| 10101 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba xã Khe Mo đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B - XÃ KHE MO |
Từ ngã ba Khe Mo - Đến qua Chợ Khe Mo 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10102 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba xã Khe Mo đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B - XÃ KHE MO |
Từ qua Chợ Khe Mo 100m - Đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B (hết địa phận xã Khe Mo)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10103 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Từ Tỉnh lộ 269D (ngã ba xóm Hải Hà) đi cầu sắt Hải Hà - Đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10104 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường từ cổng Làng Cháy, xã Khe Kho - Đến giáp đất thị trấn Sông Cầu
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10105 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường từ đường Tỉnh lộ 269D (Trạm biến áp 1) đi xóm La Nưa, La Dẫy - Đến giáp đất xã Nam Hòa
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10106 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường từ Cầu Sắt - Đến ngã ba La Nưa
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10107 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường xóm Tiền Phong - Khe Mo - đi Sông Cầu
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10108 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Từ đường nhựa ngã ba xóm Ao Rôm II - Đến D1 Lữ đoàn 575
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10109 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ giáp đất Khe Mo - Đến cách chợ Văn Hán 200m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10110 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ cách Chợ Văn Hán 200m - Đến qua UBND xã Văn Hán 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10111 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ qua UBND xã Văn Hán 100m - Đến đỉnh đèo Nhâu (hết đất xã Văn Hán)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10112 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến ngã ba Phả Lý đi đến hết xóm Thịnh Đức (đi xã Cây Thị) - XÃ VĂN HÁN |
Ngã ba Phả Lý + 200m - Đi Thịnh Đức
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10113 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến ngã ba Phả Lý đi đến hết xóm Thịnh Đức (đi xã Cây Thị) - XÃ VĂN HÁN |
Từ ngã ba Phả Lý + 200m đi Thịnh Đức - Đến hết đất Văn Hán
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10114 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN HÁN |
Tuyến ngã ba Vân Hòa đi xã Nam Hòa - Đến hết đất xã Văn Hán
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10115 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN HÁN |
Tuyến đường từ xóm Phả Lý xã Văn Hán - Đi xóm Thống Nhất xã Khe Mo (Đến giáp đất xã Khe Mo)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10116 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ giáp đất xã Hòa Bình - Đi cầu treo Văn Lăng
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10117 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ cầu treo Văn Lăng - Đi Đến ngã ba Văn Lăng
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10118 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Ngã ba Văn Lăng - Đến qua UBND xã 200m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10119 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ qua UBND xã Văn Lăng 200m - Đến hết xóm Liên Phương
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10120 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba Văn Lăng đến giáp đất xã Phú Đô (Phú Lương) - XÃ VĂN LĂNG |
Ngã ba Văn Lăng - Đi hết đất Trường Trung học cơ sở Văn Lăng
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10121 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba Văn Lăng đến giáp đất xã Phú Đô (Phú Lương) - XÃ VĂN LĂNG |
Từ hết đất Trường Trung học cơ sở Văn Lăng - Đến giáp đất xã Phú Đô huyện Phú Lương
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10122 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN LĂNG |
Từ ngã ba xóm Tân Thịnh - đết hết xóm Dạt
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10123 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cổng UBND xã Tân Long - Đi 200m về hai phía
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10124 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cách cổng UBND xã Tân Long 200m về phía xã Hòa Bình và về phía xã Quang Sơn (địa phận xã Tân Long)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10125 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba cầu tràn - Đến Đài tưởng niệm xã Tân Long
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10126 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ Đài tưởng niệm xã Tân Long - Đến cầu tràn liên hợp, xóm Đồng Mây
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10127 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cầu tràn liên hợp, xóm Đồng Mây - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Làng Giếng
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10128 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba xóm Luông đi xã Quang Sơn - Đến hết đất xã Tân Long
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10129 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa xóm Làng Mới - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Ba Đình
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10130 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba cầu Tràn - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Mẫu
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 10131 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10132 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
71.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10133 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
310.000
|
186.000
|
111.600
|
66.960
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10134 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
290.000
|
174.000
|
104.400
|
62.640
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10135 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10136 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
49.896
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10137 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10138 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
203.000
|
121.800
|
73.080
|
43.848
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10139 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10140 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
49.896
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10141 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10142 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Sông Cầu, thị trấn Trại Cau |
|
203.000
|
121.800
|
73.080
|
43.848
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10143 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10144 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
71.280
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10145 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
310.000
|
186.000
|
111.600
|
66.960
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10146 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
290.000
|
174.000
|
104.400
|
62.640
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10147 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
51.840
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10148 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
220.000
|
132.000
|
79.200
|
47.520
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10149 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
200.000
|
120.000
|
72.000
|
43.200
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10150 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
38.880
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10151 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
220.000
|
132.000
|
79.200
|
47.520
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10152 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
200.000
|
120.000
|
72.000
|
43.200
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10153 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
38.880
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10154 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
160.000
|
96.000
|
57.600
|
34.560
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10155 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10156 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
49.896
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10157 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10158 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
203.000
|
121.800
|
73.080
|
43.848
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10159 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
36.288
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10160 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
154.000
|
92.400
|
55.440
|
33.264
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10161 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
140.000
|
84.000
|
50.400
|
30.240
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10162 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
27.216
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10163 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
154.000
|
92.400
|
55.440
|
33.264
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10164 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
140.000
|
84.000
|
50.400
|
30.240
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10165 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
27.216
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10166 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
112.000
|
67.200
|
40.320
|
24.192
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10167 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10168 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
49.896
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10169 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10170 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã: Hóa Thượng |
|
203.000
|
121.800
|
73.080
|
43.848
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10171 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
36.288
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10172 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
154.000
|
92.400
|
55.440
|
33.264
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10173 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
140.000
|
84.000
|
50.400
|
30.240
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10174 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quang Sơn, Minh Lập, Khe Mo, Nam Hòa, Hòa Bình, Hóa Trung |
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
27.216
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10175 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
154.000
|
92.400
|
55.440
|
33.264
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10176 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
140.000
|
84.000
|
50.400
|
30.240
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10177 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
27.216
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10178 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Văn Hán, Văn Lăng, Cây Thị, Hợp Tiến, Tân Lợi, Tân Long |
|
112.000
|
67.200
|
40.320
|
24.192
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10179 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
|
67.000
|
64.000
|
61.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10180 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
|
73.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10181 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
|
67.000
|
64.000
|
61.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10182 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
|
73.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10183 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
|
67.000
|
64.000
|
61.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10184 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
|
73.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10185 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
|
65.000
|
62.000
|
59.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10186 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
|
71.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10187 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
|
65.000
|
62.000
|
59.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10188 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
|
71.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10189 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10190 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10191 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10192 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10193 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10194 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10195 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10196 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10197 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
61.000
|
58.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10198 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
67.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10199 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
61.000
|
58.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 10200 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
67.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |