trung tâm huyện - Đến cổng UBND huyện
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 10507 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cổng UBND huyện - Đến giáp Đài tưởng niệm
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 10508 |
Huyện Định Hóa |
Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Ngã tư trung tâm huyện + 100m - Về hướng Đi ngã ba Dốc Châu
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 10509 |
Huyện Định Hóa |
Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Cách ngã tư trung tâm huyện 100m - Đến ngã ba Dốc Châu
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 10510 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Quốc lộ 3C - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 10511 |
Huyện Định Hóa |
Đoạn đường bê tông - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa sang - Đến đường Vào UBND huyện
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 10512 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn giáp đường bê tông vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa rẽ vào ngõ 110 đi hết đường bê tông khu dân cư phố Trung Thành
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 10513 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa - Đến giáp ngã ba ngõ số 131 rẽ sang 2 bên
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 10514 |
Huyện Định Hóa |
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các đoạn đường bê tông còn lại xóm Hợp Thành, chiều rộng ≥ 3m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10515 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông từ giáp xóm Hợp Thành đi xóm Phúc Thành - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ hết xóm Hợp Thành - Đến giáp đập Đồng Phủ xóm Phúc Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10516 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Hồ Sen đi - Đến giáp đường nội thị Chợ Chu Đi Dốc Châu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 10517 |
Huyện Định Hóa |
Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các nhánh đường còn lại của xóm Hồ Sen, chiều rộng ≥ 3m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10518 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Ngã 5 phố Trung Kiên - Đến cổng Bệnh viện đa khoa huyện (đường qua UBND thị trấn Chợ Chu)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 10519 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Cổng bệnh viện đa khoa huyện + 50m hướng đường bê tông xóm Trung Việt
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10520 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường bê tông xóm Trung Việt (tiếp theo) - Đến giáp đường nhựa Quốc lộ 3C
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10521 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường bê tông từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện đến giáp đường nội thị ATK (hướng đi cầu Gốc Găng )
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 10522 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên (ngã tư Lương thực cũ) - Đến đường lên Nhà tù Chợ Chu
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 10523 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường lên Nhà tù Chợ Chu - Đến đầu cầu Gốc Găng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10524 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cầu Gốc Găng - Đến cách Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết 50m (Gốc Đa Chợ Chu)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 10525 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) - Đi hết phố Hòa Bình, Thống Nhất
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10526 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) đi hết phố Đoàn Kết - Đến cầu Gốc Sung (hướng Đi Tân Dương)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10527 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m đi hết phố Đoàn Kết - Đến giáp đường Hồ Chí Minh hướng Đi Dốc Châu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10528 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp đường Hồ Chí Minh - Đến hết đất Chi cục thuế mới
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10529 |
Huyện Định Hóa |
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ giáp ngã tư Chi cục thuế - Đến ngã ba đường rẽ ra Quốc lộ 3C (cầu Ba Ngạc)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 10530 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư xóm Trường, xóm Dốc Trâu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10531 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3C - Đi qua chợ Tân Lập Đến ngã tư Chi cục thuế mới
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 10532 |
Huyện Định Hóa |
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn từ đường rẽ cầu Gốc Sung đi - Đến giáp đất Chùa Hang Chợ Chu
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 10533 |
Huyện Định Hóa |
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường từ Chùa Hang Chợ Chu - Đi hết xóm Đồng Chùa
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10534 |
Huyện Định Hóa |
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường rộng ≥ 3,5m (từ trục chính vào 150m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 10535 |
Huyện Định Hóa |
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường rộng < 3,5m nhưng > 2,5m (từ trục chính vào 150m)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10536 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ ngã ba Quy Kỳ + 50m (đi chợ Quy Kỳ)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10537 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Cách ngã ba Quy Kỳ 50m - Đến giáp đất Quy Kỳ (đường Vào chợ Quy Kỳ)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10538 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km12 + 800 (giáp Đại Từ) - Đến Km13 + 700
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10539 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km13 + 700 - Đến Km14 + 600
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 10540 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10541 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 10542 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 10543 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10544 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 10545 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10546 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10547 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10548 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10549 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 10550 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 10551 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10552 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 10553 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 900 - Đến Km26
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10554 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 - Đến Km26 + 100
|
950.000
|
570.000
|
342.000
|
205.200
|
-
|
Đất ở |
| 10555 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10556 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 10557 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 10558 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10559 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10560 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 10561 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 10562 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 10563 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 10564 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10565 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội)
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 10566 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 10567 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10568 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 10569 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 10570 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10571 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 10572 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 10573 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 10574 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 10575 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10576 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10577 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 10578 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10579 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10580 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 10581 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10582 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 10583 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10584 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 10585 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 10586 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 900 - Đến Km6
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 10587 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10588 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10589 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 10590 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 10591 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10592 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km8 + 300 - Đến Km8 + 900
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 10593 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km8 + 900 - Đến Km9 + 200
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 10594 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 200 - Đến Km9 + 600
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 10595 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 600 - Đến Km9 + 900
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 10596 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 900 - Đến Km10 + 150
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10597 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km10 +150 - Đến Km11 + 800
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 10598 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km11+ 800 - Đến Km12 + 500
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 10599 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km12 + 500 - Đến Km13 + 750 (ngã ba Đi Tuyên Quang)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 10600 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi các phía
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |