| 101 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ Nhà Văn hóa xóm Giếng - Đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Nhánh của trục phụ đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng: Từ Khu tái định cư xóm Ngoài Đến Trường Tiểu học Hồng Tiến 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Khu dân cư VIF, phường Ba Hàng
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ hết đất Khu dân cư VIF - Đến cầu Trâu II
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ cầu Trâu II - Đến qua ngã ba Giếng Đồn 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ qua ngã ba Giếng Đồn 100m - Đến Cầu Đẫm
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vỵ qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Ninh - Đến kênh Núi Cốc
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Uyển Cần - Đến ngã ba nhà ông Lưu, tổ dân phố 3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Nhánh rẽ cạnh nhà ông Kiên - Đến kênh mương Núi Cốc
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Bình - Đến ngã ba nhà ông Luyến tổ dân phố 3
|
1.650.000
|
990.000
|
594.000
|
356.400
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Dần qua tổ dân phố Yên Ninh - Đến gặp đường đi Bệnh viện Quân Y 91
|
1.650.000
|
990.000
|
594.000
|
356.400
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến nhà ông Tần Phái
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ nhà ông Tần Phái - Đến Trung tâm Cai nghiện
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Tỉnh lộ 261 rẽ vào - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Trung
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi tổ dân phố Đồng Nâm, vào 250m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ ngõ rẽ cạnh UBND xã Đắc Sơn cũ, vào - Đến đồi Tên Lửa
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Cầu Nhái - Đến hết đất nhà ông Phúc, xóm Thượng Vụ
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất nhà ông Phúc xóm, Thượng Vụ - Đến Cầu Lai, xã Thành Công
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Cầu Lai, xã Thành Công - Đến cách ngã ba chợ Long Thành 50m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến qua ngã ba chợ Long Thành 50m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ qua ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến Trường THCS xã Thành Công
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Trường THCS Thành Công - Đến hết nhà ông Toản, xóm Xuân Dương
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất nhà ông Toản, xóm Xuân Dương - Đến đỉnh đèo Nhe (hết địa phận xã Thành Công)
|
750.000
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Phổ Yên |
Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba bến Nhái - Đến cách UBND xã Vạn Phái 200m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Phổ Yên |
Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách UBND xã Vạn Phái 200m - Đến qua UBND xã Vạn Phái 200m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ đường 274 đi xóm Thượng Vụ 1, - Đến hết đất nhà ông Lâu
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba nhà ông Quang Chiến - Đến Trường Tiểu học Thành Công 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ đường 274 đi xóm An Hòa, vào 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba chợ Long Thành + 50m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Qua ngã ba chợ Long Thành 50 - Đến Gò Tròn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Gò Tròn - Đến Gò Đồn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Gò Đồn - Đến chân đập hồ Suối Lạnh
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba Gò Đồn - Đến cách ngã ba làng Đanh 50m
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách ngã ba làng Đanh 50m - Đến qua cổng làng Đanh 50m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, qua Nhà máy gạch Hồng Trang - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Hai, xóm Ao Sen
|
520.000
|
312.000
|
187.200
|
112.320
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt
|
9.500.000
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường sắt - Đến cách Quốc lộ 3 mới 100m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong (giáp đất ông Thoại) - Đến nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong - Đến đường Nguyễn Cấu (nhà ông Hưng tổ dân phố Đại Phong)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, cạnh nhà bà Ngân Dân - Đến nhà Hợp Xuân
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Nhánh từ ngã ba nhà bà Vân, tổ dân phố Kim Thái - Đến hết đất nhà bà Sơn, tổ dân phố Kim Thái
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong - Đến sau ga Phổ Yên (nhà ông Thắng thuế)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu - Đến cổng chính Z131
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ cổng chính Z131 - Đến nhà khách Z131
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Cường Chanh - Đến Trường Tiểu học Đồng Tiến
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua bờ kênh Núi Cốc 100m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ qua bờ kênh Núi Cốc 100m - Đến Bệnh Viện Quân Y 91
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ nhà hàng 91 đi qua nhà ông Tâm sản xuất gạch - Đến giáp địa phận xã Nam Tiến
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ cổng chính Bệnh viện Quân y 91 - Đến hết đất nhà ông Kế tổ dân phố Đầu Cầu
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM (Từ đường Tỉnh lộ 261 (Km40+700) đến đường vào Bệnh Viện Quân Y 91) |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) |
Từ đền thờ liệt sỹ - Đến đường sắt Hà Thái (đoạn đã xong hạ tầng)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) |
Từ Tỉnh lộ 261 (Km42, ngã ba dốc Xe Trâu) + 120m
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) |
Từ qua ngã ba dốc Xe Trâu 120m - Đến ngã ba (nhà ông Trung Trạm)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) |
Từ đường Đỗ Cận (Km 42, Tỉnh lộ 261 cũ) + 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) |
Từ qua 100m - Đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến kênh Núi Cốc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) |
Từ kênh Núi Cốc - Đến UBND xã Nam Tiến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) |
Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) |
Từ đường sắt - Đến chân cầu vượt Đông Cao
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua chợ Thanh Xuyên 50m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ qua chợ Thanh Xuyên 50m - Đến 250m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ qua chợ Thanh Xuyên 250m - Đến đê Sông Công xã Trung Thành (đê Tứ Thịnh)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ giáp Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) - Đến cống chui Phù Lôi
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ cống chui Phù Lôi - Đến cống số 3 đê Chã Thuận Thành
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến Tái định cư Phù Lôi
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến ngã tư nhà ông Phạm Bá Lơ
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Phạm Bá Lơ - Đến nhà ông Thơm (trưởng xóm)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Thơm (trưởng xóm) - Đến đê Chã
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến cống Táo, xã Thuận Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Ngõ số 2, số 4, vào 150m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Trạm bơm cống Táo qua nhà ông Luật - Đến cây đa to, xóm Xây
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ ngã ba dốc đền Đồng Thụ - Đến nhà ông Giới
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp đất nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương - Đến hết Trạm Y tế xã Tân Hương
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Tân Hương - Đến UBND xã Tân Hương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Trạm Y tế xã - Đến hết Trường Tiểu học và Trung học cơ sở, xã Tân Hương
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ UBND xã + 100m - Đến đất nhà ông Việt xóm Hương Đình 2
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung đi Cẩm Na - Đến giáp đất xã Đông Cao
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến hết đất nhà ông Hào, xóm Đông
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến nghè ông Đại
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ nghè ông Đại - Đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Kế tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến ngã ba nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Cường - Đến nghĩa địa Đồng Sểnh
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |