10001 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường xóm Tiền Phong - Khe Mo - đi Sông Cầu |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10002 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Từ đường nhựa ngã ba xóm Ao Rôm II - Đến D1 Lữ đoàn 575 |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10003 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ giáp đất Khe Mo - Đến cách chợ Văn Hán 200m |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10004 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ cách Chợ Văn Hán 200m - Đến qua UBND xã Văn Hán 100m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
10005 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ qua UBND xã Văn Hán 100m - Đến đỉnh đèo Nhâu (hết đất xã Văn Hán) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10006 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến ngã ba Phả Lý đi đến hết xóm Thịnh Đức (đi xã Cây Thị) - XÃ VĂN HÁN |
Ngã ba Phả Lý + 200m - Đi Thịnh Đức |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
10007 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến ngã ba Phả Lý đi đến hết xóm Thịnh Đức (đi xã Cây Thị) - XÃ VĂN HÁN |
Từ ngã ba Phả Lý + 200m đi Thịnh Đức - Đến hết đất Văn Hán |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10008 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN HÁN |
Tuyến ngã ba Vân Hòa đi xã Nam Hòa - Đến hết đất xã Văn Hán |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10009 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN HÁN |
Tuyến đường từ xóm Phả Lý xã Văn Hán - Đi xóm Thống Nhất xã Khe Mo (Đến giáp đất xã Khe Mo) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10010 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ giáp đất xã Hòa Bình - Đi cầu treo Văn Lăng |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10011 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ cầu treo Văn Lăng - Đi Đến ngã ba Văn Lăng |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10012 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Ngã ba Văn Lăng - Đến qua UBND xã 200m |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
10013 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ qua UBND xã Văn Lăng 200m - Đến hết xóm Liên Phương |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10014 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba Văn Lăng đến giáp đất xã Phú Đô (Phú Lương) - XÃ VĂN LĂNG |
Ngã ba Văn Lăng - Đi hết đất Trường Trung học cơ sở Văn Lăng |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
10015 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba Văn Lăng đến giáp đất xã Phú Đô (Phú Lương) - XÃ VĂN LĂNG |
Từ hết đất Trường Trung học cơ sở Văn Lăng - Đến giáp đất xã Phú Đô huyện Phú Lương |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10016 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN LĂNG |
Từ ngã ba xóm Tân Thịnh - đết hết xóm Dạt |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10017 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cổng UBND xã Tân Long - Đi 200m về hai phía |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
10018 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cách cổng UBND xã Tân Long 200m về phía xã Hòa Bình và về phía xã Quang Sơn (địa phận xã Tân Long) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10019 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba cầu tràn - Đến Đài tưởng niệm xã Tân Long |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10020 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ Đài tưởng niệm xã Tân Long - Đến cầu tràn liên hợp, xóm Đồng Mây |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10021 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cầu tràn liên hợp, xóm Đồng Mây - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Làng Giếng |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10022 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba xóm Luông đi xã Quang Sơn - Đến hết đất xã Tân Long |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
10023 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa xóm Làng Mới - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Ba Đình |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10024 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ ngã ba cầu Tràn - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Mẫu |
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
10025 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ giáp đất xã Cao Ngạn - Đến cách ngã ba xã Hóa Thượng 200m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
10026 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cách ngã ba xã Hóa Thượng 200m - Đến cống La Gianh |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10027 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cống La Gianh - Đến Km7 + 150m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
10028 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km7 + 150m - Đến Km8 |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
10029 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km8 - Đến qua cổng UBND xã Hóa Trung 100m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10030 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ qua cổng UBND xã Hóa Trung 100m - Đến Km9 + 500m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10031 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km9 + 500m - Đến qua đường rẽ thị trấn Sông Cầu 100m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10032 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ qua đường rẽ thị trấn Sông Cầu 100m - Đến Km12+ 300m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
10033 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km12 + 300m - Đến Km13 |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
10034 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km13 - Đến cầu Đồng Thu |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
10035 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cầu Đồng Thu - Đến cổng Trung tâm Dạy nghề Trại Phú Sơn 4 |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
10036 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cổng Trung tâm Dạy nghề Trại Phú Sơn 4 - Đến hết đất xã Quang Sơn |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10037 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 1B CŨ |
Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên (gần Trạm vật tư Nông nghiệp) - Đến đường rẽ vào Bộ Tư lệnh Quân khu I |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10038 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 1B CŨ |
Từ đường rẽ vào Bộ Tư lệnh Quân khu I - Đến đường rẽ vào Lữ đoàn 575 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
10039 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 1B CŨ |
Từ đường rẽ vào Lữ đoàn 575 - Đến ngã ba xã Hóa Thượng |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
10040 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ Cầu Đỏ - Đến hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
10041 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm - Đến cầu Linh Nham |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10042 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ Cầu ngòi Chẹo - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
10043 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa - Đến cách cổng Chợ Nam Hòa 200m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
10044 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cách cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến qua cổng Chợ Nam Hòa 200m |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10045 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ qua cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến cầu Thác Lạc |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
10046 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Thác Lạc - Đến đường tàu quặng |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
10047 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường tàu quặng - Đến ngã ba Bách Hóa |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
10048 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ ngã ba Bách Hóa - Đến cầu Đợi Chờ |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
10049 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Đợi Chờ - Đến đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10050 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi - Đến cầu Đã |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10051 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Đã - Đến cách cổng UBND xã Hợp Tiến 500m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
10052 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cách UBND xã Hợp Tiến 500m - Đến qua UBND xã Hợp tiến 500m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10053 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ qua UBND xã Hợp Tiến 500m đi Bắc Giang - Đến hết đất xã Hợp Tiến |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
10054 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn từ đường rẽ đối diện cổng Trường Trung học phổ thông - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái), đường bê tông hoặc nhựa ≥ 2,5m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10055 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Đường rẽ Quốc lộ 1B cũ ngõ rẽ cạnh Huyện đội (địa phận xã Hóa Thượng) |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10056 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đi qua Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái đến ngã tư giáp đất phường Chùa Hang - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10057 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đi qua Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái đến ngã tư giáp đất phường Chùa Hang - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái - Đến ngã tư giáp đất chùa Hang |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
10058 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến Trường Mầm Non Quân khu I - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Trạm 88 cũ |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
10059 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến Trường Mầm Non Quân khu I - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Trạm 88 cũ - Đến Trường Mầm non Quân khu I |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10060 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Quốc lộ 1B cũ - Đến ngã 3 (đường giáp nhà ông Hoàng Sính) |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
10061 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Bệnh xá 43 (đường giáp Xí nghiệp may 20) |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
10062 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn Km4 + 400m) - Đi vào Núi Kháo |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10063 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn Km4 + 500m) - Đi vào Đồi Pháo cũ |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10064 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn Km4 + 600m) - Đi vào Núi Cái |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10065 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng chính Bộ Tư lệnh Quân khu I |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
10066 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Đường rẽ từ Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng Quân khu I (đường vào cổng cũ Quân khu I) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10067 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Ngõ rẽ từ Km4+800 đi vào xóm Đồng Thái (đoạn giáp Trường Trung học cơ sở Hóa Thượng): Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10068 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ (Km4 + 900m) vào 200m đi xóm Đồng Thái (đoạn giáp Trường Trung học cơ sở xã Hóa Thượng đến đường vào Lữ đoàn 575) |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10069 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đi Lữ đoàn 575 (hết địa đất xã Hóa Thượng) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10070 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ ngõ đi Trạm nước sạch: Vào 200m |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10071 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Lò vôi Nha Trang |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10072 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến đồi chùa và Đến hết dốc nhà ông Thiêm |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10073 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi xóm Ấp Thái (đường vào nhà ông Luật) đến hết xóm Ấp Thái - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 vào 200m |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
10074 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi xóm Ấp Thái (đường vào nhà ông Luật) đến hết xóm Ấp Thái - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 200m - Đến hết đất xóm Ấp Thái |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10075 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Vào 200m (đi nhà thờ họ đạo Ấp Thái) |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
10076 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đết hết đất xóm Ấp Thái (rẽ cạnh kiôt xăng) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 vào 200m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
10077 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đết hết đất xóm Ấp Thái (rẽ cạnh kiôt xăng) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 200m - Đến hết đất xóm Ấp Thái |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
10078 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Đến giáp đất đất Vườn ươm của Công ty Lâm nghiệp Thái Nguyên (đồi bệnh viện cũ) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10079 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đến hết xóm Tân Thái (hướng đi Nhị Hòa) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 vào 200m |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10080 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đến hết xóm Tân Thái (hướng đi Nhị Hòa) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 200m - Đến hết đất xóm Tân Thái |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10081 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Đi khu dân cư xóm Tân Thái 200m (đối diện đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Tân Thái) |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10082 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Đến cổng trại chăn nuôi Tân Thái |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
10083 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Các ngõ rẽ còn lại từ Quốc lộ 1B mới vào 200m (thuộc đoạn từ ngã ba Hóa Thượng đến cầu Cao Ngạn), đường bê tông ≥ 3m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
10084 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Đường từ đường 359 cũ - Đi qua Nhà Văn hóa xóm Luông Đến đất Ban Chỉ huy Quân sự huyện trong Khu hành chính mới |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
10085 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Lữ đoàn 601 - Gốc Vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B - Đến ngã tư Gò Cao (rẽ đi Minh Lập) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10086 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Lữ đoàn 601 - Gốc Vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã tư Gò Cao - Đi Gốc Vối (hết địa phận xã Hóa Thượng) |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10087 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba đường đi Hòa Bình đi Cầu Mơn (đường ĐT 273) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã ba (đường đi Hòa Bình) vào 200m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10088 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba đường đi Hòa Bình đi Cầu Mơn (đường ĐT 273) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua ngã ba (đường đi Hòa Bình) 200m - Đến đỉnh dốc Văn Hữu |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
10089 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba đường đi Hòa Bình đi Cầu Mơn (đường ĐT 273) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ đỉnh dốc Văn Hữu - Đến Cầu Mơn |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10090 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư Gò Cao đi Minh Lập (hết địa phận xã Hóa Thượng) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã tư Gò Cao vào 200m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10091 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư Gò Cao đi Minh Lập (hết địa phận xã Hóa Thượng) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua ngã tư Gò Cao 200m - Đến hết địa phận xã Hóa Thượng |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
10092 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch Quân khu I - XÃ HÓA THƯỢNG |
Khu Trạm phòng dịch E 651; Khu Xí nghiệp may 20 (khu trong tuyến giáp đường nhà ông Hoàng Sính) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
10093 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch Quân khu I - XÃ HÓA THƯỢNG |
Khu Công ty Việt Bắc cũ |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
10094 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch Quân khu I - XÃ HÓA THƯỢNG |
Khu Cục Hậu Cần; Khu Cổng gác số 3 (cạnh quy hoạch khu dân cư số 5 Hưng Thái) |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10095 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17) - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ vào 150m |
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất SX-KD |
10096 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17) - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 150m - Đến cách Quốc lộ 17 |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
10097 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17) - XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường bê tông rẽ từ đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17): Vào 200m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
10098 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư xóm Việt Cường đến ngã 3 Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 3 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã tư xóm Việt Cường vào 100m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
10099 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư xóm Việt Cường đến ngã 3 Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 3 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua ngã tư xóm Việt Cường 100m - Đến ngã 3 Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 3 |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
10100 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Trường Mầm non số 2 Hóa Thượng - Đến gặp ngõ rẽ cạnh Ban Chỉ huy Quân sự huyện (địa phận xã Hóa Thượng) |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |