| 701 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3C - Đi qua chợ Tân Lập Đến ngã tư Chi cục thuế mới
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 702 |
Huyện Định Hóa |
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đoạn từ đường rẽ cầu Gốc Sung đi - Đến giáp đất Chùa Hang Chợ Chu
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 703 |
Huyện Định Hóa |
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường từ Chùa Hang Chợ Chu - Đi hết xóm Đồng Chùa
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 704 |
Huyện Định Hóa |
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường rộng ≥ 3,5m (từ trục chính vào 150m)
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
| 705 |
Huyện Định Hóa |
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Đường rộng < 3,5m nhưng > 2,5m (từ trục chính vào 150m)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 706 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ ngã ba Quy Kỳ + 50m (đi chợ Quy Kỳ)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 707 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Cách ngã ba Quy Kỳ 50m - Đến giáp đất Quy Kỳ (đường Vào chợ Quy Kỳ)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 708 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km12 + 800 (giáp Đại Từ) - Đến Km13 + 700
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 709 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km13 + 700 - Đến Km14 + 600
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 710 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 711 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 712 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 713 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 714 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 715 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 716 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 717 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 718 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 719 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 720 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 721 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 722 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 723 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 900 - Đến Km26
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 724 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 - Đến Km26 + 100
|
665.000
|
399.000
|
239.400
|
143.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 725 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 726 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 727 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 728 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 729 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 730 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 731 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 732 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 733 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 734 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 735 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 736 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 737 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 738 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 739 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 740 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 741 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 742 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 743 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 744 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 745 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 746 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 747 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 748 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 749 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 750 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 751 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 752 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 753 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 754 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 755 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 756 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 900 - Đến Km6
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 757 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 758 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 759 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 760 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 761 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 762 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km8 + 300 - Đến Km8 + 900
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 763 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km8 + 900 - Đến Km9 + 200
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 764 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 200 - Đến Km9 + 600
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 765 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 600 - Đến Km9 + 900
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 766 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 900 - Đến Km10 + 150
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 767 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km10 +150 - Đến Km11 + 800
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 768 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km11+ 800 - Đến Km12 + 500
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 769 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km12 + 500 - Đến Km13 + 750 (ngã ba Đi Tuyên Quang)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 770 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi các phía
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 771 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi Khuôn Tát (đến cây đa)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 772 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m - Đến giáp đất Tuyên Quang
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 773 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ Km 204+500 (gần cầu Khe Sở) - Đến Km210+775 (Cầu Tà Hon)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 774 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ Km210+775 (cầu Tà Hon) - Đến Km 212 (đường rẽ UBND xã)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 775 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ Km 212 (đường rẽ UBND xã) - Đến Km 213+728 (cầu tràn hết đất Tân Dương)
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 776 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ giáp xã Tân Dương - Đến cầu Suối Nản
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 777 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ giáp cầu Suối Nản - Đến cầu Chợ Chu phố Trung Kiên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 778 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ đầu cầu Chợ Chu - Đến ngã 5 phố Trung Kiên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 779 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Quốc lộ 3C (Km17+400 nhà ông Sơn) vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 780 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Cách Quốc lộ 3C 100m - Đến cách ngã tư trung tâm xã 50m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 781 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Ngã tư trung tâm xã + 50m về các phía
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 782 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ qua ngã tư trung tâm xã Bảo Cường 50m + 100m tiếp theo
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 783 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ qua ngã tư trung tâm xã Bảo Cường 15m + 200m tiếp theo
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 784 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Đoạn còn lại - Đến giáp đất Đồng Thịnh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 785 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ giáp đất Bảo Cường - Đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Đồng Thịnh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 786 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ cổng Trường THCS - Đến đập tràn Thác Lầm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 787 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ đập tràn Thác Lầm - Đến ngã ba An Thịnh 1
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 788 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km4 - Đến cầu Đồng Khiếu
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 789 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ cầu Đồng Khiếu - Đến cột Điện cao thế 98 đường dây 376
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 790 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Cột điện cao thế 98 đường dây 376 - Đến trạm biến áp trung tâm
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 791 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ trạm biến áp trung tâm - Đến giáp đất Lam Vỹ
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 792 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ đất Lam Vỹ - Đến Cầu Nghịu
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 793 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ cầu Nghịu - Đến Km9 + 840 (cột Điện hạ thế nhà ông Thanh)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 794 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km9 + 840 (cột điện hạ thế nhà ông Thanh) - Đến Km10 (cột Điện thoại nhà ông Xanh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 795 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 (cột điện thoại nhà ông Xanh) - Đến Km10 + 300 (cột hạ thế nhà ông Hiệp)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 796 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 +300 (cột hạ thế nhà ông Hiệp) - Đến cầu Trung Tâm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 797 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 + 600 (cầu Trung Tâm) - Đến đường rẽ Trường Tiểu học (Km10+700 ngã ba Trung Tâm)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 798 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 + 700 (đường rẽ Trường Tiểu học) - Đến Km14 + 300 (cống qua đường nhà ông Hoàn)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 799 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km14 + 300 (cống qua đường nhà ông Hoàn) - Đến Km15 (cống qua đường nhà ông Quý)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 800 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km15 (cống qua đường nhà ông Quý) - Đến giáp đất xã Linh Thông
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |