101 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cổng nhà máy chè - Đến gặp Quốc lộ 3
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 + 100m - Đi dốc Ông Thọ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Sau 100m - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút - Đến ngã ba gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 - Đến qua ngã tư Làng Bò 100m Đi Làng Giang
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách ngã tư Làng Bò 100m - Đến khu quy hoạch dân cư cầu Làng Giang
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ khu Quy hoạch dân cư cầu Làng Giang - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp thị trấn Đu)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 +200m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ 200m - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp đất xã Phấn Mễ)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Bưu điện Phú Lương + 250m (đến ngã ba)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba - Đến hết đất thị trấn Đu (giáp xã Động Đạt)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất thị trấn Đu - Đến Km3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km3 - Đến hết đất Động Đạt
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất Động Đạt - Đến cách UBND xã Yên Lạc 200m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách UBND xã Yên Lạc 200m - Đến qua UBND xã Yên Lạc 200m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ qua UBND xã Yên Lạc 200m - Đến gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cổng làng xóm Yên Thủy 4 - Đến hết đất xóm Yên Thủy 4
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ hết đất xóm Yên Thủy 4 - Đến cầu Ông Mạch
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Ông Mạch - Đến Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m - Đến cầu Yên Thủy 1
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Yên Thủy 1 - Đến Trung tâm UBND xã Yên Lạc (ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - Đến cách chợ xóm Ó 300m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách chợ xóm Ó 300m - Đến hết đất xã Yên Lạc
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN XÃ XÓM ĐỒNG BÒNG - YÊN LẠC ĐI XÓM QUYẾT THẮNG - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Toàn tuyến
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu tràn (Đi Yên Trạch)
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu tràn - Đến hết đất xã Yên Ninh
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách Trường Trung học cơ sở Yên Trạch 100m - Đến qua Trường Trung học cơ sở Yên Trạch 250m, hướng Đi Phú Tiến
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ qua Trường Trung học cơ sở xã Yên Trạch 250m - Đến qua đường rẽ chợ Yên Trạch 100m, hướng Đi xã Phú Tiến
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã 3 rẽ Bản Héo + 50m - Đi Yên Ninh, từ ngã 3 rẽ Bản Héo + 100m Đi xã Phú Tiến
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Các đoạn còn lại của đường Yên Ninh - Yên Trạch - Phú Tiến (thuộc địa phận xã Yên trạch)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba Chợ Hợp Thành - Đến ngã ba Phú Thành
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã 3 Phú Thành - Đến Bưu Điện văn hóa xã
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Bưu điện Văn hóa xã đi xóm Làng Mon - Đến giáp đất Phủ Lý
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất xã Hợp Thành - Đến cầu Na Lậu (gặp Tỉnh lộ 263)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ nút giao Tỉnh lộ 263 - Đến cầu tràn Na Dau
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu tràn Na Dau - Đến hết đất xã Phủ Lý
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ địa phận xóm Hạ xã Yên Đổ (giáp đất xã Phủ Lý) - Đến hết đất xóm Trung
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất xóm Trung qua Quốc lộ 3C - Đến cống xóm Thượng
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cống xóm Thượng qua xóm An Thắng - Đến hết địa phận xóm Ao Then
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ hết địa phận xóm Ao Then - Đến Quốc lộ 3
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Đất khu dân cư trong chợ Giang Tiên
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Phú Lương |
Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Đường đấu nối với đường từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên, - Đến hết khu di tích Bazuka
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Phú Lương |
Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ rẽ hai phía - Đến hết đất thị trấn Giang Tiên
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Phú Lương |
Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ nhà cơ điện mỏ than - Đi xóm Làng Bún xã Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Phú Lương |
Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ Quốc lộ 3 vào 150m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Phú Lương |
Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Từ sau 150m đến 300m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Các đường bê tông còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN GIANG TIÊN |
Các đường còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3: Đường đất rộng ≥ 2,5m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU |
Tỉnh lộ 263 Km0 + 550 đi xóm Làng Chảo, xã Động Đạt) - Đến hết đường bê tông
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU |
Tỉnh lộ 263 Km0 + 650 rẽ từ Tiểu khu Tân Lập đi tiểu khu Cây Châm) - Vào Đến hết đường bê tông
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU |
Tỉnh lộ 263 (Km0 + 950 đi xóm Đồng Nghè, xã Động Đạt) - Đến hết đất thị trấn Đu
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Phú Lương |
THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng phân hiệu Trường Mầm non thị trấn Đu (tiểu khu Lân 2)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường bê tông rộng ≥ 3,5m
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường bê tông rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường đất rộng ≥ 3,5m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Phú Lương |
Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU |
Đường đất rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Phú Lương |
XÃ PHẤN MẾ |
Từ ngã ba xóm Hoa 2 - Đi tiểu khu Lân 2, thị trấn Đu
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ Quốc lộ 3 vào 300m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ sau 300m - Đến ngã tư Làng Bò
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ Quốc lộ 3 vào 400m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ |
Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vô Tranh
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Phú Lương |
XÃ YÊN ĐỔ |
Các đường quy hoạch dân cư sau Chợ Trào, Yên Đổ
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 200 m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ |
Sau 200 m - Đến 500 m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150 m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Sau 150m - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trạm Y tế xã Yên Đổ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ |
Từ Trạm Y tế xã Yên Đổ - Đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 - Đến hết đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ giáp đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba) + 100m đi 2 nhánh
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |